Phần 1:
Ba giờ sáng.
Toàn bộ cảng Thiên Nga Đen chìm sâu trong giấc ngủ.
Những chùm sáng từ đèn pha lia qua bầu trời đen kịt, tạo thành từng vệt tròn mờ ảo trên tầng mây u ám.
Bên dưới lớp mây dày ấy, pho tượng Lenin bằng đồng sừng sững trong gió tuyết, trước tượng là một người đàn ông đang đứng lặng nhìn.
Tấm áo khoác dạ nặng trĩu trên người anh bị gió quật tung phần tà.
Thiếu tá Bondarev không nghỉ ngơi trong căn phòng ấm áp của khách sạn, mà lại có hứng thú bước ra giữa đêm tối không thấy nổi bàn tay, dầm mình trong giá lạnh để đứng đây… chiêm ngưỡng pho tượng Lenin.
Bức tượng cao tới 10m, vốn được đặt trên một bệ đá cẩm thạch đen, bàn tay vươn về phía trước như đang dẫn đường cho cách mạng.
Nhưng tuyết đã rơi dày hơn 2m, che khuất cả bệ tượng, chân pho tượng cũng bị vùi lấp trong tuyết trắng.
Vị trí đặt tượng cũng khá kỳ lạ:
Không nằm giữa trung tâm cảng, cũng không ở trước cổng lớn, mà lại lùi về phía sau, gần như khuất khỏi tầm nhìn.
Tuy rằng từ viện nghiên cứu đến trường đại học nơi nào cũng có thể bắt gặp tượng Lenin, nhưng tại một nơi khan hiếm vật tư đến mức tận cùng như thế này mà lại dựng lên một pho tượng cao đến vậy… thật sự có phần khoa trương.
Bondarev ngẩng đầu nhìn lên bức tượng, chậm rãi nói:
“Anh từng nói: quên đi quá khứ chính là phản bội. Giờ đây, ngay cả quốc gia mà chính tay anh dựng nên cũng sắp trở thành dĩ vãng. Không biết tương lai liệu còn ai như tôi, đến để cúi đầu trước tượng anh nữa không...”
Anh dừng một chút, rồi bình thản tiếp lời:
“Vậy thì chi bằng… phá nó ngay bây giờ.”
Nói rồi, anh ấn nút trên thiết bị kích nổ trong tay.
Một tiếng nổ ngắn, trầm và nghẹn bị gió tuyết nuốt chửng ngay tức khắc.
Lớp đá cẩm thạch dưới tượng Lenin bị phá tan, toàn bộ bức tượng nghiêng hẳn, cắm chéo xuống tuyết sâu.
Tiếng nổ nhỏ đến mức đi chưa được vài bước đã chẳng còn nghe thấy gì giữa gió gào.
Hệ thống cảnh giới ở cảng Thiên Nga Đen vốn rất nghiêm ngặt, nhưng yếu tố then chốt nhất để bảo vệ nơi này chính là cái lạnh khủng khiếp.
Chỉ cần đứng ngoài trời khoảng mười mấy phút trong đêm bão tuyết là đã có thể bị hoại tử vì bỏng lạnh.
Trong điều kiện gió tuyết như thế, tầm nhìn còn chưa đến 5m.
Không một ai nghĩ rằng vẫn có người dám lẩn khuất bên ngoài.
Họ đã quên mất rằng Bondarev là người có khả năng chịu rét… phi thường.
Anh cúi xuống nhìn vào hố tuyết sau vụ nổ, bên dưới là nền móng bằng gang đen dùng để đỡ pho tượng.
Hàng trăm tấn gang được đổ xuống lòng đất, tạo thành nền móng vững chãi.
Bondarev nhảy xuống hố, bật đèn pin chiến thuật.
Trên nền gang phẳng lì, anh tìm thấy một cánh cửa sắt, gắn chặt khít vào bề mặt như một khối thống nhất.
Viền cửa có chạm hình ngôi sao đỏ cùng số hiệu đơn vị.
Anh cắm hai cực của thiết bị đo cân bằng điện vào khe hở phía trên và dưới của cửa.
Kim đo hoàn toàn không nhúc nhích.
Điều đó chứng tỏ cánh cửa này đã đạt đến trạng thái cân bằng điện tuyệt đối, nghĩa là phía sau không hề có mạch điện hay thiết bị điện tử nào.
“Quả nhiên là khóa cơ học.”
Bondarev lẩm bẩm.
Không có thiết bị điện tử không có nghĩa là an toàn.
Ngược lại, đây mới là kiểu cửa chết người.
Nó sử dụng khóa mật mã cơ khí cổ, kết cấu tương tự như đồng hồ, hoàn toàn vận hành bằng bánh răng và trục cam.
Nó không phát cảnh báo.
Nó nổ.
