Mặc dù cơ cấu tổ chức quân đội giữa Vương quốc và Đế quốc có một số khác biệt, nhưng về cơ bản, phần lớn binh sĩ cả hai bên đều là quân tình nguyện.
Ở một số vùng, nghĩa vụ quân sự bắt buộc được xem như một loại 'thuế máu'. Tuy nhiên, dù theo hình thức nào đi nữa, sau vài tháng huấn luyện, binh lính sẽ được chuyển sang lực lượng dự bị và chỉ tập luyện khoảng một tháng mỗi năm — thường là vào mùa đông, sau vụ thu hoạch.
Khi chiến tranh nổ ra, họ sẽ được điều động ra chiến trường như một người lính. Đổi lại, trong thời gian huấn luyện, họ được trả lương và không phải lo về cái ăn. Vì vậy, phần lớn binh lính đều xuất thân từ những gia đình nghèo khó.
Trong quân đội Christand, từ cấp tiểu đội trưởng trở lên sẽ thuộc lực lượng thường trực. Ngoài ra, cũng tồn tại một nhóm gọi là lính cao cấp — những binh sĩ chuyên nghiệp xem việc làm lính như một nghề nghiệp, dù vẫn là binh sĩ bình thường. Mặt khác, ở Đế quốc, ngay cả tiểu đội trưởng cũng thường chỉ là lính dự bị. Sự khác biệt này chủ yếu bắt nguồn từ lý do tài chính.
Lấy quân đội Christand làm ví dụ, phần lớn ngân sách để duy trì đội quân đều được Vương quốc cấp phát.
Bên cạnh đó, Bogan cũng sử dụng nguồn thu từ các mỏ khoáng và điền trang của mình để tuyển dụng những chỉ huy cấp thấp, bao gồm cả tiểu đội trưởng, như một dạng lính chuyên nghiệp.
Dù đã lập nhiều chiến công lẫy lừng trong vô số cuộc chiến, bản thân Bogan lại chọn cách sống đơn giản trong một điền trang duy nhất với một người hầu bên cạnh, và sử dụng phần lớn tài sản của mình vào quân đội.
Ông là một quân nhân chính trực, một quý tộc hiếm có, luôn tin rằng mình được ban cho lãnh địa màu mỡ là để gánh vác những nghĩa vụ tương xứng. Vì thế, ông không hề do dự trong việc đầu tư xây dựng và duy trì quân đội phục vụ cho trách nhiệm ấy.
Nhiều thuộc cấp dưới trướng Bogan cũng noi theo tấm gương của ông, không ngần ngại sử dụng tài sản cá nhân để chăm lo cho binh sĩ. Nhờ đó, quân đội Christand luôn giữ vững được sức mạnh của mình.
Quân đội Christand đặc biệt chú trọng đến việc phát triển sức mạnh quân sự theo cách như vậy, nhưng thực ra, nhiều tướng lĩnh khác của Vương quốc cũng áp dụng những phương thức tương tự.
Vì thế, có thể nói đây là một kiểu “chuẩn mực” trong cách vận hành quân đội của Vương quốc.
Họ chú trọng vào trình độ và chất lượng binh lính.
Đó là thứ làm nên sức mạnh của quân đội Vương quốc.
So với điều đó, quân đội Đế quốc, do sở hữu một lãnh thổ rộng lớn, nên phần lớn lực lượng quân sự phụ thuộc vào các lãnh chúa địa phương. Điều đó dẫn đến chất lượng binh lính giữa các vùng có sự chênh lệch rất lớn.
Hơn nữa, trong cơ chế của Đế quốc, chỉ cần được phê chuẩn, một lãnh chúa hoàn toàn có thể tự mình phát động chiến tranh, nên giữa các lãnh địa biên cương và các lãnh địa trung tâm có sự chênh lệch về quân lực và chất lượng binh sĩ rất lớn.
