Con tàu mà họ sắp lên đường tốt hơn nhiều so với những gì Col từng tưởng tượng, đủ lớn để nếu nhồi nhét như cừu, có thể chứa tới cả trăm người.
Tuy vậy, đây không phải là thuyền dành riêng cho họ, cũng không phải thuộc sở hữu của Công ty Debau. Một trong những con tàu buôn của công ty này hiện vẫn đang trên đường trở về từ quần đảo phương Bắc, và sẽ là một sự lãng phí thời gian nếu cứ chờ vài ngày để dỡ và chất lại hàng hóa. Thế nên họ đã quyết định thuê tàu từ một công ty khác.
Họ không tiết lộ mục đích thật sự cho thuyền trưởng. Nếu nhóm hải tặc kiểm soát khu vực phát hiện họ đang phục vụ cho mục tiêu chính trị của Vương quốc Winfiel, rất có thể sẽ sinh ra giám sát hoặc hiểu lầm không cần thiết. Do vậy, họ giả làm những tu sĩ hành hương, đi khắp nơi để tìm địa điểm xây dựng tu viện theo lệnh một quý tộc nào đó.
Hyland dường như hiểu rằng Col vẫn còn trăn trở vì nói dối là đi ngược lại lời dạy của Thánh Kinh, nên đã trấn an rằng quả thực có một người bà con quý tộc đang có ý định tìm nơi để lập tu viện. Ở phương bắc có khá nhiều đảo hoang không người ở, nên lời nói ấy sẽ không gây hoài nghi. Hơn thế, giả danh tu sĩ tìm đất lập tu viện sẽ tạo điều kiện dễ dàng để dò hỏi về tín ngưỡng Đức Mẹ Đen, nên đây là một kế hoạch hoàn hảo.
Điểm đến của họ là một thị trấn cảng trên hòn đảo lớn nhất trong quần đảo phía bắc, có tên Caeson. Hành trình sẽ kéo dài khoảng hai đến ba ngày, di chuyển qua từng đảo như bước qua các bậc đá.
Trên hòn đảo đầu tiên, họ sẽ tạm trú tại nhà thương hội của Công ty Debau và tranh thủ hỏi han từ các thương nhân về tình hình quần đảo phương bắc. Trước tiên, họ cần đảm bảo không thu hút sự chú ý từ bọn hải tặc đang làm chủ vùng biển bắc trong lúc điều tra tín ngưỡng thật sự của họ. Việc có nên lôi kéo làm đồng minh hay không cũng là một quyết định mang tính chính trị. Và dĩ nhiên, ngay cả khi giáo phái kia là dị giáo, họ cũng không có ý định cải đạo ai cả.
“Nghe vậy, ta thật sự biết ơn,”—đó là lời nhắn của Hyland gửi tới họ qua miệng một sứ giả ngay trước lúc khởi hành.
Xét đến việc cô bận bịu đến mức nào và có bao nhiêu kẻ dưới quyền, chẳng thể nào Hyland lại đích thân nắm tay họ mà đi suốt hành trình này.
Việc cô gửi sứ giả, lại còn sắp xếp cho họ lên tàu thương mại lớn nhất, đã thể hiện đầy đủ sự chu đáo. Col thêm một lần thầm hứa sẽ cố gắng hết sức.
“Vậy thì, chúng tôi sẽ làm mắt tai của người tại vùng đất ấy.”
Cậu chuyển lời đến vị sứ giả, bắt tay thật chặt, rồi bước qua cầu tàu để lên thuyền. Thị trấn cảng Atiph vẫn nhộn nhịp như mọi khi. Trên đầu là trời xanh tuyệt đẹp, không một cơn gió mạnh. Col nghĩ thầm, có lẽ chuyến đi sẽ suôn sẻ.
“Em giữ chỗ cho anh rồi đó, anh trai”
Vừa đặt chân lên boong, Col đã thấy khuôn mặt Myuri ló ra giữa đống hàng hóa. Cô bé đã mặc sẵn tấm choàng lông nai mà Col chọn hôm trước ở chợ, quấn khăn len của vương quốc Winfiel quanh cổ, và khoác thêm một chiếc áo choàng vải lanh có mũ. Như vậy là quá đủ để cô bé chống lại cái rét sắp tới. Myuri từng càm ràm rằng trông không được dễ thương cho lắm, nhưng bù lại, quần áo ấy giúp khó nhận ra giới tính của cô bé. Một tu sĩ đi hành hương cùng một bé gái nhỏ tuổi sẽ dễ gây điều tiếng không hay.
“Em chẳng cần phải—Khoan, ý em là chỗ này á?”
Cô bé ngồi tuốt phía sau con thuyền, cạnh một núi da thuộc.
“Sao không xuống khoang dưới mà ngồi? Ở đây lạnh lắm còn gì?”
Dù nơi này nằm dưới bầu trời thoáng đãng và hàng hóa chất chồng có thể chắn gió phần nào, Col vẫn muốn có bức tường bao quanh. Trên boong thực sự rất lạnh.
Myuri bèn chống tay lên hông, nghiêng đầu một cách ngạc nhiên rồi thở dài.
“Xì. Vậy mới nói anh là tay mơ đi tàu thuyền đó.”
“Sao cơ?”
“Khoang dưới tối om, ẩm ướt, toàn là chuột, ve, rận với ruồi muỗi thôi!”
Chiếc thuyền Col từng đi thời thơ ấu không tệ đến vậy, nhưng Myuri dạo gần đây có làm mấy việc vặt cho các thương hội ở Atiph. Kinh nghiệm bốc hàng ở cảng của cô bé không thể xem thường.
“Ừm... Thôi được. Nhưng nếu lạnh quá thì xuống dưới, nghe chưa.”
Myuri nhún vai.
Không lâu sau, thợ thuyền chất xong hết hàng hóa. Cầu tàu được rút lại, dây thừng neo thuyền cũng tháo ra, rồi neo được nhấc lên. Có khoảng năm người điều khiển con thuyền. Ngoài Col và Myuri, có ba bốn hành khách khác; họ đều là thương nhân.
“Anh, nhìn xuống dưới kìa.”
Myuri bám lấy lan can tàu và chỉ xuống mặt nước. Col cúi nhìn, vừa đúng lúc những mái chèo dài, trông như xương cánh chim, lướt ra. Có hai chiếc bên này, nghĩa là cả thuyền có bốn mái chèo điều khiển.
“Ở bến cảng không có gió nên không dùng buồm được. Khi ra được khơi, bắt dòng hải lưu rồi, họ chỉ cần ngủ là tới nơi thôi.”
Myuri trả lời như thể rất rành rẽ. Có lẽ cô bé nghe lỏm được khi làm chân sai vặt, nhưng nói năng vô cùng tự tin khiến Col mỉm cười, dựa vào lan can, ngẩng nhìn lên trời. Cậu thấy cánh buồm căng ra chờ gió, cùng hai cột buồm—một trước và một sau.
Con thuyền trông béo mập, chiều ngang bằng nửa chiều dài, đúng kiểu thuyền buôn chất đầy hàng hóa chứ không phải người. Từ phương bắc quay về, thuyền chở đầy cá, hổ phách và quặng sắt; còn chiều đi thì chất lúa mì, rượu vang, thịt khô, đồ kim loại hay đồ gỗ, hoặc cả những món da thuộc như quanh họ bây giờ.
Có những con tàu to hơn neo ở bến, nhưng con này cũng đủ để chở trọn cả khu chợ của một thị trấn nhỏ. Dù đã từng đi cùng một thương nhân thời thơ ấu, Col vẫn cảm thấy thương mại đường biển thực sự vượt xa quy mô mà cậu từng biết.
Tàu rời cảng, tiến về phía cửa sông, băng qua chuỗi xích khổng lồ ngăn chặn tàu chiến từ ngoài biển. Giờ thì đúng là cảm giác sắp bước vào hành trình hải trình đã rõ rệt.
“Mà này, Myuri, em có say sóng không đó?”
