Ngày cậu lên đường là một ngày nắng hiếm hoi giữa mùa đông. Bầu trời xanh dường như muốn cuốn cậu lên cao, và lớp tuyết phủ mặt đất phản chiếu ánh nắng đến chói mắt. Ở Nyohhira, ngôi làng suối nước nóng nằm sâu tận phương bắc, những ngày đông nắng đẹp như thế này thật sự rất hiếm. Một ngày rực rỡ, như vẽ nên bức tranh tiễn biệt chuyến đi, nhưng chính vì thế, cậu thoáng lo lắng chẳng biết có phải may mắn của mình đã tiêu hết vào buổi khởi hành này không.
Nhưng khi cúi nhìn chiếc áo choàng du hành dài thô ráp của mình, cậu thấy nó chẳng khác gì áo của các giáo sĩ hành hương. Nghĩ vậy, cậu tự nhủ chắc chắn thời tiết đẹp hôm nay là phước lành mà Chúa ban tặng cho chuyến đi sắp tới.
Trên bến gỗ nhô ra con sông chảy ngang làng, bình thường khi khách đến tắm suối hay rời đi vào dịp giao mùa, nơi này lúc nào cũng đông đúc. Nhưng giờ đây, chỉ có duy nhất một chiếc thuyền chở hàng đang neo đậu. Vị thuyền trưởng, một người đàn ông trung niên râu rậm, dáng mập mạp, đang bận rộn khuân hành lý của cậu lên thuyền, tất bật đến mức trông cứ như con thuyền sắp chìm đến nơi. Trái với dáng vẻ nặng nề, ông di chuyển nhanh nhẹn và chẳng mấy chốc đã xong việc.
“Chúng ta sắp nhổ neo rồi đấy!”
Ông ngó qua gọi, cậu chỉ khẽ vẫy tay đáp lại thay vì trả lời. Rồi cậu hít sâu, nhấc túi hành lý nặng trĩu lên vai. Nó khá nặng vì bên trong chất đầy quà của những người đã đến tiễn cậu.
“Col, cậu mang đủ hết chưa?”
Nghe gọi tên mình, cậu quay lại. Đứng phía sau là ông chủ nhà tắm đã chăm lo cho cậu suốt hơn mười năm nay: Kraft Lawrence, lúc này đang chăm chú kiểm tra hành lý.
“Có mang tiền, bản đồ, thức ăn, quần áo ấm, thuốc men, dao găm và đá lửa chưa?”
Lawrence, người từng nổi tiếng khắp nơi là một thương nhân lưu động, giờ lại bận rộn chuẩn bị đồ đạc cho cậu. Thật ra, người sắp lên đường lại không chu đáo bằng người có nhiều kinh nghiệm hơn là anh và đã dựa vào anh hoàn toàn.
“Ông chủ à, chắc cậu ấy cũng đã kiểm tra chừng đó rồi. Hơn nữa túi của cậu ấy cũng chẳng còn chỗ đâu.”
Người phụ nữ đứng cạnh Lawrence khẽ cười, giọng nửa trách yêu. Đó là Hanna, người trông coi bếp núc của nhà tắm Sói và Gia vị.
“À, đúng là vậy… Nhưng mà…”
“Không sao đâu, thầy Lawrence. Ngày xưa con từng lên đường chỉ với một con cá trích khô và mấy đồng tiền thừa được mài bớt góc mà.”
Ngày đầu tiên gặp Lawrence, cậu chỉ là một đứa trẻ khoảng mười tuổi. Khi đó, cậu lang thang khắp các thành phố đại học để học hỏi, nhưng thực tế chỉ là cái danh. Nói trắng ra, cậu gần như là một kẻ ăn mày: tiền hết sạch, chẳng nơi nương tựa, lạc lõng ở xứ lạ. Và nhờ may mắn, cậu đã gặp được Lawrence, người đã cứu cậu.
Thấm thoắt cũng đã mười–không–mười lăm năm trôi qua. Có những lúc cậu tự hỏi mình đã trưởng thành đến đâu, nhưng vẫn không tránh khỏi chút nghi ngờ. Bởi Lawrence đứng trước mặt cậu trông chẳng thay đổi mấy so với thuở trước, khiến cậu cứ ngỡ mình vẫn chỉ là cậu bé ngày nào.
Nhưng đôi tay đang kéo chặt dây buộc túi cho cậu đã chai sạn vì bao năm lao động ở nhà tắm. Chiều cao bây giờ của cậu cũng đã vượt xa cái dáng nhỏ thó thuở xưa, và mái tóc từng bạc phếch ấy giờ đã ánh lên màu vàng sậm.
Dù tốt hay xấu, thời gian vẫn trôi như nó phải thế.
“Ừ, cũng phải thôi… Hơn nữa, giờ các giáo sĩ đều công nhận cậu là một học giả trẻ tài năng. Tôi cũng tự hào về cậu lắm, và tôi cũng nên học theo tinh thần thức đêm miệt mài học tập của cậu mới được.”
“Xin ông chủ đừng vậy. Nếu anh làm thế, chắc tôi phải đi mua thêm tỏi với hành khô mất, nên tôi không muốn đâu.”
Lời khen của Lawrence khiến cậu ngượng, nhưng cậu lại giật mình khi Hanna lên tiếng.
Cậu đã luôn thức khuya học sau một ngày dài làm việc. Ngoài ra, cậu cũng liên tục phải giữ cho mi mắt không sụp xuống mỗi khi làm việc với các văn bản và đọc Kinh Thánh. Để chống lại cơn buồn ngủ, cậu nhai hành và tỏi sống, kết quả là bao lần trách móc từ Hanna vì cô ấy hết nguyên liệu nấu ăn.
“Nhưng hơn mười năm rồi còn gì. Cảm ơn cậu đã hỗ trợ công việc kinh doanh. Nhà tắm này được như hôm nay cũng là nhờ có cậu, Col à. Cậu đã giúp chúng tôi rất nhiều đó,” Lawrence nói, rồi dang tay ôm cậu thật chặt, một cái ôm ấm áp như người cha. Nếu không gặp Lawrence, cậu chẳng biết đời mình đã ra sao. Đáng ra chính cậu mới là người phải nói lời cảm ơn.
“Không… chính con mới phải cảm ơn… Con xin lỗi vì rời đi đúng mùa đông bận rộn thế này.”
“Không đâu. Chúng tôi giữ cậu ở lại quá lâu rồi. Nhưng nếu sau này cậu nam tiến và thành danh, ít nhất nhớ báo tin về nhé.”
Lawrence, vẫn là một tên thương nhân đa cảm, luôn an ủi Col như vậy.
“À… và xin lỗi vì mấy cô gái không ra tiễn cậu được nhé,” anh nói tiếp, gương mặt thoáng tối lại.
“Chị Holo đã tạm biệt con từ tuần trước rồi. Chị ấy bảo nếu ra tiễn thì sẽ lưỡng lự mà giữ con lại mất.”
Holo là vợ Lawrence, nhưng nhiều lúc lại giống như chị gái, hoặc thậm chí như người mẹ thứ hai của cậu.
“Em ấy không thích tiễn ai rời đi. Mà tôi nghĩ vậy cũng đúng thôi.”
Lawrence cười khẽ, thở ra một tiếng dài.
“Và… tôi cũng xin lỗi vì cô nhóc Myuri gây phiền phức cho cậu nhiều quá.”
“Ơ không có đâu…”
Cậu định chối, nhưng lại nhớ đến những chuyện ầm ĩ mấy ngày vừa rồi, nhất là tối hôm qua.
“Ờm… con bé còn dọa nhe răng cắn con… rồi cuối cùng cắn thật.”
“Trời ơi…”
Lawrence đưa tay xoa trán, như thể đang nhức đầu. Myuri là con gái duy nhất của Lawrence và Holo, và cô bé cứ luôn miệng khóc lóc đòi rời khỏi ngôi làng suối nước nóng xa xôi này.
Và khi nghe tin Col sắp lên đường, chuyện gì xảy ra tiếp theo thì chẳng ai phải đoán cũng biết.
“Cả Myuri lẫn Holo đều cứng cỏi, nhưng Holo còn biết lúc nào nên buông tay, biết nhìn xa nhờ từng trải. Dựa trên tham chiếu đó thì Myuri chỉ như ánh mặt trời giữa hè thôi.”
Dù cô bé là con gái rượu, là bảo vật quý giá nhất đời anh, nhưng những trò bướng bỉnh của Myuri chính là nguồn gốc của những cơn đau đầu dai dẳng của Lawrence. Dạo này cô bé đã nhuần tính đi rồi, nhưng hồi nhỏ, cô bé từng bỏ lên núi chơi rồi lết về nhà với người đầy máu.
Giờ thì cô bé đã lớn, chuyện cưới gả cũng sắp đến nơi, lại thêm một chuyện khiến anh canh cánh.
“Cả ngày nay tôi chưa thấy con bé đâu. Chắc lại chui lên núi, vừa khóc vừa ôm con gấu nào đấy rồi,” Lawrence lắc đầu nói.
Col chợt hình dung ra cảnh cô bé Myuri bám chặt lấy con gấu đang phát ngán, bất giác bật cười.
“Khi con ổn định chỗ ở rồi, con sẽ gửi thư về. Lúc đó thầy nhớ dẫn mọi người đến thăm con nhé.”
“Nhất định rồi. Mà nếu được thì chọn chỗ nào có nhiều đồ ăn ngon ấy. Giữ hai mẹ con đó vui vẻ dọc đường cũng mệt lắm đấy.”
“Vâng, con sẽ nhớ ạ.” Cậu mỉm cười khi Lawrence đưa bàn tay phải ra. Đây không còn là người từng thuê cậu, cũng chẳng phải ân nhân cứu cậu mười năm trước.
Đây là ông chủ nhà tắm, đang bắt tay tiễn một người rời đi.
“Đi đường bình an nhé.” Như hiểu được khóe mắt đỏ hoe của cậu, Lawrence mỉm cười càng rộng, siết tay cậu chặt hơn.
“Nhớ đừng uống nước sống, đừng ăn đồ sống lung tung đấy.”
“Cô cũng vậy, cô Hanna… Nhớ giữ sức khỏe nhé.”
Cậu cố giấu giọng mũi nghèn nghẹn, bắt tay cô Hanna rồi khẽ nhấc túi hành lý lên.
“Này, xong hết chưa đấy?!” giọng ông thuyền trưởng vọng lại. Ông hẳn đã canh đúng khoảnh khắc, chọn thời điểm hoàn hảo nhất.
“Cháu đến ngay đây!” Col đáp lại, quay sang nhìn Lawrence và Hanna. Một khi đã rời đi, có lẽ rất lâu nữa cậu mới được gặp lại họ, hoặc có thể là chẳng bao giờ nữa. Cũng có thể đây là lần cuối cùng cậu thấy Nyohhira và làn hơi nước nóng bốc lên trong gió đông.
Đôi chân cậu cứ cứng đờ, không sao bước nổi, cho đến khi Lawrence vỗ nhẹ lên vai cậu.
“Đi đi, cậu nhóc. Cứ mạnh dạn mà bước ra thế giới mới!”
Không đáp lại thì lại chẳng phải là Col.
“Đừng gọi con là nhóc nữa. Con đã bằng tuổi thầy khi mới gặp nhau rồi đấy!”
Cậu bước đi. Bước đầu tiên, rồi bước thứ hai, rồi chẳng còn nghĩ ngợi gì đến bước thứ ba nữa.
Ngoảnh đầu nhìn lại, cậu thấy Lawrence vẫn đứng đó, tay chắp sau lưng, nở nụ cười bình thản. Hanna đứng bên cạnh, nhẹ nhàng vẫy tay. Cậu đảo mắt nhìn quanh, lưu luyến không nỡ rời khỏi làng Nyohhira, tự hỏi không biết cô bé Myuri có đang nấp đâu đó không. Cậu muốn thấy khuôn mặt phụng phịu ấy ló ra sau gốc cây nào đó, nhưng chẳng thấy bóng dáng cô bé đâu. Cô bé cứng đầu hệt như mẹ mình. Col khẽ bật cười, rồi quay bước về phía bến thuyền.
“Cậu tạm biệt xong cả rồi chứ?”
“Xin lỗi đã để chú đợi.”
“Cuộc đời thuyền trưởng mà. Ta chẳng thể xuôi hai lần cùng một khúc sông. Nhưng mà, đôi khi chút luyến tiếc cũng hay.”
Quá trình chèo thuyền dọc những con sông tĩnh lặng mỗi ngày hẳn đã mang đến cho người ta sự khôn ngoan.
Col gật đầu trước lời nói của thuyền trưởng rồi từ bến đặt chân xuống thuyền.
“Cậu là hành khách duy nhất trên thuyền đấy. Cứ tự nhiên chợp mắt trên đống da thú kia nhé,” ông thuyền trưởng nói, tay vừa tháo dây neo con thuyền.
Nghe đến chữ “đống da thú”, trong đầu cậu chợt hiện lên một câu chuyện ngày xưa cậu từng nghe kể.