Mặc dù quân đội Đế quốc không đồng đều là vậy, nhưng nhờ có sức mạnh của Thánh viện Curia — một tổ chức nắm giữ cả tài chính lẫn quyền lực to lớn — nên khi họ kêu gọi một cuộc Thánh chiến, các lãnh chúa buộc phải tập hợp lực lượng xâm lược nhân danh Chúa, tạo thành một đạo quân khổng lồ chỉ trong thời gian ngắn.
Nhân lúc Vương quốc còn đang rối ren vì cuộc chiến tranh giành ngai vàng, Thánh viện đã quyết định xâm chiếm vùng đông nam trù phú của họ bằng cách tuyên bố “Thánh chiến” và tập hợp lực lượng lên đến hàng trăm nghìn người từ các lãnh chúa miền Tây.
Thánh viện sẽ tài trợ phần lớn kinh phí cho các lãnh chúa, đổi lại họ có thể ra sức vơ vét lợi ích từ các vùng đất bị chiếm đóng.
Các lãnh chúa cũng hoan nghênh những cuộc “Thánh chiến” như thế — vì đó là dịp hiếm có để họ được cung cấp tài chính đầy đủ, lại còn có thể mở rộng lãnh địa. Chính vì vậy, trong các cuộc Thánh chiến, họ sẵn sàng gác lại hiềm khích để hợp tác với các lãnh chúa láng giềng.
Bởi trong chiến tranh — chênh lệch về quân số vẫn luôn là một lợi thế.
Đây là điều đầu tiên và cơ bản nhất mà người ta học được trong chiến tranh.
Miễn là việc phân chia chiến lợi phẩm sau chiến tranh được thỏa thuận rõ ràng, thì việc phối hợp với các lực lượng khác để mở một cuộc tấn công quy mô lớn là cơ hội tuyệt vời mà chẳng ai muốn bỏ lỡ.
Một bên là quân đội Vương quốc — luôn giữ được trình độ luyện tập ổn định và hệ thống hậu cần vững chắc. Một bên là quân đội Đế quốc — với chất lượng binh lính không đồng đều, nhưng lại có thể nhanh chóng huy động một đạo quân khổng lồ, và hệ thống hậu cần chủ yếu được duy trì thông qua cướp bóc.
Khó có thể nói hệ thống nào tốt hơn trong thời đại này, nhưng ít nhất trong cuộc chiến này, sự khác biệt trong cơ cấu quân đội đã dẫn đến việc đại quân của Đế quốc dễ dàng chiếm được vùng lãnh thổ phía đông của Vương quốc.
◍◍◍◍◍✿✿✿◍◍◍◍◍
Đế quốc đang trên đà chiến thắng. Trong đội quân viễn chinh phương Bắc dưới trướng danh tướng Sarschenka, có một người lính trẻ tên Kurt – xuất thân từ một gia đình nông dân nghèo.
Là con trai thứ ba trong một gia đình nông dân,
Kurt lớn lên khi phải chứng kiến cảnh cha mẹ bị bóc lột không ngừng, cùng với sự chán ghét cuộc sống tù túng ở quê nhà. Cuối cùng, cậu đã tình nguyện nhập ngũ.
Một người lính điển hình — loại mà chỉ cần nhắm mắt chỉ đại một người trong hàng ngũ, bạn cũng sẽ nghe được một câu chuyện tương tự.
Người ta không trở thành lính vì bản thân họ muốn thế, mà vì họ buộc phải làm vậy.
Đó là thực trạng của những người lính trong Đế quốc Elsren Thần Thánh — nơi sự phân hóa giàu nghèo to lớn đã sinh ra một tầng lớp nghèo khổ không có lựa chọn nào khác ngoài việc cầm vũ khí. Trở thành lính là cách để họ tránh khỏi cảnh sống lay lắt, góp phần ổn định trật tự xã hội.