Theo lời dặn từ một thương nhân, cách tốt nhất để tránh say sóng là đừng đứng trên boong quá lâu, hãy nhìn xa hoặc ngủ đi. Cậu cũng được cảnh báo rằng tuyệt đối không được nhìn xuống chân mình.
“Không hề luôn. Nhìn kìa anh! Cá kìa! Em muốn lao xuống cầm lao đâm chúng quá!”
Nếu đuôi cô bé mà lộ ra, chắc đang vẫy loạn lên rồi. Cậu ngửa đầu nhìn trời, thở dài trước dáng vẻ quen thuộc ấy, rồi chợt thấy mấy con chim biển lượn lờ bên trên, có lẽ vì ngửi thấy mùi cá.
Tàu đã rời khỏi cửa sông, tiến ra biển, mái chèo hướng về phía bờ. Khi bắt đầu cảm thấy gió lướt qua má, cậu nhận ra không còn nghe tiếng chèo nước nữa. Rồi những người đàn ông đẫm mồ hôi từ khoang dưới đi lên, kéo dây căng buồm, từ từ chuyển hướng con tàu về phía Bắc.
“Anh, anh ơi, mình đang ở trên đại dương nè! Tuyệt quá đi!”
Dưới lớp mũ trùm, mắt Myuri lấp lánh ánh sáng. Sinh ra và lớn lên ở vùng núi, mọi thứ về biển cả đều mới mẻ với cô bé. Mà kể cả không phải, thì bản tính Myuri cũng luôn sôi nổi hơn người khác — chỉ cần có gió thổi qua mặt là cô bé đã cảm thấy mãn nguyện.
Col nhìn cô bé, thầm nghĩ mang Myuri theo có khi lại không tệ chút nào. Cuối cùng thì, chẳng gì sánh bằng khi thấy cô bé mỉm cười hạnh phúc.
Trời trong, gió nhẹ, giữa tiếng chim biển và con thuyền tròng trành như đang ru ngủ, thật phù hợp cho một ngày cuối tuần uống say. Thực tế cậu định bụng tranh thủ nghĩ về việc chuyển ngữ Kinh Thánh sang tiếng thường dùng, tìm lối diễn đạt trừu tượng sao cho hài lòng nhất, nhưng rồi cơn buồn ngủ ập đến bất ngờ. Cậu chợt cảm thấy như đang ngâm mình trong suối nóng ở Nyohhira giữa ban ngày. Dù biết là mơ, cậu vẫn chẳng cưỡng nổi cảm giác dễ chịu đó.
Trong lúc ấy, tiếng sột soạt của vải vóc kéo Col trở lại hiện thực.
“Ưm… Myuri?”
Cậu nhìn sang bên cạnh thì thấy Myuri đang ôm gối ngồi. Cô bé nhắm mắt, nhưng không có vẻ buồn ngủ, cổ họng lại nuốt gì đó theo từng nhịp.
Con thuyền lắc lư trái phải, trái phải.
Cô bé nhận ra cậu đang nhìn và gương mặt trông như thể vừa nghe tiếng động lạ giữa đêm khuya.
“Myuri, trông em tái lắm…”
Col chưa kịp nói hết câu thì cô bé đã đứng bật dậy, thò đầu qua mạn tàu. Ngay lập tức, lưng cô bé run lên và tiếng nôn mửa vang ra. Hóa ra cô bé vẫn không thể mãi là cô gái tràn đầy năng lượng và bất khả chiến bại ấy.
Thế nhưng không hiểu sao Col lại thấy nhẹ nhõm, và dù thấy áy náy, cậu vẫn mỉm cười khi xoa lưng cô bé.
“Vì em không chịu nghe lời đó.”
Col tranh thủ trách mắng, và Myuri dù mặt mày tái mét vẫn liếc cậu một cái, song cơn buồn nôn lại nhanh chóng lấn át ánh mắt ấy.
Một hồi lâu cô bé rên rỉ, nhưng sau khi nôn ra hết, sắc mặt trông đỡ hơn. Myuri súc miệng bằng nước trong túi da, rồi trải tấm áo choàng xuống sàn tàu, nới lỏng khăn quàng và những phần bó chặt. Theo lời mấy thương nhân từ Công ty Debau, bước cuối cùng là nằm ngửa và chợp mắt; rồi sau đó sẽ thấy khá hơn.
Cậu đặt đầu Myuri lên đùi mình, thấy mặt cô bé vẫn còn nhợt nhạt, hơi thở gấp gáp. Thế nhưng, cô bé lại sờ tìm tay cậu và nắm thật chặt. Dù lúc nào cũng chọc quê cậu là đồ ngốc hay gì đó, rốt cuộc cô bé vẫn có một mặt dịu dàng như thế.
Cậu thấy an tâm khi biết người ta không chết vì say sóng và cảm thấy đây là dịp để trả đũa một chút.
“Lúc anh gặp nạn, em sẽ cứu anh thế nào trong tình trạng này đây?”
Myuri mở hé mắt, mím môi tỏ vẻ bực bội. Và để đáp lại, cô bé bấu móng tay vào lòng bàn tay cậu đang nắm lấy.
“Anh, bắt nạt… em…”
“Rồi rồi, anh biết rồi.”
Col xoa đầu cô bé. Myuri lập tức nhắm mắt lại, có lẽ vì nghĩ rằng dù có cố cỡ nào thì cũng không thể thắng nổi. Cậu cúi xuống nhìn cô bé, mỉm cười, mong sao lúc nào Myuri cũng ngoan ngoãn được một nửa như thế này thì tốt biết mấy.
“…Anh này?”
“Gì vậy?”
“Em sắp ói rồi.”
“Cái gì?! Khoan—khoan đã chứ!”
Mặc kệ vẻ hoảng loạn của Col, Myuri lăn người nằm nghiêng sang một bên rồi liếc mắt nhìn lại cậu. Tấm lưng cong của cô bé run bần bật mấy lần như thể thực sự chuẩn bị nôn, đến mức cả mặt Col cũng tái nhợt theo.
Cậu không biết nên giữ lấy đôi vai nhỏ ấy hay buông ra, chỉ biết rằng cần phải đưa cô bé lại gần mạn tàu càng nhanh càng tốt… Và rồi, cuối cùng cậu cũng nhận ra.
“Ê-hê-hê…”
Dù mặt vẫn nhăn nhó, Myuri nở một nụ cười khi vừa trêu chọc trả đũa cậu thành công.
Cậu biết mình không bao giờ thắng nổi Myuri trong khoản bày trò tinh quái thế này.
“Thật là…”
Cậu thở phào nhẹ nhõm lẫn bực bội khi thấy Myuri lại nằm ngửa ra lần nữa. Tất nhiên, đầu cô bé vẫn nằm gọn trên đùi cậu, và bàn tay nhỏ ấy vẫn được cậu nắm chặt. Dù sắc mặt nhợt nhạt như sáp nến, đôi môi đã giãn ra đôi chút.
Không phải tức giận, mà là cảm phục trước tinh thần quật cường của cô bé.
“Em thắng rồi đấy.”
Col thừa nhận thua cuộc, khiến Myuri khẽ mỉm cười, rồi thở dài thật sâu. Dường như toàn thân cô bé đã thả lỏng; hơi thở cũng chậm lại.
Người ta nói cách tốt nhất để vượt qua cơn say sóng là ngủ.
Col nhẹ nhàng vuốt mái đầu cô em gái tinh nghịch và thì thầm, “Ngủ ngon nhé.”
~~~
Họ đi ngang qua vài hòn đảo nhỏ và những bãi đá lởm chởm, nhưng chẳng nơi nào trông có vẻ có thể làm điểm dừng cho con tàu. Với Col, những chuyến hành trình mà cậu không thể nắm bắt phương hướng hay khoảng cách luôn thật khó chịu, và điều đó chỉ càng tệ hơn khi phải đi trên vùng biển xa lạ.