Ngày ấy, có một anh thương nhân lang bạt trẻ dừng chân ở một ngôi làng nọ, và như thường lệ, anh ta qua đêm trong chiếc xe hàng, cuộn mình ngủ trên đống da thú chở theo. Đêm ấy, xuất hiện trước mặt anh là một thiếu nữ xinh đẹp, mái tóc màu lanh óng ánh dưới ánh trăng, trên đầu là đôi tai thú, và phía sau là chiếc đuôi mềm mượt đến nao lòng. Thiếu nữ tự xưng mình là hiền giả sói—hiện thân của sói trú ngụ trong đồng lúa của làng đó và cai quản mùa màng, là kẻ đã sống hàng trăm năm và sẽ còn sống thêm nhiều trăm năm nữa. Anh thương nhân đồng ý với yêu cầu của thiếu nữ, và thế là cả hai cùng lên đường. Trên hành trình, họ chia sẻ niềm vui lẫn nỗi buồn, rồi nảy sinh tình cảm với nhau, và cuối cùng sống hạnh phúc bên nhau mãi mãi. Hết truyện.
Khó mà hình dung chuyện đó sẽ xảy ra với mình, cậu chui vào đống da thú, sờ thử xung quanh. Ổn rồi. Không có ai trốn trong đó cả.
Ngoài chiếc giường tạm ấy, thuyền còn chật cứng thùng phuy và bao tải đầy than củi. Có lẽ trong những thùng kia đựng nhựa thông còn sót lại từ quá trình làm than. Thứ nhựa chống thấm nước ấy giúp đồ đạc khỏi ẩm mốc, và thi thoảng mùi khét nồng lại phảng phất quanh cậu. Những tấm da thú này được mang xuống từ các xóm làng rải rác trên núi quanh Nyohhira. Dân trên ấy vất vả săn bắn suốt mùa đông, bán lông thú để mua thứ cần thiết dưới phố. Họ khó mà tự mình khiêng hết xuống chợ, nên da thú thường gom lại ở Nyohhira rồi mới chuyển đi bằng thuyền. Than củi và nhựa thông cũng vậy.
“Năm nay da thú nhiều thật đấy.”
“Ừ, may mắn là việc buôn bán đang khá tốt. Nyohhira vốn đã thịnh vượng lâu nay, nhưng giờ thì cả những nơi khác cũng nhộn nhịp lên hẳn. Cậu biết mà, chiến tranh giữa phương bắc và Giáo hội phương nam chấm dứt cũng mấy năm rồi, đúng không? Cuộc chiến điên rồ ấy thực ra đã kết thúc từ lâu, nhưng đến khi chính thức đình chiến mới thực sự khác biệt lớn thế này,” ông thuyền trưởng nói với vẻ nghiêm túc, vừa nhấc dây thừng lên, rồi thoăn thoắt nhảy lên thuyền.
Lạ thay, con thuyền chẳng lắc lư gì cả.
“Một khi rời bến là chuyến hành trình của cậu bắt đầu rồi đấy.”
Đứng chỗ lái, ông nắm chặt sào chèo, con thuyền chầm chậm tách bến, trượt đi trên mặt sông phẳng lặng. Dù chỉ là một ngày đông bình thường ở Nyohhira, nhưng khung cảnh quen thuộc bỗng trở nên khác hẳn khi nhìn từ thuyền. Có thể đây là lần đầu, cũng có thể là lần cuối cậu ngắm Nyohhira với tư cách một lữ khách. Chợt nghĩ vậy, cậu ngồi bật dậy, quỳ gối trên đống da thú, rồi vẫy tay thật cao về phía Lawrence và Hanna đang đứng bên bờ sông.
“Cảm ơn mọi người!”
Lawrence mỉm cười, hờ hững giơ tay đáp lại. Hanna cũng mỉm cười, nét mặt y như khi chị hài lòng vì món ăn vừa bếp xong thật trọn vị.
Và rồi, chẳng mấy chốc, cả hình bóng Lawrence và Hanna cũng dần biến mất sau lưng. Những con sông nơi thượng nguồn chảy thật xiết.
“Cậu đã chào tạm biệt xong cả rồi. Giờ thì nên nhìn về phía trước đi,” thuyền trưởng lên tiếng với cậu thanh niên đang ngoái đầu nhìn về ngôi làng. Giọng ông không phải ra lệnh mà nhẹ nhàng, như để động viên.
Hơi ngượng, cậu gượng cười với ông, rồi xoay người về phía trước.
À, cuối cùng thì mình cũng thật sự lên đường rồi—một cảm giác vừa buồn buồn, vừa hồi hộp xâm chiếm lấy cậu.
“Vừa nãy cậu mò mẫm đống da thú đó làm gì thế? Có con chuột nào à?”
“Hả? À… Thật ra, cháu chỉ nhớ đến một câu chuyện thôi.”
Rồi cậu kể cho thuyền trưởng nghe câu chuyện về cuộc gặp gỡ giữa gã thương nhân và nữ thần sói. Những câu chuyện kỳ lạ kiểu đó vốn chẳng thiếu, nhưng thuyền trưởng lại có vẻ hứng thú thật sự.
“Trên đường đi còn dài, tha hồ kể mấy chuyện như vậy giết thời gian. Càng nhiều càng hay. Nhưng mà, nghe xong rồi còn mò đống da thú, cậu mê tín ghê đấy, trẻ mà đã vậy à,” ông cười.
Dĩ nhiên, Col chẳng thể nói thật đó là chuyện có thật, càng không thể tiết lộ rằng con gái của nữ thần sói ấy rất có thể đang trốn đâu đó trong đống da thú kia. Bởi lẽ, gã thương nhân trong câu chuyện ấy chính là Lawrence, và con sói ẩn mình giữa hàng hóa khi xưa, không ai khác chính là Holo.
Col đã từng đồng hành cùng họ trong những chuyến phiêu lưu kỳ lạ, gay cấn đến chóng mặt. Chỉ cần nhớ lại thôi, tim cậu lại rộn ràng, dù cũng chẳng thiếu kỷ niệm đáng sợ.
Nhưng điều khiến cậu ngạc nhiên nhất sau tất cả, lại không phải là những khoảnh khắc hồi hộp đến thót tim đó. Mà là khi cậu được thấy khi được đồng hành trong cuộc sống của họ sau cái kết sống hạnh phúc mãi mãi về sau.”
Chứng kiến họ thật sự tiếp tục sống hạnh phúc bên nhau khiến cậu vừa kinh ngạc vừa không khỏi bật cười.
“Thế cậu dự định đi đến đâu? Cậu nói lúc đầu sẽ đến Svernel, phải không?” thuyền trưởng hỏi, nhắc tên một thị trấn nằm về phía tây, đi xuôi theo dòng sông rồi rẽ nam bằng đường bộ—nơi buôn bán lông thú và hổ phách phát triển từ lâu.
“Dạ, đầu tiên cháu sẽ thu thập thông tin về chuyến đi ở đó. Sau đó, cháu định sẽ đến Lenos.”
“Ồ, Lenos! Tôi biết chỗ đó đấy. Nằm bên con sông lớn, tàu thuyền tấp nập ra vào! Nhưng nghe nói cũng nhiều trạm kiểm soát lắm.”
Col gật đầu. Chính ở một trong những trạm kiểm soát đó, cậu đã gặp Lawrence và Holo lần đầu tiên.
“Tôi hiểu rồi. Cậu tính làm nghề gì ở đó? Thợ thủ công? Nhìn cậu thì… chắc không phải rồi. Hay là buôn bán?”
“Không.” Cậu lắc đầu khẽ, ngước nhìn lên bầu trời, như thể thề nguyện với một đấng ở nơi ấy. “Cháu muốn trở thành giáo sĩ.”
“Ồ, thì ra cậu là người của nhà thờ à! Chà chà…”
“Nhưng cháu vẫn đang học việc thôi, cũng chưa biết có thành được không…”
“Ha-ha-ha. Đừng nói vậy—nghe như thể cậu không tin vào ơn trên phù hộ đấy.”
Cậu khẽ gật đầu, thừa nhận điều đó là thật.
“Nhưng mà, dạo này Giáo hội có chuyện rắc rối gì đó với Vương quốc Winfiel, phải không?”
Vừa nói, thuyền trưởng vừa cắm sào sâu xuống lòng sông, làm mũi thuyền đổi hướng tránh một tảng đá lớn. Núi non quanh Nyohhira vốn chẳng có cánh đồng hay quang cảnh gì rộng mở. Tuyết đọng dày trên những vách đá dựng đứng, và cao hơn nữa, mấy con nai đang tò mò nhìn xuống họ.
“Chú cũng rành chuyện đấy ạ.”
“Sông suối đâu chỉ có mỗi nước chảy, mà còn mang theo cả tin tức,” thuyền trưởng nói, giọng vui vẻ.
Dòng sông này đổ ra biển phía tây, và Vương quốc Winfiel là một quốc đảo lớn nằm chếch về phía tây nam. Quốc gia đó nổi tiếng với ngành dệt len, và gần đây còn phát triển mạnh về đóng tàu biển.
Cuộc tranh cãi giữa vương quốc và Giáo hoàng đứng đầu Giáo hội toàn cầu đã bắt đầu từ vài năm trước.
“Nghe nói tất cả bắt đầu chỉ vì chuyện thuế, phải không? Việc này liên hệ trực tiếp đến người làm trong ngành vận tải như tôi đấy. Dù có không muốn thì cậu cũng sẽ nghe được thôi.”
Khi một con thuyền xuôi dòng sông, nó đi qua lãnh địa của bao nhiêu lãnh chúa. Mỗi trạm kiểm soát là một lần phải đóng phí, có khi lên đến năm mươi trạm dọc một con sông lớn. Thậm chí có nơi còn hơn trăm.”
Ngoài ra, dù lãnh chúa chỉ thu phí trong phần lãnh địa của họ, thì Giáo hội lại có quyền thu thuế ở bất cứ đâu lời rao giảng của họ vươn tới—mà thực tế nghĩa là khắp thế giới này. Loại thuế đó được gọi là “thuế thập phân.”
“Nếu trốn được thuế thập phân, thì cánh lái thuyền như tôi đỡ biết bao. Thêm nữa là chỗ tiền đó vốn được dồn làm kinh phí cho chiến tranh với dân ngoại. Cuộc chiến đã kết thúc rồi thì còn gì lý do để truy thu nữa. Chúng tôi phải mang nợ quốc vương Winfel vì ngài đã dám lên tiếng.”
Thuế má, vì bất kể lý do gì, lúc nào cũng bị ghét bỏ. Thế nên, chẳng có gì sai khi phê phán một vị vua muốn dẹp bỏ chúng.
“Nhưng mà thử nhìn xem Giáo hoàng lại đối xử với một vị vua có lý lẽ thế nào đi! Tôi thật lòng cổ vũ cho vua Winfiel đấy…,” thuyền trưởng vừa nói, rồi chợt im bặt. Có vẻ ông chợt nhớ ra rằng hành khách của mình đang định trở thành người của Giáo hội. “À… xin lỗi nhé. Tôi không có ý chê trách gì con đường cậu chọn đâu.”
“Không sao ạ,” Col đáp gọn, kèm theo một nụ cười nhẹ. “Cháu cũng đồng ý với chú.”
“Ồ?”
Col nheo mắt lại—không phải vì ánh nhìn tò mò của thuyền trưởng, mà vì cơn gió lạnh trong trẻo thổi ngược từ hạ lưu lên.
“Cháu không thể tin nổi việc để ép thu thuế, Giáo hoàng lại ra lệnh cho vương quốc phải đình chỉ hết các nghi lễ tôn giáo mà chẳng thèm bàn bạc gì cả.”
Hơi thở trắng của Col dường như càng thêm đậm đặc—có lẽ vì cơn giận đang dâng lên. Việc đình chỉ đó vốn là lệnh trực tiếp từ Giáo hoàng, khiến tất cả những ai phục vụ Giáo hội ở vương quốc ấy bỗng chốc mất việc.
“Ba năm nay rồi, không còn lễ rửa tội, không còn đám cưới cho những người yêu nhau, cũng chẳng còn tang lễ tiễn đưa người đã khuất. Tất cả đều là những nghi thức quan trọng trong đời người, vốn do giáo sĩ đảm nhận—vậy mà Giáo hoàng lại ngăn cản hết thảy. Cháu không thấy việc bắt mọi người phải nộp thuế để được nhận ân sủng của Chúa lại đúng với ý nguyện của Ngài. Cháu dốt nát và nhỏ bé, nhưng…”
Cậu siết chặt biểu tượng bằng gỗ của Giáo hội mà mình luôn đeo quanh cổ và đặt sát ngực.
“Cháu muốn góp sức để sửa lại những giáo lý đã bị bóp méo ấy.”
Để cứu Vương quốc Winfiel thoát khỏi vị Giáo hoàng kiêu căng, kẻ đã bỏ quên phần cứu rỗi linh hồn suốt ba năm chỉ vì tiền bạc—và để phục hồi ý nghĩa thật sự của đức tin—Col phải chiến đấu. Đó chính là lý do cậu rời đi.
