Phần 3:
“Tôi thì không nghĩ vậy. Nếu cái hang này thật sự vô giá trị, hẳn ông đã rời khỏi đây từ lâu rồi.”
“Nếu nó thật sự quý giá như cậu nói, thì tôi lẽ ra nên nổ súng giết cậu ngay bây giờ, giữ bí mật này cho riêng mình.”
“Khoan đã! Tôi mang đến cho ông một món quà. Không đáng để xem qua trước khi bóp cò sao?”
Bondarev vừa nói vừa lấy từ trong áo ra một phong bì, nhẹ nhàng đẩy nó trượt trên mặt băng về phía tiến sĩ, như một cử chỉ biểu lộ rằng mình hoàn toàn không có ý định kháng cự.
Tiến sĩ xé phong bì.
Bên trong là một tờ hối phiếu ngân hàng Thụy Sĩ, ghi giá trị 200 triệu đô la Mỹ.
“Một tờ séc lớn như vậy không phải thứ người ta nhìn thấy mỗi ngày. Cậu định dùng nó để mua gì từ tôi?”
Tiến sĩ hỏi.
“Không phải mua, mà là một món quà.”
Bondarev mỉm cười.
“Chúng tôi tin rằng món quà này sẽ có ích cho ông. Tôi biết nghiên cứu của ông đã kéo dài nhiều thập kỷ, mỗi năm tiêu tốn một lượng lớn ngân sách quốc gia mà vẫn chưa hoàn tất, đúng chứ? Nhưng bây giờ, Liên Xô đang sụp đổ, những người chống lưng cho ông cũng không còn nữa. Điều đó đồng nghĩa với việc ông sẽ không còn được rót vốn, cũng không còn ai giúp ông giữ bí mật.”
“Nghe cậu nói thì đúng là tôi đang gặp rắc rối lớn.”
Tiến sĩ đáp.
“Vậy tại sao ông không hợp tác với gia tộc tôi? Chúng tôi hiểu chính trị, hiểu công nghệ, cũng hiểu chiến tranh. Chỉ cần bí mật trong cái hang này có thể mang lại lợi ích, chúng tôi sẵn sàng đầu tư. Ông có thể tiếp tục dự án của mình, và chúng ta cùng chia sẻ thành quả. Tôi đã thể hiện thiện chí, kể hết những gì mình biết. Vậy bây giờ, chẳng phải đến lượt ông tiết lộ phần mà tôi chưa biết sao? Nói xong rồi ông vẫn có thể giết tôi, chẳng muộn màng gì.”
“Cậu bình tĩnh lắm đấy, đồng chí thiếu tá. Cậu nghĩ rằng đưa ra một tờ séc 200 triệu đô là tôi sẽ tha mạng cho cậu?”
Giọng tiến sĩ pha chút giễu cợt.
“Trên đời này, người có thể từ chối 200 triệu đô la không nhiều đâu.”
Bondarev mỉm cười.
“Vả lại, giết tôi chưa chắc là lựa chọn tốt nhất. Nếu tôi không trở về Moskva an toàn, gia tộc tôi sẽ biết ngay có chuyện xảy ra, và họ sẽ không để yên cho ông đâu. Khi ấy, bí mật của cảng Thiên Nga Đen sẽ bị công bố với toàn thế giới.”
“Gấp mười.”
Tiến sĩ lạnh lùng đáp, rồi ném tờ hối phiếu trả lại cho Bondarev.
Bondarev sững người:
“Ông nói gì cơ?”
“Gia tộc cậu cần tăng con số đó lên gấp mười. Tôi cần 3 năm và 2 tỷ đô la để hoàn thành nghiên cứu này. Khi xong, chúng ta sẽ chia nhau cả thế giới.”
“Con số này vượt xa dự tính ban đầu của tôi... Ngay cả với gia tộc tôi, cũng không dễ để xoay xở.”
Tiến sĩ bật cười lạnh:
“Xem ra cậu thật sự không biết bí mật trong cái hang này. Với những gì nó chứa đựng, thì 2 tỷ đô chẳng là gì cả, món đồ ở đây là vô giá! Cậu nên cảm thấy tự hào nếu gia tộc cậu có thể chi trả nổi.”
“Mọi thứ đều có giá của nó: vũ khí, đàn bà, bí mật… thậm chí là linh hồn.”
Bondarev nói.
“Nhưng ai dám ra giá với Thượng Đế?”
Tiến sĩ hỏi lại.
Ngay lúc ấy, hàng trăm chiếc đèn pha trên trần cùng lúc bật sáng, chiếu rọi băng tuyết bên dưới thành một sân khấu pha lê rực rỡ.