Cái gọi là “Thánh chiến” – thực chất chỉ là hành vi cướp bóc được hợp thức hóa dưới danh nghĩa của Chúa, đồng thời cũng là cơ hội giải tỏa áp lực cho những phần tử bất ổn trong xã hội.
Đế quốc là một cỗ máy khổng lồ với lãnh thổ trải dài đến mức chính nó cũng không thể kiểm soát hoàn toàn. Do đó nó tồn tại một khuyết điểm mang tính cấu trúc — Đế quốc buộc phải khơi mào chiến tranh định kỳ như một phương thức duy trì trật tự, để tránh cho hệ thống mục ruỗng từ bên trong.
“Không được tiến hành thảm sát đối với những thành phố có dân số vượt qua một ngưỡng nhất định.”
Quy định này được nói rõ trong Giao ước Thánh linh, nhưng điều này không phải là vì lòng nhân đạo.
Trong các thành phố tồn tại những nghệ nhân, học giả và thương nhân ưu tú. Việc ban hành lệnh cấm giết chóc là nhằm ngăn chặn tình trạng những nhân lực giá trị này bị sát hại trong quá trình cướp phá. Chẳng hạn, nếu giết chết những thương nhân giàu có sẽ dẫn đến sự phản kháng mạnh mẽ, đồng thời gây trở ngại nghiêm trọng cho công cuộc cai trị hậu chiến tranh.
Hơn nữa, giới thương nhân thường có nhiều mối liên hệ liên kết trải dài khắp nơi. Nếu thương nhân nước ngoài bị giết hại, điều đó có thể ảnh hưởng ngược lại đến nền thương nghiệp của quốc gia xâm lược.
Vì lẽ đó, Giao ước Thánh linh đã ban hành quy định để hạn chế các hành vi như vậy trong thành phố.
Tuy nhiên, đối với những ngôi làng nhỏ — nằm ngoài quy định đó— sẽ không được bảo hộ.
Các ngôi làng nơi vùng đất bị chiếm đóng sẽ trở thành vật hi sinh.
Người ta đều ngầm chấp thuận rằng những ngôi làng này sẽ là nơi được binh lính sử dụng để giải “tỏa căng thẳng”.
Và thế là, chàng trai trẻ Krut đã vô tình đặt chân vào chốn địa ngục ấy.
Khi còn đang trong những buổi huấn luyện khắc nghiệt, Krut đã nhiều lần nghe các tiền bối thường kể lại cách họ “giải khuây" trong chiến tranh.
Tập luyện thì gian khổ đấy, nhưng một khi ra trận rồi thì muốn làm gì cũng được.
Chẳng hạn như cưỡng hiếp những cô gái xinh đẹp trong làng — những người mà ngày thường chẳng bao giờ để mắt đến họ. Hoặc là cứ đi quanh làng vơ vét sạch sẽ của cải, cướp sạch những thứ giá trị mà chẳng bị ai ngăn cản.
Cuộc sống, từ lúc cất tiếng khóc chào đời, chỉ toàn những điều tệ hại. Nhưng ít nhất vào khoảnh khắc đó, họ sẽ có được cơ hội hiếm hoi để hưởng thụ mùa xuân ngắn ngủi trong đời.
Krut đã gật đầu đồng tình khi nghe những người lính khác nói.
Nhưng Krut là một người có đạo đức. Trong thâm tâm, cậu không thể nào thật lòng đồng tình với những gì mà các tiền bối ấy nói.
Krut không muốn thứ “hiện thực bẩn thỉu” kia. Thứ cậu ngưỡng mộ là những anh hùng bước ra từ truyện cổ tích.
Trong chiến dịch này, Kurt không tham gia vào các hành động cướp bóc hay cưỡng hiếp nào. Thậm chí, bản thân cậu đã phải cố hết sức kìm nén cảm giác ghê tởm trong lòng khi chứng kiến cảnh tượng đó.
