Long Tộc

Chương kế tiếp:

Truyện tương tự

My Plain-looking Fiancee is Secretly Sweet with me

(Đang ra)

My Plain-looking Fiancee is Secretly Sweet with me

氷高悠 ; Yuu Hidaka

"Onii-san, chúc mừng anh đã lấy được vợ. Người này sẽ trở thành vợ anh.

137 13867

Hôm nay cô ấy lại đọc suy nghĩ của tôi rồi

(Đang ra)

Hôm nay cô ấy lại đọc suy nghĩ của tôi rồi

Shirosaki

— Đúng vậy. Ngày hôm nay, một lần nữa, cô ấy lại đọc được những suy nghĩ của tôi.

3 11

The Academy’s Time Stop Player

(Đang ra)

The Academy’s Time Stop Player

애모르

Với 1 kỹ năng gian lận phá vỡ sự cân bằng

36 726

Dạy vợ

(Đang ra)

Dạy vợ

오당티

Nếu nữ phản diện hành xử hư hỏng, hãy mắng cô ta một cách thích đáng.

20 259

魔術師クノンは見えている

(Đang ra)

魔術師クノンは見えている

南野海風

Trên đời này có thực sự tồn tại việc nhân sinh của 1 ai đó thay đổi hoàn toàn chỉ vì 1 câu nói.Kunon grion , kẻ mang trong mình lời nguyền khiến cậu bị cướp đi thị lực từ lúc được sinh ra với 1 cái tê

162 4324

Cô bạn xinh đẹp người lai trong lớp tôi đã trở thành em gái kế. Tôi đã vô tình tán tỉnh em ấy lúc nào chẳng hay.

(Đang ra)

Cô bạn xinh đẹp người lai trong lớp tôi đã trở thành em gái kế. Tôi đã vô tình tán tỉnh em ấy lúc nào chẳng hay.

Ukiha Mayu

Dưới một mái nhà, câu chuyện tình yêu hài hước về sự chinh phục ngây ngô chính thức bắt đầu!

31 302

Vol 3 Tiền Truyện: Băng Hải Vương Toạ - Chương 1: Khâm Sai Đại Thần

Năm 1991, cuối thu.

Một cảng biển vô danh ở phía bắc Siberia. 

Nằm tận cùng vùng Siberia giá lạnh, cảng nhỏ này hướng thẳng ra Bắc Băng Dương mênh mông.

Trên hải đồ không ghi tên nó, vệ tinh do thám của Mỹ cũng chẳng tài nào phát hiện ra, cũng phải thôi, từ trên cao nhìn xuống, nó hoàn toàn chìm khuất giữa lớp băng vĩnh cửu xám trắng, hầu như không tỏa ra tín hiệu nhiệt nào rõ rệt.

Đáng lý nơi này chẳng nên có một cảng biển.

Bốn bề đều là vùng hoang dã không người, thị trấn gần nhất là Verkhoyansk từng là nơi lưu đày tội phạm chính trị thời Sa hoàng, một chốn tuyệt vọng đến mức không ít người chọn cách tự kết liễu để thoát khỏi mùa đông dài đằng đẵng.

Vậy mà Verkhoyansk còn cách đây đến 340km về phía nam.

Dù đi bằng xe trượt tuyết kéo chó từ đó đến đây cũng phải mất 5 ngày.

Nơi đây tựa như góc khuất mà cả Thượng Đế cũng quên lãng.

Cây cối chẳng có gì ngoài địa y và rêu cằn cỗi, thi thoảng mới có khách không mời là những con gấu Bắc Cực đang đói.

Một chiếc cầu tàu bằng gang rỉ sét kéo dài ra mặt biển băng giá.

Cuối cầu là một người lính trẻ đang gác, vai khoác khẩu tiểu liên “Papasha”, đầu đội mũ lông gấu có gắn ngôi sao năm cánh đỏ thắm.

Phù hiệu trên cổ áo cho thấy anh ta là trung sĩ Hồng quân Liên Xô.

Mặt trời mờ nhạt như quả trứng luộc, treo lửng lơ tận chân trời, tỏa chút ánh sáng cuối cùng trong năm, chẳng đủ sưởi ấm mặt đất.

Cực dạ đang đến gần, trong nhiều tháng tới, mặt trời sẽ không còn xuất hiện.

Gió lạnh từ mặt biển hoang vu thổi qua, lính gác dõi mắt ra xa, chờ mãi mà tàu vẫn chưa tới.

Thông thường, khu vực này không có tàu nào dám qua.

Mặt biển đầy những tảng băng trôi chết người, đá ngầm như nanh vuốt dưới đáy, bất cứ thứ gì cũng có thể khiến tàu thuyền vùi xác nơi lòng đại dương.

Nhưng vẫn có ngoại lệ, mùa hè, băng tan tạo ra những khe hở, nếu nắm rõ tuyến đường, các thủy thủ có thể điều khiển tàu phá băng vượt qua được.

Đó là sợi dây mong manh nối cảng vô danh này với thế giới, mọi tiếp tế đều phụ thuộc vào nó.

Mỗi năm, tàu Lenin đều đến.

Dù sớm hay muộn, nó chưa từng lỗi hẹn.