Lớp giữa của cánh cửa được nhồi hàng trăm ký thuốc nổ tinh luyện, loại có thể bảo quản hàng trăm năm mà không mất hiệu lực.
Lăng mộ của Sa hoàng xưa kia từng dùng loại cửa như thế, đủ sức nổ tan xác kẻ trộm cùng cả lối mộ.
Vì khi cánh cửa này đóng lại, nó vốn dĩ không được thiết kế để mở ra nữa.
Bondarev rút ra chiếc chìa khóa sao chép đã chuẩn bị từ lâu.
Anh hít sâu một hơi, xoay cổ tay vài vòng làm nóng.
Chìa khóa dù tinh xảo, nhưng vẫn khó tránh có sai biệt so với nguyên bản.
Một sai sót nhỏ thôi, anh sẽ cùng với bức tượng Lenin bay thẳng lên trời.
Anh đưa chìa vào ổ, đồng thời xoay nhẹ đĩa số mật mã gắn trên cửa.
Đây là động tác anh đã tập hàng ngàn lần.
Đến mức nhắm mắt ngủ vẫn có thể thực hiện hoàn hảo.
Chìa khóa xoay nhẹ.
Trong đĩa mã có tiếng “tách” khe khẽ.
Anh ấn mạnh, cửa không mở.
Cũng may, anh cũng không nổ tung.
Có vẻ như cửa đã bị kẹt do rỉ sét.
Bondarev cau mày, gãi đầu.
Anh lấy từ túi đồ nghề ra một cây đèn hàn siêu nhỏ, rồi dùng lửa hơ chìa khóa.
Dùng lửa để xử lý ổ khóa nhồi đầy thuốc nổ, mạo hiểm không kém gì ngồi trên giếng dầu hút xì gà.
Vậy mà Bondarev vẫn nhẹ nhàng ngâm nga vài câu hát, trông chẳng khác gì đang nướng xúc xích trong kỳ nghỉ đông.
Ổ khóa vang lên tiếng lạch cạch, đó là tiếng của bộ cơ khí bên trong khởi động.
Mười hai then khóa lần lượt thụt vào, cả cánh cửa rung khẽ, phát ra một tiếng “cạch” nặng nề, rồi bật mở một khe nhỏ.
Bondarev mỉm cười hài lòng.
Mọi thứ đều đúng như anh dự đoán, vấn đề không nằm ở kỹ thuật mở khóa, mà là do dầu bôi trơn đã bị đông cứng.
Loại ổ khóa cơ cổ này vẫn dùng mỡ bò, dễ bị đóng băng giống như dầu trong hộp quẹt kiểu cũ.
Từ khe cửa mỏng rít ra một luồng khí lạnh tê buốt, như tiếng gió hú thổi lên từ địa ngục sâu thẳm.
Bondarev khẽ chạm tay vào dòng khí.
Dù là người chịu lạnh giỏi, anh cũng rùng mình một cái.
“Thật sự giống như gió địa ngục.”
Anh rút khẩu Makarov từ hông ra, rồi nhảy vào khoảng không đen ngòm bên dưới cánh cửa.
Phía sau cửa là một đường hầm tối om, bốn bề là đất đóng băng cứng như thép.
Bondarev thử dùng báng súng gõ nhẹ lên vách, tóe lửa.
Cảng Thiên Nga Đen nằm trên vùng băng vĩnh cửu, đất ở đây có nước đóng băng suốt hàng triệu năm chưa từng tan chảy.
Theo thời gian, đất cứng lại như bê tông, việc đào xuyên nó khổ sở hơn xây tường thành.
Đường hầm dẫn sâu vào tầng đất băng vĩnh cửu, ánh sáng đèn pin chỉ soi thấy từng bậc thang sắt kéo dài xuống phía dưới.
Trên trần đường hầm, Bondarev nhìn thấy một dòng chữ khắc:
“Ngày 12 tháng 6 năm 1923, đã đến đây.”
Anh đi tiếp khoảng trăm mét, lại thấy dòng khắc mới:
“Ngày 30 tháng 6 năm 1936, đã đến đây.”
Tính ra, để đào sâu thêm chưa đến 100m, người ta đã mất tới 13 năm bằng công nghệ thô sơ của năm 1923.
Bondarev tiếp tục tiến sâu xuống dưới.
Đường hầm cực kỳ quanh co, chằng chịt ngã rẽ.
May mà anh có trong tay bản đồ kỹ thuật, thứ duy nhất giúp anh không lạc trong mê trận này.
Cả hệ thống hầm đào chẳng khác gì rễ cây phân nhánh, chiều dài tổng cộng khủng khiếp.
Có đoạn đào lệch về hướng đông mấy chục mét mới phát hiện sai hướng, lại quay lại đào tiếp hướng khác.