Sẽ có khổ cực, sẽ có gian nan. Nhưng bấy lâu nay, cậu đã học hỏi được nhiều, và còn có cơ duyên gặp được Lawrence và Holo, cặp đôi nhiệm màu như bước ra từ truyện cổ tích. Cậu có thể làm được. Nhất định là vậy.
Cậu muốn đem lại ít nhất một vài nụ cười, một chút hạnh phúc cho thế gian bất công và tàn nhẫn này.
Col nhìn ra xa, qua dòng sông, tự nhủ với lòng mình thêm một lần nữa.
Lạy Chúa, xin ban cho con sức mạnh và dẫn lối con đi.
Cậu nhắm mắt, cảm nhận luồng gió mạnh lướt qua má như bàn tay thiên thần vỗ về.
“Haaah…”
Tiếng thở dài của thuyền trưởng phía sau khiến cậu bừng tỉnh.
Mặt Col đỏ lên—cậu thậm chí còn chưa phải là một chủng sinh.
“À… ờ… đó là điều cháu mong muốn vậy thôi…”
“Ồ, tôi cứ tưởng thật ra là cậu ghen tị mấy ông giáo sĩ suốt ngày ăn chơi ở suối nước nóng Nyohhira, còn mình thì phải làm việc chứ.”
Thuyền trưởng cứ thế nói thẳng ra, nhưng suy đoán của ông cũng vẫn có lý. Bởi để đến được nơi núi non hẻo lánh như Nyohhira, người ta phải dư dả tiền bạc và có công việc đủ thoải mái để nghỉ nhiều tháng trời. Mà thường chỉ có mấy ông chủ lớn về hưu, quý tộc an nhàn hoặc giáo sĩ cấp cao mới làm được vậy.
“Dĩ nhiên là cũng có nhiều người chọn vào Giáo hội vì lý do đó… Nhưng điều ấy thật đáng chê trách…”
“Việc một linh mục mà lại có khối ‘cháu gái’ với ‘cháu trai’ đâu phải chuyện lạ.”
Dù thuyền trưởng nói vậy như thể đang ám chỉ điều gì đó, nhưng thực ra ý sâu xa ấy cũng chẳng hẳn là ý kiến riêng của ông. Nó giống như một bí mật mà ai cũng ngầm hiểu vậy. Giáo sĩ phải giữ lời khấn khiết tịnh, nên dĩ nhiên không được có con mà chưa có vợ. Vì thế họ mới có những cháu gái, cháu trai kiểu ấy. Ngay cả Giáo hoàng cũng không ngoại lệ—một trong những cháu gái của ông còn được gả đến Vương quốc Winfiel, nên chuyện tham nhũng như thế giờ đã thành thường tình.
“Cháu vẫn luôn mong thế gian này thành thật và thẳng thắn hơn. Nhưng đáng buồn thay, chính Giáo hoàng cũng vì tiền mà quên mất điều đó,” Col thở dài, và chú thuyền trưởng ngẫm nghĩ một lát rồi mới nói tiếp:
“Vậy chứ… cậu bảo chưa bao giờ để mắt tới mấy cô vũ nữ ở Nyohhira thật đấy à?” ông hỏi, như thể điều đó quá khó tin. Col chỉ đơn giản là đáp đầy tự hào.
“Dĩ nhiên là chưa bao giờ rồi ạ.”
“À… chuyện đó thì…”
Ông thuyền trưởng cứng họng.
Col cũng quen với phản ứng kiểu ấy. Rất hiếm giáo sĩ thật sự giữ trọn lời khấn khiết tịnh. Người giữ được thường là các tu sĩ ẩn cư ở tu viện xa xôi, gần như chẳng thể gặp gỡ phụ nữ.
“Ngay cả nếu cháu muốn phá bỏ lời khấn, chắc cháu cũng chẳng làm được,” Col cười gượng, và cuối cùng ông thuyền trưởng cũng bật cười, dù hơi gượng gạo.
Thỉnh thoảng, mấy cô vũ nữ hay nhóm con gái của các nhạc công cũng hay trêu đùa cậu, dù họ chỉ là đùa thôi. Và vì vậy, có thể nói cậu chưa bao giờ phải tốn nhiều sức để giữ mình.
“Tuy nhiên, cháu vẫn nghĩ rằng những gì đã được đặt ra thì nên duy trì.”
Col ngồi thẳng lưng, nói bằng giọng chắc chắn.
“Ừm. Phải đấy,” ông thuyền trưởng khẽ gật gù, rồi xoay sào đổi hướng mũi thuyền. “Mà, đời người cũng giống như con sông vậy. Mình đâu thể cứ đi thẳng mãi như ý muốn được.” Ông quay lại, trên mặt không còn nét chế giễu, cũng chẳng phải vẻ chế nhạo lý tưởng của một chàng trai trẻ.
Mà là gương mặt từng trải của một kẻ đã đi qua bao bão tố và đang cố gắng đẻ bình thản nhìn lại.
“Nhưng chính mấy khúc quanh đó mới cho cá có chỗ trú ngụ mà.”
Có lẽ khi làm thuyền trưởng, ông cũng từng ngẫm nghĩ rất nhiều, nên lời nói nghe thật sâu sắc. Thực ra một học giả nổi tiếng đã từng đi đến kết luận tương tự sau khi trải qua bao nhiêu cảnh hoang tàn đổ nát.
“Cháu nghĩ cháu hiểu ý chú.”
“Tôi không chê trách gì lý tưởng của cậu đâu. Nhất là với một người muốn trở thành giáo sĩ. Nhưng nếu cứ khăng khăng đi một lối duy nhất, cậu sẽ chẳng bao giờ biết đến những điều ngoài lề. Chính mấy lần rẽ ngang đó mới cho ta thêm kinh nghiệm.”
Col hoàn toàn đồng ý.
Thế nhưng, cậu vẫn không hiểu thuyền trưởng đang muốn nói tới đâu.
“Ờm… tóm lại là…?”
Vì lý do nào đó, ông ngượng ngùng dụi mũi.
“Ừm. Thì, cậu biết đấy. Tôi thấy mục đích và tinh thần chuyến đi của cậu thật đáng khâm phục, nhưng… Ừ thì, tôi không nghĩ cậu lại nghiêm túc đến mức này, nên có lẽ tôi chỉ đang lo chuyện bao đồng thôi…”
“Hả?”
Chuyện xảy ra ngay sau khi cậu hỏi.
“Giờ thì quay đầu cũng không kịp nữa rồi. Nhóc ra đi thôi,” ông thuyền trưởng nói với đống hàng hoá. Ông không nhìn vào đống da thú, mà nhìn về phía mấy thùng gỗ phía trước. Và rồi, rầm! Nắp một thùng gỗ bật tung.
“Bắt nè.” Ông thuyền trưởng khéo léo chụp lấy cái nắp.
Từ trong thùng thò ra một đôi chân gầy guộc mang giày du hành sờn cũ. Bỏ qua nụ cười khổ sở của thuyền trưởng, Col chỉ biết há hốc mồm.
“Ooh! Ooooooh!”
Một tiếng rên khẽ vang lên, rồi một bàn tay nắm lấy miệng thùng khi thùng bắt đầu rung lắc.
Ngay trước khi nó ngã nhào, một cô bé nhảy phóc ra ngoài.
“Pee-yoooooou!”
“Myuri?!”
Cô bé bật ra từ thùng gỗ đạp tung đống da thú và nhào thẳng vào ngực Col. Mái tóc cô bé có màu kì lạ, như thể tro trộn lẫn ánh bạc, và thân hình thì mảnh dẻ. Dù đã hơn mười tuổi, cô bé vẫn còn quá nhỏ để gọi là thiếu nữ. Sức bật của cô bé đủ mạnh để đẩy ngã cậu, làm con thuyền chao đảo dữ dội. Chỉ nhờ tài lèo lái của ông thuyền trưởng mà thuyền không bị lật.
“Ơ, M-Myuri, t-tại sao—?”
Những lời nào là Em lại ở đây, và rồi, Em toàn mùi khét thôi đều nghẹn lại trong cổ họng cậu mà chẳng thể thốt ra.
“Không tại sao hết!”
Cô gái tên Myuri hét lên hết cỡ, và với đôi mắt ngấn nước, có lẽ vì mùi khói kinh khủng trong thùng, cô bé cúi nhìn cậu.
“Cho em đi cùng với!”
Những giọt nước mắt nóng hơn cả suối nước nóng lăn dài trên má cô bé. Nhưng việc Myuri bất ngờ chui ra từ thùng, ngụ ý rõ ràng rằng cô bé và ông thuyền trưởng đã thông đồng, cộng thêm chuyện giờ đây không thể quay thuyền lại—tất cả những điều đó đành phải để sau. Cảm xúc của cô bé trước mắt như muốn nổ tung ngay lập tức, và mái tóc tro bạc của cô bé đã bắt đầu tung bay.
Cậu giờ không còn cách nào khác. Cậu vội kéo cô bé ôm chặt vào lòng, giấu cái đầu nhỏ của thiếu nữ trong vòng tay mình.
“Được rồi! Anh nói là được rồi!”
Bình tĩnh lại đi!
Ngay sau đó, cô bé vùng ra khỏi tay cậu, ngẩng phắt mặt lên.
“Thật không?! Thật không?!”
“Thật mà, nên làm ơn bình tĩnh lại—”
Tai và đuôi của em đang lộ ra rồi kìa!
Phớt lờ tiếng hét trong lòng cậu, Myuri mở to mắt và nở nụ cười rạng rỡ, ôm ghì lấy cậu như thể một con sói vồ mồi.
“Em yêu anh trai nhất! Cảm ơn anh!”
Chiếc đuôi cùng màu với mái tóc của cô ve vẩy liên tục, để lộ niềm vui sướng khôn xiết.
Mặt cậu tái mét, liếc nhanh về phía ông thuyền trưởng đang ngồi ở đuôi thuyền, mở nắp một thùng rượu nhỏ, may mắn là không để ý gì tới họ. Hẳn là ông đã thở phào khi bí mật bị lộ ra, hoặc khéo léo giả vờ không biết.
Dù sao thì, cậu cũng phải xử lý tình huống này ngay. Câu chuyện về gã thương nhân và nữ sói là chuyện có thật, và cô bé này chính là con gái duy nhất của họ. Bình thường, Myuri có thể che giấu tai và đuôi, ăn mặc như người bình thường, nhưng khi quá phấn khích hoặc bất ngờ, tai và đuôi của cô bé lại vô thức hiện ra.
“Myuri, Myuri…!”
“Heh-heh, eh-heh-heh…Hử?”
Cô bé vẫn cười hồn nhiên, dù nước mắt chưa kịp khô.
Cảm xúc phong phú thật là điều tốt.
Nhưng cậu vẫn mong cô bé suy nghĩ chín chắn hơn chút.
“Chúng lộ ra rồi, lộ cả rồi…!”
Sau khi nghe lời thì thầm của Col, Myuri mới sực tỉnh. Như mèo rửa mặt, cô vội vàng chà xát đầu mình. Một lát sau, cái đuôi cũng biến mất, và xem chừng họ đã kịp che giấu được trước mắt ông thuyền trưởng. Cảm thấy nhẹ nhõm, Col thả lỏng cổ, để đầu ngửa ra sau va vào sàn thuyền cái cộp.
Thế rồi cậu lại bật dậy.
“Myuri.”
“Hửm?”
Biểu cảm của cô bé rõ ràng là gượng gạo. Đó là kiểu cười mà cô bé mới học gần đây, thường dùng khi nghe giọng cậu pha lẫn giận dữ.
“Xích ra đi.”
“…Vâng.”
Cô bé lại nghe lời một cách khác với mọi khi, bỏ đi vẻ mặt không hài lòng, như thể cô bé nghĩ không thể trốn được trên con thuyền nhỏ, hoặc như thể cô bé đã hứa trước vậy.
“Thật tình…” cậu thở dài, vừa chống tay chuẩn bị đứng dậy, thì Myuri chìa tay ra đỡ.
Cả hai cùng xếp lại đống da thú vương vãi và đặt lại cái thùng gỗ mà Myuri chui ra về chỗ cũ.
Vốn dĩ đó là thùng đựng nhựa thông, nên ám mùi khét lẹt. Myuri bây giờ có mùi như vừa bị ném vào đống tro trong lò sưởi. Dòng máu sói trong người cô bé cho cô khứu giác rất nhạy bén; nếu phải chịu đựng như vậy, hẳn cô bé đã quyết tâm lắm.
Hơn nữa, cô bé này là con gái của Lawrence và Holo. Nếu không nhất quyết đi theo, cô bé đã không đến mức khóc chạy trốn vào hang gấu trong rừng.
“Nói đi?” Col hỏi sau khi mọi thứ đã đâu vào đấy.
“Eh-heh-heh… Em bỏ nhà đi rồi.”