Đó là một chiếc phá băng hạt nhân đã có tuổi đời, mũi tàu trắng muốt nổi bật ngôi sao đỏ.

Hễ nó xuất hiện, cảng lại mở hội, binh lính phất mũ lông gấu, chạy đi báo tin, người người đổ ra cầu tàu, cùng ngóng nhìn con tàu khổng lồ dần hiện lên giữa chân trời!

Lenin lao qua lớp băng như một đế vương, phía sau là vệt nước xanh biếc xé toạc lớp băng trắng, đó là sức mạnh của Liên Xô, nắm đấm thép không gì cản nổi.

Nhưng năm nay nó đến quá muộn.

Biển đã đóng băng, lớp băng dày thêm từng ngày.

Chỉ vài tuần nữa thôi, tuyến đường sẽ hoàn toàn biến mất, đến cả Lenin cũng bất lực.

Hay là ở Moskva có chuyện?

Lính gác ngậm điếu thuốc “Người Moskva”, mặt trầm ngâm.

Bật lửa không cháy, chắc là xăng bên trong đã đóng băng rồi.

“Khỉ thật!”

Anh ta tháo găng tay, chà sát bật lửa trong lòng bàn tay cho ấm.

Bỗng nhiên anh quay ngoắt lại, mắt cảnh giác nhìn về phía chân trời.

Gió nổi lên rồi.

Từ phía bắc, từng cụm mây đen nặng trĩu như mực tràn xuống.

Ở vĩ độ cao thế này, lượng mưa còn ít hơn cả Sahara, nhưng khi mây giông kéo đến, trời đất sẽ đổi màu trong chớp mắt.

Tuyết sẽ phủ kín cảng.

Lúc này, những cơn gió quét tuyết lên thành cột bụi trắng như một trận bão cát ngược màu.

Đầu cột cao hàng chục mét, ranh giới giữa phần đất phủ mây và phần chưa bị che khuất sắc như lưỡi dao:

Một bên đen kịt, bên kia trắng nhợt.

Lính gác loạng choạng chạy đến bên khung sắt, ra sức gõ chuông đồng, tiếng chuông vang vọng khắp thảo nguyên tuyết tĩnh lặng.

Đó là tín hiệu cảnh báo bão tuyết sắp ập đến.

Cảnh báo vừa phát ra, anh lính lập tức đội lại mũ lông, vừa kéo vừa chạy vội vào trong.

Nhưng lúc ấy, trong tầm mắt anh hiện lên một cảnh tượng kỳ lạ.

Dưới bóng đen của mây, có một cái bóng mờ đang lao đi như lướt trên mặt băng, luồn lách giữa những tảng băng ngầm một cách thuần thục, hướng thẳng về phía cảng.

Một người… đang trượt tuyết?

Anh lính không tin nổi mắt mình.

Ai lại đến đây trượt tuyết?

Nếu là từ phía nam tới, còn có thể là lính biên phòng từ Verkhoyansk, nhưng người này lại đến từ phía bắc, phía ấy, chẳng có gì ngoài Bắc Cực.

Điếu thuốc trên môi rung lên theo nhịp răng va lập cập.

Anh lính bối rối không hiểu chuyện gì đang diễn ra.

Chẳng lẽ đặc nhiệm Mỹ thừa cơ bão tuyết mà đột nhập?

Nhưng rủi ro quá lớn, chỉ cần chậm một chút thôi là bị bão tuyết nuốt chửng.

Không còn thời gian suy đoán.

Anh lập tức kéo dây đeo súng, nòng khẩu Papasha ló ra từ nách, anh có quyền nổ súng với mọi kẻ xâm nhập.

Đây là khu vực quân sự cấm tuyệt đối.

Nhưng rồi người kia vẫy hai lá cờ nhỏ đỏ trắng.

Đó là ký hiệu cờ hiệu chung của Hải quân Liên Xô.

Người ấy đang truyền một cái tên:

“Lenin”.

Mỗi năm khi tàu Lenin cập cảng, thủy thủ đều dùng ký hiệu này để chứng minh họ là đặc phái viên từ Moskva, mang theo lời thăm hỏi của chính quyền trung ương.

Chẳng lẽ năm nay Moskva thay đổi chiến lược?

Phái một người… trượt tuyết tới tiếp tế?

Anh lính không hiểu nổi nữa.

Nhưng có một điều chắc chắn:

Anh không thể nổ súng.

Cờ hiệu đó chính là ám hiệu, người kia có quyền tiến vào cảng.

Mang theo bụi tuyết bốc lên cao ngang đầu, người trượt tuyết phanh gấp ngay trước mặt anh lính.

Gã gỡ kính chắn gió, ném xuống tuyết.

Một người đàn ông khiến người ta sững người khi vừa nhìn thấy, đẹp trai, cao lớn, vóc dáng như tạc.

Tóc màu thép chải ngược bóng mượt bằng keo, cơ thể rắn chắc với những đường nét rõ ràng, toát lên vẻ quyến rũ khó cưỡng.

Anh lính từng gặp những sĩ quan trẻ điển trai ở Moskva, nhưng chưa từng thấy ai kỳ dị như thế này.