Trong lúc thi thoảng đắp lại chăn cho Myuri khi cô bé xoay người trong giấc ngủ, cuối cùng mặt trời cũng bắt đầu lặn. Gió táp rát da, còn tiếng sóng thì mỗi lúc một ầm ĩ, thì một bóng đảo to lớn hiện ra phía trước. Khi nhận ra con tàu đang hướng thẳng về phía ấy, cậu thở phào nhẹ nhõm. Nhiều khả năng đây chính là nơi đặt trụ sở thương hội Debau mà Hyland từng nhắc đến.
“Myuri.”
Cậu lay nhẹ vai cô bé, và cô từ từ mở mắt, vẫn còn ngái ngủ lắm.
“Chúng ta sắp đến cảng rồi. Sắp phải xuống tàu đấy.”
Dù chắc chắn là đang nhìn cậu, Col vẫn không dám chắc cô bé đã hoàn toàn tỉnh táo.
“Em còn thấy buồn nôn không?”
Cô bé chẳng trả lời gì ngoài cái nhìn mơ màng. Rồi cô khẽ nhắm mắt lại và gật đầu một cái.
Trông hệt như một đứa trẻ nhỏ yếu đuối.
“Vậy là em ổn rồi.”
Col xoa đầu cô bé, và Myuri phát ra một tiếng ư ử trong cổ họng như than thở.
“Chúng ta mang theo nhiều đồ đạc lắm, anh không thể vừa vác chúng vừa cõng em được đâu. Em phải tự chuẩn bị đấy.”
Thái độ phụng phịu rõ ràng của cô bé cho thấy sức khỏe đã khá hơn nhiều. Cuối cùng thì Myuri cũng chịu ngồi dậy, có thể vì biết Col đã nhìn thấu mình, hoặc vì chợt nhớ ra rằng đây đang là một chuyến phiêu lưu. Dù sao đi nữa, trông cô bé vẫn chưa hoàn toàn khỏe hẳn, nên Col quấn hết chăn cùng những vật cồng kềnh khác lên hành lý.
“Khi xuống tàu, cẩn thận đừng để rơi xuống nước đấy.” Cậu nghiêm túc dặn dò, nhưng chỉ nhận lại một cái đập nhẹ vào lưng cùng vẻ mặt nhăn nhó.
Con tàu từ từ tiến lại gần bến cảng. Khi Col có thể thấy rõ mặt những người thợ trên các tàu neo gần đó, thì các thủy thủ cũng đã bắt đầu thu gọn buồm một cách nhịp nhàng. Người điều khiển đứng ở mũi tàu hô lệnh cho người lái ở đuôi. Chiếc tàu trượt trên mặt nước và cập cảng an toàn.
Một chiếc cầu ván được đặt vào, và ngay sau đó, những người trông như công nhân bến tàu đã ùa lên. Các thủy thủ và thương nhân bắt đầu trao đổi với họ.
Col không chắc liệu mình và Myuri có thể cứ thế mà xuống tàu hay không, nhưng rồi cậu chợt nghĩ: nếu ở lại trên boong thì chỉ tổ vướng víu, thế là cậu nắm lấy tay Myuri và nhanh chóng cùng cô bé bước xuống. Cầu tàu không chắc chắn như ở Atiph, khiến cậu hơi lo lắng, nhưng cuối cùng cả hai vẫn băng qua an toàn. Được đặt chân lên mặt đất sau nửa ngày lênh đênh thật khiến người ta nhẹ nhõm vô cùng.
“Rồi, tiếp theo là tìm nơi ở của thương hội Debau…”
Trong lúc điều chỉnh lại hành lý trên lưng, Col nhận ra Myuri đã dừng lại và đang nhìn chằm chằm vào khoảng không. Cậu bước tới, nghĩ rằng có thể cô bé bị chóng mặt hoặc hoa mắt, nhưng Myuri lại lặng lẽ thì thầm trong lúc nhìn đảo: “…Sao trông buồn quá.”
Khung cảnh hỗn loạn hiện ra trước mắt là từng đàn chim biển bay vòng vòng, những người qua lại chen lấn nhau, chó mèo hoang rình mò xung quanh với hy vọng trộm được con cá nào đó từ mấy ngư dân không thấy mặt đâu. Dọc bến có vài con tàu lớn neo đậu, nhưng ngoài các thủy thủ đang làm việc trên đó thì chẳng còn ai. Những tòa nhà lớn đếm trên đầu ngón tay, lại bị vây rào.
Đằng sau chúng là những ngọn đồi trọc trơ trọi, không một bóng cây. Nếu được tuyết phủ trắng xóa thì có lẽ còn đẹp đẽ phần nào, nhưng mấy mảng tuyết lốm đốm sót lại chỉ khiến khung cảnh thêm lạnh lẽo. Gỗ trôi trắng hếu như xương bị sóng đánh dạt vào bờ cát trải dài, càng tô đậm sự cô quạnh.
Ngay cả các thủy thủ đi cùng chuyến cũng im lặng cúi gập người bước về phía căn nhà nghỉ qua đêm. Đây không phải nơi người ta dễ dàng cất lên đôi lời xã giao.
Với một cô gái sinh ra và lớn lên ở Nyohhira, ngôi làng trong núi luôn đầy ắp tiếng ca, điệu nhảy và tiếng cười. bầu không khí ảm đạm thế này quả là khó tưởng tượng nổi.
“Có anh ở đây rồi.”
Col siết chặt tay Myuri qua lớp găng da nai, và cô bé ngước nhìn lên với ánh mắt long lanh giữa vành mũ trùm và chiếc khăn quàng cổ.
“Trông anh có lúc cũng giống hệt chính mình đấy.”
Cô bé cười, húc nhẹ vai cậu.
“Rồi? Tối nay mình ở đâu?”
“Anh đang tính tìm chỗ nghỉ, nhưng chắc sẽ không lạc đường đâu.”
“Em chỉ muốn được ngồi cạnh lửa càng sớm càng tốt thôi!”
Hoàng hôn bên bờ biển thật lạnh buốt và đáng sợ. Cả hai cùng sánh bước giữa bến cảng vắng lặng và u tịch.
Dọc theo bờ không có nhiều tòa nhà, nên họ dễ dàng nhận ra nhà thương hội của Công ty Debau. Trông nó như thể ngôi nhà sang trọng ở Atiph cũng đang phải chịu mùa đông nơi đây, lặng lẽ chống chọi giữa gió biển. Lá cờ giương trên nóc cũng bay lật phật trong gió lạnh, như đã từ bỏ việc kháng cự từ lâu.
Col gõ lên cánh cửa nặng trịch, có lẽ được làm để chống bão. Không lâu sau, một người đàn ông bụng phệ, đầy lông lá hiện ra.
“Ồ? Hôm nay hiếm thật. Một linh mục hành hương à?”
“Chúng tôi đang có hành trình tới quần đảo phía bắc vì một số lý do. Đây là thư giới thiệu từ ngài Stefan bên thương hội ở Atiph.”
Dĩ nhiên, bức thư này là do Hyland viết sẵn cho họ.
“Ồ?”
Gã thương nhân nheo mắt, và khi nhận thư, liền nghiêng người sang một bên để nhường đường.
“Trời lạnh lắm, mời vào trong đi.”
“Cảm ơn ông.”
Cả hai bước vào sảnh lớn rộng thênh thang, sàn đất nện chẳng khác gì bên ngoài. Mấy bộ bàn ghế đặt trong phòng trông bé nhỏ và lạc lõng. Ở tận cuối phòng treo một bản đồ khu vực cùng lá cờ có huy hiệu thương hội. Dù không đủ để xua đi hẳn sự ảm đạm ngoài kia, bầu không khí nơi đây cũng khiến người ta thấy nhẹ lòng đôi chút.
“Xin mời ngồi cạnh lò sưởi. Tôi sẽ mang đồ uống ra.”
Gã thương nhân chỉ tay về phía một thứ đặt giữa sảnh chính mà có thể cho là lò sưởi. Nó to và bằng kim loại, với ống khói dẫn thẳng lên mái nhà. Col nhìn thấy bên trong là một đốm lửa mờ nhạt.