Myuri vừa nhún vai vừa nói, giả bộ rụt rè dù thực chất chẳng rụt rè chút nào, vẫn là cô nhóc tinh quái như mọi khi.
Giờ thì không thể quay thuyền lại được nữa. Con sông chảy ra từ núi cao, hai bên là vách đá dựng đứng, cùng lắm chỉ có vài bãi đá lởm chởm. Dù có cập bờ được, cũng khó mà tìm thấy đường đi tử tế. Dù các lối mòn trên núi dẫn từ trạm gác của lãnh chúa vẫn còn, nhiều lối lại không dẫn về Nyohhira. Hơn nữa, mùa đông vẫn còn khắc nghiệt, tuyết chất đống, thời tiết có thể xấu đi bất cứ lúc nào. Một cô bé chân yếu tay mềm chắc chắn không thể quay lại một mình. Rõ ràng họ không thể cho cô bé trở lại ngay, nên Col ngồi đối diện Myuri, thở dài thật sâu.
“Em đang mặc gì thế này?”
Khi Myuri ngồi ngay ngắn, kiên nhẫn chờ, gương mặt cô bé bỗng bừng sáng.
“Dễ thương không? Cô Helen may cho em đấy. Cô ấy bảo ở miền Nam ai cũng ăn mặc thế này!”
Cái tên Myuri vừa nhắc đến là một vũ nữ nổi tiếng và là khách quen ở nhà tắm. Cô bé trước mặt cậu khoác áo choàng lông thỏ trên vai, mặc áo kiểu tay phồng trang trí cầu kỳ, kèm theo một chiếc áo nịt bằng da gấu (hay thứ gì đó tương tự). Nếu nhớ không nhầm, kiểu dáng này giống y phục của giới quý tộc vài chục năm trước.
Nhưng điều khiến cậu đau đầu nhất lại nằm phía dưới.
“Tiếc là em không đầy đặn như cô Helen…Eh-heh-heh, nhưng mà, anh thấy sao?”
Đôi chân thon của cô bé được bọc trong hai ống vải lanh ôm sát, chồng lên trên là chiếc quần ngắn cắt táo bạo—đủ để khoe trọn vẹn phần dưới. Thậm chí, cô bé còn đi giày du hành sờn cũ, chắc chỉ để làm nổi bật thêm đôi chân mảnh khảnh ấy.
“Anh không biết phải nói gì trước, nhưng để lộ chân quá như vậy không hợp với con gái nhỏ tuổi đâu.”
“Em có hở gì đâu. Che kín từ đầu gối đến tận móng chân mà!” Myuri cãi lại, tay kéo lớp vải thêu hoa trên đôi chân mảnh mai. Động tác của cô bé hơi quá tự nhiên, khiến Col phải khẽ hắng giọng.
“Anh không nói đến chuyện che da thịt.”
Trang phục của cô bé khác hẳn so với những cô gái quê với tóc tết bím, váy lanh và tạp dề giản dị.
“Trước hết, bộ này không hợp để đi đường. Em lạnh lắm phải không?”
“Không sao đâu. Cô Helen và mọi người bảo đẹp thì phải chịu đau mà!”
Myuri cười tươi rói mà nói vậy, nhưng nhìn kĩ hơn, Col nhận ra môi cô bé tái nhợt và đôi chân đang run lẩy bẩy như chân nai con.
Cậu thở dài thật sâu, với tay lấy đống da thú và bắt đầu phủ lên đùi cô bé.
“Anh cứ tưởng sẽ nhẹ cả người khi em thôi không còn đi đào ếch ngủ đông ném vào bể tắm hay đặt bẫy thỏ với sóc nữa, thế mà…”
Myuri từng nghịch ngợm đến mức nổi bật cả khi chơi cùng đám con trai làng. Rồi một ngày nọ, cô bé bỗng trở nên nữ tính hơn, khiến Col thở phào được chút ít. Giờ thì lại khiến cậu lo lắng theo kiểu mới.
Vì làm khách vui là một phần quan trọng trong công việc ở nhà tắm, nên nơi họ làm việc vốn rất ồn ào và sôi động. Khách ghé qua đều là kiểu người thích vui đùa, nên việc giảng giải cho Myuri về tiết chế hay khổ hạnh chẳng mấy hiệu quả.
Cha của Myuri, Lawrence, chỉ mắng cô bé một lần, và chỉ cần cô cải thiện chút xíu là anh sẽ thôi không nói nữa. Myuri phát hiện ra điều này, nên lời mắng mỏ không còn tác dụng. Và gần đây, cô bé còn học được cách buồn rầu nói: “Nhưng con tưởng làm vậy cha sẽ vui…”, thế là càng vô ích.
Còn mẹ cô bé, Holo, biết rằng lời mắng của Lawrence chẳng nghĩa lý gì so với nỗi sợ bị giẫm lên đuôi, nên Myuri thường dò nét mặt của mẹ. Thế nhưng Holo, người vẫn sẽ sống thêm hàng trăm năm nữa, không để tâm lắm đến vài mảnh vải, thậm chí còn hay tò mò hỏi Myuri về mấy bộ đồ sặc sỡ.
Cuối cùng, chỉ còn mỗi Col là người có thể nghiêm khắc với cô bé.
“Nhưng chính anh bảo em nên ăn mặc ra dáng con gái hơn mà, anh trai.”
Nằm trong đống da thú, Myuri phụng phịu.
“Em đi quá đà rồi đấy. Anh bảo vậy là vì em cứ leo núi mà mặc độc mỗi cái khố như thổ phỉ. Làm gì cũng phải có chừng mực. Em hiểu không?”
“…Vâng,” Myuri đáp cụt lủn, rồi vùi mình sâu hơn vào đống da thú, quay mặt đi. “Eh-heh-heh, nhưng cũng không sao. Cuối cùng em cũng thoát khỏi cái làng nhỏ xíu đó rồi,” cô bé nói, duỗi tay ra, ngước nhìn bầu trời xanh thẳm.
Cậu không muốn dội gáo nước lạnh lên sự phấn khích của cô bé mãi, nhưng ai đó phải làm chuyện đó.
“Khi đến Svernel, anh sẽ tìm người và ngựa đưa em trở về.”
Đến đó, họ sẽ gặp nhiều người quen từng cung cấp đồ cho nhà tắm Nyohhira. Họ đều là những người đáng tin cậy, nên cậu có thể an tâm giao Myuri cho họ.
Dù bụng cậu thắt lại, chuẩn bị tinh thần cho cơn giận dữ của Myuri, nhưng có vẻ cô bé không hề làm ầm lên vì kế hoạch đó.
“Myuri?”
Col gọi thêm lần nữa, và Myuri vẫn ngước nhìn trời, từ từ nhắm mắt lại và thở dài.
“Vâng ạ.”
Cô bé ngoan ngoãn bất ngờ, và chính điều đó lại khiến cậu thấy bất an hơn. Hay có khi cô bé chỉ muốn đi ra khỏi làng đôi chút? Nhưng liệu điều đó có đáng để cô bé quyết tâm đến mức chui vào cái thùng nồng mùi khét làm bỏng cả mũi? Hơn nữa, suốt tuần trước ngày cậu lên đường, cô bé cứ quấn lấy cậu không rời.
Nghi ngờ, Col chăm chú quan sát cô, nhưng Myuri chỉ… ngáp dài.
“Faaahh…Haa. Em chuẩn bị từ lúc tờ mờ sáng, mệt quá…”
Dù cậu lo lắng bao nhiêu, cũng chẳng đến được tai cô bé. Với Myuri vô tư, mọi thứ chỉ là chuyện nhỏ. Sự liều lĩnh đó của cô bé thật bất thường, và còn rõ rệt qua khả năng kỳ lạ: chỉ cần muốn ngủ là cô bécó thể ngủ ngon lành, bất kể hoàn cảnh. Giờ cậu đã nghe thấy tiếng cô bé thở đều đều, khẽ khịt mũi trong đống da thú.
Col thở phào, phủ thêm mấy tấm da lên người Myuri, và gỡ ra mấy miếng đắp trên đầu khiến cô bé khó chịu. Khuôn mặt khi ngủ của cô bé thật ngây thơ đáng yêu, nhưng chính sự dễ thương ấy lại luôn khiến cậu thấp thỏm.
Sau khi chắc chắn cô bé đã được đắp đủ để nằm ấm áp, ông thuyền trưởng khéo léo móc quai một cái cốc gỗ bằng cây sào và đưa cho Col. Qua mùi chua ngọt thoang thoảng, cậu biết đó là rượu lý chua.
“Con bé tìm tôi lúc tôi còn đang chợp mắt ở phòng hội làng, trước lúc trời sáng.”
Col lập tức hiểu ông đang nói về Myuri. Dĩ nhiên, cậu chẳng có ý trách ông thuyền trưởng đã giúp cô bé thực hiện kế hoạch.
“Nó vừa khóc vừa nói ‘Cho cháu lên thuyền đi—nếu không cháu chết mất!’ Tôi cũng không rõ là do ánh trăng hay gì, nhưng lúc thấy đôi mắt vàng ấy sáng lấp lánh trong đêm, tôi nghĩ, con bé này thật sự nghiêm túc.”
Nhấp một ngụm rượu chua nhiều hơn ngọt, nụ cười của Col khã giật. Cậu đã trải qua suốt cả tuần qua để cảm nhận rõ sự cứng đầu của Myuri khi năn nỉ được đi cùng chuyến hành trình này.
“À thì, trong nghề này, thỉnh thoảng tôi cũng gặp những kẻ lang thang vô định hay những người có lý do chính đáng để bỏ trốn. Tôi cũng đủ kinh nghiệm để biết khi nào nên giúp, khi nào không mà.”
“Vậy thế là đủ để chú quyết định sao?”
“Ừ, bạn đồng hành của con bé lại là một cậu trai trẻ ngay thẳng. Nhưng cậu nghiêm túc hơn tôi tưởng, nên tôi cũng hơi lo cậu sẽ giận.”
Ông thuyền trưởng cười, nhưng giọng lại pha chút thở dài. Ông uống thêm một ngụm rượu nồng và vai khẽ trùng xuống.
Dù sao đi nữa, khi tới Svernel, cậu sẽ gửi Myuri quay trở lại. Cậu không biết cô bé đang toan tính gì, nhưng cậu phải quyết tâm làm vậy. Myuri vô tư, cứng đầu, và kiểu con gái sẵn sàng diện mấy bộ đồ lả lướt để nhảy múa cùng các vũ nữ khác nếu được khách khuyến khích, nhưng thường ngày lại khá bình tĩnh. Khi lớn lên, cô bé càng ngày càng giống mẹ Holo, nhưng điều thực sự giống không phải ở nét mặt, mà ở đôi mắt sáng lộ rõ sự thông minh. Đôi mắt nhìu thấu số phận ấy, dù chỉ lóe lên sau những lần đùa nghịch, vẫn y hệt như mẹ cô bé, người từng được xưng tụng là hiền giả sói.
“Nhưng tôi không ngờ hai đứa lại là anh em. Tôi cứ tưởng hai đứa là tình nhân cơ, hóa ra tôi đoán sai rồi.”
“Bọn cháu không phải anh em ruột. Con bé là con gái duy nhất của ông chủ nhà tắm đã cưu mang cháu. Cháu còn nghe tiếng con bé khóc lúc mới chào đời, rồi còn thay tã cho nó suốt.”
Thậm chí đến cả Myuri trước kia cũng từng nghĩ cậu thật sự là anh trai mình. Điều đó đủ cho thấy Lawrence và Holo đã đối xử với Col không chỉ như một kẻ giúp việc, mà như người thân trong gia đình. Và cậu mãi mãi biết ơn họ vì điều đó.
“À thì, với một cô bé hoạt bát thế kia, chắc chuyến đi dài của cậu cũng sẽ vui hơn đấy.”
Col dự định sẽ sớm đưa Myuri về làng, nhưng cậu cũng dễ dàng hình dung ra chuyến đi này sẽ chẳng thể yên ả hay đơn giản cho đến lúc đó.
“Cháu không phiền vì sự hiếu động của con bé đâu, chỉ mong nó biết cư xử đúng mực thôi.”
“Điều đó cũng quan trọng mà. Như dòng chảy của con sông vậy.”
Ông thuyền trưởng mỉm cười, giơ nhẹ chiếc cốc, và Col cũng giơ cốc đáp lại, cầu nguyện với Chúa cho chuyến đi bình an.
Con thuyền đi qua vài trạm kiểm soát, và mỗi lần dừng, họ đều phải để hàng hóa được kiểm tra và nộp thuế.
Myuri tỉnh giấc vào lúc quá trưa, chăm chú quan sát mọi thứ xung quanh như thể lần đầu nhìn thấy, nên cô bé đặc biệt im lặng.
Khi mặt trời bắt đầu ngả sang màu đỏ, cảnh vật xung quanh cũng thay đổi. Tuy vẫn bị bao quanh bởi núi non, nhưng tuyết đã ít hơn, bờ sông nhiều sỏi đá hơn, và thỉnh thoảng có thể thấy cả những con đường chạy dọc theo sông.