Có đoạn gặp đá cứng, phải mất nhiều năm mới vòng tránh xong một khối đá.
Vào thời đó, chưa có máy móc hạng nặng.
Những người thợ đào chỉ có trong tay máy khoan chạy dầu và búa sắt, vậy mà họ vẫn bền bỉ năm này qua năm khác khoét sâu vào tầng đất đóng băng vĩnh cửu, đánh đổi cả tuổi xuân và sinh mệnh.
Nhưng rốt cuộc, họ đang tìm kiếm thứ gì?
Càng đi sâu, vách hầm càng trở nên nhẵn bóng, chứng tỏ nhóm đào sau này đã sử dụng máy móc hiện đại hơn, có lẽ là máy khoan kim cương chạy điện.
Bondarev tìm thấy một dòng chữ mới:
“Ngày 19 tháng 9 năm 1951, đã đến đây. Sư bộ binh cận vệ số 13, tiểu đoàn công binh.”
Sư bộ binh cận vệ số 13 là đơn vị chủ lực bảo vệ Moskva, công binh của họ đương nhiên cũng là tinh nhuệ nhất.
Thế mà một đội quân thiện chiến như vậy lại bị điều đến vùng đất hoang vu này, tiếp tục cuộc khai phá kéo dài hàng chục năm trời.
“Ngày 27 tháng 4 năm 1953, đã đến đây. Phó tiểu đoàn trưởng Vikhri hy sinh tại chỗ. Sư bộ binh cận vệ số 13, tiểu đoàn công binh.”
Bên cạnh dòng chữ là phù hiệu ngôi sao đỏ từ mũ của Vikhri.
“Ngày 9 tháng 5 năm 1956, đã đến đây. Không biết con đường này cuối cùng sẽ dẫn đến đâu, có thể là mồ chôn, cũng có thể là địa ngục nhưng chắc chắn sẽ không phải thứ gì tươi sáng.”
“Ngày 13 tháng 4 năm 1961, đã đến đây. Cầu Chúa phù hộ chúng tôi, mong rằng cánh cửa đó đừng bao giờ bị chúng tôi mở ra. Nó nhất định là thứ bị nguyền rủa.”
Rõ ràng, những người công binh đã cảm nhận được hiểm họa đang ở rất gần, đến mức họ phải cầu cứu thần, điều này, nếu bị bí thư chi bộ phát hiện, hẳn đã bị ghi thành “tư tưởng lệch lạc” trong hồ sơ cá nhân.
Bondarev hoàn toàn hiểu nỗi sợ của họ.
Tường hầm lúc này đã không còn đơn thuần là đất đóng băng.
Hoa văn kỳ dị bắt đầu hiện ra nhưng chúng không phải được khắc vào, mà là lát cắt của lớp xương động vật bị chôn trong băng vĩnh cửu.
Nào là rắn, thằn lằn, mèo, sư tử biển, thậm chí cả gấu trăng, rất nhiều loài vốn không thể tồn tại ở xứ sở băng giá này.
Những bộ xương bị lộ ra khi khoan xuyên tầng đất lạnh.
Dù chỉ còn trơ xương, chúng vẫn toát ra vẻ dữ tợn và sống động đến rợn người.
Người ta có thể dễ dàng nhận ra biểu cảm tuyệt vọng khi chúng đối mặt với cái chết như thể một thảm họa đột ngột ập đến, không lối thoát, chỉ có thể gào thét, cắn xé lẫn nhau để giải tỏa sợ hãi.
Xương xếp chồng lên nhau, càng đi sâu mật độ càng dày đặc.
Cuối cùng, Bondarev nhìn thấy một bộ xương rắn quấn lấy xương gấu.
Con rắn ấy lúc sinh thời chắc dài không dưới 20m, xương ánh lên màu vàng xỉn cổ kính.
Điều kỳ dị hơn là bộ xương gấu bị nó quấn quanh từ đốt sống lưng trở xuống lại tách ra thành hai cột sống lớn, rõ ràng đó là một con gấu... hai đầu.
Không lạ gì khi các công binh ngày đêm sống trong hoảng loạn.
Họ đang đào một đường hầm bí ẩn, dẫn đến một cánh cửa mà ai cũng biết phía sau đó là điều kinh hoàng.
Nhưng bị áp lực từ tổ chức, họ vẫn phải tiếp tục.
Cánh cửa đó chẳng khác gì chiếc hộp Pandora, biết là không nên mở, nhưng nếu đặt nó vào tay con người, liệu ai có thể cưỡng lại việc hé nhìn bên trong?
Còn Bondarev thì lại rất bình tĩnh.
Anh ta thậm chí còn dùng máy ảnh siêu nhỏ để chụp hình những lớp xương trong đất.
Rõ ràng, khung cảnh rợn người này không hề nằm ngoài dự tính của anh.