Ánh sáng chói lòa khiến Bondarev không thể mở nổi mắt.
“Mở mắt ra mà nhìn cho kỹ.”
Giọng tiến sĩ vang lên như tiếng chuông đồng dội khắp lòng đất.
“Bí mật của cái hang này, những thiên thần sa ngã, thậm chí là chính Thượng Đế, tất cả đang ở ngay dưới chân cậu!”
Bondarev chậm rãi cúi đầu xuống.
Khối băng dưới chân anh trong suốt như pha lê, đến mức ánh mắt anh có thể xuyên thẳng xuống tận đáy hang.
Cảm giác như đang đứng giữa không trung, trên một vực thẳm vô tận.
Cả thế giới dường như rỗng tuếch, chỉ còn anh và thứ sinh vật khổng lồ cổ xưa kia đang âm thầm đối mặt qua tầng băng.
Anh khẽ rùng mình:
“Lạy Chúa...”
Dưới lớp băng dày, một bộ hài cốt mang sắc xanh xám nằm yên lặng, hùng vĩ và trang nghiêm đến mức mọi tính từ cũng trở nên bất lực trước nó.
Nhưng nếu chỉ được chọn một từ để diễn tả, thì đó chính là “rồng”.
Trong hầu hết các nền văn minh cổ đại, hình ảnh loài rồng luôn hiện hữu.
Các thi nhân, sử gia, kể cả người du hành đều cố hết sức dùng lời để tái hiện sinh vật huyền thoại ấy.
Có khi rồng là một con thằn lằn khổng lồ có cánh, biết phun lửa và mang dáng vẻ hung tợn như trong truyền thuyết phía Tây.
Khi lại là sinh vật dài như rắn, không cánh mà vẫn bay được, tượng trưng cho quyền lực và phúc lành như trong văn hóa phía Đông.
Cũng có những truyền thuyết kể về rồng nhiều đầu, rồng có sừng nai, hay một mãng xà khổng lồ chỉ có một chân, những hình dạng kỳ dị xuất hiện trong thần thoại Trung Á hoặc Nam Á.
Thế nhưng ngay khoảnh khắc đầu tiên nhìn thấy sinh vật này, Bondarev đã chắc chắn, đó là rồng thực thụ.
Một con rồng nguyên bản.
Sự hùng vĩ của nó gần như đạt đến mức hoàn mỹ, như thể được chạm khắc bằng chính bàn tay của Thượng Đế.
Bộ xương dài chừng 60m, nếu không tính chiếc đuôi dài ngoằng, phần thân mình cũng đã vượt quá 30m.
Phần sau đã bị phong hóa nghiêm trọng, để lộ những đốt xương trắng hếu như ngà bạc, nhưng nửa trước đặc biệt là phần đầu và lồng ngực vẫn còn khá nguyên vẹn, như thể vừa mới ngừng thở không lâu.
Sinh vật lạ lùng ấy sở hữu một cơ thể đồ sộ, từng được bao phủ bởi lớp vảy dày, dọc sống lưng mọc lên những chiếc gai xương màu xanh xám, nay vẫn còn găm chặt vào các đốt sống như dấu tích cuối cùng của uy lực.
Khuôn mặt nó tua tủa những chóp xương nhọn hoắt, hốc mắt sâu hoắm chứa đựng dấu tích đã khoáng hóa của mô nhãn cầu, trắng đục như cẩm thạch, vẫn lặng lẽ phát ra một thứ ánh sáng lạnh lẽo khiến Bondarev có cảm giác nó đang nhìn thẳng vào mình.
Dù đã chết từ lâu, con rồng ấy vẫn toát ra khí chất vương giả, như một vị hoàng đế băng hà nhưng chưa từng bị lãng quên.
“Đẹp lắm, phải không?”
Tiến sĩ khẽ cất lời.
Bondarev hít một hơi sâu, mắt không rời khỏi sinh vật thần thoại ấy:
“Đúng vậy… Đẹp đến nghẹt thở. Quả thật là vô giá.”
“Lúc công binh mở được hang động bị niêm phong bởi Rasputin, thứ đầu tiên họ thấy không phải thiên thần sa ngã, mà chính là sinh vật vĩ đại này. Trong thời đại thần thoại, chúng từng sống chung với loài người. Có khi được gọi là thánh thần, có khi lại bị xem là ác quỷ.”
Tiến sĩ chậm rãi nói.
