Cô nằm im một lúc rất lâu, không ngủ lại được.
Nền đất lạnh thấm qua lưng, xuyên qua cả lớp đệm lót và áo khoác dày. Người ta có thể chết vì nhiễm lạnh chỉ sau vài tiếng nếu không cẩn thận. Nhưng Simon đã quen rồi. Ngủ trong rừng, dưới trời âm mười, tai vẫn căng ra lắng nghe từng tiếng động nhỏ nhất đó là kỹ năng sống, không phải sự lựa chọn.
Cô rút tay khỏi túi ngủ, lần vào ngăn áo trong, lôi ra một sợi dây da đã cũ. Trên đó đeo một mảnh xương nhỏ, được mài nhẵn và khắc thủ công: hình một cây thông đỏ vươn thẳng, cành lá rậm rạp, rễ đâm sâu vào nền đá.
Mảnh xương không lớn chỉ bằng ngón tay út nhưng được treo bằng một sợi dây buộc ba nút, kiểu buộc cổ xưa mà người săn thú thường dùng để đánh dấu con mồi đầu tiên. Dưới ánh lửa lờ mờ, từng đường khắc vẫn hiện rõ, thô mộc mà sắc sảo một loại nét tay mà cô chưa từng thấy ai khác làm được.
Ông của Simon đã tạc nó bằng tay, từ xương chân sau của một con nai trắng loài hiếm gặp ở phía bắc, được xem là dấu hiệu của mùa đông sớm. Khi còn nhỏ, cô đã chứng kiến ông cạo lớp tuỷ, rửa sạch, ngồi bên bếp lửa khắc từng đường một bằng con dao nhỏ rỉ sét.
“Đây là Tapio,” ông từng nói, giọng trầm và dứt khoát, “thần của rừng. Nếu cháu biết lắng nghe, ông ấy sẽ chỉ đường.”
Khi lớn lên, Simon không bao giờ đeo thứ gì ngoài vòng cổ này. Không phải vì mê tín. Mà vì trong rừng sâu phủ đầy tuyết, nơi sự sống mong manh hơn một cú ngã, thứ duy nhất đáng tin không phải thần linh mà là niềm tin vào những gì mình đã từng học, đã từng mất, và vẫn còn giữ được.
Ông mất hai năm trước. Khi ấy cô đang ở mặt trận phía đông. Không kịp về nhìn lần cuối. Cũng không có ai để báo tang. Simon nhận được tin sau đó một tuần, qua mẩu giấy lính đưa tin từ trạm hậu cần. Ngắn ngủi, chỉ có dòng:
“Ông mất tháng Ba. Yên nghỉ trong rừng. Mùa tuyết tan.”
Từ đó, cô không còn nhà.
Simon gấp ảnh lại, nhét về ngăn cũ. Cô không khóc. Cô chẳng còn khóc được nữa.
Tiếng nghiến răng vang lên đâu đó trong hầm một trong các tay lính đang mơ xấu. Có lẽ mơ thấy trận phục kích ở phía đông tuần trước. Hai người chết. Một người mất cả chân. Simon là người bắn phát cuối, chấm dứt nỗi đau của người đó. Không ai nói gì sau đó. Cô cũng không cần ai nói gì.
Cô với tay lấy khẩu Mosin, nhẹ nhàng lau lần nữa như thường lệ trước khi ngủ. Từng bộ phận kim loại, từng vết trầy mờ trên ốp gỗ, đều quen thuộc như làn da của chính cô. Đây là thứ gần gũi nhất cô còn giữ không phải thứ vũ khí, mà là người bạn duy nhất chưa bao giờ bỏ rơi.
Một lát sau, cô đứng dậy, ra khỏi hầm.
Bên ngoài, trời về đêm rõ rệt màu xanh xám loãng phủ lên cảnh vật. Gió lạnh xé vào da. Cô kéo cao cổ áo, bước chậm về phía rặng cây gần nhất. Không hẳn là đi tuần tra. Chỉ là… muốn hít thở.
Không gian lặng như tờ. Không tiếng pháo. Không tiếng còi báo động. Chỉ có tuyết rơi nhẹ như cát mịn, bám vào tóc, vào hàng mi.
Đôi lúc, cô tự hỏi liệu thế giới có thật sự còn ai sống sót ngoài những người trong hầm kia. Những đêm thế này khiến cô có cảm giác toàn bộ phần còn lại của nhân loại đã biến mất, để lại một mình cô lạc lõng giữa chốn trắng xoá.
“Chỉ cần sống đến hết mùa đông…” cô nhủ thầm lần nữa.
Tiếng động nhỏ khẽ vang lên.
Simon dừng lại.
Chỉ là một con sóc tuyết phóng qua. Cô thả lỏng, tay vẫn đặt trên súng theo bản năng, nhưng không rút ra.
Vài giờ sau, cô quay lại hầm. Cơn mệt bắt đầu dồn tới như làn sóng ngầm không gấp gáp, nhưng dai dẳng. Cô không cần đồng hồ. Cơ thể đã quen với thời gian mặt trận: ngủ ngắt quãng, ăn khi có thể, sống không hẹn trước.
Cô chui vào túi ngủ, lần này thật sự để chợp mắt.
Không mơ.
Không gì cả.
Chỉ một màu đen tĩnh mịch trùm xuống.
Sáng.
Không chuông báo thức, không ai đánh thức chỉ ánh sáng nhạt dần len vào miệng hầm và tiếng xẻng lách cách của lính gác bên trên. Simon mở mắt, chậm rãi ngồi dậy, đưa tay vuốt tóc.