Anh đã rất gần với “cánh cửa” đúng như bản đồ kỹ thuật đã chỉ ra.
Từ trong balo, anh lấy ra một hộp sắt, bên trong là vài quả mìn laser chuyên dụng cho gián điệp.
Trông chúng giống như cây bút kim loại lớn, chỉ cần cắm xuống đất là có thể phát ra chùm tia laser vô hình.
Ai vô tình chạm phải sẽ kích nổ ngay lập tức.
Bondarev cẩn thận gài mìn vào những lỗ nhỏ trên tường hầm, dấu tích còn sót lại từ đợt đào trước.
Làm vậy, anh có thể yên tâm hơn một chút.
Anh đã nhìn thấy dấu khắc cuối cùng:
“Ngày 21 tháng 11 năm 1963, chúng tôi đã mở cánh cửa. Chúng tôi nên quên đi những gì mình đã thấy ở đây. Sắp được trở về Moskva rồi, về đến đó thì mọi chuyện sẽ ổn. Đồng chí Bí thư nói nơi này sẽ được phong ấn trở lại, thời đại này không còn dành cho thánh thần hay ma quỷ nữa, nắm đấm thép của Xô Viết sẽ nghiền nát tất cả!”
Phía trước không còn là đất băng, mà là vách đá cẩm thạch.
Chính trên bức tường đá này, những dòng chữ ấy được khắc vào, bên cạnh đó là hàng trăm cái tên, kèm theo quân hàm.
Có thể thấy rõ, hàng ngàn người đã tham gia công trình khổ sai kéo dài hàng chục năm này, và hơn trăm người trong số đó đã vĩnh viễn nằm lại vùng đất băng giá phía bắc Siberia.
Nhưng khi cuối cùng tìm thấy cái thứ kia, điều duy nhất họ muốn là rời khỏi đây càng nhanh càng tốt và quên hết thảy.
Bondarev đứng cạnh bức tường ấy, giơ tay tạo dáng chữ “V” rồi chụp một tấm ảnh selfie.
Cánh cửa ở ngay bên cạnh anh.
Nói chính xác, đó không còn là cửa nữa mà là một miệng nứt bị bịt kín hoàn toàn.
Ban đầu, đây chỉ là một vết nứt trong lớp đá, nhưng đã có người dùng sắt nung chảy đổ đầy lên, phong kín nó lại.
Trong lớp sắt nguội có thể nhìn thấy những bộ xương người trắng toát nghĩa là đã có người bị ném vào giữa dòng sắt nóng, chết cháy trong đó.
Một trong số đó dường như cố vùng vẫy để thoát thân, nhưng cuối cùng chỉ có thể ngoi phần đỉnh sọ ra khỏi lớp sắt đông cứng.
Trên phần xương sọ ấy, ai đó đã viết một dòng chữ như là thánh ngôn:
“Hôm nay, với tư cách kẻ phục vụ Thượng Đế, ta phong ấn nơi này. Cái ác vĩnh viễn không thể chiến thắng công lý. Cánh cửa này sẽ mãi mãi không được mở cho đến ngày Chúa phán xét toàn thế giới.”
Bên dưới là chữ ký:
“Григо·рий Ефи·мович Распу·тин”
Grigori Yefimovich Rasputin
“Thật không ngờ... Tên tu sĩ điên đó thực sự đã từng đến đây…”
Phần 2:
Bondarev vuốt ve chiếc sọ người.
Grigori Yefimovich Rasputin, một trong những nhân vật gây tranh cãi và bí ẩn nhất trong lịch sử nước Nga.
Người đời gọi hắn bằng đủ thứ tên:
“thánh nhân” tự xưng, dị giáo, kẻ trụy lạc, nhà thần bí, và cái gai lớn nhất trong mắt giới quý tộc cuối thời Đế quốc Nga.
Hắn từng chấn động cả nước Nga đầu thế kỷ 20, rồi lại bị Liên Xô xóa sổ khỏi mọi sử sách chính thống suốt gần thế kỷ sau đó.
Rasputin sinh năm 1869 tại Pokrovskoye, một ngôi làng hẻo lánh ở Siberia, trong một gia đình nông dân ít học.
Những năm đầu đời, hắn chỉ là một gã nông dân bình thường, nhưng sau khi hành hương qua nhiều tu viện, Rasputin bắt đầu bộc lộ những khả năng khiến người ta rùng mình:
Chữa bệnh bằng đức tin, thôi miên sơ đẳng, và một ánh mắt được đồn là có thể khiến người khác mất hết ý chí.
Nhờ khả năng đó, hắn được mời đến triều đình Romanov để chữa bệnh cho thái tử Alexei mắc bệnh máu khó đông.
Điều kỳ lạ là, mỗi lần Rasputin ở bên, cơn đau của thái tử đều thuyên giảm.