“Từ "thiên thần sa ngã" thực chất là cách Rasputin dùng để ám chỉ loài rồng, sinh vật gắn liền với sự phản nghịch và quyền năng cổ xưa. Ngay trong sách Khải Huyền, Lucifer, thiên thần phản bội thiên đường được miêu tả dưới hình hài "con rồng lớn, con rắn xưa", tức chính là Satan. Con rồng ấy quét đi một phần ba các vì sao trên trời và ném chúng xuống đất, một hình ảnh tượng trưng cho những thiên sứ sa ngã bị lôi kéo theo. Sau trận chiến dữ dội với tổng lãnh thiên thần Michael, đoàn thiên thần phản loạn ấy mất 1 tuần vượt qua tầng trời, rồi cuối cùng va chạm với mặt đất, từ đó, không còn là thiên sứ nữa, mà hóa thành những sinh thể cổ xưa ẩn mình trong bóng tối: loài rồng..”
“Với Rasputin, đây có lẽ chính là thiên thần sa ngã,” Bondarev chậm rãi gật đầu, “Hắn là kẻ cuồng tín, mê muội giáo điều.”
“Nhưng tôi phải nói rõ: loài rồng chẳng liên quan gì đến thần cả. Chúng là một chủng tộc trí tuệ cổ xưa, bá chủ thực sự của thế giới trước khi loài người xuất hiện.”
“Ý ông là… loài người không phải giống loài trí tuệ duy nhất?”
“Chính xác. Trong sinh học hiện đại, chúng ta cho rằng mọi sinh vật sống trên Trái Đất đều tiến hóa từ một tổ tiên chung, một vi sinh vật cổ xưa xuất hiện cách đây hàng tỷ năm. Sự tiến hóa ấy được ví như một cái cây khổng lồ với vô số nhánh, gọi là Cây Tiến Hóa của sự sống. Cái cây này có ba nhánh lớn, gọi là ba miền sống: Vi khuẩn, Cổ khuẩn, và Sinh vật nhân chuẩn. Tất cả sinh vật mà ta từng biết từ vi khuẩn đơn bào cho đến con người đều thuộc về một trong ba miền ấy. Nhưng loài rồng thì không..”
“Ý ông là… còn tồn tại một miền sống thứ tư?”
Bondarev kinh ngạc hỏi.
“Chính xác. Từng tồn tại một nhánh tiến hóa bí ẩn, một con đường thứ tư. Và từ đó đã sinh ra những sinh vật trí tuệ siêu việt, vượt qua cả loài người. Đó chính là lý do dự án này được đặt tên là Dự án Delta(δ), chữ cái thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp, tượng trưng cho miền sống thứ tư.”
“Vậy là ‘Miền Rồng’…,” Bondarev khẽ lẩm bẩm, “và cho đến hôm nay, ông cho rằng vẫn còn rồng sống sót trên thế giới này?”
“Không chỉ là suy đoán, tôi chắc chắn,” tiến sĩ đáp chắc nịch.
“Nếu rồng đã tuyệt chủng, thì làm sao giải thích được con này? Ngoài nó ra, chưa ai tìm thấy hóa thạch nào, càng đừng nói đến cá thể sống.”
“Chẳng phải đây là hóa thạch sao?”
“Không. Khi Rasputin lần đầu tiên tới đây, nó vẫn còn sống.”
Tiến sĩ chỉ tay qua lớp băng về phía sống lưng con rồng.
“Nhìn kỹ phần giữa cột sống của nó đi, thấy gì không?”
Bondarev nheo mắt theo hướng chỉ, ban đầu còn lẫn lộn với hàng gai xương, nhưng quan sát kỹ, anh lập tức nhận ra:
Đó là một lưỡi lê quân dụng kiểu cũ.
Loại lê này thường được gắn vào đầu súng trường thế hệ trước, vì tốc độ bắn còn chậm nên cần vũ khí cận chiến.
Thậm chí có thể tháo rời để dùng như dao găm.
Phần lưỡi dài, sắc bén, còn nguyên chuôi.
“Kiểu dáng này là của lưỡi lê gắn trên súng Lee-Enfield của Anh quốc, rất hiếm, chất liệu có lẽ là sắt thiên thạch.”
Tiến sĩ nói.
Bondarev nói.
“Cây súng trường Lee-Enfield ấy mới chỉ tồn tại khoảng trăm năm, mà con rồng lại bị giết bằng lưỡi lê từ chính loại súng đó… Vậy nghĩa là nó chết chưa đầy một thế kỷ.”