Nhìn những người dân làng vô tội, không có sức phản kháng bị giết hại, bị đem ra làm trò đùa trước nụ cười hả hê của những người lính… Cậu không thể tin nổi đó là việc một con người có thể làm ra.
Trong đầu Krut vẫn còn vang lên những tiếng gào thét tuyệt vọng của họ, không chịu buông tha cho tâm trí cậu.
Nỗi kinh hoàng khi con người bị đối xử như đồ vật, những vụ cưỡng hiếp kinh hoàng không lời tả nổi. Và những hình ảnh ấy in chặt vào tâm trí Krut, khiến suốt nhiều ngày sau đó cậu không sao ngủ nổi.
Người đã vực dậy Krut khỏi cơn tuyệt vọng khi ấy là tiểu đội trưởng của cậu — một người đàn ông trung niên tên Orzan.
Orzan là một người lính trung niên, gan dạ, và thành thạo kiếm thuật. Ông thẳng thắn, vui tính nhưng nói năng hơi thô lỗ, và chẳng bao giờ ngại buông lời bông đùa về những cô gái trong nhà thổ.
Kurt từng cho rằng Orzan chắc chắn cũng là loại người tham gia vào việc cướp bóc và cưỡng hiếp như bao người lính khác — nhưng không, thực tế thì hoàn toàn ngược lại.
Hoá ra Orzan là một con người chính trực. Ông thể hiện sự ghê tởm của mình trước cảnh cưỡng hiếp, điều đó khiến Krut không khỏi bất ngờ. Từ đó, ấn tượng ban đầu của Krut về người tiểu đội trưởng của mình đã thay đổi hoàn toàn.
“... Nhiều năm trước, làng của tôi cũng từng bị đốt phá. Tôi sinh ra ở Vương quốc, nhưng do dân làng đã cưu mang binh lính của Đế quốc. Khi chuyện đó bị phát hiện, ngay lập tức ngôi làng đã bị thiêu rụi.”
Orzan kể cho Krut nghe về quá khứ của mình.
Việc bắt giữ binh lính địch làm tù binh thì được chấp nhận, nhưng che giấu họ là hành vi phản quốc.
Và thế là làng của Orzan đã ngập trong biển lửa. Trong những dịp như thế, như một “bài học”, những hành vi như cưỡng hiếp dân làng được chấp nhận ngầm như một phần của hình phạt răn đe.
Thế nhưng, viên Centurion được giao nhiệm vụ thiêu rụi làng khi ấy đã xuất hiện một cách đường hoàng giữa quảng trường, cố ý tạo cơ hội để dân làng trốn thoát.
Ở phía ngôi làng, chỉ có vài tên côn đồ chống cự bỏ mạng.
Orzan nói rằng có lẽ, viên Centurion kia thật ra không hề muốn thiêu rụi ngôi làng.
Nhờ vậy mà ông mới có thể sống sót, chạy trốn đến Đế quốc, và giờ vẫn còn có thể đứng trên chiến trường với tư cách một người lính.
“Hồi đó tôi từng oán hận ông ta lắm… Nhưng càng về sau, tôi lại càng thấy biết ơn chuyện năm đó. Nếu một ngày nào đó tôi trở thành một Centurion, tôi cũng muốn trở thành người như ông ấy. Ngầu lắm đúng không? ...Mà, chắc cả đời tôi cũng sẽ chỉ dừng lại ở chức tiểu đội trưởng thôi.”
Orzan kể lại với ánh mắt lấp lánh như một đứa trẻ nói về người anh hùng của mình. Và điều đó khiến Krut cảm thấy thật sự kính trọng ông.
Trong chiến tranh, chuyện giết chóc là điều hiển nhiên. Nhưng dù vậy, không có nghĩa là ta được phép đánh mất nhân tính.
Orzan — người đã nói ra những điều đó — trong mắt Krut, chẳng khác nào một vị anh hùng bước ra từ truyện cổ tích.