Hoàng hậu Alexandra từ đó sùng bái hắn như một vị thánh sống, giao cả niềm tin lẫn chính sự vào tay hắn.
Trong thời kỳ Thế chiến I, Rasputin thậm chí bị đồn là có tiếng nói quyết định trong việc bổ nhiệm quan chức cấp cao và điều động quân đội, điều khiến giới quý tộc và tướng lĩnh quân sự không thể ngồi yên.
Cuối năm 1916, một nhóm quý tộc âm mưu sát hại hắn để "cứu nước Nga khỏi ma quỷ".
Dẫn đầu là hoàng thân Felix Yusupov, họ mời Rasputin tới một buổi tiệc tại cung điện Moika.
Trên bàn là tám miếng bánh ngọt và cả chai rượu Madeira đều đã tẩm kali xyanua đủ để giết chết năm người trưởng thành.
Nhưng Rasputin ăn sạch, uống sạch, và vẫn tỉnh như không.
Hoảng sợ, Yusupov bắn một phát vào phổi hắn.
Hắn ngã xuống.
Nhưng rồi... bật dậy, rống lên, lao vào Yusupov và tìm đường tháo chạy.
Cơn ác mộng chỉ kết thúc sau ba phát súng nữa, một viên xuyên thẳng vào đầu.
Nhưng khi kéo thi thể về nhà, Rasputin lại... mở mắt.
Lần này, họ dùng quả tạ sắt đập vào đầu hắn.
Vẫn chưa chắc chắn, họ trói hắn lại và ném xuống một hố băng trên sông Neva.
Sáng hôm sau, thi thể được vớt lên.
Pháp y kết luận:
Hắn vẫn sống dưới lớp băng thêm 8 phút, trước khi chết vì ngạt.
Trước đó không lâu, Rasputin từng gửi thư cho Sa hoàng Nicholas II, viết:
“Nếu tôi chết dưới tay thường dân, ngài vẫn có thể sống thêm vài năm. Nhưng nếu tôi bị quý tộc sát hại, cả gia đình ngài sẽ bị tiêu diệt trong vòng 2 năm.”
Lời tiên tri đó ứng nghiệm.
Gần 1 năm sau, Cách mạng Tháng Mười bùng nổ.
Và tháng 7 năm 1918, toàn bộ gia đình Sa hoàng bị xử bắn bởi Hồng quân Bolshevik tại Ekaterinburg.
Không chỉ nổi tiếng vì thần bí, Rasputin còn bị coi là kẻ trụy lạc vô tiền khoáng hậu.
Người ta đồn rằng hắn đã ngủ với hầu hết các thiếu nữ quý tộc nước Nga, ai bị đôi mắt xanh thẳm của hắn nhìn đến đều như bị mê hoặc, tự nguyện trút bỏ xiêm y.
Với mỗi cô gái còn trinh, sau khi xong việc, hắn sẽ giữ lại một lọn tóc làm kỷ niệm.
Năm 1977, khi chính quyền Leningrad dỡ bỏ ngôi nhà cũ của hắn, họ tìm thấy cả đống thùng chứa đầy tóc trong vườn.
Cuối cùng, chính dục vọng cũng là nguyên nhân khiến hắn chết, hắn đồng ý tham dự bữa tiệc của hoàng thân Yusupov chỉ vì thèm khát vẻ quyến rũ của phu nhân Yusupov.
Đội công binh không phá cánh “cửa niêm phong” của Rasputin, mà chọn cách khoét một lối mới trên vách đá.
Bondarev lấy chiếc chìa khóa đã chuẩn bị từ trước, mở cánh cửa mới.
Giống như cửa phía trên mặt đất, cánh cửa này được gắn thuốc nổ và khóa cơ học, chứng tỏ người ta không hề có ý định mở lại lần nữa.
Phía sau là cầu thang sắt hoen gỉ, xuyên qua vách đá dẫn đến một thang máy công trình cũ kỹ.
Mọi chi tiết đều khớp hoàn toàn với bản sơ đồ công trình mà Bondarev đang cầm chỉ trừ phần tiếp theo.
Điểm cuối cùng trên bản đồ chính là chiếc thang máy này, còn đoạn tiếp sau đó chỉ được vẽ bằng nét đứt.
Người vẽ tấm bản đồ ấy cũng không biết dưới đó là gì.
Kho báu?
Hay địa ngục?
Phải bước xuống mới rõ.
Bondarev chui vào thang, kéo cần điện.
Động cơ kêu rì rì, thang máy bắt đầu trượt xuống chậm rãi.
Ngạc nhiên thay, chiếc máy cổ lỗ sĩ ấy vẫn còn hoạt động.
Dây cáp ma sát trục cuốn, tạo nên âm thanh rợn người giữa không gian tĩnh mịch.