Dòng sông, với dòng chảy đã dịu hơn nhiều, uốn một vòng lớn quanh một ngọn đồi, và bên kia là một trạm kiểm soát lớn và nhộn nhịp nhất từ trước tới giờ.
“Woa! Tuyệt thật đấy!” Myuri reo lên.
Dọc bờ sông xếp đầy hàng hóa. Có thể là hàng từ thượng nguồn chở tới, hoặc sẽ được chở tiếp xuống những trạm xa hơn. Ở cổng bến tàu, mấy binh lính mặc áo giáp cầm giáo, chuẩn bị đuốc để canh gác đêm. Vài người khác thì neo thuyền và thông báo rằng hôm nay không còn thuyền nào xuất bến nữa, còn vài người đã ngồi sẵn trên thuyền uống rượu vui vẻ.
“Đây là trạm kiểm soát của lãnh chúa Havlish, lớn thứ hai trên con sông này.”
Khi ông thuyền trưởng điều khiển thuyền vào bến, mấy người lái thuyền quen biết ông lên tiếng chào.
“Lớn thứ hai? Mà đã lớn thế này ư?”
Phía sau bờ sông, có thể thấy hai quán trọ với bàn ghế bày ra trước hiên, và không khí tiệc tùng buổi tối đã bắt đầu rộn ràng. Không có tường thành ngột ngạt, nên cảnh tượng trông cũng khá yên bình.
“Trạm lớn nhất cách đây thêm hai đêm đi thuyền xuôi sông nữa. Nhưng chỗ đó không có mấy quán trọ nhỏ này đâu. Thay vào đó là một pháo đài đá đồ sộ với tháp chuông và một sợi xích khổng lồ nối sang tòa tháp đá bên bờ đối diện. Đi thuyền dưới sợi xích treo trên đầu, ai cũng run lên, cứ như bị phán xét dưới địa ngục vậy.”
“Một sợi xích ư?” Myuri ngơ ngác. “Nhưng thuyền làm sao đi qua được nếu có xích chặn ạ?”
Sự thắc mắc ấy làm ông thuyền trưởng bật cười, và Myuri quay sang Col như cầu cứu.
“Đó chính là mục đích của nó,” Col giải thích.
“Phải. Cửa biển nằm ngay gần đó. Họ hạ xích xuống khi cần bảo vệ, để bọn cướp biển không thể đi sâu vào trong. Cũng như một lời cảnh cáo: nếu chúng dám tấn công thị trấn, sẽ bị bắt trói bằng sợi xích đó và bị đày làm nô lệ.”
Như thể ngay lúc này sợi xích đang treo trên đầu, Myuri trợn tròn mắt.
“C…cướp biển…? Cướp biển?! Ý chú là kiểu cướp biển đó ư?!”
Với Myuri, đứa trẻ sinh ra và lớn lên ở Nyohhira, nơi dù leo lên đỉnh núi cao nhất cũng chỉ thấy thêm núi non, đây là một từ hoàn toàn xa lạ.
Cô bé càng mở to mắt hơn, phấn khích đến mức siết tay Col đau điếng.
“Woa! Cướp biển đó, anh trai! Thật hả? Với sợi xích đó luôn?!”
Mấy người lái thuyền xung quanh tò mò liếc nhìn khi thấy Myuri nhảy cẫng lên vì vui sướng. Nhưng rồi nhận ra cô bé này chắc mới xuống núi, họ mỉm cười hiền như ông bà nhìn cháu nhỏ, như sắp sửa biến thành cướp biển giả bộ hù dọa cô bé vậy.
“Thật tuyệt! Anh ơi, anh cũng sẽ ra biển chứ? Phải vậy không?”
“Không,” Col đáp, lạnh lùng hơi mọi lần. Nếu Myuri phấn khích thêm chút nữa, tai và đuôi cô bé có thể sẽ lộ ra.
Và quan trọng hơn, nếu cô bé quá tò mò với thế giới bên ngoài, sẽ càng khó đưa cô bé trở lại Nyohhira.
“Cướp biển gần như không bao giờ vào sâu thế này, anh chưa từng nghe có vụ nào cả.”
“Ừ, đúng. Chủ yếu chỉ để dọa… hoặc để khoe rằng nơi này đủ quan trọng để bị cướp biển nhòm ngó thôi. Ai đi thuyền trên sông hay từ biển vào, nhìn thấy sợi xích đó treo lơ lửng cũng phải run rẩy cả.”
Myuri gật đầu lia lịa, mắt sáng lên đầy thán phục.
“Bên ngoài phức tạp thật đấy,” cô bé nói, nghiêm túc đến mức như sắp thốt lên Lạy Chúa ơi!. Col đã không kìm được bật cười.
Nhưng cậu không thể lơ là. Phải luôn giữ khoảng cách và giữ cái đầu lạnh.
“Đi thôi, Myuri. Đêm nay chúng ta sẽ nghỉ lại đây.”
“À, ơ, vâng!”
Vẫn còn ngơ ngác nhìn xuống sông, Myuri hoàn hồn, vội vã lấy đồ đạc từ cái thùng mà cô bé đã trốn. Cậu không biết cô đã chuẩn bị những gì, nhưng có vẻ cô cũng đã tính đến việc phải đi đường xa.
“Cảm ơn chú đã cho bọn cháu đi nhờ thuyền.”
“Không có gì đâu.”
Myuri nhận ra đây là lúc phải chia tay ông thuyền trưởng, bèn cười tươi, chỉnh lại túi đeo vai giống hệt túi của Col.
“Cháu cảm ơn chú nhé, chú thuyền trưởng!”
“Đi đường bình an nhé!”
Trước nụ cười rạng rỡ của cô bé, ông thuyền trưởng vẫy nhẹ cây sào lái. Myuri cười gật đầu, rồi khi rời thuyền, cô bé còn ngoái lại vẫy thêm lần nữa.
Col liếc nhìn cô bé trong lúc họ đi dọc bến tàu, tiếng bước chân vang lên lộc cộc trên ván gỗ.
Khi họ bước xuống con đường lát đá dọc bờ sông, cậu cảm thấy nhẹ nhõm vì đã trở lại đất liền. Đi thuyền quả thật tiện, nhưng khiến cậu hơi lo lắng. Cậu liếc qua Myuri để xem cô bé có bị say sóng không, thì thấy gương mặt cô hơi u ám.
“Em thấy buồn nôn à?”
Myuri ngước lên, gượng cười yếu ớt.
“Không. Tụi mình vừa làm quen với chú ấy… Em hơi buồn.”
Nụ cười gượng gạo ấy, cùng thân hình nhỏ bé mảnh khảnh và bộ váy mỏng manh, trông thật tội nghiệp.
Nhưng cậu không để điều đó lộ ra mặt. Cậu trấn tĩnh lại và lên tiếng.
“Ở nhà tắm, em cũng chia tay với nhiều người mà.”
“Vâng, nhưng… khách vẫn chỉ là khách thôi.”
“Từ góc nhìn của chú ấy, em cũng chỉ là một vị khách khác mà, Myuri.”
“….”
Đi bên cạnh cậu, cô bé nhìn lên, vẻ mặt thoáng chút tổn thương.
“À…”
Đi đường là chuỗi những cuộc gặp gỡ và chia ly. Không phải lúc nào cũng vui vẻ.
Nếu Myuri hiểu được điều đó, có lẽ sẽ có hy vọng đưa cô bé trở lại Nyohhira mà không cần tranh cãi.
Nhưng dù trong lòng nghĩ vậy, cậu vẫn thấy nhói tim khi nhìn thấy cô bé xụ mặt xuống.
“À thì, thuyền trưởng đó vẫn cứ đi đi lại lại trên con sông này thôi mà. Nếu ông ấy quay lại bến cảng của làng, thì em vẫn có thể gặp ông ấy bất cứ lúc nào.”
Myuri ngẩng đầu lên nhìn cậu. Khi ánh mắt họ gặp nhau, cô bé mỉm cười, trông nhẹ nhõm hẳn.
“Cảm ơn anh trai.”
Nụ cười đó suýt khiến cậu xúc động.
Cả hai cùng đi về phía quán trọ bên bờ sông và thuê một phòng. Ban đầu, cậu chỉ tính ngủ tạm ở phòng tập thể rẻ nhất, nhưng vì có Myuri đi cùng nên đành phải thuê phòng riêng. Để bù lại, cậu tự nhủ sau này chỉ cần tiết kiệm hơn một chút là được.
Đặt hành lý xuống, cậu thở phào. Trong khi đó, Myuri mở cửa sổ gỗ nhìn xuống bên ngoài, rồi quay lại, mắt sáng lên.
“Anh ơi! Người ta đang nướng thịt ở ngoài kìa!”
Vốn sinh ra và lớn lên ở Nyohhira, Myuri đã thích tiệc tùng từ nhỏ, lại càng mê món ăn ngon. Sau này lớn lên, chắc chắn cô bé cũng sẽ khó mà cưỡng lại rượu ngon.
Cô bé kéo tay áo cậu, bắt cậu phải nhìn ra cửa sổ cùng. Quả nhiên, bên dưới có mấy người đang nướng nguyên con heo bên lò đá.
“Thấy chưa? Thấy chưa? Người ta quay nguyên con lợn luôn đó. Thích thật! Không biết có lễ hội gì không nhỉ?”
Nyohhira tuy nhộn nhịp, nhưng vì nằm sâu trong núi nên hàng hóa khá hạn chế. Thường chỉ có thể săn hươu và thỏ, chứ lợn thì không nuôi được, nên món thịt heo quay thế này đối với họ thật sự là một thứ xa xỉ. Đã hiếm thấy rồi, lại còn nướng nguyên con thì càng đặc biệt.
Bỏ mặc Myuri vẫn còn mải mê phấn khích, Col tự nhủ phải tìm cách thuyết phục cô bé tối nay chỉ ăn chút thịt khô với đậu hầm thôi, thì bỗng cảm thấy ai đó đang nhìn về phía mình.
Giữa đám khách lữ hành và thợ thủ công đang uống rượu bên dưới, có một người ngồi riêng lẻ, nhìn lên và vẫy tay với cậu.
“Anh ơi, làm ơn nhé, chỉ một chút thôi mà?” Myuri làm nũng, khiến cậu đành phải móc ra mấy xu tiền đồng, đặt chắc chắn vào tay cô bé.
“Nhớ mua phần cho cả hai. Không nhiều đâu, nhưng chắc cũng đủ để mua ít thịt heo quay.”
“Ơ… Vâng.”
Myuri có vẻ hơi ngơ ngác khi cầm mấy xu đồng dip, loại tiền rất phổ biến ở vùng này.
“Còn anh thì sao? Anh không xuống ăn à?”
“Anh còn phải đọc kinh và cầu nguyện hàng ngày nữa. Hay là em ở lại cùng anh nhé?”
Vừa nghe vậy, gương mặt cô bé liền xị xuống, rồi vội vã đi ra cửa, giữ khoảng cách đủ xa để khỏi bị kéo lại.
“Em đi nhanh rồi về nhé!”
“Không được uống rượu đấy.”
“Ơ… dạ…”
“Anh bảo không được.”
Cô bé không trả lời, chỉ phụng phịu bước ra khỏi phòng.
Col khẽ thở dài ngao ngán. Một lát sau, cậu nhìn ra ngoài cửa sổ, thấy Myuri chạy lại gần chỗ quay lợn rồi bất chợt quay lại phía cậu, vẫy tay. Trong đám đông, cô bé nổi bật lên hẳn, không chỉ vì bộ đồ lạ mắt mấy vũ công từng chỉ cho mặc, mà còn vì bản thân cô bé đã rất cuốn hút. Như thể quanh người tỏa ra một thứ ánh sáng mờ nhạt, khiến ai cũng phải chú ý.
Có lẽ vì cậu vẫn luôn yêu thương Myuri như em gái ruột nên càng thấy cô bé dễ thương hơn nữa.
Khi cậu vừa khẽ cười, thì có tiếng gõ cửa.
“Vào đi.”
Nụ cười của Col biến mất. Cậu đóng cửa sổ lại, rồi ra mở cửa. Đứng ngoài là người lữ hành vừa mới nhìn lên và vẫy tay với cậu lúc nãy.
Người này dáng không cao lắm, nhưng cũng chẳng thấp; thân hình không lực lưỡng nhưng tuyệt đối không gầy yếu. Có lẽ cảm giác thần bí đến từ việc anh ta làm nghề gì đó giống như gián điệp.
Nhìn bên ngoài với chiếc mũ trùm, trông anh ta còn khá trẻ, nhưng thật ra đã là người lớn, trên mặt bắt đầu xuất hiện vài nếp nhăn.
“Ngạc nhiên thật. Tôi không nghĩ sẽ gặp cậu ở đây.”
Col mời ông ta ngồi, nhưng anh ta lắc đầu.
“Tôi không ở lại lâu đâu. Xin lỗi vì làm phiền cậu.”