Giữa cơn gió lạnh -10 độ, người kia chỉ mặc quần đùi quân dụng và áo ba lỗ, hơi thở còn bốc hơi nóng!

Người đàn ông lôi ra một chiếc bật lửa từ túi quần, bình thản châm lửa.

Vỏ bật lửa bằng bạc nguyên khối, khắc hình búa liềm và dòng chữ:

“Kỷ niệm 70 năm Cách mạng Tháng Mười.”

Anh lính không thể khước từ tấm thịnh tình ấy, liền ghé sát vào để châm thuốc.

“Cái này tặng cậu đấy.”

Người đàn ông ném chiếc bật lửa cho anh lính.

“Ở nơi lạnh cắt da cắt thịt thế này thì phải dùng nhiên liệu hàng không, có điểm đông đặc thấp. Cái của cậu để dành đến mùa hè xài thì hơn.”

Chỉ lúc đó, người lính mới sực nhớ ra trong tay mình vẫn đang cầm cái bật lửa cũ kỹ, loay hoay mãi chẳng bật lên nổi.

Vậy mà người đàn ông ấy lại tinh tường đến mức nhận ra ngay.

Và hơn hết, thông thường sau chuyến trượt tuyết trong điều kiện khắc nghiệt thế này, người ta chỉ muốn nhanh chóng tìm nơi trú ẩn để sưởi ấm.

Nhưng anh ta thì vẫn ung dung, không một dấu hiệu mỏi mệt.

Điều đó chứng minh:

Anh vẫn còn thừa sức sau khi vượt băng tuyết dữ dội đến tận đây.

Người đàn ông mở chiếc balo quân dụng, lôi ra bộ quân phục sĩ quan màu xám đậm.

Chỉ trong khoảnh khắc, anh đã mặc chỉnh tề, cài thẳng thớm chiếc Huân chương Cờ đỏ lên ngực áo.

Vừa phút trước còn là một tay trượt tuyết lặng lẽ, mà ngay sau đó đã trở thành một sĩ quan trẻ toát ra thần thái quyết đoán, uy nghi, đúng kiểu người từ trung tâm quyền lực Moskva bước ra.

“Tôi là thiếu tá Bondarev, thuộc Ủy ban An ninh Quốc gia, đến từ Moskva.”

Anh rút giấy tờ.

“Đưa tôi gặp Tiến sĩ Herzog. Nói với ông ấy, thời khắc sinh tử đã tới.”

“Rõ, thưa đồng chí thiếu tá!”

Người lính lập tức đứng nghiêm và chào theo điều lệnh.

Chỉ vài lời ngắn gọn, người đàn ông đã khẳng định rõ thân phận:

Một đặc phái viên từ thủ đô, thành viên của cơ quan tình báo tối mật.

Thời Sa hoàng, những người như vậy được gọi là…

Khâm sai đại thần.

---

Dưới tầng hầm, hơi ấm tỏa ra như thể giữa mùa xuân.

Một chiếc máy phát cổ phát ra giai điệu du dương của “Hồ Thiên Nga”, bản ballet bất hủ của Tchaikovsky.

Người đàn ông lớn tuổi mở nắp chai vodka, rót nửa ly cho mỗi người, những viên đá trong ly là băng nguyên chất.

Ông đưa một ly cho thiếu tá Bondarev.

“Vodka nhãn đỏ đấy, loại khiến máu đàn ông sôi sục lên như lửa. Phí phạm một giọt cũng là tội. Năm nào tàu phá băng cũng chở cho tôi một thùng, đây là chai cuối cùng của năm ngoái. Vì Tổ quốc, và vì cậu, đồng chí thiếu tá, chào mừng đến với Cảng Thiên Nga Đen.”

Ông nâng ly.

“Những viên đá trong ly cậu là băng cổ có tuổi đời hàng vạn năm, được lấy từ tầng đất đóng băng vĩnh cửu của tổ quốc vĩ đại của chúng ta. Chúng tượng trưng cho tình hữu nghị thuần khiết và bền vững giữa chúng ta!”

“Vì tổ quốc,” Bondarev đáp, cụng ly cùng ông, cả hai uống cạn một hơi.

Thiếu tá Bondarev xoay xoay chiếc ly trong tay, ánh mắt tò mò nhìn người đàn ông đối diện.

Anh khó lòng đoán được tuổi thật của vị “Tiến sĩ Herzog” này.

Ở ông hòa trộn hai vẻ đối lập:

Có nét của một cụ ông ngoài 80, mà cũng mang phong thái của một thanh niên 20 tuổi.

Bộ quân phục nỉ ôm sát tấm lưng thẳng tắp, nếp quần ủi thẳng tắp, cổ áo nhét khăn lụa màu tím, mái tóc bạc như tuyết được chải chuốt gọn gàng ra phía sau.

Nhìn từ xa, ông như một quý ông trẻ tuổi, mà khi nhìn kỹ vào đôi mắt, người ta có thể thấy cả dấu tích của thời gian.

Gương mặt ấy, dù vẫn phong độ, lại giống như một bức bích họa cổ đang từ từ bong tróc.

