Một Ngày Của Tôi Có 48 Giờ

Chương kế tiếp:

Truyện tương tự

Trở thành phù thuỷ trong thế giới tràn ngập ma quái

(Đang ra)

Trở thành phù thuỷ trong thế giới tràn ngập ma quái

吃土的书语

Day 101: Giờ đây tôi không còn sợ hãi gì nữa! Mặc vào bộ váy dài của phù thủy, tôi đã trở thành một câu chuyện ma quái!

281 5638

Ultimate Antihero

(Hoàn thành)

Ultimate Antihero

Misora Riku

Bức màn được vén lên cho một câu chuyện fantasy về một chàng trai trẻ vô song và bất bại, một người mà không đồng minh hay kẻ thù nào có thể theo kịp, và **sớm muộn gì cũng sẽ được cả nhân loại tôn xư

134 874

What Happens If You Saved A High School Girl Who Was About To Jump Off?

(Đang ra)

What Happens If You Saved A High School Girl Who Was About To Jump Off?

Kishima Kiraku

Và thế là, một cuộc sống thường nhật và câu chuyện tình yêu mới cùng cô gái bí ẩn Hatsushiro Kotori, bắt đầu từ một cuộc gặp gỡ kỳ lạ, đã mở ra.

20 36

Sói và Giấy da: Tân Sói và Gia vị

(Đang ra)

Sói và Giấy da: Tân Sói và Gia vị

Hasekura Isuna

Đây là câu chuyện về Sói và Giấy da – chuyến phiêu lưu của hai người, một hành trình rồi sẽ làm thay đổi cả thế giới!

2 4

Câu Chuyện Của Kiếm Sĩ Vô Năng Trở Thành Kiếm Thánh

(Đang ra)

Câu Chuyện Của Kiếm Sĩ Vô Năng Trở Thành Kiếm Thánh

Osaki Isle

Cuối cùng trở thành một làn sóng khiến cả lục địa phải rung chuyển…

155 1981

Tập 3.5 : Ngoại truyện - Chương 17

Trong rừng.

Vẫn là nơi ấy. Quen thuộc đến mức cô có thể nhắm mắt mà vẫn hình dung được từng thân cây, từng chỗ lồi lõm trên mặt đất, từng cành khô gãy nát giòn dưới chân. Nơi cô từng ngồi hàng giờ không nhúc nhích, luyện ngắm những con sóc chạy nhảy trên cây từ khi còn chưa biết ghép vần. Nơi ông ngoại từng đứng phía sau, đặt tay lên vai cô, dạy cách cầm súng, cách giữ bình tĩnh, cách bóp cò và quan trọng nhất cách giết mà không để bàn tay run.

Giờ đây, cô lại đứng ở đó.

Nhưng không phải để giết.

Mà để dạy. Để truyền lại.

Tuyết đã ngừng rơi từ rạng sáng, để lại một màn tĩnh lặng lạnh giá bao trùm cả khu rừng. Ánh sáng xuyên qua những tầng mây thấp chiếu nhàn nhạt lên mặt đất loang lổ nước tan chảy. Mỗi bước chân đều để lại dấu in sâu vào nền tuyết ướt, dính đặc như bùn lạnh.

Simon chọn một khoảng đất trũng phía sau trại, nơi khuất tầm nhìn từ vọng gác, cách khu canh phòng gần trăm mét. Ở đó có một thân cây gãy, nằm ngang, phủ rêu mỏng và lớp tuyết chưa tan hết. Nó cao vừa tầm để làm điểm tựa đặt súng. Yên tĩnh. Biệt lập. Lý tưởng.

Cô khoanh tay, đứng phía sau, mắt dõi theo người đang khom lưng phía trước.

Trương Hằng lúng túng đặt khẩu súng lên thân cây. Lưng cậu hơi khom quá mức, vai trái nâng cao không đều, tay phải lại nắm báng chặt đến mức các khớp ngón tay trắng bệch. Cách cậu đặt người chẳng khác gì một gã thợ săn nghiệp dư mà đúng là như thế thật.

Simon khẽ nghiêng đầu. Không biểu cảm, nhưng trong lòng đã thầm đánh giá.