“À… là tại con bé ép tôi cho nó đi cùng từ Nyohhira. Nó trốn trong thùng hàng. Toàn là thùng nhựa thông, tôi nghĩ chẳng ai lại chui vào chỗ hôi như vậy…”
“Ồ?” Người đàn ông hơi ngạc nhiên, rồi bật cười khẽ, vai rung lên. “Đúng là mấy thùng đó nặng mùi thật. Tôi cũng từng trốn trong đó vài lần.”
Xem ra kiểu việc nguy hiểm này đối với anh ta chẳng có gì lạ. Người này là sứ giả của một tổ chức lớn và quyền lực khắp miền Bắc, Công ty Debau. Debau đứng về phía Vương quốc Winfiel, hiện đang đối đầu với Giáo hoàng. Có lẽ nhóm người này muốn nhân dịp giúp đỡ vương quốc lúc nước sôi lửa bỏng để đổi lấy một số đặc quyền thương mại.
Vì vậy, anh ta làm cầu nối giữa vương quốc và những người muốn giúp đỡ, như Col.
“Tôi không thấy buồn cười lắm… Nhưng sao ông lại ở đây? Chẳng phải chúng ta hẹn gặp ở Svernel sao?”
“À, về chuyện đó—không cần đi Lenos nữa. Tôi đợi ở đây để báo cho cậu. Thay vào đó, cậu phải đến Atiph.”
“Atiph?”
Đó là tên một trạm kiểm soát có xích lớn ngăn cướp biển mà thuyền trưởng đã nhắc đến trên thuyền hồi sáng.
“Chỗ đó xa Lenos khá nhiều… Có chuyện gì vậy?”
Dòng sông từ Nyohhira chảy xuống phía nam một đoạn rồi chuyển hướng tây. Sau khi len lỏi giữa dãy núi hẹp, nó đổ ra vùng bằng phẳng gọi là đồng bằng Dolan trước khi ra biển. Còn Lenos thì nằm xa hơn về phía tây nam, sau nhiều ngọn núi.
“Cuộc đàm phán với Tổng Giám mục ở đó đã thất bại gần như ngay lập tức.”
“Gì cơ…?”
“Trữ quân Hyland muốn tự mình tham gia, nhưng vì nơi đó là điểm kết nối giữa miền bắc và miền nam, nên cuối cùng Công tước Laforque sẽ phụ trách thay.”
Khi còn nhỏ, Col nhớ thị trấn Lenos thậm chí chưa có nhà thờ. Nhưng bây giờ, quy mô của các hoạt động thờ phượng ở nơi đó đã phát triển đến mức có thể trở thành trung tâm tín ngưỡng lớn ở miền bắc. Đã sắp mười năm kể từ ngày thành lập tòa giám mục, và cũng chừng ấy năm trước vị Tổng Giám mục đã lần đầu nhận lấy cây gậy mục tử.
Tinh thần Col sa sút, nhưng không hẳn vì chuyện đàm phán thất bại ở Lenos.
“Chắc Trữ quân Hyland cũng buồn lắm.”
Cậu lo cho người đó hơn.
“Lo làm gì? Điểm mạnh của ngài ấy là không bao giờ bỏ cuộc mà.”
Hyland có xuất thân cao quý mang dòng máu hoàng tộc Winfiel, nhưng cách sứ giả này nói về ngài ấy lại như một người bạn thân. Bình thường thì sẽ bị cho là vô lễ, nhưng Col lại hiểu.
Hyland có tính cách thẳng thắn, gần gũi đến mức khiến ai cũng dễ coi ngài ấy như người quen.
Thật ra Col chọn giúp Vương quốc Winfiel vì thấy đó là điều hợp lý, nhưng cũng một phần vì chính ngài Hyland từng ghé Nyohhira tắm suối nước nóng và đích thân xin cậu giúp đỡ.
“Vậy… lần đàm phán kế tiếp sẽ ở Atiph sao? Nhưng chọn Atiph thay vì Lenos thì…”
“Ý ông là, vì đàm phán ở Lenos thất bại nên giờ mọi chuyện ở đó thành vô nghĩa rồi sao?”
Được người kia gợi ý, Col khẽ gật đầu.
“Dù ở giáo hội ở Atiph cũng có tòa giám mục, nhưng vẫn chỉ mới thành lập thôi, quy mô nhỏ hơn nhiều. Tuy vậy, mấy năm gần đây, cả thị trấn hưởng lợi rất lớn từ buôn bán, và xem ra sẽ còn phát triển mạnh nữa. Nếu thuyết phục được họ, ta có thể nắm được một phần ba vùng biển phía bắc.”
Nếu một tổ chức như Công ty Debau, kẻ đang thống trị toàn bộ miền bắc, đã nói vậy, thì chắc chắn không sai.
Hơn nữa, Col cũng không hề biết rằng Atiph lại lớn mạnh nhanh đến vậy. Ở vùng núi hẻo lánh như Nyohhira, tin tức quả thật khó mà đến kịp.
“Còn nữa, Atiph là thành phố tự trị, không trực thuộc vương quyền cụ thể nào, nên bắt đầu từ đó cũng không tệ. Nếu họ hưởng ứng, những thành bang tự do khác có thể cũng sẽ noi theo. Quan trọng hơn, giờ đi đường biển từ Atiph tới Vương quốc Winfiel chỉ mất chưa tới hai ngày. Nhìn bản đồ thì có vẻ xa, nhưng thực chất lại đó là một vị trí chiến lược.”
Col tự tin rằng mình cũng khá rành địa lý, nhưng thế giới thay đổi nhanh quá, có lẽ những gì cậu nhớ chỉ còn là chuyện cũ.
“Dù sao thì, ta vẫn cần Trữ quân Hyland và Vương quốc Winfiel phải nỗ lực hết sức. Chỉ mù quáng đi theo họ thì chẳng mang lại lợi ích gì cho chúng ta cả.”
Col cười gượng trước cách nói mang đậm chất thương nhân ấy, nhưng quả thật là sự thật.
“Cậu Col, cậu cũng có mục tiêu riêng chứ? Nhắm tới vị trí linh mục phục vụ hoàng tộc chăng?”
“À thì…”
Cậu định phản bác, nhưng rồi khựng lại, thay vào đó chỉ mỉm cười hơi ngại ngùng, thừa nhận lòng mình.
“Tôi không thể nói rằng tôi hoàn toàn không ham thành công. Nhưng tôi không thể chấp nhận việc Giáo hoàng cứ áp đặt chính sách độc đoán, hay việc giáo lý của Chúa bị dùng một cách tùy tiện như bây giờ. Quan trọng nhất, tôi thật sự cảm động khi thấy Trữ quân Hyland giữ vững đức tin của mình. Tôi rất muốn người như ngài ấy được làm người lãnh đạo. Nếu tôi có thể giúp ích cho việc phụng sự đúng đắn, thì tôi sẽ rất vui. Và…”
“Và sao?”
“Nếu thuế thập phân cứ tăng, thì giá hàng hóa chuyển đến Nyohhira cũng sẽ tăng theo, đúng không? Nên nếu thay vào đó ta bãi bỏ được thuế, thì cũng sẽ bảo vệ được lợi nhuận của Nyohhira mà.”
Người đàn ông kia thoáng ngạc nhiên, rồi bật cười và đập nhẹ tay lên trán.
“Cậu khác hẳn mấy tu sĩ chỉ quanh quẩn trong tu viện đó, Cậu Col. Thật đáng tin cậy. Tay phải cậu cầm chắc cán cân, còn tay trái cầm Kinh Thánh.”
“Có khi tôi chẳng cầm vững thứ nào đâu.”
“Điều đó rồi cậu sẽ dần chứng minh từ từ bằng hành động.”
Và như thế, cuối cùng ai cũng sẽ đạt được điều mình mong muốn. Dù Col cũng là một người có thể hưởng lợi, nhưng điều đó không có nghĩa cậu hoàn toàn chỉ vì tư lợi mới muốn hợp tác với Hyland. Nói là sẵn sàng giúp mà chẳng cần chút thù lao nào thì hơi quá.
Cậu vẫn còn nhớ rõ lần trò chuyện cùng Hyland, lúc cả hai ngâm mình trong bồn tắm đá dành riêng cho khách quý, trao đổi về tín điều và giáo lý. Đức tin và sự nhiệt thành của Hyland là thật, và trái tim ngài ấy thực sự đau đáu vì đất nước đang chịu đựng sự o ép từ Giáo hoàng. Từ xưa, những giáo sĩ đứng cạnh những người nắm quyền lực thường cũng chính là bằng hữu của họ. Nếu tất cả những gì cậu từng học, từng biết, có thể giúp đỡ được một con người tuyệt vời như vậy, thì Col có thể cảm thấy tự hào.
“Và tôi cũng rất mong chờ những kế hoạch táo bạo của Trữ quân Hyland,” người kia nói, mỉm cười. “Biên soạn Cuốn Sách của Chúa đúng là việc thú vị, ngay cả với một kẻ già đầu như tôi. Tôi cũng mong chờ nhiều ở cậu đấy, Cậu Col.”
“Ông quá khen rồi ạ.”
Đó là cảm xúc thật của cậu, chứ không phải kiểu khiêm tốn xã giao, nhưng người đàn ông kia vẫn cười lớn.
“Tạm thời thì bọn tôi sẽ thu xếp chỗ ở cho mọi người ở tất cả ởnhà giao dịch của Công ty Debau. Tôi cũng sẽ đảm bảo có đủ những thứ cần thiết.”
“Cảm ơn ông.”
“Giờ tôi phải đi tiếp rồi. Chỉ cần lên thuyền là tôi đến được thị trấn kế bên. Trữ quân Hyland chắc cũng đã tới Atiph bằng đường biển rồi. Xin Chúa phù hộ cậu.”
Nói xong, ông mỉm cười nhẹ và rời phòng.
Đứng trước cánh cửa khép lại, Col thở phào thật sâu. Hóa ra cậu vẫn đang vô thức căng thẳng.
Cậu biết mình chỉ là một trong vô số người cộng tác, và chuyện này thực sự là vấn đề của đức tin. Thế nhưng, tận sâu trong lòng, cậu vẫn thấy như có ngọn lửa đang âm ỉ–một Giáo hoàng đã quên mất sứ mệnh thực sự, và cùng Vương quốc Winfiel đứng lên thách thức ông.
Có lẽ chưa bao giờ cậu cảm nhận rõ đến thế sự háo hức trước một sứ mệnh lớn, hay khát khao được phiêu lưu.
Trước hết, dẫu có hơi quá tự tin khi nghĩ mình sẽ làm chỗ dựa cho Hyland ở Atiph, cậu vẫn sẽ cố gắng giúp đỡ theo cách của mình. Rồi—
“Ơ! Anh ơi!”
Dòng suy nghĩ nghiêm túc tan biến ngay lập tức khi giọng nói ngốc nghếch của Myuri vang lên ngoài cửa.
“Mau mở cửa đi!”
Tiếng đá cửa thùm thụp vang lên.
Cậu thở dài rồi mở cửa.
“Anh đã nói bao nhiêu lần rồi, đừng có đá cửa nữa cơ mà?”
“Á! Á! Né, né ra!”
Myuri chẳng thèm nghe lời trách của cậu, lao thẳng vào phòng, va vào cậu, tay ôm đầy thứ gì đó mà vẫn không làm rơi. Rồi cuối cùng cô bé cũng đặt được đống đồ đó lên giường.
“Trời ơi, tay em nóng quá! Hình như bị phỏng mất rồi…”
Cô bé vừa thổi phù phù vào tay, Col thì đứng đó, mắt tròn xoe kinh ngạc.
“Myuri? Sao em lại có nhiều đồ thế này?”
Cậu chỉ đưa cho cô bé mấy xu tiền đồng dip, có giá trị nhỏ nhất ở đây. Hai ba đồng cũng chỉ đủ mua vài lát thịt heo và ít bánh mì cũ là cùng.
Vậy mà giờ, Myuri đem về cả đống thứ được gói trong lá to, thêm ba ổ bánh mì to bằng bắp đùi, và thậm chí còn có cả một thùng rượu nhỏ.
“Anh đã dặn không được mua rượu mà.”
Myuri phụng phịu, vẻ mặt như thể nói “phiền quá đi mất”.
“Em đâu có mua.”
“Không mua?”
“Người ta cho em đó.”
“Làm gì có—Khoan, cho hết đống này á?”
Thế rồi Myuri bỗng nở nụ cười đắc ý.
“Lúc em đứng chờ thịt lợn nướng, họ rủ em ra nhảy cùng. Em đã nhảy theo nhạc, ai cũng vui hết!”
Cô bé còn áp hai tay lên má, quay một vòng vui vẻ, để lộ ra đôi tai và chiếc đuôi. Từ nhỏ, Myuri đã mê tiệc tùng, từng nhiều lần tham gia nhảy múa cùng mấy vũ công ở nhà tắm Nyohhira.
Col nhìn cô bé, thở dài, tay chống lên trán. Rồi trong khi cô bé vẫn xoay vòng, miệng khe khẽ ngân nga, đuôi vẫy nhè nhẹ, cậu đặt tay lên đầu cô bé, giữ lại.