“Gỗ nhóm lửa ở đây lấy từ biển à…”
Cạnh bếp là những khúc gỗ trôi giống hệt loại họ thấy trên bãi biển lúc nãy. Có lẽ Myuri đang tưởng tượng ra cảnh ai đó co ro đi nhặt củi trên bãi biển lạnh buốt trong mưa tuyết. Đó là một việc lao động nặng nhọc, gần giống như một kiểu trừng phạt hơn.
“Cuối cùng cũng có lửa. Cứ đặt đồ của mình ở đây luôn nhé.”
Trong thương hội tĩnh lặng đến nỗi tưởng như không có ai. Dù đã đặt hành lý bên lò, họ vẫn chưa cởi áo khoác. Dẫu có mái che và tường chắn gió, cái lạnh vẫn chẳng khác mấy ở ngoài.
Col đi lấy ghế gần đó, nhưng khi chạm vào, cậu nhận thấy chúng mềm bất thường do muối và độ ẩm. Không rõ phòng đã hoàn thiện chưa, nhưng vì quá rộng nên khi trời bắt đầu sập tối, bóng tối cũng tràn vào—khiến không khí càng thêm u ám, có lẽ đặc biệt nặng nề với một cô bé đến từ vùng suối nước nóng náo nhiệt.
Cậu nghĩ thế và quay sang Myuri, cô bé đang cầm khúc gỗ trôi mà chưa từng thấy ở Nyohhira, chăm chú quan sát.
“Myuri?” Cậu khẽ gọi, và khi cô bé ngẩng lên, ánh mắt lại rực sáng.
“Đây giống như một quán trọ nơi tận cùng thế giới ấy. Kỳ thú quá!”
“…”
Dù vừa nôn xong, sắc mặt vẫn hơi tái, nhưng tinh thần cô bé đã hồi phục đáng kể.
Chính sự trẻ trung ấy và năng lực tìm được niềm vui trong bất cứ điều gì trước mắt của Myuri còn khiến Col thấy ấm lòng hơn cả ngọn lửa kia.
“Tôi không nghĩ hôm nay sẽ có khách, nên xin thứ lỗi vì nơi đây còn bề bộn.”
Trong lúc họ đang ngồi sưởi, người thương nhân khi nãy ra đón đã mang tới mấy chiếc cốc thiếc bốc khói. Cả hai đón lấy, bên trong là hỗn hợp giữa sữa dê và mật ong. Có lẽ đây là loại đồ uống phổ biến ở vùng này. Cậu nghĩ rằng với cái bụng vừa mới nôn của Myuri, sữa dê e là không hợp lắm, nhưng khi nhìn qua, cô bé đã hít hà mùi thơm và lập tức tu một hơi đầy thích thú.
“Chỗ này rộng thật đấy, nhưng bình thường có nhộn nhịp hơn không?”
“Ồ, có chứ. Mùa đánh bắt cá mùa đông mới kết thúc thôi. Hội trường này từng chất đầy thùng cá trích, người bán kẻ mua nằm ngủ kín từng góc, chẳng còn chỗ chen chân. Ngày nào cũng có tàu buôn cập cảng bất kể giờ giấc. Ồn ào náo nhiệt lắm!”
Dù nghe kể là vậy, trong sảnh không có chút mùi tanh nào của cá. Câu chuyện nghe như thể ông ta đang hồi tưởng về một tòa thành từng rộn rã mà giờ chỉ còn hoang tàn vì chiến tranh.
“Rồi sắp tới đây sẽ lại đông đúc nữa bởi những lao động nhập cư đến trong những mùa sắp tới; nhưng lần này là những kẻ đang chờ những cơn bão mùa xuân.”
Col nhấp một ngụm sữa dê. Vị ngọt đến mức như muốn tan răng, nhưng có lẽ chính cái vị đó lại giúp sưởi ấm giữa nơi tối tăm và lạnh lẽo thế này.
“Vì những cơn bão sao?”
“Nói là bão, nhưng thật ra là mấy thứ bị sóng đánh dạt vào sau đó cơ. Có khi là mấy sinh vật biển mọc sừng, hoặc cả cá tầm khổng lồ nữa. Đủ loại lắm.”
Khi nghe đến “sinh vật biển mọc sừng,” mắt Myuri bỗng đờ ra. Nghe như chuyện hoang đường, và có vẻ cô bé nghĩ ông ta đang bịa.
Nhưng Col thì đã từng thấy chúng ngoài đời thật. Có lời đồn rằng sừng của loài ấy có thể mang đến sự bất tử, và người ta thường chiết lấy để bán như dầu rắn. So với đất liền, biển khơi quả thật chất chứa nhiều bí ẩn hơn hẳn.
“Cả hổ phách nữa. Sau bão, rất nhiều hổ phách bị đánh dạt vào bờ.”
Chuyển sang chủ đề dễ hình dung hơn, mắt Myuri sáng rực lên.
“Những mảnh nhỏ có thể nhặt ở bãi biển, nhưng những khối lớn thì nằm sâu dưới đáy biển. Bởi thế nên người ta làm những cái rổ sàng lớn ở thị trấn, rồi chất lên tàu đem đến đây. Có kẻ tham lam còn vác mấy tảng to đến mức một mình không khiêng nổi. Rồi họ đến đủ các hòn đảo, chờ bão lớn nổi lên. Khi thời điểm tới, họ lội ra giữa cơn gió gào sóng thét, ngâm mình trong làn nước lạnh buốt tới tận thắt lưng, rồi lặn xuống đáy biển để mò. Để không bị ngất vì lạnh rồi trôi mất xác, họ buộc dây vào nhau. Thế mà vẫn là công việc không có hồi kết, lại vô cùng nguy hiểm.”
Đó là một cảnh tượng mà chỉ tưởng tượng thôi cũng khiến Col rùng mình.
Nhưng Myuri thì lại bị cuốn theo câu chuyện tới mức chẳng để ý cả giọt nước mũi đang thò lò khỏi mũi cô bé.
“Cứ thế cho đến khi hoa bắt đầu nở trên mấy quả đồi trọc phía sau kia. Khi ấy, những người nuôi mộng đổi đời sẽ đổ xô tới. Nơi này sẽ lại nhộn nhịp lạ thường. Có kẻ chỉ nhờ một lần trúng đậm mà làm nên cả gia tài. Rồi đến mùa hè, hòn đảo này sẽ biến thành căn cứ cho người ta gom than bùn, than đá hay khai khoáng quặng sắt. À, mấy ngành đó giờ đang ế ẩm… Nhưng điều tôi muốn nói là, hai vị đến đây vào đúng lúc yên ắng hiếm hoi nhất đấy.”
Gã thương nhân cười rạng rỡ.
“Vậy là chuyến tàu bọn tôi vừa đi là để chuẩn bị cho những điều sắp tới?”
“Có thể vậy. Hoặc cũng có thể là hàng cho các đảo xa hơn phía bắc. Tàu của thương hội Debau vẫn chưa đến đâu mà còn vài hôm nữa. Tôi với cậu bạn của mình chỉ đang thư giãn thôi.”
Gã thương nhân cười, ngón tay cái chỉ về căn phòng thông với đại sảnh. Trong đó, một con chó đang ngồi, nhìn về phía họ với ánh mắt khá thông minh.
“Thường thì nó thân thiện lắm, nhưng chắc nay hơi e ngại trước sự hiện diện của Chúa.”
Tất nhiên, Col không tiện nói rằng lý do thật sự chắc là do dòng máu sói trong huyết quản của Myuri.
“Nhưng mà, hai vị đi tới tận đây bằng tàu của thương hội khác, chắc cũng có lý do riêng chứ?”
Gã thương nhân cất giọng thong thả, vừa nói vừa cho thêm một khúc gỗ trôi, trắng và nhẵn như nhánh sừng nai, vào lò sưởi.
Lúc ấy, Myuri đang uống sữa dê, nhưng mắt thì dán chặt lên Col.