Anh tắt đèn pin, đeo kính nhìn đêm hồng ngoại.
Là người được huấn luyện bởi Ủy Ban Quốc Gia, anh hiểu rõ:
Trong bóng tối, kẻ cầm đèn pin chính là bia ngắm hoàn hảo.
Thang máy dừng lại trong bóng tối tuyệt đối, tiếng cửa gập mở vang vọng trong không gian rộng lớn.
Bondarev hơi rùng mình, anh nhận ra mình vừa đặt chân vào một hang động khổng lồ bên dưới lớp băng vĩnh cửu.
Không ai có thể ngờ dưới lớp đất giá lạnh lại ẩn giấu một khoảng trống lớn đến vậy.
Không nghĩ ngợi nhiều, anh lập tức lăn người khỏi thang, phòng ngừa có kẻ đang ẩn nấp chực chờ đánh úp.
Cơ thể anh trượt đi sát mặt đất, chẳng thể đứng lên nổi, mặt đất nơi này lại là một tấm băng nhẵn bóng như gương!
Một sân trượt băng ngầm khổng lồ?
“Hoan nghênh, hoan nghênh. Bao năm qua tôi vẫn luôn nghĩ không biết bao giờ nơi này mới có người ghé lại. Không ngờ hôm nay là ngày đó.”
Bondarev bị họng súng lạnh ngắt chĩa thẳng vào giữa trán.
Dù từng được huấn luyện chiến đấu cận thân bởi Ủy Ban Quốc Gia, anh hoàn toàn không thể tránh né hay phản đòn vì chính anh đã vô tình trượt vào tầm ngắm của đối phương.
Người kia không hề ẩn nấp trong bóng tối, mà đoán chính xác rằng Bondarev sẽ lăn người khỏi thang máy rồi trượt trên băng.
Hắn chờ sẵn cách đó khoảng 10m, nấp ở vị trí mà anh sẽ lướt đến.
“Muộn thế này mà ông vẫn chưa ngủ à, tiến sĩ Herzog”
Bondarev lên tiếng.
Anh nhận ra hắn qua mùi hương, mùi rượu vodka đỏ nhè nhẹ, thơm nồng, không thể nhầm lẫn.
“Đôi lúc tôi nghĩ, người yêu rượu thì chẳng bao giờ xấu được. Vì thế tôi rất thích cậu, cậu hiểu về vodka,” tiến sĩ Herzog tháo khẩu Makarov khỏi người Bondarev, rồi đưa cho anh một chiếc ly lạnh buốt.
Một luồng sáng từ phía trên chiếu xuống, bao trùm cả hai người.
Chiếc ly phản chiếu ánh sáng lấp lánh như thủy tinh pha lê đắt tiền, nhưng thực chất được tạc từ một khối băng nguyên chất.
Lớp băng tinh khiết không hề có bọt khí, bên ngoài được chạm khắc hoa văn cúc xanh.
Cả hai khẽ cụng ly, rồi dốc cạn.
Bondarev xoay xoay chiếc ly băng trong tay:
“Thật tuyệt vời. Rượu mạnh được bao bọc trong băng giá, giống như một mỹ nhân tuyệt sắc ẩn mình dưới lớp áo lạnh lùng. Tôi có cảm giác tay mình sắp dính chặt vào nó rồi.”
“Người bình thường uống bằng ly này phải đeo găng da. Chỉ những người như cậu, thưa Thiếu tá, mới có thể cầm tay không mà không sợ lạnh. Ly này được điêu khắc từ lớp băng cổ nằm sâu 30 độ dưới mặt đất, cũng được bảo quản trong điều kiện tương tự, là loại ly lạnh nhất dành cho loại rượu nồng nhất,” tiến sĩ đáp.
Nói vậy thôi, chính ông cũng không đeo găng, tay trần cầm ly, ngón tay thon dài mà vững chãi, chẳng chút run rẩy giữa cái lạnh thấu xương.
Tiến sĩ khoác lên bộ lễ phục đen sắc sảo, áo sơ mi trắng được ủ phẳng như gỗ rồi thắt chiếc nơ cổ màu đỏ hồng rực rỡ.
“Ông diện bộ đồ này, nhìn chẳng giống kẻ định kết liễu người khác, nhưng ông vẫn cầm súng.”
Bondarev nói.
“Tùy vào lý do cậu đến đây,” tiến sĩ đáp, ánh mắt không rời Bondarev.
“Tôi có thể là người chủ đón khách trong bộ lễ phục này, nhưng nếu cần, tôi cũng không ngại làm kẻ phục vụ tử thi.”
Ông tiếp tục:
“Cậu là ai? Tại sao đến đây?”
“Bondarev, thiếu tá Ủy Ban Quốc Gia, đến từ Moskva, những điều đó đều là thật. Tôi chỉ giấu tên cụ ngoại của mình, Anastasia… Nikolaevna Romanov,” Bondarev chậm rãi đọc tên dài quái lạ như đang niệm một câu thần chú bị cấm.