Tiến sĩ cúi xuống, rót thêm rượu:

“Năm nào tàu Lenin cũng ghé qua đây, mang cho chúng tôi nhu yếu phẩm để sử dụng cả năm: thức ăn, thiết bị, nhiên liệu… thậm chí cả vớ lụa cho phụ nữ và rượu vodka cho đàn ông. Cái nơi lạnh lẽo như tận cùng thế giới này, nếu không có tiếp tế từ bên ngoài, người ta sẽ chết cóng cả đám. Nhưng năm nay, đến đây không phải là Lenin, mà là một thiếu tá Ủy ban An ninh Quốc gia. Trong túi áo quân phục cậu… có mang theo cả số tiếp tế của cảng Thiên Nga Đen suốt 1 năm không?”

“Tiếc là không. Không có tiếp tế. Và cũng sẽ không còn nữa.”

Bondarev nhìn thẳng vào mắt ông.

“Tổ quốc vĩ đại của chúng ta đang bên bờ vực thảm họa. Moskva hỗn loạn rồi.”

Tiến sĩ sững lại:

“Hỗn loạn?”

“Nói chính xác thì, Liên Xô sắp không còn tồn tại. Tình hữu nghị cách mạng từng gắn kết các nước cộng hòa anh em, giờ chỉ còn là tro bụi. Người dân hoài nghi liệu con đường hiện tại có thực sự đưa họ đến chủ nghĩa cộng sản hay không. Ở khắp các nước cộng hòa, những tiếng nói đòi độc lập đang ngày càng lớn. Kinh tế kiệt quệ, quân đội thiếu lương, các nhà máy đình trệ, dân tâm dao động. Giờ quốc gia đã không còn sức để chu cấp cho một cảng xa xôi nơi cực Bắc như thế này.”

“Liên bang sẽ tan rã sao?”

“Có lẽ… khó mà qua được hết năm nay.”

Tiến sĩ thở dài, nhẹ như sương tuyết:

“Tôi cũng từng linh cảm rằng tình hình sẽ thay đổi, nhưng không ngờ lại đến nhanh thế. Nói thật… nơi này không có điện thoại, không có vô tuyến, hoàn toàn biệt lập với thế giới. Cách duy nhất chúng tôi cập nhật thông tin là đọc báo. Mỗi năm tàu Lenin mang tới một xấp báo cho cả năm. Thế nên những gì tôi biết đều đã trễ mất 1 năm. Một năm trước, tôi vẫn còn tin rằng chủ nghĩa cộng sản không gì lay chuyển nổi, rằng mọi gian khó rồi sẽ qua. Một năm sau, tôi bỗng hay tin quốc gia sắp sụp đổ. Đến Shakespeare cũng chẳng thể viết nên một bi kịch kiểu này… Vậy rồi nhà nước sẽ xử lý chúng tôi ra sao đây?”

“Của cải quốc gia sẽ được phân chia cho các nước cộng hòa, kể cả máy bay chiến đấu, tàu sân bay, thậm chí cả vũ khí hạt nhân. Cảng này cũng không ngoại lệ. Tôi được giao nhiệm vụ đến đây kiểm kê, định giá tài sản. Có thể nó sẽ được giao cho một nước cộng hòa nào đó. Nhưng trước hết, tôi cần biết nơi này rốt cuộc dùng để làm gì. Cảng này rất bí ẩn, hằng năm tiêu tốn một khoản ngân sách khổng lồ, vậy mà chẳng có bất cứ cơ quan nào biết nó để làm gì.”

Tiến sĩ im lặng một lúc rồi bật cười:

“Ngay cả Ủy Ban An Ninh Quốc Gia cũng chỉ tìm được một cái chấm nhỏ trên bản đồ, mà không biết nó dùng để làm gì. Cấp trên của cậu chắc phải tức lắm nhỉ.”

“Đúng thế. Một cơ quan được xem là tối mật mà lại không có quyền tiếp cận sự thật ở đây.”

“Các cậu chắc hẳn cũng đã điều tra?”

Tiến sĩ nheo mắt hỏi.

“Nhưng thông tin thu thập được ít đến đáng thương. Thứ duy nhất có thể xác nhận là cái tên ‘Cảng Thiên Nga Đen’ chỉ là cách gọi quen miệng của các ông. Trên giấy tờ chính thức, nơi này không hề có tên, chỉ có một mã hiệu: ‘Delta’.”

Bondarev nói.

“Bình thường, mọi cơ quan của nhà nước đều có hồ sơ lưu trữ, và Ủy Ban An Ninh Quốc Gia đều giữ bản sao. Nhưng của các ông thì không có. Điều đó có nghĩa là ai đó đã trực tiếp rút hồ sơ khỏi kho lưu trữ, chỉ để lại cái mã hiệu ‘Delta’. Đây không phải việc mà người bình thường có thể làm được. Các ông đúng là có thế lực.”

“Trong khoa học, mọi thứ luôn bí ẩn hơn chính trị.”

Tiến sĩ điềm tĩnh đáp.