Một đêm không mơ. Cũng không có pháo kích. Tương đối yên tĩnh, nếu so với tiêu chuẩn của mặt trận phía Nam phòng tuyến Mannerheim.
Cô thu dọn túi ngủ gọn gàng, kiểm tra lại vũ khí thao tác này đã trở thành bản năng sau mười mấy tháng tác chiến. Khẩu Mosin-Nagant 91/30 được lau sạch bụi tuyết, kính ngắm PU được chỉnh lại tiêu cự. Một bọc gạc sơ cứu, la bàn, hộp diêm khô, và viên sô-cô-la đen cuối cùng mà hậu cần phân phát ba tuần trước mọi thứ được kiểm tra kỹ càng rồi cất lại trong ba lô. Cô không ăn sáng. Không đói. Hoặc chính xác hơn là… chẳng buồn đói nữa.
Một người lính trẻ trong hầm tên gì đó như Pekka dúi vào tay cô một cốc cà phê loãng. Simon chỉ gật đầu cảm ơn, không nói gì. Cô chưa từng nói chuyện với cậu ta, nhưng biết cậu từng bị rối loạn thần kinh nhẹ sau một trận vây hãm ở Summasjärvi. Ban đêm cậu hay nói mớ, lặp đi lặp lại một cái tên mà chẳng ai biết là ai.
Có những điều Simon không cần biết. Cũng chẳng có ai hỏi cô bất cứ điều gì.
Cô leo lên khỏi miệng hầm lúc trời còn mù sương. Rừng Karelia hiện ra với sắc xám trắng đặc trưng cây thông già phủ tuyết, mặt đất lổn nhổn dấu giày quân đội và tàn tích pháo nổ từ hôm trước. Trong xa xa, tiếng động cơ vang lên mơ hồ, như tiếng gầm dưới tuyết. Có thể là xe trinh sát Liên Xô đang dò dọc tuyến biên giới.
Simon bò thấp qua rìa chiến hào, không ai gọi cô, không ai ra lệnh. Họ đã quen với việc cô tự biến mất rồi lại quay về sau vài giờ có khi là vài ngày mang theo tin tức, tọa độ, hoặc… một khẩu súng kẻ địch.
Cô chọn một điểm cao trên sườn đồi phía Bắc, nơi có thể nhìn rõ con đường lộ chạy ngang qua tiểu khu rừng thông. Khu vực này từng bị tấn công ba ngày trước, nhưng phía Hồng quân hiện đã rút. Càng yên tĩnh lâu, càng dễ có chuyện.
Simon cắm thân súng vào đống tuyết, trải áo ngụy trang trắng lên người rồi nằm xuống, má áp vào báng gỗ lạnh buốt. Qua ống kính, thế giới hiện ra như một màn kịch không lời: hai con quạ đen đang rỉa thịt một con cáo chết trên vệ đường; khói bếp xa xa bốc lên từ trạm tiếp tế cũ; một bóng dáng lạ vụt qua rồi biến mất sau lùm cây.
Cô không bắn.
Không phải mục tiêu ưu tiên.
Trinh sát là nghề của kiên nhẫn. Tay bắn tỉa thì càng phải nhẫn nại. Có khi nằm chờ suốt cả ngày chỉ để bắn một viên. Nhưng nếu viên đó trúng đích thì có thể thay đổi cục diện cả trận tuyến.
Khi mặt trời lên cao hơn, Simon đổi vị trí. Trườn qua mép sườn dốc, di chuyển theo hình móng ngựa, tránh lộ hình bóng. Dấu chân được che lại bằng cành cây. Kỹ thuật cũ ông nội dạy vẫn chưa từng khiến cô thất vọng.
Buổi chiều, cô tìm được dấu tích của nhóm trinh sát Liên Xô: bao thuốc vứt lại, dấu giày quân đội cỡ lớn, vết bánh xích còn mới. Một chiếc mũ sắt dính máu đã khô nằm kẹt dưới tảng đá có vẻ ai đó bị thương, nhưng được kéo đi tiếp.
Cô đánh dấu lên bản đồ, rút kính ngắm ra, kiểm tra khu vực xung quanh rồi rút lui. Trời chuyển âm u. Tuyết bắt đầu rơi nặng hạt hơn.
Trên đường về, cô bắt được một con rái cá nhỏ gần hồ đóng băng. Nó cắn một nhát vào tay, nhưng cô nhanh tay siết cổ nó bằng sợi dây trói tạm. Tối nay sẽ có chút thịt tươi.
Đến gần trại, Simon dừng lại ở mép rừng. Cô đứng im vài phút, lắng nghe.
Không có tiếng la hét. Không còi báo động. Không mùi khói. Nghĩa là trại vẫn an toàn.
Cô quay lại hầm lúc gần chạng vạng. Mặt lạnh, tay lạnh, giày ướt sũng tuyết. Nhưng cô không thấy phiền.
Một ngày hiệu quả.
Trút ba lô, cô đưa chiến lợi phẩm cho bếp dã chiến. Một người lính già chửi thề, nhưng vẫn nhận lấy con rái cá với vẻ mặt cảm kích. Có thể ông ta sẽ chia lại cho cô miếng gan. Cô chẳng cần nhiều.
Ăn tối trong yên lặng. Chỉ có tiếng thìa chạm lon và tiếng gió rít ngoài cửa hầm.
Simon lại lấy ảnh ông nội ra xem, lau sạch vài vệt mồ hôi đóng sương trên ống ngắm, rồi chui vào túi ngủ.
Ngày mai, vẫn là băng tuyết.
Vẫn là im lặng.
Vẫn là rình rập.
Nhưng điều đó không sao. Cô đã sống với nó cả đời.