Ánh mắt lém lỉnh kia như đang nói, “Anh tính kể không đấy?”
“Hai vị cũng còn trẻ quá nhỉ.”
Vừa chăm lửa, ông ta vừa ngoái đầu lại, ánh nhìn đầy chất thương nhân, rõ ràng đang dò xét.
Nhưng cả Col lẫn Myuri đều đã quen với việc bị chú ý như thế, nên không lấy gì làm lạ.
Col thẳng người, đặt tay lên ngực và cúi chào.
“Tôi là Tote Col. Còn đây là Myuri. Tôi là học sinh thần học, từ nhỏ đã lang bạt đây đó. Hiện tại đang được một quý tộc bảo trợ.”
“Hửm.”
Gã thương nhân bỏ khúc củi đang mân mê trong lò, ngẩng đầu lên.
“Ồ, ồ. Tôi là chủ trụ sở thương hội này, Yosef Remenev.”
Ông ta đưa tay ra, và khi Col bắt lấy, cậu nhận ra tay ông cứng rắn như móng vuốt loài thú rừng.
“Vậy ra là một học sinh lang bạt. Như tôi vừa được thấy phép màu vậy.”
Yosef cười thoải mái. Có vẻ ông ta rất hiểu về kiểu học sinh như vậy.
“Bọn học sinh lang bạt ấy mà, chỉ là một cái tên khác của những kẻ trụy lạc và trộm cắp thôi. Hồi đó, tôi cũng như ăn mày chẳng khác gì. Khát khao có chút tiền nên bị kẻ lừa đảo gạt lấy sạch. Tưởng như sắp chết rồi.”
“Chà, việc ấy…”
“Giữa cơn khốn cùng, nhờ sự dẫn dắt của Chúa, tôi gặp được một thương nhân lưu động đã cứu lấy mạng tôi trong gang tấc. Người ấy dạy dỗ tôi nhiều điều, cho tôi thời gian học mỗi ngày… Nhờ vậy, tôi mới có được ngày hôm nay.”
“Vâng.”
Nghe câu chuyện ấm lòng về một thương nhân đồng nghiệp, dạng người vốn hay bị giới tu sĩ lên án, Yosef dường như cảm thấy đầy kiêu hãnh.
“Còn cô bé này thì sao?”
Ông ta ra hiệu, và Myuri, lúc nào cũng chỉ ngoan khi gặp cảnh thế này, ngồi thẳng lưng, mỉm cười.
“Khi tôi được một quý tộc chọn để rời làng, cô bé trốn trong hành lý của tôi. Lẽ ra phải đưa cô bé trở lại… nhưng tôi cũng từng là một học sinh lang bạt.”
“Ha-ha-ha! Vậy à, vậy à.”
Theo giáo lý của Chúa, Col không được phép nói dối. Tuy vậy, ngay cả trong Kinh Thánh cũng đầy rẫy những chỗ mơ hồ. Những người biết cách trò chuyện sẽ tự hiểu theo cách của họ, còn người thông minh và tự tin thì sẽ chẳng hỏi thêm gì.
Yosef gật đầu, chậm rãi và đầy thấu hiểu.
Myuri không gọi Col là “anh trai” cũng vì lý do khác khi ai từng tiếp xúc với học sinh lang bạt đều biết mấy đứa nhỏ thường gọi người lớn trong nhóm là “anh.”
“Vậy hai người đi chuyến này là vì quý tộc đó?”
“Vâng. Đây là nhiệm vụ khẩn cấp. Chúng tôi nghe nói nơi này có môi trường khắc nghiệt, con người khó tiếp cận. Thật lý tưởng để thực hành nghi thức sùng bái sâu sắc.”
Những lời này không phải dối trá, nhưng cũng chẳng hoàn toàn là sự thật.
“Ra vậy. Tôi nghe nói ở Atiph có vụ lùm xùm lớn liên quan đến đức tin. Nếu giờ có người từng biết về sự bất kính lại đi xây tu viện, thì tức là họ muốn siết chặt đức tin lại nhỉ?”
Yosef cười ha hả, cái bụng tròn như trống lắc lư theo. Có vẻ tin tức về chuyện ở Atiph đã lan xa.
“Ở vùng này có vài đảo nhỏ biệt lập, rất thích hợp để lập tu viện. Thỉnh thoảng tôi có chuyển vật liệu tới đó, nhưng… cùng lắm họ cầm cự được ba năm. À mà, xin lỗi.”
Nhiều tu sĩ tìm đến các nơi hoang vắng để mong được cứu rỗi, nhưng do điều kiện khắc nghiệt, phần lớn đều bỏ cuộc. Hoặc nếu người giàu tài trợ cho việc xây tu viện qua đời, sẽ chẳng ai tiếp tục gửi vật tư.
Tu viện không thể tồn tại chỉ nhờ khổ hạnh, và tu sĩ cũng chỉ có sức chịu đựng giới hạn. Một ngôi nhà dành cho những lời cầu nguyện và sự thánh thiêng cũng cần vàng bạc và một mức sống tối thiểu.
“Đức tin có nhiều hình thức, và dù là đỉnh núi hay đáy biển, lời nguyện cầu mãnh liệt vẫn đến được với Chúa thôi.”
Col đáp bằng một nụ cười, còn Yosef, vừa để lộ suy nghĩ thật lòng, giờ xoa bụng, có lẽ để che đậy chút ngượng ngùng, rồi lên tiếng bằng nụ cười gượng gạo.
“Tôi không muốn bị hiểu nhầm đâu nhé, ở vùng này vẫn có rất nhiều người giữ vững đức tin chân chính. Dù thời thế có vẻ nhạy cảm, nhưng ta xin lấy danh dự của vùng đất này để đảm bảo.”
“Dĩ nhiên rồi.”
Col chẳng có ý định nghi ngờ gì về đức tin nơi đây, nên coi lời ấy là chuyện phiếm, cho đến khi Yosef nói điều mà cậu không thể làm ngơ.
“Đúng là đức tin vào Đức Mẹ Đen thường bị nghi ngờ, nhưng thủy thủ nơi đây thì nhiệt thành hơn ai hết. Họ là những người tin tưởng thuần khiết nhất. Giáo lý của Chúa đã ăn sâu bám rễ ở vùng này rồi.”
Nghe cách ông ta nói, có lẽ Yosef là người bản địa của một trong những đảo quanh đây.
Và đây là thời khắc quyết định xem Myuri sẽ gọi cậu là đồ ngốc hay không.
Col lên tiếng, giữ giọng bình thản, không quá háo hức mà tỏ ra hoàn toàn không biết gì.
“Đức Mẹ Đen? Vậy ra Đức Mẹ có cả bản trắng và bản đen sao?”
Yosef đúng kiểu người say mê công việc và vùng đất mình sống.
Và quả nhiên, khi Col giả vờ ngây ngô, Yosef liền trợn mắt.
“Ồ, cậu không biết gì à? Thế thì nguy thật. Không có tàu thì không đi đâu được giữa các đảo, mà hành trình trên biển thì không thể không có Đức Mẹ Đen phù hộ. Xin đợi một chút. Ở vùng này, sống nhờ sức người là bất khả, nên Đức Mẹ nhân từ ấy chính là bạn đồng hành hằng ngày của chúng ta.”
Nói rồi Yosef bật dậy, suýt hất ngã cả ghế vì vội vã, chạy vào phòng bên cạnh.
Củi trong lò nổ lách tách.
Myuri uống cạn phần sữa dê còn lại trong cốc thiếc, rồi khẽ ợ.
“Cũng tạm được đấy.”
Cô bé nhún vai, cười khúc khích trêu cậu.
~~~
Yosef mang đến một pho tượng giống hệt cái mà Hyland đã cho họ xem ở Atiph. Chỉ khác ở chỗ tượng của ông ấy nhỏ hơn một chút, và những đường nét chi tiết thì đã bị mòn gần hết.
“Bất cứ ai sinh ra và lớn lên ở vùng này, mỗi khi ra khơi đều sẽ mang theo thứ này.”