“Nếu có ai đó đã biển thủ hàng chục tỷ rúp dưới danh nghĩa ‘khoa học’ để nuôi dưỡng nhóm người các ông, thì các ông nhất định phải có giá trị đặc biệt. Nếu không có giá trị, thì đám người quyền thế đó đã dùng tiền để nuôi nhân tình rồi.”

Bondarev mỉm cười.

“Mà đã có giá trị thì dễ xử lý thôi. Trong bất kỳ thời đại nào, người hữu dụng đều được tôn trọng.”

Tiến sĩ nhìn chằm chằm Bondarev qua ly rượu vodka, rồi bỗng phá lên cười sảng khoái.

“Ông đang chế giễu tôi à?”

Bondarev hỏi, không hề tỏ ra giận dữ.

“Những người làm việc trong ngành tình báo lúc nào cũng nghĩ mọi chuyện đều to tát cả lên.”

Tiến sĩ nhấp cạn ly.

“Đồng chí Bondarev, cậu đã đoán sai hoàn toàn. Cảng Thiên Nga Đen không phải nơi nghiên cứu dự án cấm kỵ hay vũ khí tối tân gì cả. Công việc của chúng tôi ở đây… là xây dựng ngân hàng gen lớn nhất Liên Xô.”

Ông gật đầu xác nhận:

“Chúng tôi thu thập gen của đủ mọi sắc tộc trên khắp Liên Xô, xây dựng một kho lưu trữ khổng lồ. Trong trường hợp xảy ra chiến tranh hạt nhân, nhân loại gần như tuyệt diệt, thì nhờ vào công nghệ nhân bản, chúng ta vẫn có thể phục hồi loài người. Sở dĩ ‘Dự án Delta’ được đặt tại đây, không phải vì có bí mật gì to lớn, mà vì Siberia vốn là một hầm đông tự nhiên. Dù có mất điện thì gen vẫn có thể được bảo quản hàng trăm nghìn năm.”

“Chỉ vậy thôi sao?”

Bondarev nhíu mày.

“Làm cậu thất vọng rồi, nhưng đúng là chỉ vậy thôi. Tôi đã gắn bó với công việc này suốt mấy chục năm, có rất nhiều tình cảm. Nhưng nếu nhà nước quyết định chấm dứt dự án, tôi sẽ lập tức cho trợ lý hỗ trợ cậu kiểm kê tài sản. Cuối cùng tôi cũng có thể gác lại gánh nặng, rời khỏi chốn này.”

Tiến sĩ thở dài.

“Tôi muốn về miền Nam, tìm một bãi biển nào đó, sống nốt những năm cuối đời trong yên bình.”

Cửa phòng bật mở.

Một y tá lớn tuổi, gương mặt hiền hậu, bước vào:

“Báo cáo Tiến sĩ, bão tuyết đã qua rồi. Sẽ có vài tiếng trời quang trước khi đợt bão mới kéo đến. Tôi đã cho y tá đưa lũ trẻ ra ngoài hóng gió một chút.”

“Trẻ con?”

Bondarev ngạc nhiên.

“Chúng tôi có một trại trẻ mồ côi. Những đứa trẻ mắc dị tật gen, bị cha mẹ ruồng bỏ, không nơi nương tựa. Chúng là đối tượng nghiên cứu của chúng tôi.”

Tiến sĩ nhìn Bondarev.

“Đồng chí thiếu tá, đến gặp lũ trẻ một chút đi. Ở đây hiếm có khách lắm, mà tụi nhỏ thì thích nghe chuyện về thế giới bên ngoài.”

Tiến sĩ nói xong liền đứng dậy, đẩy cửa văn phòng ra.

Trên bãi cỏ, lũ trẻ chạy nhảy, đùa nghịch không ngừng. 

Chúng đủ mọi lứa tuổi, từ 3, 4 tuổi đến 11, 12, ai nấy đều mặc đồng phục liền thân bằng vải bông trắng tinh tươm, tay đeo găng, trên ống tay áo thêu mã số riêng biệt. 

Mắt lũ trẻ sáng long lanh, má đỏ hồng, chạy nhanh thoăn thoắt, rõ ràng được nuôi dưỡng rất tốt, chẳng hề giống những đứa trẻ kham khổ thường thấy trong các trại mồ côi.

Mấy y tá chạy theo tụi trẻ, vừa gọi tên vừa đo nhiệt độ, đo huyết áp. 

Xong xuôi mỗi đứa còn được thưởng một phần kẹo bông.

“Không ngờ ở vùng lạnh thế này lại có cả bãi cỏ,” Bondarev ngạc nhiên nói. 

“Tôi cứ tưởng nơi này chỉ toàn rêu và địa y thôi chứ.”

Vị tiến sĩ nở nụ cười tự hào: 

“Đó là nhờ thiết kế công trình cả đấy. Khi xây dựng Cảng Thiên Nga Đen, tôi yêu cầu các tòa nhà được bố trí sát nhau, liên kết bằng hệ thống đường hầm ngầm xuyên suốt. Mỗi khối kiến trúc có tường bê tông cốt thép dày tới 1m, vừa cách nhiệt tốt, vừa chống chịu được va đập mạnh. Cửa sổ đều nhỏ, sử dụng ba lớp kính chân không giúp giữ nhiệt hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. Còn ở trung tâm quần thể này là một bãi cỏ hình elip, được gieo trồng loại cỏ chịu lạnh cao. Nhờ thiết kế khép kín, những luồng gió lạnh khó len vào bên trong, tạo nên một tiểu khí hậu ổn định. Nên dù thời tiết khắc nghiệt, thảm cỏ vẫn giữ được màu xanh trong hơn nửa năm, mang lại sinh khí và cảm giác cân bằng sinh thái cho toàn bộ khu vực.”