Tiến sĩ gật đầu, nói tiếp:
“Chúng tôi có thông tin chính xác hơn, con rồng ấy chết vào năm 1909. Người đầu tiên phát hiện ra nó là một nhóm dân du mục Roma. Họ đã báo cáo với Đại giáo chủ ở Moskva rằng họ phát hiện một con quỷ giữa vùng Bắc Băng Dương. Vào mùa đông năm 1908, triều đại Romanov vẫn đang thống trị nước Nga, và bà cố của cậu khi ấy còn là một đại công nương được cả châu Âu ngưỡng mộ. Mùa đông năm đó lạnh khủng khiếp. Một nhóm người Roma đánh liều ra Bắc Băng Dương để câu cá. Họ câu bằng cách truyền thống, đục một lỗ băng, rồi đợi cá trồi lên thở và dùng xô múc lên. Cách đó đã được dùng hàng trăm năm ở vùng biển băng. Nhưng hôm ấy, chẳng có con cá nào xuất hiện, không một con nào cả. Một cụ già trong nhóm nói rằng hôm đó không nên câu cá bởi nếu cả đàn cá đều biến mất, thì nghĩa là một sinh vật săn mồi khổng lồ đang lang thang dưới làn băng, có thể bất thình lình phá băng mà tấn công. Dù vậy, vài người quá đói, nghĩ rằng dẫu có thứ gì dưới đó, nó cũng chẳng thể rời nước mà lên cạn, nên họ quyết ở lại chờ. Tới khi mặt trời sắp lặn, mặt nước trong lỗ băng đột ngột rung chuyển dữ dội, rồi một dòng nước xoáy dâng lên. Sau đó, một cái đầu khổng lồ trồi lên khỏi lỗ, gầm lên một tiếng chấn động cả trời đất. Những người ở gần đó đều bị tổn thương thần kinh nghiêm trọng, ai sống sót thì cũng phát điên. Chỉ có những người đứng xa là may mắn thoát được. Họ kể rằng cái đầu đó to lớn với chiếc cổ rắn chắc, gương mặt như bọc trong một lớp mặt nạ sắt, đôi mắt cháy sáng như hai hòn than vàng, hình dáng chẳng khác gì hiện thân của quỷ Satan.”
Bondarev chăm chú nhìn khuôn mặt con rồng.
Gương mặt gồ ghề của nó mang sắc đen sắt thép, quả thật trông chẳng khác nào được bao phủ bởi một lớp mặt nạ kim loại.
“Người Roma quá kinh hãi, quỳ xuống cầu nguyện tha thiết. Con quái vật khổng lồ đó lập tức biến mất. Giờ nghĩ lại, có lẽ nó không hề có ác ý, chỉ đơn giản là trồi lên để hít thở không khí. Nhưng trong mắt người Roma, chính đức tin mãnh liệt của họ đã xua đuổi được ác quỷ. Họ lần theo bóng đen khổng lồ dưới lớp băng, thấy nó vẫn đang bơi, nhưng máu đỏ tươi không ngừng rỉ lên từ thân thể, nóng đến mức khiến cả lớp băng dày cũng phải tan chảy. Có vẻ như khi trôi dạt tới đây, con rồng ấy đã bị thương chí mạng. Một vài người tò mò, dùng tay chạm vào dòng máu đang rỉ ra từ kẽ băng và rồi, từng người trong số họ đều biến dị theo cách khác nhau: có người biến dạng hộp sọ, có người mọc vảy trên da, thậm chí có kẻ… mọc thêm một cái đầu từ vai.”
Bondarev chợt nhớ đến xác con gấu Bắc Cực có hai sống lưng anh từng thấy trước đó.
“Người Roma càng thêm tin chắc rằng đó chính là quỷ dữ, và máu quỷ đã làm ô uế người thân của họ. Họ cử một thanh niên đi bộ cả ngàn dặm tới Moskva để cầu xin Đại giáo chủ giúp đỡ bằng quyền năng thiêng liêng. Nhưng Đại giáo chủ đã từ chối. Ông không muốn thừa nhận trong giáo khu của mình lại có sự hiện diện của ma quỷ. Đúng lúc đó, Rasputin xuất hiện. Hắn tự nguyện tổ chức một đoàn thám hiểm đến Tây Bắc Siberia để điều tra. Đại giáo chủ cuối cùng cũng đồng ý. Nhưng mục đích của Rasputin lại không đơn giản. Về sau chúng tôi tìm được nhật ký thám hiểm của hắn. Ban đầu, hắn định dùng câu chuyện này để gây danh tiếng, công bố rằng mình đã tìm thấy và khuất phục được một con quỷ, để chứng minh rằng hắn là người hùng, là nhà tiên tri được Chúa lựa chọn. Tuy nhiên, trong thâm tâm hắn lại tin rằng thứ đó chắc chỉ là một loài cá voi lạ. Hắn nghĩ dân Roma quá sợ hãi mà nhìn nhầm thôi.”
“Ý ông là hắn định nhân cơ hội làm phép lòe bịp tôn giáo?”