Ông vừa nói vừa siết nhẹ pho tượng Đức Mẹ trong đôi tay thô ráp. Bên cạnh ông là một chiếc túi vải nhỏ có dây rút. Có vẻ ông sẽ đeo nó quanh cổ và để tượng vào trong mỗi khi vượt biển. Khi nghe thế, Myuri cũng lục lọi phía trước ngực mình, vì cô bé cũng có một túi nhỏ đeo cổ, trong đó là những hạt lúa mì.
“Nó khác gì với những tượng Đức Mẹ hay các vị thánh được gắn trước mũi các con tàu lớn chuyên vượt biển lâu ngày sao?”
Yosef lắc đầu, vẻ như thất vọng thay cho câu hỏi ấy.
Có vẻ ông định nói gì đó thật đanh thép, nhưng rồi ánh mắt lại lướt qua mấy con cá xiên đang nướng bên lò sưởi.
“Ồ, sắp ăn được rồi đấy. Mấy cái vây quanh thân này nướng lên giòn lắm, ngon tuyệt.”
Đó là cá bơn—thân dẹt, bị xiên và nướng trên lửa. Myuri tuy từng nghe nói đến loài cá này, nhưng khi thấy tận mắt hình dạng kỳ quái của chúng thì mắt cô bé mở to tròn xoe.
“Loại cá chúng tôi bắt được thường chỉ bằng cái đĩa, nhưng khi bão lớn kéo về thì mấy con to kềnh từ dưới đáy biển cũng bị đánh dạt lên, bự cỡ này cơ! Cỡ này này!”
Yosef làm động tác bằng hai cánh tay, vẽ ra một hình vòng cung rộng đến mức tưởng như khớp vai ông sắp bật ra. Myuri thì thành thật sửng sốt, mắt lấp lánh, còn Col thì chỉ làm ra vẻ lễ phép. Cậu hiểu rằng những câu chuyện thương nhân kể để chiêu đãi khách thì phải biết dè chừng.
“Biển đầy rẫy những sinh vật khổng lồ không thể tưởng tượng nổi nếu chỉ sống trên đất liền. Rất nhiều truyền thuyết vẫn còn tồn tại đến giờ. Nhưng nếu chỉ nói về cá ăn thì loại nhỏ mới ngon. Nào, mời hai người ăn trước khi nguội.”
Cá bơn—loài cá chuyên bám sát đáy biển—đã được xiên và nướng chín. Thịt chúng mềm, tơi, ăn rất ngon. Phần vây cá giòn rụm do bị cháy xém, mằn mặn và rất vừa miệng. Myuri ăn tới hai con, chắc vì muốn bù lại phần bụng trống sau khi nôn mửa suốt cả chuyến đi.
Col suýt thì nhắc nhở cô bé về cái gọi là “nữ công gia chánh,” nhưng Yosef thì trông có vẻ rất vui khi thấy khách thích cá vùng mình, nên cậu quyết định im lặng. Có lẽ sự nhiệt thành kiểu cún con của Myuri làm Yosef thấy như mình đang thưởng cho một đứa bé ngoan.
“Về Đức Mẹ Đen, đây không chỉ là một cái bùa cho tàu thuyền đâu. Đức Mẹ Đen thực sự bảo hộ chúng tôi.”
Trên mảnh đất rộng lớn, trống trải và lạnh giá ấy, chỉ có ba con người và một con chó quanh lò sưởi. Bên ngoài trời đã tối đen, và gió lạnh không ngừng thổi. Ở đó, khi Yosef càng nói tha thiết hơn, một từ cứ hiện rõ trong đầu Col.
Dị giáo.
Ma quỷ luôn ban cho con người những phép màu, rồi mới cướp lấy tất cả về sau.
“Không, tôi hiểu. Cả người đất liền lẫn thương nhân từ tận phương nam đến đây mua cá trích đều mang vẻ hoài nghi trên mặt.”
Col, lúng túng, đưa tay gãi má. Yosef cười vang, còn Myuri thì lườm cậu.
“Nhưng những ai không dễ bị lay chuyển bởi nghi ngờ thì đều tin cả. Tu viện nào dựng lên ở vùng này cũng chẳng tồn tại lâu, vì dân ở đây chẳng ai bén mảng tới. Đó cũng là một lý do.”
Col không sao gạt bỏ được ý nghĩ rằng thứ tượng Đức Mẹ Đen kia đã quyến rũ đức tin của con người bằng cách nào đó đầy ma mị.
Yosef vẫn tiếp tục kể.
“Có vô vàn câu chuyện về tàu thuyền được pho tượng Hắc Thánh Mẫu cứu lấy, và rất nhiều bắt đầu bằng Ngày xửa ngày xưa, ông tôi kể hồi còn nhỏ…Chính tôi cũng đã từng thấy tận mắt.”
Như thể chẳng có ý định thuyết phục ai, Yosef nhắm mắt lại và áp pho tượng vào ngực, hồi tưởng lại ký ức của mình.
Có lẽ vì ngày nào ông cũng làm vậy nên những nét khắc trên tượng mới bị mòn như thế.
“Đó là một chuyến đi biển vào mùa thu.”
Gió rít gào bên ngoài.
“Đất đai bị nước mặn làm chai cứng, không trồng trọt được. Thế nên bọn tôi chở theo cả dê và cừu. Chúng gầy trơ xương vì thiếu ăn, không còn sữa cho con—mà đó lại là sinh kế sống còn của bọn tôi. Cùng đi còn có vài người, cố giữ ấm bằng chút len ít ỏi. Tụi tôi chẳng rõ mình có thể cứu được cái làng nghèo xác xơ trên đảo kia không.”
Một khung cảnh u ám hiện ra trong đầu người nghe, đến mức Myuri cũng nín lặng. Càng về phía bắc, con người càng khó tồn tại, điều kiện sống càng khắc nghiệt. Có lẽ trước khi làm việc cho thương hội Debau, Yosef cũng là người sinh ra và lớn lên trên một trong những đảo khắc nghiệt ấy.
“Mỗi ngày trì hoãn ra khơi là một con vật chết. Mỗi cái chết lại đồng nghĩa với việc chẳng nuôi nổi thêm một miệng ăn trong nhà. Một sáng nọ, gió nhẹ thổi qua, mây mỏng che mờ tường đá, lão ngư già lên tiếng phản đối, bảo rằng hôm nay không nên ra biển. Bọn tôi hiểu nguy hiểm, nhưng chẳng còn lựa chọn nào khác. Người ta vẫn nói, trong những ngày như thế này, quỷ trắng sẽ đến nuốt chửng tất cả. Nhưng bọn tôi mải lo chuyện trước mắt nên chẳng nghĩ được nhiều.”
Củi trong lò kêu tí tách, nổ lách tách.
Yosef không hề xao động.
“Cái đảo gần nhất có cỏ cách chỉ vài giờ đi thuyền. Ngày nắng đẹp, nhìn như có thể bơi qua được. Mặt nước yên ắng, lặng như gương. Bọn tôi tin chắc đây là cơ hội. Ngày mai là độ ẩm sẽ thành mưa, gió nổi lên, nước động, Một khi thế thì đàn gia súc cũng tiêu luôn.”
Col tưởng tượng ra cảnh họ lên thuyền ra khơi, cược cả mạng sống để cứu lấy chút hy vọng cuối cùng.
“Rồi, giữa màn sương dày đặc, bọn tôi ra đi. Mỗi lần chèo khua xuống nước, làn sóng lan ra xa rồi tan vào màn sương trắng. Bọn tôi nhằm thẳng hướng đảo mà tiến, nhưng chèo bao nhiêu cũng chẳng thấy bóng đảo đâu. Càng đi, mọi thứ càng trắng xoá. Như thể quỷ đã che mắt bọn tôi vậy.”
“…Sương mù ạ?”
Myuri, sinh ra và lớn lên tận vùng núi, cất tiếng với vẻ sợ hãi.