“Thì ra ông là người thiết kế cảng Thiên Nga Đen? Vậy hẳn ông cũng là người phụ trách nơi này từ đầu?”

“Đúng vậy, tôi rất vinh dự vì điều đó.”

Tiến sĩ vừa nói vừa vẫy tay chào từng đứa trẻ, gọi tên chúng đầy trìu mến.

“Ông trông giống như cha của chúng vậy,” Bondarev nhận xét.

“Nghe nói trại trẻ mồ côi, chắc cậu tưởng tượng ra hình ảnh một bà y tá trưởng mặt mày nghiêm khắc, dẫn theo đám trẻ gầy còm vàng vọt. Lại còn ngày ngày lấy máu tụi nhỏ đem đi thí nghiệm chứ gì?” 

Tiến sĩ bật cười ha hả. 

“Thế thì chẳng phải trại trẻ, mà là trại tập trung của Đức quốc xã rồi.”

“Nói đến Đức quốc xã, xin lỗi nếu câu hỏi có phần thất lễ, họ của ông là Herzog, phải không? Nghe có vẻ là tên Đức.”

“Đúng vậy. Trước đây tôi từng phục vụ trong Đế chế Thứ ba của Hitler. Khi đó tôi là tiến sĩ trẻ nhất của Viện Sinh học Đế quốc, mới 16 tuổi đã tốt nghiệp Đại học Munich, được người ta gọi là thiên tài.” 

Giọng ông thoáng nét hoài niệm. 

“Năm 1945, tôi bị Hồng quân Liên Xô bắt, rồi đưa về Moskva. Sau 1 năm bị thẩm tra, tôi được xe chó kéo chở đến tận Cảng Thiên Nga Đen này, bắt đầu phụ trách kế hoạch ‘Delta’, từ đó chưa từng rời khỏi nơi đây.” 

Tiến sĩ dừng bước. 

“Tôi chỉ lo một điều: nếu dự án này kết thúc, thì lũ trẻ sẽ đi đâu?”

“Chắc là sẽ được chuyển về các trại trẻ khác trên toàn quốc thôi,” Bondarev đáp. 

“Ông thật là người có lòng.”

“Vì nơi đây ít người, nên chúng tôi càng trân trọng nhau hơn.” 

Tiến sĩ nhẹ nhàng nói. 

“Tôi già rồi, ngoài nghiên cứu ra, chẳng còn gì quan trọng hơn việc mỗi ngày được trò chuyện cùng bọn trẻ. Ở nơi tận cùng thế giới lạnh giá này, chỉ có sự ấm áp từ con người mới giúp nhau tồn tại. Tôi hy vọng tụi nhỏ sau này có thể sống hạnh phúc, dù bản thân chẳng còn được nhìn thấy điều đó.”

Ông bước nhanh mấy bước, bế một bé gái vừa ngã xuống tuyết lên, nhẹ nhàng phủi đi lớp băng bám trên người cô bé.

Bondarev đã để ý cô bé đó từ trước, những người từng là “kẻ lạc loài” thường dễ nhận ra người cùng cảnh ngộ trong đám đông. 

Cô bé này không chạy nhảy, cũng chẳng tranh giành kẹo bông với đám trẻ khác. 

Tay ôm chặt một chú gấu bông cũ kỹ, cô cứ lặng lẽ bước dọc theo chân tường, len lỏi trong những góc khuất, như một chú chó con đi lạc.

Cô không xinh, mặt có vài vết tàn nhang, thân hình gầy gò như búp bê giấy, gương mặt trắng bệch không một giọt máu. 

Nhưng mái tóc bạch kim dài óng ả khiến cô nổi bật, làn da trắng đến mức tựa hồ được nặn từ tuyết, và đôi mắt sâu thẳm, tĩnh lặng như hồ băng.

“Renata bé nhỏ của ta, hôm nay con xinh lắm. Nói ta nghe, con đang tìm gì thế?” 

Tiến sĩ khẽ vuốt má cô.

“Con muốn xem còn bông hoa nào chưa tàn…” 

Renata đáp khẽ, giọng nhỏ nhẹ ngoan ngoãn.

Tóc cô bé được tết thành một bím dài, đuôi bím cột một chiếc kẹp hình bướm màu vàng bằng nhựa. 

Trong thế giới toàn tuyết trắng, quân phục xám và ngôi sao đỏ rực, màu vàng nhạt của chiếc kẹp ấy như ánh nắng nhỏ, khiến người ta cảm thấy ấm lòng.