Vào ban đêm, họ cùng nhau luyện tập dưới ánh trăng, rồi Orzan bắt đầu kể về những câu chuyện thô tục, ngớ ngẩn của mình.
Nhờ vậy, Krut dần quen với những người bạn của Orzan. Cậu nhận ra rằng những người đàn ông này hoàn toàn không giống với những kẻ mà mình từng hình dung. Họ là những người lính đáng kính, những chiến binh thực thụ với ý chí mạnh mẽ.
Krut quyết tâm sẽ tiến bước cùng họ. Và rồi, cậu khao khát một ngày nào đó sẽ leo lên một vị trí cao hơn, thay đổi sự mục ruỗng của đội quân này.
Đó chính là mục tiêu mà Krut mong muốn thực hiện.
Những người lính lớn tuổi cười, vỗ vai chàng trai trẻ đầy nhiệt huyết này, khen ngợi và bảo rằng cậu là một người đàn ông thực thụ.
Đối với Krut, cậu đã tìm ra nơi mình thuộc về. Cậu muốn tiếp tục đứng giữa những người đồng đội ấm áp và chân thành này.
Và rồi, hôm nay——
“Oi oi, đừng có căng thẳng thế chứ. Không sao, ở chỗ này thì mũi tên của kẻ địch không bắn tới được đâu.”
“V-Vâng, tôi biết mà, tiểu đội trưởng…”
Krut và các đồng đội đang cúi người trước một gò đất trong lòng sông, gập người ẩn nấp trong bóng của gò đất đó.
Con đường qua sông giống như địa ngục.
Dòng sông giờ đây đã bị nhuốm đỏ bởi máu, xác người trôi nổi khắp nơi.
Ba ngày trước, quân Đế quốc đã thành công trong việc phá đập chặn dòng sông.
Và hôm nay, khi dòng chảy đã dịu xuống, họ ngay lập tức phát động tổng tiến công.
Quân Sarshenka đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc giao tranh quanh khu vực con đập, và chúng nhanh chóng giành được quyền kiểm soát hoàn toàn nơi này.
Kẻ địch đã vỡ trận và tháo chạy — ít nhất đó là những gì Aleha nghe được từ sứ giả của phó tướng Dakrash, người đang chỉ huy những người lính trong rừng núi.
Ở cả sườn núi lẫn phía bờ hồ, quân Đế quốc đều đang chiếm ưu thế áp đảo về quân số.
Và phó tướng Dakrash là một chỉ huy khá xuất sắc. Chiến thắng cho Đế quốc gần như đã là điều chắc chắn, thế nhưng tình hình thuận lợi đến bất ngờ hiện tại khiến Aleha cảm thấy rất hoài nghi.
Là người hiểu rõ chiến thuật rút lui khéo léo của quân đội Christand, Aleha không tin rằng Bogan lại dễ dàng từ bỏ một vị trí chiến lược trọng yếu như vậy.
Sau khi nghe báo cáo ấy, Aleha muốn có thêm thời gian để nhìn nhận lại tình hình và suy nghĩ phương án tiếp cận thận trọng hơn.
Ông đã suy nghĩ đúng đắn, điều đó cho thấy ông là một vị tướng tài giỏi đến thế nào. Thế nhưng những người xung quanh Aleha thì không nghĩ vậy.
Họ tin rằng Christand đang bị dồn vào chân tường, buộc phải chiến đấu trong một trận chiến mà ông ta không hề mong muốn. Họ hân hoan, không ngớt lời ca tụng chiến công của Dakrash và Aleha.
Trước đó, chính Aleha là người đã tiêu diệt tướng Carmeda lừng danh của Vương quốc. Vì chuyện đó, mọi người đều biết đến tài thao lược xuất sắc của vị tướng họ phục vụ, và những người lính dần trở thành những con chiên mù quáng.