Đôi khi, sương dày đến mức không nhìn thấy được cả bàn tay đưa ra trước mặt. Myuri hiểu rõ nỗi sợ đó. Mẹ của cô bé—một con sói khổng lồ, có thể xem như thần linh—cũng từng lạc lối và hoảng sợ giữa thế giới mờ ảo ấy.
Nếu một người run rẩy thu mình giữa màn sương ấy, rồi lỡ bước sa chân xuống biển, chuyện gì sẽ xảy ra?
Nỗi tuyệt vọng của Yosef hiện rõ trong từng nếp nhăn sâu hoắm trên gương mặt ông.
“Bọn tôi vẫn hay đùa rằng loại sương này có thể nắm lấy, bẻ ra hay thậm chí ăn được. Nhưng không phải. Nếu thật sự có thể nắm lấy thì còn đỡ. Màn sương ấy che phủ mọi thứ, mọi người. Dù cùng đứng trên một boong tàu, bọn tôi chẳng nhìn thấy mặt nhau. Ai nấy im lặng lạ thường, như lũ dê cừu khi linh cảm điều chẳng lành. Tôi từng trải qua những cơn bão sóng cao như đồi mà vẫn đứng vững. Nhưng trong màn sương ấy, chân tôi run lẩy bẩy, chao đảo liên hồi.”
“Khi cháu bị như vậy trên núi, cháu chỉ biết hét lên thôi.”
Myuri lên tiếng như muốn an ủi Yosef, người giờ như vẫn đang lạc giữa màn sương kia.
Yosef có vẻ bất ngờ, rồi mỉm cười.
“Tôi cũng vậy. Tôi không biết mình đang ở đâu, nên cứ gào lên hết cỡ. Sau này, mấy người đi cùng cũng kể rằng họ làm y như vậy. Nhưng cái sương trắng dày đặc ấy nuốt hết tất cả. Giọng tôi còn chẳng tới nổi tai mình.”
Ông đưa mắt nhìn xa xăm, rồi bỏ thêm ít củi vào lò sưởi.
“Những người chèo thuyền đều tin rằng mình đang đi đúng hướng, nên cứ tiếp tục chèo. Không rẽ trái, không rẽ phải, chỉ tiến thẳng. Bình thường, dù có nhắm mắt lại, người ta vẫn có thể cảm nhận được vị trí mình đang ở trên mặt nước dựa vào dòng chảy và sức cản của sóng. Nhưng hôm đó, biển quá yên lặng, bọn tôi chẳng cảm nhận được gì cả. Cuối cùng, có người bắt đầu đập mái chèo loạn xạ xuống mặt nước. Còn tôi thì siết chặt pho tượng Đức Mẹ Đen đến mức tưởng chừng nó sắp gãy nát. Có một lời kể lại rằng—chính vào lúc ấy, Đức Mẹ Đen sẽ đến cứu rỗi chúng tôi.”
Mỗi khi sự việc vượt ngoài tầm với của con người, người ta lại tìm đến thần linh.
Yosef vẫn ôm chặt pho tượng Đức Mẹ nơi ngực, tiếp lời:
“Men theo mạn thuyền, tôi lần đến mũi tàu, và nhận ra những người khác cũng đều nghĩ giống mình. Chẳng ai phải nói với ai câu nào. Ai nấy đều mím môi gật đầu, và trong tay ai cũng có một pho tượng Thánh Mẫu.”
Nói đoạn, ông giơ cao pho tượng Đức Mẹ Đen như thể muốn tái hiện lại cảnh đó.
“Ôi, Mẹ thiêng liêng của chúng con, xin dẫn dắt những con chiên đáng thương này…Thực sự, lúc ấy chúng tôi có mang theo cả chiên non trên tàu, nhưng khi tất cả đồng thanh cầu nguyện, rồi thả tượng Đức Mẹ Đen mang theo những lời nguyện xuống biển, thì…”
Myuri nuốt khan, nghiêng người về phía trước, và cả Col cũng bị hút hồn theo câu chuyện.
“Tàu rung lên một tiếng rầm lớn. Có người hét lên là đã đụng phải đá ngầm. Vùng biển quanh đây rất khó đi, mà chỉ cần hoa tiêu chần chừ một chút là tai nạn xảy ra ngay. Tôi đang run rẩy trong tuyệt vọng, thì đúng lúc ấy, con tàu bắt đầu tự chuyển động.”
Col nhìn Yosef chăm chú, trong lòng dâng lên một cảm giác lạ lùng.
Nó nghe quá giống một câu chuyện bịa. Cậu khó mà tin một phép màu lại xảy ra đúng lúc như thế. Nhưng điều khiến cậu cảm thấy kỳ quặc hơn không phải là tâm trạng nghi ngờ của người nghe, mà chính là vẻ mặt phức tạp của người kể.
Giống như bản thân ông cũng không dám chắc mình đã sống thực hay đang mơ.
“Như thể có một sức mạnh dẫn lối, con tàu chậm rãi lướt qua mặt nước. Thật lòng mà nói, lúc đó tôi tưởng mình đã chết đuối, và đang được đưa xuống âm phủ. Nhưng một lúc sau, giữa làn sương, một cái bóng lớn bỗng hiện ra, và đó chính là hòn đảo quen thuộc. Con tàu lướt êm qua mặt biển lặng gió rồi chạm bờ. Tụi tôi cứ đứng mãi trên boong nghiêng ngả, chỉ biết nhìn nhau. Không ai tin rằng mình còn sống.”
Yosef lắc đầu, thở dài.
“Bọn tôi chỉ nghĩ là các vị thần đã bảo hộ chúng tôi. Sau khi thả dê cừu xuống đảo và làm xong mọi việc, thì chuyện đó xảy ra. Khi sương tan, gió trở lại, biển nổi sóng; những pho tượng Đức Mẹ Đen tụi tôi thả xuống nước lại dạt lên bờ, ngay chỗ con tàu nằm. Cứ như thể bọn tôi đã cưỡi trên lưng bà ấy, và chính bà đã đưa chúng tôi đến nơi.”
Ông khẳng định đây không phải là chuyện thêu dệt, và cũng không có vẻ đang nói dối.
Không rõ là vì quá xúc động hay nhẹ nhõm khi biết Yosef cùng các bạn mình được cứu, mà mắt Myuri đỏ hoe, nước mũi chảy tèm lem.
Yosef mỉm cười như thể đang dỗ dành đứa cháu nhỏ, rồi lau mũi cho cô bé.
Còn Col, một người luôn mong muốn trở thành linh mục chân chính thì không thể để mắt mình bị che mờ bởi cảm xúc.
“Vậy… Tòa Thánh có từng được mời đến để xác minh phép màu này chưa?”
Col lên tiếng, vì với một tín đồ mộ đạo, đó là điều nên làm. Dù Giáo Hội trung tâm hiện nay mục nát và cần được cải tổ, thì nếu họ chính thức công nhận phép màu tại đây, uy tín các nhà thờ trong khu vực sẽ tăng lên dù người ta có muốn hay không. Đó cũng sẽ là niềm vinh dự cho cả đức tin nói chung. Và trên thực tế, sẽ có thêm nhiều hành hương tìm đến, mang theo lợi ích kinh tế cho vùng đất này.
Nhưng mặt khác, chắc chắn Tòa Thánh cũng sẽ cử người đến điều tra sự thật.
Như thể đã đoán được những suy nghĩ đó từ lâu, Yosef từ tốn nhún đôi vai to lớn của mình.
“Bọn tôi cũng tranh cãi nhiều lắm. Bản thân tôi thì nghĩ đó là một nửa phép màu, một nửa trùng hợp.”
“…Trùng hợp sao ạ?”
“Biển là một thứ phức tạp—bề mặt yên ả trông vậy thôi, chứ chuyện bên dưới thì khó mà đoán được. Ranh giới giữa các dòng hải lưu rõ rệt hơn đất liền nhiều. Vượt qua ranh giới đó, đôi khi cảm giác như đụng phải vật gì vậy.”