“Cổ tay,” cô nói, tiếng Phần Lan phát ra trầm và ngắn. Trương Hằng ngẩng lên, không hiểu. Nhưng khi cô bước tới, không nói thêm gì, đặt bàn tay lạnh lên khuỷu tay cậu và nhẹ đẩy xuống, cậu lập tức làm theo.

Cô không thích đụng chạm. Luôn giữ khoảng cách. Đó là nguyên tắc của cô và cũng là cách tự vệ duy nhất còn lại sau tất cả những gì đã mất.

Nhưng khi bàn tay cô chạm vào cánh tay cậu, cô nhận ra một điều kỳ lạ: da cậu ấm. Không phải kiểu ấm do nhiệt độ, mà là thứ ấm áp rất sống, rất người, tỏa ra từ sâu bên trong. Một loại ấm như ánh nắng dịu lúc chớm xuân, yếu ớt nhưng đủ để tan tuyết.

“Đừng nín thở,” cô nói tiếp, lần này chậm rãi, cố gắng để cậu hiểu. Rồi cô chỉ về phía trước một chiếc lon thiếc cũ, móp méo, treo lủng lẳng trên nhánh cây khô cách đó chừng trăm mét. Vừa là mục tiêu, vừa là thử thách.

Trương Hằng gật đầu. Cậu hít một hơi, rồi giữ nguyên hơi thở.

Pằng!

Viên đạn rít qua không khí, chệch mục tiêu vài phân, găm vào thân cây phía sau. Lon thiếc rung nhẹ, không rơi.

Cậu cau mày, gương mặt thoáng hiện nét bối rối. Tay nắm chặt súng hơn, như thể cố ép bản thân không được thất bại.

Simon giơ tay ra hiệu dừng lại. Cô tiến đến gần, không nói gì. Đặt tay lên bả vai cậu, chỉnh lại độ nghiêng, rồi khẽ nâng cổ tay cậu lên một chút. Động tác dứt khoát nhưng không thô bạo, như người thợ đang căn chỉnh công cụ tinh vi. Khi cậu vẫn căng thẳng, cô chỉ vào ngực mình ngay dưới xương đòn rồi đưa tay vỗ nhẹ vào súng, ra hiệu: hãy để khẩu súng tựa vào chỗ đó. Cho nó hòa vào thân thể mình.

"Súng không phải là thứ dựa vào sức," cô nói khẽ. "Nó cần sự hài hòa. Như thở."

Cô không chắc cậu hiểu hết. Nhưng ánh mắt cậu luôn dõi theo cô, tập trung đến mức gần như quên cả trời lạnh khiến cô tin rằng ít nhất, cậu đang cố.

Pằng!

Lần này, viên đạn xuyên qua lon thiếc. Một tiếng vang khô, ngắn. Vệt khói trắng mảnh như sợi chỉ thoát ra từ đầu nòng.

Simon không nói gì. Cô lùi lại, khoanh tay. Cậu quay lại nhìn cô, có lẽ đang đợi một lời nhận xét, hoặc đơn giản chỉ là một cái gật đầu.

Cô nhìn cậu. Lâu hơn cần thiết.

Rồi khẽ gật.

Chỉ thế.

Trương Hằng cười. Một nụ cười đơn giản, nhẹ bẫng, như một đứa trẻ vừa lần đầu bắn trúng mục tiêu. Không tính toán, không phòng bị. Một thứ gì đó rất hiếm và rất thật giữa cái lạnh trắng của rừng sâu.

Simon hơi khựng lại. Trong thoáng chốc, cô không biết phải phản ứng thế nào. Cô quay mặt đi, lưng thẳng, giọng trở lại với cái lạnh vốn có:

“Thêm ba viên nữa.”

Cậu gật đầu, quay lại bệ súng.

Còn cô…

Đứng đó, lặng im.

Không nói gì, nhưng trong lòng cô... tuyết đang tan ra

. . .

Simon băng qua lớp tuyết mềm, tiếng bước chân khẽ xào xạc dưới những nhánh thông phủ trắng. Mùi khói bếp dã chiến và thịt xông còn vương lại trên quần áo khiến cô cảm thấy lạ lẫm một cách dễ chịu. Cảm giác như thể có ai đó vừa dựng lên một chiếc lều ấm trong tim cô thứ cảm giác mà từ lâu rồi Simon đã không còn nhớ nổi tên gọi.