Họ tin rằng Bogan Christand buộc phải bước vào cuộc chiến không theo ý của mình, mà là theo lệnh của Triều đình Vương quốc.
Chính bản thân Aleha cũng từng nghĩ như vậy — và giờ niềm tin ấy đã được những người lính đồng tình và lan rộng khắp quân đội.
Một phần trong ông cũng bắt đầu nghĩ: đây là thời điểm tốt để tấn công.
Hơn hết, sau hàng loạt thắng lợi, sĩ khí của binh lính đang tăng cao chưa từng thấy.
Bị cuốn theo cơn cuồng nhiệt của những người xung quanh, cuối cùng, Aleha đã đưa ra quyết định phát động một đợt tấn công quy mô lớn.
Và trong đợt tấn công ấy, Kurt cùng đồng đội được điều động vào cánh trái, thuộc đội tấn công pháo đài của địch.
Họ đã nghe nói rằng người chỉ huy việc xây dựng pháo đài dị dạng kia chính là con gái của tướng địch, Krische Christand.
Thoạt nhìn, pháo đài trước mặt chỉ như một công trình tạm bợ, dường như chỉ cần một cơn gió mạnh thổi qua là có thể quật đổ nó.
Tối qua, ai nấy đều lớn tiếng khoe khoang rằng họ sẽ phá hủy pháo đài của kẻ địch một cách dễ dàng, chẳng khác gì lấy kẹo từ tay một đứa trẻ.
Thậm chí, đã có kẻ không ngần ngại bộc lộ dục vọng dơ bẩn của bản thân, muốn lột trần hai cô con gái xinh đẹp nhà Christand.
Thế nhưng...
Đứng giữa màn mưa tên ồ ạt, pháo đài sụp xệ đó lại hiện ra trước mắt Kurt chẳng khác gì một thành lũy bất khả xâm phạm.
Cậu gồng mình kiềm nén nỗi sợ hãi đang run rẩy chạy dọc cơ thể, cố ổn định hơi thở đứt quãng của bản thân.
“Sợ à, nhóc?”
“Tôi, tôi không sợ...”
“Gahaha, đừng ngại. Tôi đang sợ đến mức bi teo lại hết rồi đây này. Này, mấy người thì sao hả?”
Orzan quay sang nói với người lính bên cạnh.
Người lính đó, cũng là một tiểu đội trưởng, bật cười và gật đầu.
“Ừ. Nãy tao còn tè ra quần luôn cơ.”
“Bẩn quá đấy, đồ khốn… Mà dù sao thì, chỉ có mấy thằng điên mới không sợ trong tình huống này thôi. Ai cũng như nhau cả, thoải mái đi.”
“... Vâng.”
“Này, đợt xung phong đầu tiên thế nào rồi?”
“Thất bại rồi. Chúng ta vẫn chưa thể chạm được vào pháo đài… Tôi nghe thấy rất nhiều tiếng la hét gì đó về dây thừng.”
“Chết tiệt, chúng đặt cả đống bẫy ngu ngốc ở đây.”
Đúng lúc ấy, viên Centurion hét vang mệnh lệnh xung phong.
Toàn thân run rẩy. Kurt siết chặt thanh kiếm và tấm khiên trong tay, cố kìm nén cơn sợ hãi đang dâng lên trong cơ thể.
“――Toàn quân, TIẾN CÔNGGGGGGGG!!”
Tiếng hét vang dội khiến những người lính đồng loạt đứng bật dậy, bước ra khỏi lòng sông.
Nỗi sợ cùng sự cuồng nhiệt trộn lẫn với nhau khiến cơ thể Kurt cảm thấy như đang lơ lửng.
Bước chân bỗng trở nên chông chênh, cứ như thể đang bước giữa không trung.
“Đi thôi, Orzan. Đừng có chết đấy.”
“Ừ, mày cũng vậy――Oi!”