Phần 4:
“Cậu nói đúng,” tiến sĩ gật đầu, “nhưng có một điều không thể dùng cá voi để giải thích là bất kỳ ai tiếp xúc với máu của nó đều bị biến dị. Để đề phòng bất trắc, Rasputin đã mang theo một vài linh mục và rất nhiều động vật. Linh mục để đối phó với ma quỷ, còn động vật dùng để làm thí nghiệm với máu. Họ dùng chó kéo xe vượt qua băng nguyên, đến ven biển thì phát hiện ra một hang động khổng lồ. Phần lớn thời gian hang này nằm dưới mặt biển, chỉ khi thủy triều rút mới lộ ra một đoạn nhỏ. Đây là một cái hang hoàn toàn mới, giống như có một con thằn lằn khổng lồ khoét xuyên tầng băng vĩnh cửu mà ra. Từ đường kính của hang, có thể suy đoán rằng con thằn lằn này phải to bằng một con cá voi. Đoàn khảo sát vô cùng kinh hãi, nhưng họ cũng hiểu đây là cơ hội duy nhất. Lúc ấy đang là mùa hè, vài tháng nữa nước biển sẽ tràn vào hang, đóng băng lại, khiến hang sụp đổ, còn sinh vật kia sẽ bị vùi lấp mãi mãi trong lớp băng vĩnh cửu. Dĩ nhiên, bản thân nó hoàn toàn có thể tự thoát ra. Thế nhưng Rasputin quyết định phải vào trong bằng được. Hang động do sinh vật kia tạo ra đâm ngang rẽ dọc như mê cung. Rasputin dùng chó săn làm hoa tiêu, lần mò đến một vách đá khổng lồ. Phía dưới vách đá, ông ta tìm thấy con rồng. Nó lấy khoảng trống giữa lớp địa tầng làm tổ, sau khi đào xong liền tự chặn đường lui lại và chìm vào giấc ngủ đông. Nhưng nó không để ý đến một khe nứt trên vách đá. Chính từ khe nứt đó mà đoàn khảo sát len vào được tổ rồng. Đây là cơ hội mà lịch sử đã ban tặng cho nhân loại, hàng loạt sự tình cờ đã đưa đoàn của Rasputin chạm tay vào thế giới loài rồng. Ai nấy đều kinh hãi, đều đề nghị phong toả hang động và rút lui. Nhưng Rasputin thì không nghĩ thế. Với ông ta, đây là cơ hội ngàn năm có một để vén màn bí ẩn lớn nhất lịch sử loài người. Với các linh mục sùng đạo trong đoàn, ông ta nói đây là một phép màu, là thiên sứ sa ngã bị thương, là tạo vật của Chúa, phải nghiên cứu rồi báo cáo lại cho Thượng phụ. Với những người tin vào khoa học, ông ta lại nói rằng đây là một sinh vật thời cổ đại, cần phải ghi chép lại thành tư liệu khoa học quý giá.”
“Đúng là gã dâm ô kỳ lạ.”
Bondarev chép miệng.
“Tóm lại, hắn thuyết phục được tất cả mọi người, và đoàn khảo sát ở lại để nghiên cứu con rồng. Ai tiếp cận nó cũng đều cảm thấy sợ hãi, chỉ có thể dựa vào lòng thành kính với Chúa hoặc tinh thần khoa học để chống đỡ. Họ không dám mạo hiểm đánh thức nó, chỉ lặng lẽ thu nhặt những mảnh vảy và mảnh xương rơi vãi quanh hang. Lúc đó, phần thân dưới của con rồng đã bắt đầu thối rữa. Từ sống lưng trở lên vẫn còn nguyên vẹn, nhưng từ chỗ sống lưng trở xuống chỉ còn trơ xương. Chính giữa lưng nó cắm một thanh đao sắc nhọn như lưỡi lê, có vẻ như mang một sức mạnh vô cùng kỳ dị. Nhưng Rasputin không hài lòng với việc vẽ vời hay sưu tập mảnh vảy. Hắn còn tiêm máu rồng vào động vật để làm thí nghiệm. Dựa vào một chút hiểu biết về luyện kim thuật, hắn suy đoán máu rồng chính là loại ‘bí dược’ mà các đại luyện kim thuật sư thời Trung Cổ từng nhắc đến, một chất lỏng đỏ thẫm mang sức mạnh khủng khiếp: có người uống vào thì biến thành ác quỷ, có người lại trở nên bất tử.”
“Vậy mấy bộ xương quái dị kia chính là kết quả thí nghiệm?”
Bondarev hỏi.