Cô không đi xa. Thật ra chỉ quanh quẩn vòng lại sau một thân cây lớn, đứng tựa vào đó và nhìn về nơi ánh lửa trại lập lòe phía xa, nơi Trương Hằng vẫn đang lúi húi chuẩn bị bữa ăn, hoàn toàn không nhận ra rằng cô chưa hề rời đi quá xa như đã nói.

Anh chàng đó… chẳng khác gì một cậu học sinh cố gắng bắt chước người lớn để sống sót trong thế giới mà cậu không thuộc về. Quần áo mới phát vẫn còn gấp nếp, cây súng thì đeo lệch, bước đi dù đã tiến bộ nhưng vẫn còn nhiều chỗ lộ sơ hở như thể chỉ cần một cú ngã cũng đủ để phơi bày ra toàn bộ sự non nớt.

Simon biết điều đó. Cô thấy hết. Nhưng cũng vì vậy… cô mới không thể quay đi.

Cô đã từng gặp nhiều người lính: có người mạnh mẽ, có người xảo quyệt, có kẻ tàn nhẫn đến mức không còn phân biệt nổi chiến tranh với trò giết chóc. Nhưng Trương Hằng thì khác. Cậu ta không giống ai trong số họ. Không hẳn là mạnh. Không hẳn là yếu. Nhưng tuyệt nhiên có một thứ gì đó… khiến Simon cảm thấy bản năng cần phải bảo vệ.

Không phải vì cậu quá yếu, mà vì cậu quá yên bình.

Một sự yên bình đến lạc loài trong thời đại này.

Simon chạm tay vào khẩu M28 cô đeo sau lưng. Mỗi lần ngón tay lướt qua vòng cò, cô lại tự nhủ: “Chỉ cần còn sống… mình sẽ không để cậu ấy phải chết.” Nhưng điều khiến cô bất an nhất không phải là chiến trường, mà là thứ đang lặng lẽ nảy mầm trong ngực. Một thứ nguy hiểm hơn cả đạn lạc hay lưỡi lê kẻ địch.

Tình cảm.

Simon đã từng mất tất cả. Quá đủ để hiểu rằng, bất kỳ sự ràng buộc nào cũng là khởi đầu của tổn thương. Nhưng nếu vậy… tại sao mỗi lần Trương Hằng cười với cô, một phần lạnh giá bên trong lại như tan chảy?

Từ xa, ánh lửa trại bập bùng hắt lên gương mặt cậu thứ ánh sáng dịu dàng giữa mùa đông tàn khốc.

Simon khẽ siết tay.

“…Tôi sẽ không để chuyện xấu xảy ra với cậu,” cô lặng lẽ nói bằng tiếng mẹ đẻ, chắc chắn rằng Trương Hằng sẽ không bao giờ hiểu.

Cô đứng đó thêm vài phút nữa, cho đến khi mặt hơi dịu lại, nhịp tim ổn định như trước mỗi lần bóp cò. Rồi cô mới quay lại.

Trương Hằng đã nấu xong. Cậu ngẩng lên nhìn cô, gãi đầu cười:

“Cô tuần xong rồi à?”

Simon chỉ gật đầu, ngồi xuống đối diện, im lặng nhận lấy phần mình. Trong khoảnh khắc ngắn ngủi khi hai người cùng cúi đầu bên bếp lửa giữa rừng sâu tuyết trắng, cô cảm thấy… có lẽ, chỉ có chiến tranh mới cho họ một thứ yên bình méo mó như thế.

. . . 

Trong kho quân y cũ mà Maggie sửa thành phòng y tế kiêm nơi ở tạm thời, Simon cầm tờ giấy ghi nguệch ngoạc vài chữ Latin trong tay. Mỗi con chữ đều nghiêng ngả, nét bút mực nhòe như bị gió tuyết thổi qua.

“Can… you… kiss… me?”

Simon lặp lại trong đầu, từng âm tiết cứng đờ nơi đầu lưỡi. Nghe chẳng khác gì một câu thần chú méo mó từ thế giới khác. Cô không rõ nghĩa, chỉ biết Maggie viết cho cô học thuộc bảo rằng đây là một câu “giao tiếp thân thiện thông thường”.