Tiến sĩ thoáng giật mình:
“Anastasia, công chúa cuối cùng của nhà Romanov?”
Anastasia Nikolaevna Romanov là tiểu công chúa út của Sa hoàng Nicholas II, vị hoàng đế cuối cùng của Đế quốc Nga, thuộc triều đại Romanov lừng lẫy từng trị vì nước Nga hơn 300 năm.
Dưới triều đại ấy, Anastasia tuy nhỏ tuổi nhưng vẫn mang danh hiệu “nữ đại công”, một tước hiệu thông thường dành cho con gái của Sa hoàng, nhưng trong mắt dân chúng, bà là biểu tượng rực rỡ cuối cùng của vương triều đã lụi tàn.
Năm 1917, Cách mạng Tháng Hai bùng nổ.
Sa hoàng Nicholas II buộc phải thoái vị, mở đầu cho sự sụp đổ của chế độ quân chủ chuyên chế.
Cả gia đình hoàng tộc bị chính quyền Bolshevik bắt giữ và giam lỏng.
Một năm sau, vào tháng 7 năm 1918, tại thành phố Yekaterinburg, Hồng quân bí mật hành quyết toàn bộ gia đình Romanov:
Sa hoàng, Hoàng hậu Alexandra, bốn công chúa Olga, Tatiana, Maria, Anastasia và hoàng tử Alexei.
Khi ấy, Anastasia chỉ vừa tròn 17 tuổi.
Thế nhưng, lịch sử không khép lại ở đó.
Ngay sau vụ hành quyết, những lời đồn đầy hy vọng và huyền bí bắt đầu lan truyền:
Rằng tiểu công chúa đã trốn thoát khỏi cuộc thảm sát trong gang tấc.
Và thật tình cờ hay định mệnh, cái tên "Anastasia" trong tiếng Hy Lạp lại có nghĩa là “hồi sinh”.
“Nếu vẫn còn có hoàng tôn như tôi tồn tại, thì không thể coi bà ấy là ‘nữ hoàng cuối cùng’ được.”
Bondarev mỉm cười tự hào.
Tiến sĩ liền hỏi:
“Cậu chứng minh mình thế nào?”
“Tôi nhìn thấy chữ ký của Rasputin ở cuối đường hầm,” Bondarev nói.
“Người kia, tu sĩ dị giáo từng được phong thánh chính là người đầu tiên khám phá hang động này, đúng không?”
“Đúng vậy. Đây là di sản của hắn.”
Tiến sĩ gật.
“Ông cũng biết Rasputin từng là khách quý triều đình và là bạn của công chúa Anastasia. Việc tôi đến được đây chứng tỏ tôi đã nắm trong tay bí mật hắn kể với bà cụ tôi. Đó là minh chứng tôi là hoàng tôn cuối cùng nhà Romanov.”
Bondarev ngẩng đầu một cách đầy kiêu hãnh.
“Vậy bí mật Rasputin thì bàn giao thế nào?”
Bondarev mỉm cười mờ ám:
“Tôi nghĩ có những điều tôi biết mà ông chưa biết. Tất nhiên cũng có điều ông biết mà tôi chưa biết. Chúng ta nên trao đổi tình báo đi rồi nếu thích hợp, ta có thể ngồi xuống bàn bạc chuyện hợp tác.”
Tiến sĩ nhấc nòng súng lên cao:
“Cậu mời trước.”
“Câu chuyện bắt đầu từ cuộc trốn chạy của cụ ngoại tôi,” Bondarev trả lời.
“Quân Bolshevik đã bắn trúng tim bà. Xác bà bị quẳng xuống một mỏ khai thác bỏ hoang. Thế mà 3 ngày sau, bà tỉnh dậy, vết thương kỳ lạ đã lành lại, như chưa từng tồn tại. Bà kể rằng Rasputin từng nói muốn chia sẻ bí mật của thế giới với bà, vì cả hai đều là “đấng được Chúa chọn”. Họ có sức sống phi thường thậm chí là hồi sinh từ cõi chết. Sau này, bà kết hôn với một sĩ quan Hồng quân. Chỉ như thế, bà mới được bảo hộ giữa thời loạn lạc. Ông cố tôi, về sau là một quan chức cấp cao trong quân đội, đã luôn giữ kín thân phận thật sự của bà. Có những đêm khuya, bà giật mình tỉnh giấc, gọi thảng thốt: ’Hồng quân mang súng tới rồi!’ Ông cụ chỉ nhẹ nhàng ôm lấy bà, vỗ về: ’Bọn ta là Hồng quân mà. Chừng nào ta còn sống, súng chỉ để bảo vệ nàng thôi.’”