“Phải, tinh thần khoa học của hắn đã gieo tai hoạ. Sự biến dị vượt xa mọi dự đoán. Xương sống gấu Bắc Cực nứt ra, mọc thêm một cái đầu. Một con rắn mọc cánh như chuồn chuồn ở lưng, nuốt cả những con vật khác rồi lớn lên đến kích thước khổng lồ. Mèo mọc răng nanh sắc như báo, xương sườn phát triển điên cuồng, đâm xuyên ngực nó từ bên trong. Đáng sợ nhất là việc lai giống giữa các loài. Cậu có tưởng tượng nổi một con rắn giao phối với gấu Bắc Cực không?”
“Nghe buồn nôn thật”
Bondarev rùng mình.
“Đó là một bữa tiệc máu me.”
Tiến sĩ đưa cho Bondarev một xấp giấy cuộn.
“Xem thử mấy bản phác họa của đoàn khảo sát đi.”
Chỉ liếc một cái, Bondarev đã thấy buồn nôn và nổi da gà.
Đây rõ ràng là bản sao từ nhật ký khảo sát của Rasputin.
Bên cạnh mỗi bức vẽ là chú thích nhỏ.
Bức đầu tiên là cảnh một con rắn khổng lồ đang giao phối với gấu.
Dù chỉ là phác hoạ, nhưng đường nét sắc lẹm như của một bậc thầy hội họa.
Người vẽ như dùng bút pháp mãnh liệt tái hiện lại cảnh tượng rùng rợn ấy.
Con gấu hai đầu gào rú trong đau đớn, con rắn siết chặt lấy nó từng vòng từng vòng, dùng chiếc đuôi có gai xuyên thủng bụng con gấu.
Cùng lúc đó, cái miệng khổng lồ của nó nuốt chửng một cái đầu gấu, còn đầu kia thì đang cắn chặt vào cổ rắn.
“Con rắn đực giao phối bằng cách xé toạc tử cung của con gấu cái.”
Tiến sĩ nói.
“Giờ thì tôi biết trên đời vẫn còn thứ có thể khiến tôi buồn nôn đến mức này.”
Bondarev gượng cười khô khốc.
“Đoàn khảo sát muốn dừng thí nghiệm, nhưng đã quá muộn. Đám động vật biến dị bắt đầu sinh sản hàng loạt. Số lượng nhiều đến mức không thể tưởng tượng nổi. Lũ con vừa ra đời đã mang sức sống mãnh liệt, khiến nơi này biến thành một ổ sinh sản của dị chủng. Rasputin hiểu ra rằng hang động này phải được phong toả vĩnh viễn, nếu không thảm họa sẽ bùng phát. Hắn cho nấu chảy toàn bộ sắt thép mang theo, đổ vào những khe nứt trên vách đá để niêm phong. Nhưng đúng lúc sắp hoàn thành, lũ động vật biến dị cảm nhận được nguy hiểm, trí tuệ của chúng cũng đột nhiên gia tăng rõ rệt. Hàng trăm, hàng ngàn con bỏ chạy tán loạn. Khoảng vài trăm con đã trốn thoát khỏi tổ rồng. Rasputin quyết tâm phong kín lối ra bằng mọi giá. Hắn thậm chí còn đẩy các linh mục trong đoàn vào khe đá đầy sắt nóng chảy, cho rằng họ sẽ làm vật hiến tế để khiến ‘lũ quỷ’ bên trong chịu yên ổn. Sau khi niêm phong xong, cả đoàn phải lần mò rút lui qua đường hầm do rồng đào. Động vật chạy loạn khắp nơi, ai cũng muốn là người rời đi trước. Và đúng như bản chất của một tên lưu manh, Rasputin đã đưa cho đồng đội bản đồ giả. Chỉ mình hắn cầm bản đồ thật và lặng lẽ rời khỏi đoàn. Chẳng bao lâu sau, nước biển dâng lên tràn ngập hang động, băng giá rồi sụp đổ, chôn vùi tất cả. Cuối cùng, chỉ có một mình Rasputin sống sót quay về Moskva. Cả nửa thế kỷ sau đó, hắn chỉ kể bí mật này cho đúng một người, là cụ cố của cậu. Điều đó chứng tỏ hắn thực sự tin rằng cụ cố cậu là một trong ‘những đấng được Chúa chọn’ giống như hắn.”
“Miễn là lão dâm tặc đó không tỏ tình với cụ tôi là được.”
Bondarev nhún vai.
“Suốt mấy chục năm sau, sinh vật bí ẩn kia vẫn bị phong kín dưới lớp băng vĩnh cửu ở vùng Bắc Siberia. Không ai biết đến di sản Rasputin để lại, cho đến khi một vị Hồng quân họ Golichina tình cờ tìm được nhật ký khảo sát của hắn. Nhưng hang động do con rồng đào đã hoàn toàn sụp đổ. Gia tộc Golichina buộc phải khởi động lại công cuộc khai quật tổ rồng. Qua hàng chục năm tìm kiếm, họ lần lượt phát hiện ra những bộ xương động vật biến dị, rồi bức tường đá bị Rasputin phong kín… và cuối cùng, họ đã tìm thấy con rồng ấy.”