Tiến sĩ khẽ xoa đầu cô, thở dài rồi quay sang nói với Bondarev:

“Nơi này lạnh quá, chỉ có loài anh túc Bắc Cực là nở được. Mỗi mùa hoa đến, với các bé gái, chẳng khác nào lễ hội vậy. Nhưng hoa chỉ nở được 2 tháng, giờ đã hết mùa từ lâu rồi. Đồng chí thiếu tá, mong cậu có thể đưa các bé gái đến một nơi ấm áp hơn, để các con có thể ngắm hoa muôn sắc.”

“Tôi sẽ cố hết sức.” 

Bondarev nói.

Renata lặng lẽ dõi theo bóng dáng hai người đàn ông khuất dần. 

Mãi đến khi họ đi khuất hẳn, cô mới quay đầu lại, tiếp tục tìm kiếm quanh những bức tường.

Cô không hề đi tìm hoa anh túc Bắc Cực, câu nói ban nãy là lời nói dối không chớp mắt. 

Trái ngược với vẻ ngoài, Renata là một cô bé giỏi nói dối bẩm sinh. 

Ở nơi này, ai cũng phải học cách nói dối vì cái giá phải trả cho sự thật là quá đắt.

So với những đứa trẻ khác, cô càng giỏi nói dối hơn nhiều. 

Khi nói dối, mặt cô không hề biến sắc, đôi mắt cũng không gợn chút cảm xúc. 

Các y tá gọi cô là “búp bê giấy”, bởi họ cho rằng cô trống rỗng như một món đồ chơi, không khóc, không giận, không sợ. 

Đánh mắng cũng vô ích, vì nếu không nghe thấy tiếng khóc, họ chẳng thấy thỏa mãn.

Vậy nên dần dà, chẳng ai còn muốn trút giận lên cô nữa. 

Với một búp bê giấy, mọi nỗi đau đều là vô nghĩa.

Renata thật ra biết đau, chỉ là cô bé hiểu rằng nếu bị đánh mà bật khóc thì chỉ khiến bọn họ càng hả hê, đánh càng dữ hơn.

Lúc này, cô đang tìm dấu vết của con rắn đen. 

Không rõ từ khi nào, mỗi đêm trăng tròn cô lại mơ thấy một con rắn đen khổng lồ. 

Nó như con rồng điên loạn, quét tan cả cảng Thiên Nga Đen đến rung chuyển, rồi cuối cùng cuộn mình trên nóc nhà thờ, trầm ngâm nhìn ra Bắc Băng Dương.

Đó là một giấc mơ tuyệt vời. 

Trong mơ, cánh cửa khóa kín kia sẽ mở ra, Renata muốn đi đâu thì đi. 

Mà giấc mơ ấy lại kỳ lạ đến mức chân thực. 

Cô bước qua những hành lang vắng tanh, ánh trăng rọi vào từ những ô cửa sổ nhỏ. 

Từng góc rẽ, từng cánh cửa đều chân thật đến rợn người. 

Cô còn có thể đi vào cả những khu vực mà lũ trẻ bị cấm bén mảng tới, bước vào thư viện, lặng lẽ ngồi xuống, rút một cuốn sách dày từ giá và đọc thật lâu, không ai cản trở. 

Cô có thể vào bếp lấy thức ăn, lò sưởi lúc nào cũng có bánh mì đang nướng, dù đến sớm hay muộn, bánh luôn vừa chín tới, thơm ngào ngạt. 

Càng lúc, Renata càng mong chờ những đêm trăng tròn, cả một đêm được tự do, một đêm thuộc về riêng cô.

Cho đến một ngày, cô chợt nghi ngờ rằng đó không phải là mơ mà là thật.

Hôm ấy, y tá dẫn lũ trẻ đến tham quan thư viện, nơi từ trước tới giờ luôn bị cấm vào. 

Renata bàng hoàng phát hiện cách bài trí nơi đây y hệt giấc mơ. 

Cuốn sách cô đọc hôm trăng tròn cũng đang nằm đúng chỗ trên giá, ngay cạnh cuốn niên giám dày cộp. 

Cô nhớ rõ ràng mình đã đặt lại đúng vị trí đó sau khi đọc xong trong giấc mơ.

Renata quyết định thử thức suốt đêm trăng tròn để kiểm chứng. 

Quả nhiên, đúng nửa đêm, cô nghe thấy âm thanh vang lên trong bóng tối như tiếng vảy sắt cọ vào cửa. 

Cô rướn người nhìn ra ô cửa nhỏ, chỉ thấy cửa sổ bị phủ kín bởi lớp vảy đen ánh lên sắc lạnh.

Chính vào khoảnh khắc cô tin mình đã chạm tới bí mật lớn nhất nơi cảng Thiên Nga Đen, thì sáng hôm sau, cô vẫn tỉnh dậy trong chiếc giường con quen thuộc. 

Mọi thứ dường như chỉ là mộng.

Nhưng giấc mơ và hiện thực bắt đầu hòa vào nhau. 

Renata nhớ rõ lúc nửa đêm, cô đã nhéo tay mình từng cái một, chắc chắn bản thân không ngủ. 

Nhưng khi tiếng “vảy sắt” kia vang lên, hiện thực lại hóa thành mơ.

Không đứa trẻ nào khác biết về con rắn đen. 