“Myuri, từ giờ phải cẩn thận mấy chuyện như thế này đấy.”
“Hử?”
Dưới tay cậu, Myuri ngước lên, vẻ mặt ngơ ngác.
Rồi cô bé bỗng mở miệng, như thể vừa sực nhớ ra điều gì.
“À… Ừm, em cũng có nghĩ là… có lẽ… việc nhảy lên bàn khi còn mang giày thì không được hay lắm, nhưng…”
Đôi tai cô bé cụp xuống, và cái đuôi cũng xụi lơ.
Col thấy choáng váng—cô bé thực sự đã làm vậy sao?
“Nhưng… nhưng… em có để ý xem còn vũ công khác không mà! Em biết mình không được làm vướng chân họ!”
Cô bé ưỡn ngực ra đầy tự hào, như thể muốn khẳng định ít nhất mình cũng biết chừng mực.
Ở Nyohhira, mỗi khi tham gia cùng vòng múa của các nghệ nhân, Myuri luôn tỏa sáng rạng rỡ nhờ sự hồn nhiên và vui tươi của mình.
Nhưng khi ấy, thay vì thưởng tiền cho những nghệ nhân thật sự và nhận lại một nụ cười đáp lễ, đám khách ở đây lại bắt đầu đưa thịt và bánh mì cho Myuri ngây thơ để nhìn cô bé ngấu nghiến ăn. Việc đó xâm phạm khá lớn đến lãnh địa của các vũ công, khiến cô bé từng gây ra không ít chuyện lục đục. Có lẽ giờ cô bé đang ám chỉ đến chuyện đó. Col thả tay ra khỏi đầu cô bé, nắm lại thành nắm đấm rồi nhẹ nhàng gõ lên.
“Anh không nói chuyện đó.”
“…?”
Myuri đưa bàn tay lên đầu đầy kịch tính để ra vẻ phản đối.
Col thở dài mệt mỏi, rồi bước đến mở cửa sổ, phóng ánh mắt nhìn ra ngoài, lòng nhớ lại hồi xưa cô bé còn chịu nghe lời mình.
“Đây không phải Nyohhira. Con gái con đứa đi nhảy múa trước mặt mấy người say là nguy hiểm lắm đấy.”
Con lợn nướng ban nãy giờ chỉ còn lại bộ xương. Đám khách đã uống say khá nhiều và hiện tại đang chơi vật tay để giải trí.
Ở bến kiểm soát này, thường thì chỉ toàn thương nhân mua bán lông thú, gỗ, mấy người chở hàng hay các thuyền trưởng. Nói chung cũng hơi thô kệch, nhưng cũng chưa đến mức bọn lính đánh thuê.
“Nguy hiểm…?” Myuri nhắc lại từ đó, giọng ngờ vực.
“Ý anh là, không phải lúc nào đàn ông cũng quỳ xuống và tặng hoa chỉ vì họ say mê một điệu nhảy tuyệt vời đâu.”
Và Myuri thì trông hớ hênh quá mức.
“À, ra anh nói vậy. Không sao đâu!” Myuri vừa nói vừa với tay lấy đống thức ăn đã thảy lên giường. Cô tháo lớp lá được gói khéo léo, lộ ra miếng thịt lợn trông thật ngon, mỡ còn đang nhỏ giọt.
“Chị Helen dạy em nhiều lắm. Còn mẹ cũng bảo giá trị của một người con gái nằm ở số lần cô ấy từ chối đàn ông đó,” cô bé vừa ngắt miếng thịt lợn, vừa cho vào miệng, rồi liếm sạch lớp mỡ trên ngón tay.
Myuri đôi lúc cũng chơi cùng đám con nhà quý tộc, và khi chúng chán săn bắn, thì chẳng còn thú gì khác để làm. Dù chúng có đùa hay là không, vẫn có nhiều đứa trêu chọc cô bé.
Việc nhận được sự chú ý từ đàn ông vốn đã quá quen với Myuri rồi. Nếu Col cảnh báo cô bé rằng cứ thế thì sau này chẳng ai chịu cưới đâu, chắc chắn cô bé cũng chẳng thèm nghe.
“Thật là…”
Chắc có lẽ ở tuổi này, con gái chẳng sợ điều gì cả.
Bỗng dưng Col thấy mình như già đi mười, hai mươi tuổi vậy, và khẽ nói, “Không phải ai cũng biết điều đâu.”
Myuri vừa ngậm miếng thịt thứ hai, vai khẽ cụp xuống, có lẽ cuối cùng cô bé cũng ngấm được chút ít lời khuyên của cậu.
“Nếu thật sự có chuyện gì xảy ra với em, thì đã quá muộn rồi, em hiểu không? Em còn nhỏ, vẫn chưa biết gì nhiều về thế giới này. Anh nói em phải cẩn thận, không phải để trêu em, mà vì đó là cách duy nhất anh có thể bảo vệ em.”
Trong lúc Col nhẹ nhàng giải thích, Myuri đặt gói thịt lại lên giường, xé ổ bánh mì ra rồi kẹp thịt vào giữa.
Cô bé cúi lom khom, cái đuôi màu tro mềm mượt phía sau mông cũng đong đưa, như muốn trấn an cậu—Không sao đâu, không sao đâu mà.
“Em có nghe anh nói không đấy?”
“Nghe chứ. Nè, cái này cho anh.”
Cô bé cười tươi, chìa cho Col một ổ bánh mì khổng lồ, to gần bằng bắp đùi của mình. Bên trong kẹp đầy thịt và phô mai.
“…Anh ăn hết sao nổi chứ.”
“Gì chứ? Nhưng anh trai à, vì thế mà anh gầy quá còn gì.”
“G-gầy sao…”
Dù Col không lực lưỡng như thợ săn hay lính đánh thuê, cậu vẫn thấy mình có cơ bắp vừa đủ, nên câu đó thật sự làm cậu thấy đau lòng.
Và ổ bánh Myuri tự để lại cho mình còn to hơn cả cái cô bé đưa Col, chỉ nhìn thôi cũng đủ no mắt rồi.
“Ăn đây!”
Myuri há miệng thật to, cắn một miếng lớn. Đôi tai và cái đuôi cô bé cũng rung rung vì sung sướng – chẳng hiểu bụng nhỏ vậy mà chứa được hết chỗ ấy.
“Trời ơi…”
Col không nhớ nổi hôm nay đã thở dài bao nhiêu lần. Cậu nhìn cô bé say sưa ăn, rồi cũng cắn một miếng bánh của mình. Sẽ là nói dối nếu cậu bảo bản thân không ghen tị với cách cô bé nhìn đời bằng toàn những thứ tươi đẹp, vui nhộn và đáng yêu như vậy.
Nhưng điều đó không có nghĩa cậu muốn cô bé đánh mất sự hồn nhiên ấy, để rồi nhìn ai cũng nghi ngờ. Nếu được, cậu chỉ mong cô bé cứ mãi trong sáng như thế, chẳng bao giờ phải chịu tổn thương.
Để có thể như thế, cậu thật sự chỉ muốn cô bé biết càng ít về thế giới ngoài kia càng tốt, rồi sống yên bình ở Nyohhira.
“Và… ta cần nói chuyện việc em quay về Nyohhira nữa.”
Vừa nghe tới đó, Myuri khựng lại, nghiêng đầu ra vẻ khó chịu.
“Đừng giả vờ không hiểu.” cậu nói.
Chắc chắn Myuri cũng thừa biết, cậu không thể nào đồng ý cho cô bé đi theo như vậy được.
Quả đúng như cậu đoán, khi cậu nhắc thẳng, nét mặt Myuri sa sầm, chỉ cắn tiếp bánh mì, chẳng nói gì. Có lẽ bộ dạng dễ thương, ngoan ngoãn đó chỉ có trên thuyền mà thôi.
“Không, em không quay về đâu.”
“Em sẽ quay về.”
Cậu đáp gọn lỏn, khiến cái đuôi Myuri dựng đứng lên, xù cả lông.
“Ban đầu anh định đưa em tới Svernel, rồi nhờ ai đó đáng tin đưa em về. Nhưng giờ kế hoạch thay đổi rồi. Sáng mai, anh sẽ gửi thư về Nyohhira bằng ngựa tốc hành, để họ đến đón em.”
Mùa này, tất cả các nhà tắm ở Nyohhira đều đông khách và vô cùng bận rộn. Chỉ nghĩ đến đó thôi cũng đủ để cậu muốn tự tay đưa cô bé về, nhưng nếu đưa Myuri băng qua mấy con đường núi phủ tuyết thì phải mất hai, ba ngày.
Còn cậu phải nhanh chóng đi tiếp, vì Hyland, người đã đích thân thuê cậu, có thể đã tới Atiph rồi.
“Với lại… chắc giờ thầy Lawrence và chị Holo ở Nyohhira cũng lo lắng cho em lắm.”
Sẽ là chuyện lạ thế gian nếu lúc này Lawrence đang không lo sốt cả vó lên. Hoặc có khi mẹ của Myuri, Holo, sẽ âm thầm xuất hiện trong hình dạng thật: một con sói khổng lồ được gọi là hiền giả sói, có thể nuốt chửng cả người.
Thực ra, Col còn mừng nếu chuyện đó xảy ra, vì Myuri chỉ chịu nghe lời mẹ cô bé mà thôi.
Nhưng ngay khi ý nghĩ đó vừa thoáng qua—
“Họ không lo đâu,” Myuri khẽ nói, giọng thoáng chút căng thẳng. Có lẽ với lứa tuổi của cô bé, sự lo lắng của cha mẹ chỉ là phiền phức. Nếu cậu mắng thẳng, có thể cô bé sẽ phản kháng, nên cậu đang thắc mắc nên giáo huấn cô bé như nào đây. Khi cậu cố tìm trong trí nhớ một đoạn văn từ Kinh Thánh, thì Myuri, miệng vẫn ngậm bánh, chìa hai tay ra, rồi lôi từ trong áo ra một thứ.
“Ehho-hey, ah-hoo, hee-how-ha-how, ha-haw-ha-haw.”
“Xin lỗi, em vừa nói gì cơ?”
Col hỏi, và chợt nhận ra thứ cô bé đang cầm.
“Hửm… À, cái đó là—!”
Myuri không phải đang căng thẳng—mà là chán nản.
Cô bé cầm một túi nhỏ buộc bằng dây thừng. Nhìn qua thì không có gì đặc biệt, nhưng vẫ đủ khiến cậu nghẹn lời.
“Ehho… măm… ực. Làm sao em có thể rời khỏi nhà mà mẹ không biết chứ.”
Chiếc túi đó chính là của mẹ cô bé, Holo. Nó nhỏ vừa đủ nằm gọn trong lòng bàn tay, Holo lúc nào cũng đeo trên cổ. Bởi vì bên trong đó chứa những hạt lúa mạch đủ loại và Holo trú ngụ trong đó vì từng là thần sói bảo hộ mùa màng.
“Khi em kể cho mẹ nghe về anh, mẹ bỏ thêm lúa mạch vào túi và đưa cho em. Mẹ bảo hãy chăm sóc cho anh, và nếu em có thứ này, tới lúc cần, em có thể bảo vệ anh.”
Nghe đến đó, cậu thấy như trời đất đảo lộn.
Không phải cậu chăm sóc cho Myuri mà là Myuri chăm sóc cho cậu?
Cô bé nhìn thẳng vào cậu, trong khi cậu vẫn đứng đó ngây người.
“Vừa nãy anh nói về chuyện gì thế?”
Ánh mắt của cô bé khiến cậu lạnh lẽo tận xương tủy.
“Vừa nãy hả?”
Không hẳn là trả đũa, nhưng khi anh trả lời ngơ ngác như vậy, lông trên đuôi Myuri dựng ngược hết cả lên.
“Anh đã gặp một kẻ lạ ở đây!”
“Em… nghe lén sao…”
“Em quay lại thì thấy anh đang nói chuyện bên trong, nên chỉ đứng ngoài chờ thôi!” Cô bé nói thế, nhưng chắc chắn là đã vểnh tai sói lên mà nghe cho bằng hết. “Nhưng chuyện đó không quan trọng! Anh tính đi đâu xa lắc xa lơ để làm linh mục chứ gì! Em biết ngay mà! Đồ nói dối!”
Cô bé nhe răng nanh, trông sắc và lớn hơn của người thường, chắc vì mang máu sói và gầm lên. Lông đuôi cô bé cũng dựng lên như một cây chổi sờn.
Cậu từng nói thật với Lawrence và Holo, vợ chồng chủ nhà tắm, về mục đích chuyến đi. Nhưng cậu nghĩ Myuri sẽ không hiểu nổi nếu giải thích hết, vì chuyện khá phức tạp, nên chỉ nói đơn giản là cậu đi giúp một người quen ở xa.
“Cái gã tóc vàng đó đang lừa anh đấy!”
Hyland có mái tóc vàng óng nổi bật, đúng kiểu quý tộc hoàng gia.