“Gia tộc Golichina chính là người đứng sau chống lưng cho các ông, đúng không? Trong gia tộc đó có nhiều sĩ quan kỹ thuật cấp tướng, nắm quyền trong lĩnh vực nghiên cứu vũ khí của Hồng quân. Nhờ vậy họ có đủ đặc quyền để biển thủ ngân sách quốc gia nhằm nuôi sống các ông.”
Bondarev nói.
“Đúng thế. Nhưng Thượng tướng Golichina đã đột ngột qua đời vào đầu năm ngoái, mà ông ấy lại không để lại người thừa kế. Từ đó tôi chẳng còn chỗ dựa nào cả. Ngay cả khi Liên Xô không sụp đổ, tôi cũng không chắc mình còn được tiếp tục cấp kinh phí.”
“Vậy thì xem ra tôi đến đúng lúc rồi. Ông mất đi người đỡ đầu, còn gia tộc tôi lại vừa khéo có đủ thế lực để thay thế vị trí ấy.”
Tiến sĩ mỉm cười mà không nói gì:
“Nếu Thượng tướng Golichina còn sống, thì cuộc trò chuyện hôm nay của chúng ta đã không thể kéo dài đến mức này. Tôi đã bóp cò từ lâu rồi. Nhưng trong cuộc nói chuyện ban ngày, có một câu nói của cậu khiến tôi thay đổi cách nhìn.”
“Ồ?”
“Người có giá trị, ở thời đại nào cũng sẽ được kính trọng.”
Tiến sĩ chậm rãi nói.
“Đó là chân lý. Chỉ có kẻ hèn nhát mới để thời đại trói buộc. Người có năng lực sẽ tạo ra thời đại cho riêng mình.”
Bondarev nâng ly:
“Vì chân lý, cạn ly. Mà... con rồng ấy giờ đã chết rồi à?”
“Tiếc là đúng vậy. Khi chúng tôi đục xuyên qua vách đá, nó đã chết rồi. Bị những sinh vật biến dị cắn xé đến chết. Sau khi Rasputin phong bế tổ rồng, đám sinh vật ấy bị kẹt lại bên trong, không còn mục tiêu nào để săn, chúng quay sang giết lẫn nhau. Máu rồng khơi dậy bản năng khát máu trong chúng, khiến chúng hóa điên, tấn công bất kỳ sinh vật nào chúng thấy kể cả con rồng. Đám quái vật đó sống bằng cách gặm nhấm những mảnh thịt còn sót lại trên bộ xương rồng.”
“Chắc vị không ngon lắm.”
Bondarev bình thản nói.
“Không chỉ là không ngon mà là cực kỳ độc hại. Thịt rồng chứa đầy độc tố. Khi ăn phải xác rồng đang phân hủy, chúng bị trúng độc mà chết dần chết mòn ngay trong tổ. Khi chúng tôi mở lại tổ rồng, thứ đầu tiên nhìn thấy là một đống xác chất cao như núi. Con rồng cũng đã bị chúng cắn chết, đến tim nó cũng bị ăn mất. Chỉ còn phần thân trên quá cứng nên chúng không thể phá nổi.”
“Nó không thức tỉnh để phản kháng sao?”
“Nó đã bị thương quá nặng. Đã chìm vào giấc ngủ sâu, không còn cách nào tỉnh dậy nữa... Và rồi chết trong lặng lẽ.”
“Chúng ta hãy nói về nghiên cứu của ông đi. Chúng tôi đã tìm thấy chủng tộc cổ xưa đầy bí ẩn, nhưng làm sao để biến phát hiện đó thành tiền? Hai tỷ đô không phải là con số nhỏ. Chúng ta không thể trông mong thu hồi vốn chỉ bằng vài bài báo khoa học đâu.”
Bondarev nói.
“Cậu chưa tra ra hồ sơ của tôi đúng không?”
Tiến sĩ mỉm cười.
“Cho nên cậu vẫn chưa biết tôi thực sự nghiên cứu gì.”
“Đúng vậy. Trước khi tới đây, tôi vẫn còn đang đoán xem kẻ đứng đầu Cảng Thiên Nga Đen là người như thế nào.”
Bondarev thẳng thắn thừa nhận.