Không may thay, một mũi tên đột ngột bay đến, cắm phập vào chân viên tiểu đội trưởng vừa mới cười đùa với Orzan.
Ông ta ngay lập tức che đầu bằng tấm khiên lớn của mình, nhưng như vậy vẫn để lộ nhiều khe hở.
Ngay sau đó, hàng loạt mũi tên tiếp tục lao tới, ghim vào cơ thể đang ngã trên mặt đất của viên tiểu đội trưởng. Ông ta giãy giụa trong đau đớn, rồi nằm bất động.
“… Kurt! Đừng có ngẩn người ở đó! Mấy người nữa, đi thôi!”
“D-Dạ…!”
Xung quanh họ, nhiều người lính vấp phải thứ gì đó dưới chân, ngã xuống rồi chết dưới làn mưa tên dày đặc.”
Tiếng hô cảnh báo vang lên liên tục, nói về những cái bẫy dưới chân.
Thế nhưng, giữa cơn mưa tên dày đặc từ trên cao, chẳng một ai có thể để mắt đến những gì ở dưới chân họ.
“Tch.”
Orzan vung kiếm, chém đứt từng sợi dây thừng bền từ dây leo trên mặt đất.
“Kurt, chỉ cần giơ khiên lên trên đầu cậu, và phần còn lại thì mặc cho số phận. Dù có nhìn hay không, khi đến lúc chết thì chúng ta vẫn sẽ chết. Hãy chú ý dưới chân ― không, chỉ cần im lặng và nhìn vào chân tôi là đủ.”
“V-Vâng…!”
Không xa phía trước, Kurt có thể thấy viên Centurion khi nãy, gã hứng chịu loạt tên tập trung và rồi ngã xuống.
Ông ta có khuôn mặt dữ tợn, từng là một người lính bình thường, nhưng đã leo lên cấp Centurion hoàn toàn nhờ thực lực.
Ngay cả Orzan cũng không thể sánh được với kiếm thuật của ông ta.
Với kỹ năng của mình, Centurion ấy từng dễ dàng đánh bại hai người lính thường cùng lúc mà không tốn chút sức lực nào.
Thế nhưng, cái chết của người chỉ huy mạnh mẽ của họ lại quá đỗi chóng vánh, quá đỗi tầm thường.
“Đừng nhìn… Nhìn thẳng, chỉ nhìn phía trước… Chỉ phía trước thôi…”
Ngay khoảnh khắc chứng kiến cảnh tượng đó, Kurt bắt đầu lẩm bẩm lặp lại lời Orzan như một câu thần chú.
Ở khóe mắt cậu vẫn thấy những đồng đội đang lần lượt ngã xuống.
Krut cố gắng không để tâm đến họ.
Chỉ còn biết dán mắt theo từng bước chân của Orzan.
“Guu…”
Một mũi tên sượt qua chân Orzan. Ông rít lên đau đớn, nhưng bước chân vẫn không chịu dừng lại.
Hết mũi tên này đến mũi tên khác lao đến.
Và lại có thêm một mũi tên nữa sượt qua chân Orzan. Âm thanh rít gào của những mũi tên găm vào tấm khiên lớn của ông vang vọng, báo cho Krut biết số lượng tên đang lao tới họ khủng khiếp đến nhường nào.
Bầu trời… lúc này trông như thế nào nhỉ?
Nhưng Orzan vẫn chạy.
Và Kurt tiếp tục đuổi theo.
Orzan rên rỉ trong đau đớn.
Krut vẫn chạy theo.
Orzan ngã xuống.
Krut khựng lại.
“O… Orzan-san…!”
“Ighhh… mặc kệ… đi, bỏ tôi lại…!
Tấm khiên của Orzan cắm đầy tên, chẳng khác gì một con nhím.