Vì lý do nào đó, Myuri lúc nào cũng coi ngài ấy như kẻ thù. Cô bé rất quý màu tóc tro bạc pha chút ánh bạc giống của mình, nên có lẽ đã coi ngài ấy ấy là kẻ thù.
“Không có ai lừa anh cả. Việc Trữ quân Hyland đang làm thực sự quan trọng.”
“Có đấy! Anh ngây thơ quá, ai cũng có thể dụ anh được cả!”
Anh tạm coi chữ “ngây thơ” đó như một lời khen. “Thế, em nghĩ người ta lừa anh kiểu gì?” Col hỏi lại, vừa cắn một miếng bánh kẹp mà cô bé đã làm. Cậu biết nếu cứ tuôn hết ra, chỉ tổ làm cô bé càng phản ứng dữ dội. Cũng giống như những lần cậu dạy dỗ, cách tốt nhất là cứ để cô bé nói cho hết rồi tự rối rắm trong lời của mình đến khi chịu thua.
Suốt tuần qua, đó cũng là cách anh đối phó với những trận cãi vã nảy lửa của cô bé.
Nhưng có vẻ lần này Myuri cũng hiểu chiêu đó của cậu. Cô bé trừng mắt nhìn, nhai bánh, và như đang tích tụ sức lực.
“Ưm… măm… ực. Anh có đó. Bởi kỳ lắm! Cái gã tóc vàng đó quyền lực nhất vương quốc hay sao mà. Vậy tại sao lại nhờ một người như anh giúp?”
Col biết tính mình vốn hiền lành, và cậu tự hào vì sự khiêm nhường đó. Myuri biết rõ và đang nhằm đúng điểm đó mà nói. Cậu lưỡng lự, nhưng cũng không thể để bị nói mãi.
“Các học giả và giáo sĩ cấp cao từng đến Nyohhira đều đánh giá cao anh. Có thể em không nghĩ vậy, nhưng—” Tự khen bản thân thế này thì hơi ngại, nhưng cậu đành phải nói. “—họ đúng đấy.”
“Hứ.”
Myuri nheo mắt lại, rồi khịt mũi. Ánh mắt ấy khác hẳn ánh mắt của đứa em gái thường hay vừa vẫy đuôi đầy ngây ngô vừa chạy lại kêu “Anh ơi! Anh ơi!”
Đó giống ánh mắt của một vũ nữ ghét đàn ông lạnh lùng nhìn tên khách say xỉn khoe khoang ồn ào.
“Ưm, anh trai này? Ngay cả em cũng biết mấy linh mục khách đó đều là người quan trọng. Người quan trọng thì phải có khí chất, đó là điều khiến họ đáng nể. Mà anh thì…”
Đó là lời của một cô bé chưa bao giờ rời ngôi làng trên núi.
“Hà… Nghe này, Myuri. Trong Kinh Thánh có kể chuyện một vị tiên tri được Chúa ban lời dạy. Khi ông trở về làng cũ, người thân nói với ông rằng: ‘Ông đừng ngại truyền đạt lại những lời Chúa đã phán với ông, nhưng chúng tôi, nhưng chúng tôi muốn ông phải thôi cái trò cường điệu hóa đó đi. Chúng tôi đều biết ông vẫn luôn chỉ là một người bình thường.’ Rồi vị tiên tri nói với các môn đồ: ‘Hãy cầm vật gì đó và đưa sát mắt các con. Càng gần, các con càng không thấy được hình dạng thật của nó.’”
Kinh Thánh đầy những câu chuyện mang ý nghĩa như thế. Đang khi Col lẩm bẩm những dòng ấy, Myuri lên tiếng.
“Nhưng cũng có những thứ chỉ thấy rõ khi ở gần mà!”
“Ví dụ?” Col thở dài, đáp bằng cách hỏi lại.
Đôi mắt Myuri lóe lên đầy lạnh lùng.
“Khi chị Helen và mấy cô vũ nữ trêu anh, mặt anh liền đỏ như gấc, lúng túng thấy rõ.”
“Cái—!”
Một nhát dao băng giá đâm thẳng vào tim cậu theo cách hoàn toàn không ngờ tới.
“Mỗi lần nhìn vậy, em chỉ nghĩ: chẳng có gì buồn hơn thế. Anh biết nhiều về Kinh Thánh, nhưng Kinh Thánh có dạy anh cách nói chuyện với con gái không?”
Nhát dao đâu sâu vào trong lồng ngực ngực, chẳng chút thương xót mà xoáy mạnh.
Trong lúc cậu còn đang hít thở không thông, Myuri gặm nốt miếng bánh, nhai đầy thất vọng.
“Mấy ông khách lớn tuổi thì lại biết cách cư xử với con gái. Họ biết lúc nào nên e dè, và chính điều đó càng làm họ cuốn hút. Em nghĩ đó mới gọi là người quan trọng.”
Những học giả, giáo sĩ ấy, dù uyên bác, khi ngâm mình ở Nyohhira vẫn chỉ là mấy ông già mê ngắm các vũ nữ nửa kín nửa hở. Cậu không tiện tự mình đi nói thẳng với họ, nhưng cậu cũng chẳng biết liệu những người tưởng như đang giữ lời khấn khiết tịnh này đang có bao nhiêu “cháu trai” và “cháu gái” nữa.
Nhưng đánh giá của Myuri lại hoàn toàn trái ngược.
“Mẹ hay nói điều này với cha lắm.” Myuri hắng giọng, bắt chước giọng mẹ Holo. “Anh tưởng mình hiểu hết thiên hạ, nhưng nếu không hiểu phụ nữ, cả đời anh chỉ thấy được một nửa! Thế gian này chỉ có đàn ông và đàn bà thôi!”
Cậu thấy trái tim đau như muốn xỉu, và đó là lúc Myuri bồi thêm đòn cuối.
“Còn anh, anh từng nắm tay cô gái nào ngoài em chưa?”
Col định cãi là ít nhất cậu cũng từng, nhưng người đầu tiên hiện ra trong đầu lại là mẹ cô bé, Holo. Và Holo cũng như mẹ của Col chứ không chỉ riêng Myuri. Nếu cậu nói ra, chắc chắn cô bé sẽ lăn ra cười hoặc nhìn cậu bằng ánh mắt ái ngại.
Nhưng không thể để câu hỏi đó treo lơ lửng. Cậu lấy lại tinh thần, tự nhủ rằng điều cậu theo đuổi phức tạp hơn nhiều để một đứa con gái nhỏ có thể hiểu được.
“D-dù sao đi nữa, anh tin Trữ quân Hyland—và rộng hơn nữa là cả vương quốc Winfiel—đang làm điều đúng đắn, nên anh muốn lên đường giúp sức. Và anh cũng không muốn dính dáng đến chuyện nam nữ. Lời khấn khiết tịnh chỉ càng làm đức tin của anh vững mạnh hơn thôi!”
Cậu nói đầy thách thức—không ai hiểu được niềm kiêu hãnh ấy. Thực tế, lời khấn khiết tịnh hay bị chế giễu, và ít linh mục giữ được trọn vẹn.
Nhưng Col chấp nhận điều đó. Cậu không thể chết vì đức tin, thì chí ít phải bước tiếp bằng đức tin của mình.
“Cho nên—”
Ngay khi anh định nói tiếp, Myuri nhanh chóng nhét nốt phần bánh còn lại vào miệng, liếm tay, rồi cắt lời anh:
“Chính vì vậy mà em phải ở cạnh anh.”
“Hả… Gì cơ?”
“Mẹ cũng lo lắm. Mẹ bảo anh rất đáng tin, nhưng lại yếu nhất ở khoản con gái, dễ bị kéo vào chuyện rắc rối. Mẹ nói sẽ thật tệ nếu anh xong việc, quay về Nyohhira với một cô gái lạ rồi còn tự hào khoe khoang.”
“…”
“Mẹ lo sợ cha bị ai đó lừa, nên mẹ nhất quyết không rời Nyohhira. Thế nên em mới phải đi cùng anh, vì em mới là người phải trông chừng anh đấy,” Myuri nói, miệng cười toe toét.
Cậu tự hỏi vì sao nụ cười đó lại khiến cậu thấy sợ đến vậy, và lý do là cô bé giống hệt mẹ mình, Holo. Nàng sói thông thái ấy vẫn thường cười kiểu đó mỗi khi đùa giỡn để biến Lawrence,một thương nhân thượng hạng, người từng góp phần làm thay đổi cả miền bắc mười năm trước, thành kẻ ngờ nghệch trong tay mình.
Myuri vẫy vẫy chiếc đuôi, chẳng khác gì một con sói đang nhìn con mồi cố gắng chạy trốn.
Col nuốt nước bọt, và Myuri khẽ dịch lại gần hơn.
“Mà em cũng lo cho anh lắm đấy, anh biết không? Em nói thật đó.”
Giữa hai người chênh lệch hơn cả cái đầu, nên khi Myuri đứng sát, cô bé chỉ cao tới ngực cậu.
Cô bé ngước đôi mắt tròn xoe nhìn lên cậu.
Sức mạnh thần kỳ của ánh mắt đó khiến bao nhiêu lời cậu định nói ra bay biến hết, nhưng cậu đã bằng cách nào đó giữ cho mình tỉnh táo. Vài mẩu bánh và vụn phô mai còn vụng dính trên môi cô bé.
“…Trước hết thì em lau miệng đi đã.”
“Hử? À.”
Myuri vội chùi miệng bằng tay áo. Rồi khi liếc mắt nhìn cậu, nụ cười của cô bé như muốn giấu đi vẻ tinh quái vừa bị phát hiện.
“Em càng lớn càng kỳ quặc đó…”
Cậu cúi đầu thở dài, thì Myuri kiễng chân, nhẹ nhàng vỗ lên vai cậu.
“Suỵt, suỵt, không sao đâu. Mẹ đã dặn em phải trông chừng anh mà. Cứ để đó cho em lo.”
“…”
Cô bé chỉ mới bằng nửa số tuổi của cậu. Cậu vẫn còn nhớ tiếng khóc đầu tiên của cô bé khi chào đời; từng thay tã cho cô bé; vô số đêm đông, cô bé bò vào chăn cậu để khỏi bị cóng, rồi lại tè dầm làm ướt hết, để rồi cậu phải dỗ dành và đi thay chăn mền.
Vậy mà từ lúc nào đó, cô bé đã thành ra thế này.
Dĩ nhiên, mẹ cô bé là bậc thầy về thứ vũ khí mang tên sự nữ tính, nên con gái của cô kế thừa cũng chẳng có gì lạ.
Giờ cậu chỉ mong được than thở với Lawrence về chuyện này
“Vậy là em được đi cùng anh rồi, đúng không?”
Cậu cũng không rõ vì sao tự nhiên giọng cô bé trở nên nhẹ tênh như thế, nhưng cậu thừa hiểu, chỉ cần Holo đứng về phía cô bé, thì cậu chẳng còn cửa thắng.
Mà Myuri lại biết chính xác phải làm gì.
“Tất nhiên, em hứa sẽ không làm phiền anh mà. Em chẳng rành chuyện đạo lý gì đâu.”
Đó thực ra là vấn đề không nhỏ, nhưng có lẽ với Myuri, người mang trong mình dòng máu của những linh hồn cổ xưa, thì chuyện phủ nhận một vị thần chưa rõ tồn tại cũng không hẳn là sai.
“Nhưng hễ anh bỏ sót điều gì, em sẽ nhắc ngay, anh trai lơ đễnh của em ạ.”
Cậu muốn hỏi xem sự tự tin đó từ đâu ra, nhưng chắc chắn là từ dòng máu sói, kẻ làm chủ rừng già, chảy trong huyết quản cô bé rồi.
“À mà, anh này?”
“…Gì nữa?” cậu thở dài mệt mỏi, còn Myuri ngập ngừng chỉ tay về phía cái gì đó.
“Anh còn muốn ăn nữa không?”
Cô bé chỉ vào nửa miếng bánh còn dở của cậu, và cậu đành thở dài.
“Ăn đi.”
Cậu đưa cho cô bé, và Myuri cắn một miếng ngon lành, mặc kệ vừa nãy đã ăn xong một khúc bánh to tướng. Col nhìn mà chỉ biết cười chua chát, không ngăn được nụ cười thua cuộc đang giãn ra trên gương mặt.
Và khi ấy, cậu đã thua thật rồi.
“Haa-haw?” (“Gì vậy?”) Myuri hỏi, miệng vẫn nhồm nhoàm bánh, Col khẽ xoa đầu cô bé rồi chỉ vào ghế.
“Ngồi xuống mà ăn.”
Myuri im lặng ngoan ngoãn ngồi phịch xuống ghế.
Mà chính sự ngoan ngoãn lúc này của cô bé lại là chiêu trò tinh quái khác. Cậu đã nhìn thấu tất cả.
“Ôi Chúa ơi, xin ban cho con thêm sức mạnh…”
Cậu vừa lẩm bẩm cầu nguyện cùng người bạn đồng hành vĩnh cửu, vừa thở dài.