“Là vì tôi không hề có hồ sơ. Nên cậu tra thế nào cũng vô ích. Trong nội bộ Liên Xô, tôi là một trong số ít những người không có bất kỳ hồ sơ nào. Ban đầu, tôi có thể đã bị xử như tội phạm chiến tranh. Hồi ở Đức, tôi nghiên cứu về công nghệ di truyền. Tôi từng phục vụ cho chính phủ Quốc xã, xây dựng ngân hàng gen lớn nhất thế giới. Dưới ảnh hưởng của thuyết chủng tộc do Hitler đề xướng, giới học thuật Đức từng tin rằng người Aryan là chủng tộc ưu việt nhất trên Trái Đất. Chúng tôi muốn thu thập gen của mọi chủng tộc trên thế giới, để chứng minh rằng con cháu Aryan có thể chạy nhanh hơn, nhảy cao hơn, thông minh hơn mọi giống người khác. Nhưng trong quá trình nghiên cứu, chúng tôi đã phát hiện một điều kinh ngạc từ những mẫu gen Nhật Bản: hóa ra gen của người Aryan chẳng có gì đặc biệt. Trái lại, có một số nhóm người sở hữu loại gen bí ẩn, ‘gen hoàn mỹ’. Loại gen này không cùng nguồn gốc với gen người, nhưng lại mang đến cho con người năng lực vượt ngưỡng. Ví dụ như sức mạnh bộc phát phi thường, hay như khả năng... sống lại sau khi chết, điều từng xảy ra ở chính bà cố của cậu. Mỗi người sở hữu loại gen ấy đều có năng lực khác nhau. Chúng tôi mạnh dạn suy đoán: những người này chỉ nắm giữ từng mảnh nhỏ của ‘gen hoàn mỹ’, và những mảnh đó hẳn phải có cùng một nguồn gốc. Chúng đều đến từ một sinh vật hoàn hảo nhất.”
“Là rồng?”
Bondarev hỏi.
“Đúng vậy. Dù khi đó tôi còn chưa biết mình đang tìm kiếm một con rồng. Sau chiến tranh, gia tộc Golichina đã chọn tôi làm trưởng khoa học của Cảng Thiên Nga Đen. Khi nhìn thấy bộ xương khổng lồ đó, tôi mới hiểu: đây chính là đích đến cuối cùng của cả đời tôi. Sinh vật hoàn hảo này có thể thay đổi vận mệnh nhân loại. Với gen của nó, kết hợp công nghệ nhân bản, chúng ta có thể tạo ra một loài người hoàn toàn mới, mở ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới!”
“Ông đã chiết xuất được gen hoàn mỹ từ xương rồng rồi sao?”
“Đáng tiếc là không. Chúng tôi không thể tách được bất kỳ loại gen hoạt tính nào từ bộ hài cốt đó. Vào đúng khoảnh khắc con rồng chết đi, toàn bộ tế bào mang thông tin di truyền cũng đồng loạt bị hủy diệt. Cái chết của sinh vật thuộc miền sống thứ tư khác hoàn toàn so với con người, chỉ trong một chớp mắt, mọi dấu hiệu sinh mệnh bị cắt đứt tuyệt đối, từ não bộ cho tới các đầu dây thần kinh.”
Ông ta gõ nhẹ vào chiếc mõ gỗ sơn đen.
Một cánh cửa ẩn hiện ra từ vách đá.
Một viên sĩ quan với gương mặt lạnh như băng đẩy một chiếc xe lăn từ trong bước ra.
Ngồi trên xe là một cậu bé với khuôn mặt vô hồn, chính là đứa trẻ mà Bondarev từng trông thấy ngoài sân.
Tóc vàng, thân hình gầy yếu, đôi mắt mở to đến lạ thường.
Cậu bé nằm lặng lẽ trên xe lăn, thần trí như tan biến, không hề có chút biểu cảm nào.
Bondarev vô thức lùi lại một bước.
Cậu bé ấy mang theo một cảm giác rờn rợn, như thể đang lơ lửng giữa sự sống và cái chết.
Tiến sĩ hạ giọng:
“Nơi tập trung gen hoàn mỹ đậm đặc nhất… chính là trong cơ thể con người.”
Trong Thế chiến II, Nhật Bản dù không phải là người da trắng lại được Đức Quốc xã (tôn sùng người Aryan) xem là ”đồng minh danh dự”. Điều này xuất phát từ quan điểm phân biệt chủng tộc của Đức, nhưng họ vẫn công nhận người Nhật như ”người da vàng thượng đẳng” do sức mạnh quân sự và nền văn minh cổ đại lâu đời. Đây là một mâu thuẫn đặc trưng trong hệ tư tưởng phát xít, khi chính trị thực dụng vượt lên trên lý thuyết chủng tộc.