Dù chúng cũng có mặt trong giấc mơ, nhưng chỉ đứng im lặng sau cánh cửa phòng, đôi mắt trống rỗng như những con rối sống. 

Cửa phòng chúng không mở, chỉ có cửa của Renata được mở ra, vì chỉ mình cô gọi tên con rắn.

Renata ngờ rằng con rắn không phải do tưởng tượng mà thực sự tồn tại. 

Nhưng cô luôn giữ kín điều đó. 

Cô không kể với ai, nếu lỡ nói ra, tụi trẻ khác sẽ mách y tá, y tá sẽ nghĩ cô bị hoang tưởng rồi nhốt cô vào phòng biệt giam. 

Mà Renata ghét bị nhốt. 

Trong phòng biệt giam chẳng có gì ngoài một cái ghế và bốn bức tường nhẵn thín. 

Cô ngồi đó, tưởng tượng mình chết dần đi, như một cây nấm nhỏ khô héo.

Cửa sổ trong phòng giam chỉ rộng chừng 20cm, chẳng đủ cho một đứa trẻ chui qua. 

Thiết kế này không phải để giữ nhiệt mà là để giam người.

Cảng Thiên Nga Đen là một nhà tù. 

Nó là pháo đài lẻ loi nơi tận cùng thế giới, người vào được thì không thể ra. 

Ngoại lệ duy nhất chính là con rắn đen, sinh vật bất khả chiến bại, toàn năng vô hạn. 

Rồi sẽ đến một ngày nó nổi giận, vung đuôi đập tan tất cả: 

Cảng Thiên Nga Đen, thảo nguyên tuyết trắng, Siberia… thậm chí là cả thế giới.

“Khi ngàn năm mãn rồi, quỷ Satan sẽ được thả, Hắn ra khỏi ngục mình để mê hoặc các dân ở bốn phương trên đất: Gog và Magog. Hắn nhóm họ lại thành một đội quân đông như cát biển.”

Renata vẫn nhớ lời ca hát vang vọng trong đêm trăng tròn quanh cảng Thiên Nga Đen. 

Cô chưa từng nhìn thấy người hát ấy, chỉ biết kẻ đó đã biến biển băng thành sân khấu, trình diễn một vở bi kịch vô song.

Y tá mang ra chiếc mõ gỗ sơn đen, bắt đầu gõ nhịp đều đều. 

Lũ trẻ đang đùa nghịch trên sân lập tức dừng lại, đứng im như tượng giữa nền tuyết. 

Quả bóng da vẫn lăn lộc cộc về phía trước, nhưng ánh mắt bọn trẻ dần dần hóa trắng dại, mất hết thần sắc.

Cánh cửa sắt sơn đen nơi góc sân mở ra. 

Y tá gõ mõ đi đầu, lũ trẻ nối bước phía sau. 

Chúng bước đi cứng nhắc, mỗi đứa đặt tay lên vai đứa đi trước, xếp thành hàng dài. 

Một y tá khác đứng bên cửa, kiểm tra từng số hiệu thêu trên tay áo, đánh dấu từng đứa trong danh sách để chắc rằng không một “mẫu vật quý giá” nào thất lạc.

Khi Renata đi ngang qua, y tá chộp lấy chiếc nơ hình bướm vàng gắn trên đuôi tóc cô, mắt lạnh lùng sau cặp kính dày:

“Nếu còn tè dầm nữa thì lại bị bắt đeo cái này đấy!”

Chiếc nơ bướm vàng không phải biểu tượng của mùa xuân hay sự dịu dàng. 

Nó là dấu hiệu rằng đứa trẻ đó phạm lỗi và sẽ bị nhốt lại.

Tối qua, Renata lại bị giam. 

Vì cô lại tè dầm.

Vùng đất rộng lớn, băng giá của Nga, nổi tiếng với khí hậu khắc nghiệt, từng là nơi đày ải tù nhân chính trị thời Sa hoàng. Đại dương nằm ở cực Bắc, quanh năm băng tuyết bao phủ, rất nguy hiểm cho tàu thuyền. Tên gọi dân dã của PPSh-41, khẩu súng tiểu liên nổi tiếng của Liên Xô, được sử dụng rộng rãi trong Thế chiến II và thời kỳ hậu chiến. Hiện tượng mùa đông ở vùng cực: mặt trời không mọc suốt nhiều ngày đến vài tháng, trời luôn tối. Một thương hiệu thuốc lá nội địa của Liên Xô, khá phổ biến vào thập niên 70 và 80. Năm 1987 đánh dấu 70 năm cuộc Cách mạng Tháng Mười Nga (1917), sự kiện khai sinh nhà nước Liên Xô. Một trong những phần thưởng quân sự danh giá nhất của Liên Xô, dành cho những người có thành tích xuất sắc trong chiến đấu hoặc công vụ đặc biệt. Vodka nhãn “đỏ” ám chỉ loại hảo hạng, thường được quân đội và lãnh đạo sử dụng trong những dịp trang trọng hoặc để chống rét. Là nhà viết kịch, nhà thơ vĩ đại người Anh, được coi là “thi hào số một của nước Anh” và là một trong những nhà văn có ảnh hưởng nhất trong lịch sử văn học thế giới.