Ba mũi tên cắm sâu vào cánh tay phải. Vai cũng bị trúng tên, và nhiều chỗ khác cũng thế. Orzan nằm gục trên mặt đất, một đầu mũi tên nhô ra từ bên hông cứ như nó là một phần thân thể ông.
Krut nhìn quanh.
Hầu hết mọi người đều đã chết.
Cậu chợt nhận ra — chẳng rõ từ lúc nào, cậu và Orzan đã ở ngay tuyến đầu.
Không thấy bóng dáng đồng đội đâu cả.
Một cảm giác ấm nóng lan ra giữa hai chân.
Krut đã tè ra quần. Cậu quay đầu định bỏ chạy, nhưng giờ đây dòng sông đã ở tận phía xa.
Thay vào đó, trước mắt cậu là một pháo đài.
“A, a, AAAAAAAAAAAaaah!!”
Vô số mũi tên đang nhắm thẳng về phía cậu. Krut nâng khiên lên, chỉ còn biết lao lên phía trước.
Là nỗi sợ hay lòng dũng cảm đã thúc đẩy cậu tiến bước?
Vượt qua thi thể của Orzan, Krut tiếp tục lao về phía trước.
Một mũi tên rơi ngay sát bên.
Nếu xui xẻo, cậu sẽ chết. Không cần nhìn làm gì.
Rào chắn đã ở ngay trước mặt. Chỉ cần vượt qua nó, mưa tên sẽ không còn bay tới nữa.
“Hả?”
Trước khi kịp nhận ra, cơ thể Krut đã đổ sụp xuống đất. Một búi cỏ mắc vào chân khiến cậu vấp ngã.
Cậu vùng vẫy, hoảng loạn cố đứng dậy, nhưng lại trượt ngã một lần nữa.
Ngẩng đầu lên, thứ đập vào mắt cậu là hàng loạt mũi tên đang phóng tới.
Một mũi tên cắm phập vào chân phải. Rồi một mũi khác xuyên qua cánh tay trái. Một mũi nữa găm vào bụng.
Con mắt bên phải đã mất đi thị lực.
Có thứ gì đó vừa đâm thẳng vào ngực.
Krut vật vã trong cơn đau đớn cùng cực, cơ thể co giật như đang bị xé toạc.
Cậu không hiểu nổi chuyện gì đang xảy ra. Thậm chí bản thân cậu còn không có có hội vung thanh kiếm mà mình đã từng khổ luyện không biết bao lần.
Cứ thế, ước mơ và cuộc đời của chàng trai trẻ Krut đã vụt tắt.
Ghi chú của tác giả: lãnh địa trung tâm tức là những vùng đất nằm gần lãnh thổ do Hoàng đế trực tiếp quản lý Giờ tui đọc kỹ lại mới để ý có cái Curia này :v Chả hiểu moi đâu ra luôn. Bản Nhật thì nó là 法王庁 (Hōōchō) Nôm na có thể dịch là “Giáo hoàng viện”, một kiểu Cơ quan tối cao của tôn giáo nào đó. ◍◍◍◍◍✿✿✿◍◍◍◍◍ Còn lý do bản Eng dịch là Curia thì theo tui tìm hiểu(sơ sài qua) thì Curia là một từ gốc Latinh, trong Công giáo thì gọi là “Roman Curia” – tức giáo triều La Mã, cơ quan đầu não phụ trách điều hành Giáo hội Công giáo La Mã. Trong fantasy phương Tây, “Curia” thường được dùng như một tên riêng giả tưởng để gọi tổ chức tôn giáo kiểu “giáo hoàng điện”, “viện thánh thần”. Viên Centurion trong lời kể của Orzan chính là Sir Gallen? Trong chương 15 có đề cập về việc Gallen từng là Centurion đúng không, và cũng nói là ông đã bị ép rời khỏi quân đội. Thì đó là vụ này nè. Còn chi tiết như nào thì mấy bác đợi các chương sau nha, cỡ vài trăm chương nữa?