“Một chuyện tình cảm động.”
Tiến sĩ nói nhẹ.
“Cụ ngoại tôi quyết định từ bỏ danh phận quá khứ, nên bà rất ít nhắc về triều Romanov. Chỉ có một việc duy nhất bà nhắc đi nhắc lại: vùng Bắc Siberia có một dấu tích thần, là nơi Rasputin từng nói bà hãy đến xem. Một hang động sinh ra sự sống do Chúa tạo ra. Nhưng hắn không công bố ra ngoài. Hắn dùng gang nóng để phong ấn nơi đó, bởi lẽ thần tích đã hóa ác quỷ, chứa đựng thiên thần sa ngã. Tổ tiên chúng tôi phải canh giữ lối vào ấy qua từng thế hệ vì ngày cửa mở ra, cũng là ngày tận thế.”
Tiến sĩ ngẩng lên:
“Vậy ra cậu đến đây để kiểm tra xem chúng tôi có còn trông coi di tích thần đó đúng không?”
“Không hẳn đâu. Cụ ngoại tôi là tín đồ Chính thống giáo chân thành, còn tôi thì không. Tôi có lòng tò mò quá lớn. Khi nắm bí mật, tôi chỉ nghĩ làm sao tìm được “thần tích” kia. Khi tìm thấy, tôi nhất định sẽ mở cửa và nhìn vào xem bên trong là gì. Một thời gian trước, tôi thu thập được sơ đồ công trình từ thư viện bỏ hoang.”
Bondarev lấy bản đồ cuộn ra và lăn theo mặt băng đến gần tiến sĩ:
“Đây, điểm ghi chính là chiếc thang máy dẫn sâu vào tầng băng vĩnh cửu bên dưới.”
Tiến sĩ liếc nhìn tấm bản đồ:
“Đây không phải bản gốc. Ai đó đã vẽ lại theo trí nhớ.”
“Là một kẻ điên vẽ ra,” Bondarev đáp.
“Hắn từng là tiểu đoàn trưởng công binh thuộc Sư Bộ binh Cận vệ số 13, được giao nhiệm vụ tham gia đào đường hầm. Sau đó, hắn bị tẩy não bằng thuốc và trở thành khách quen của bệnh viện tâm thần. Điều duy nhất hắn còn nhớ là mình từng tham gia một công trình khổng lồ ở vùng duyên hải phía Bắc Siberia, một dự án nhằm khai mở một hang động nào đó.”
Giọng Bondarev trầm lại:
“Lúc đó tôi chợt nhận ra mình đã tìm được manh mối đột phá. Nhưng càng điều tra, sự việc lại càng trở nên bí ẩn. Nhiều năm về trước, quân đội đã cho xây dựng một cảng biển ở nơi mà tàu bè gần như không thể tiếp cận được, tận cùng phía Bắc Siberia. Không có bất kỳ tài liệu nào nói về nó, thậm chí cả tọa độ cũng bị xóa sạch. Dưới lòng cảng ấy, công binh đào sâu vào tầng đất vĩnh cửu, rồi bất ngờ mở ra một hang động bị phong kín từ lâu.”
Bondarev đưa mắt nhìn quanh, giọng đầy hài hước:
“Thế là tôi quyết định đích thân tới tận nơi. Với tư cách sĩ quan Ủy Ban Quốc Gia, việc xin đặc quyền điều tra cảng bí mật ấy chẳng có gì khó. Tôi đến đây như một ‘đặc sứ được ủy nhiệm’. Và đúng như dự đoán, ở cuối đường hầm, tôi đã tìm thấy chữ ký của Rasputin. Tôi đã đến được nơi mà từ nhỏ mình luôn mơ ước... Dù trông nó chẳng có gì hấp dẫn cho lắm.”
Tiến sĩ lạnh lùng nói:
“Hẳn khi tới đây, cậu cũng nhận ra rồi, càng đến gần cánh cửa có chữ ký của Rasputin, số lượng hài cốt trong lớp đất đóng băng càng nhiều. Tất cả đều chui ra từ những khe nứt trên vách đá. Rasputin từng nói, hang động này sẽ sản sinh ra ma quỷ, chính là lũ sinh vật đó. Nhưng giờ thì nơi này đã chết. Thứ sức mạnh bí ẩn trong lòng hang cũng tan biến từ lâu rồi.”
Vladimir Ilyich Lenin là lãnh tụ cách mạng Bolshevik và người sáng lập Liên bang Xô viết. Việc dựng tượng Lenin từng là biểu tượng bắt buộc tại khắp các khu vực trọng yếu ở Liên Xô, nhằm tuyên truyền lý tưởng cộng sản và khẳng định quyền lực chính trị. Loại súng ngắn tiêu chuẩn của quân đội và cảnh sát Liên Xô từ thập niên 1950.