Cô không nghi ngờ. Không có lý do gì để nghi ngờ người phụ nữ ấy cả. Maggie là người duy nhất gọi tên cô, chăm sóc khi cô bị thương, cũng là người đầu tiên mỉm cười với cô sau hai tháng sống lẫn trong bùn đất và xác người.

Chỉ đến sáng hôm đó, khi bước ra ngoài sân và bắt gặp người kia đang đánh răng dưới bậc hiên, Simon mới thấy… câu ấy không giống “thân thiện thông thường” cho lắm.

Cô đứng thẳng, tay cầm mẩu giấy, nhìn thẳng vào người đó, mở miệng đọc lại câu vừa học:

"Can you kiss me?"

Người kia ho sặc, suýt nuốt luôn nước súc miệng. Phản ứng của cậu ta khiến Simon nghiêng đầu nhìn, lông mày khẽ nhíu lại.

“…Không đúng à?”

Mãi sau, khi Maggie cười đến mức suýt ngã khỏi ghế, Simon mới hiểu. Câu kia không phải “chào buổi sáng” như bà ta nói. Cô đã bị chơi khăm một trò đùa không ác ý nhưng khiến tai cô nóng ran cả buổi chiều.

Tiếng Anh. Một thứ âm thanh lạ lẫm, không giống Phần Lan, không giống Thụy Điển. Cấu trúc gãy khúc, âm tiết bật ra từ cổ họng như đá vỡ trên mặt băng. Nhưng lạ kỳ thay, Simon không ghét nó. Có điều gì đó trong việc học thứ ngôn ngữ mới này khiến cô cảm thấy như bản thân đang mở ra một cánh cửa không phải để chạy trốn, mà để tiến tới.

Cô bắt đầu học từ những thứ đơn giản. Tên đồ vật. Động từ cơ bản. Cách ra lệnh chiến đấu. Maggie dạy rất nhanh, miệng nói tay vẽ, đôi lúc còn bẻ ngón tay Simon để dạy phát âm.

"Speak. Not 'spik'. Push the air, Simon."

Trương Hằng cũng thỉnh thoảng chen vào. Cậu ta không nói được tiếng Phần Lan, nhưng có vẻ đang tự học thường hay hỏi Maggie những từ đơn như “bắn”, “ngừng bắn”, hoặc “yểm trợ”. Giữa hai người họ có một nhịp điệu im lặng kỳ lạ: không nói chuyện, nhưng cùng lúc học, cùng lúc ghi nhớ.

Simon từng không nghĩ tới chuyện học nói. Cô có thể sống sót chỉ với ánh mắt, khẩu lệnh tay và tiếng cò súng. Nhưng khi nhìn thấy người kia chật vật ghép vần, cô không hiểu vì sao lại muốn thử. Chỉ một chút thôi, thử bước qua giới hạn mình dựng ra.

Có lần, khi trời đã tối, Simon ngồi cạnh bếp lửa, lật đi lật lại quyển sổ tay ghi từ vựng. Bóng người kia đi ngang, dừng lại vài giây. Cậu cúi xuống nhặt lên tờ giấy cô đánh rơi.

“Morning?” – cậu ta chỉ vào từ đó.

Simon gật đầu.

Cậu mỉm cười: “Chào buổi sáng.”

Cô nhìn nụ cười ấy. Trong một giây ngắn ngủi, ngực trái như bị gió đập vào. Lạnh, mà lạ kỳ thay, không đau.

Simon không đáp lại. Cô chỉ gật đầu. Nhưng sau đó, đêm ấy, lần đầu tiên trong nhiều tháng, cô không mơ thấy chiến trường. Không mơ thấy máu.

Giao tiếp là một vũ khí. Cũng như súng. Nó có thể làm đau, cũng có thể cứu sống. Simon hiểu điều đó.

Cô chưa từng nghĩ sẽ cần đến ngôn ngữ để sống sót.

Nhưng khi nhìn Trương Hằng lăn xả trên bãi tập, trượt tuyết qua những lùm cây, ngã lăn nhưng vẫn cố đứng dậy, vẫn nhìn về phía cô như chờ đợi một lời động viên cô biết, mình cần phải học.

Không phải để giao tiếp.

Mà là để tồn tại cùng cậu ta.

. . .