Ý ông là có khả năng họ đã va phải dòng hải lưu ngay khi mọi giác quan bị mù mờ bởi màn sương dày đặc.
“Vả lại, bãi biển đó xưa nay vẫn là nơi sóng đánh dạt mọi thứ. Nếu chúng tôi đi đủ gần, thì dù không chèo thêm cú nào, cũng sẽ cập bờ thôi. Nếu giờ mà thổi phồng chuyện này thành phép màu, rồi sau đó bị chứng minh là chẳng có gì đặc biệt, thì nơi vốn đã bị đồn là đất dị giáo này sẽ càng bị soi mói hơn nữa.”
Giống như cậu đấy—đôi mắt Yosef ánh lên một tia tinh nghịch, kèm theo nụ cười nhẹ.
“Thế nên bọn tôi đồng thuận rằng đây là một nửa phép màu, một nửa trùng hợp. Nhưng cá nhân tôi thì từ đó đến giờ vẫn luôn chăm sóc kỹ pho tượng Đức Mẹ Đen.”
Col nhìn thấy rõ ý chí trong mắt ông rằng, dù có bị tuyên là dị giáo, ông cũng chẳng hề lay chuyển đức tin của mình.
Và Col vốn cũng không đến đây để cải đạo những con người này.
Mục đích của cậu là để xem liệu những tín đồ Đức Mẹ Đen có thể là đồng minh đáng tin trong cuộc chiến chống lại Giáo hoàng tha hóa hay không.
“Còn nhiều chuyện khác cũng chẳng rõ là phép màu hay trùng hợp, như vụ lửa cháy trên tàu rồi bị sóng lớn dập tắt ngay sau khi người ta thả tượng Đức Mẹ Đen xuống biển. Hoặc có người rơi xuống nước rồi lại được cứu sống bởi bà ấy.”
Nhắc đến vụ rơi xuống biển, Myuri liếc Col đầy ẩn ý, nhưng cậu giả vờ không thấy.
“Dĩ nhiên, câu chuyện lớn nhất thì…”
Yosef, người nãy giờ kể trơn tru, bỗng dừng lại và mỉm cười có chút ngượng ngùng, như thể đã mỏi mệt. Ông tiếp lời, giọng nhẹ hẳn xuống.
“Không… chuyện đó để tự hai người tận mắt nhìn thì hơn. Chẳng hay hai người định đi đến đảo chính sao?”
Hòn đảo có tên Caeson, nơi từng là cứ địa của hải tặc, được thương hội Debau kể là trung tâm của quần đảo phía bắc.
“Người ta bảo nếu muốn đi tiếp ra vùng biển ngoài kia, thì nhất định phải ghé qua đó.”
“Đúng vậy. Nơi đó có đủ thành phần săn trộm, ngoại nhân là đám cướp bóc những làng mạc không người bảo vệ. Nếu ra mặt ở đảo chính, hai người sẽ tránh được nhiều rắc rối lớn. Nhất là nếu muốn lập căn cứ ở đảo nào đó. Ở ngoài biển, dù có quý tộc nào chống lưng thì cũng vô dụng thôi.”
Quyền lực của Vương quốc Winfiel hay Ploania, quốc gia cực bắc của đại lục, cũng không vươn đến tận đây.
“Thứ duy nhất bảo vệ được bọn tôi, chính là Đức Mẹ Đen.”
Yosef mỉm cười đúng kiểu thương nhân, rồi gật đầu đáp lại cảm tưởng của Col.
“Trên đảo chính còn có tu viện duy nhất của vùng này nữa. Hai người nên ghé thăm vị tu sĩ ở đó. Chính ông ấy là người tạc nên mọi pho tượng Đức Mẹ. Tuy đã già, nhưng là người ngoan đạo và đức độ.”
Có lẽ vì tượng mà ông ấy làm và tượng Hyland từng cho họ xem đều từ cùng một tay thợ nên trông rất giống nhau.
Và vì Giáo Hội chưa từng kiểm soát đến vùng này, cũng không loại trừ khả năng ông tự xưng mình là tu sĩ và căn nhà ấy là tu viện. Tu viện thì không được hưởng đặc quyền thu tiền mỗi khi làm lễ rửa tội, hôn phối hay tang lễ, nên Giáo Hội cũng chẳng quá khắt khe. Vấn đề chỉ xảy ra nếu họ cản trở công việc của Giáo hoàng.
Giới quý tộc cũng thường thích dựng tu viện hơn là nhà thờ vì ít rắc rối hơn.
“Nhưng dạo gần đây, các mỏ than đá trên mọi hòn đảo đều cạn kiệt. Sản lượng đá huyền thạch đã giảm mạnh. Hàng hóa ngày càng ít, thì hoạt động buôn bán cũng sẽ teo tóp. Mà buôn bán ít đi thì sự bảo hộ dành cho dân biển—tức là chúng tôi—cũng yếu đi theo. Khổ thật mà.”
Yosef chắc không định than vãn, nhưng sau khi dứt lời, ông như sực tỉnh, trông có vẻ bối rối, cứ như vừa tự nghe mình lẩm bẩm than thở vậy.
“Nói chuyện kiểu này đối với du hành giả chắc là chán ngất nhỉ.”
Giữ đúng phong cách thương nhân, Yosef bỗng mỉm cười, rồi quay mắt về phía lò sưởi.
“Nhưng nếu ăn vẫn chưa đủ thì cứ dùng thêm nhé. Cá vẫn còn nhiều lắm.”
Dưới chân Myuri đã có sáu xiên cá trụi sạch thịt, đầu xiên đều bị cháy sém. Trong đêm dài tối đen, chúng có vẻ như cùng một cỡ, cùng một độ dài.
“À không, xin cảm ơn. Chúng tôi rất biết ơn vì được ông tiếp đãi tận tình thế này.”
“Như ý Chúa đã định.”
Yosef vừa nói vừa đưa họ đến phòng nghỉ. Lý do hai người được dùng riêng một gian phòng là vì thiếu nhiên liệu, không thể để lò sưởi hoạt động suốt đêm. Đại sảnh thì quá rộng và trống trải, ngủ ở đó sẽ lạnh cóng. Thay vào đó, chủ nhà đưa cho mỗi người một hòn đá đã được đốt nóng bằng lò sưởi. Cho vào túi vải rồi kẹp dưới chăn, đá sẽ giữ ấm đến sáng.
Sau đó, ông dẫn họ đến một căn phòng dường như được dành cho những thuyền trưởng đáng kính của các thương thuyền lớn. Myuri tròn xoe mắt khi nhìn thấy chiếc giường trải len.
“Ngủ trên giường thế này chắc bụng em lại đói mất.”
Câu nói nghe chẳng khác nào con gái của loài sói, nhưng Col thừa biết việc Myuri đói bụng chỉ là điều hiển nhiên như cơm bữa.
Trong lúc Myuri nhún nhảy thích thú khắp nơi, Col tìm thấy một chiếc thau kim loại đã cũ. Cậu lấy khăn tay từ trong hành lý ra, đổ nước từ túi da lên, rồi vắt thật chặt.
“Nè, Myuri.”
“Gì vậy anh?”
Cô bé đang ngồi trên giường, ngây người ra. Cậu thở dài khi phát hiện quanh miệng cô bé vẫn còn dính than từ món cá nướng.
“Thật là…”
Cậu lắc đầu, chẳng còn sức đâu mà trách, chỉ lặng lẽ bước lại và lau mặt cho cô bé bằng chiếc khăn ướt.
“Em là con gái đấy. Sau một ngày ngoài biển, không thấy khó chịu vì người dính toàn muối à?”
Ban đầu trông như thể cô bé sẽ cự nự, nhưng rồi lại chủ động chỉ chỗ muốn được lau. Cậu lau má, thái dương, trán, rồi hai bên mũi. Khi cậu gấp khăn lại để dùng mặt sạch, đôi tai sói và cái đuôi bông xù của cô bé bất chợt lộ ra. Myuri nghiêng cổ, ra hiệu muốn cậu lau cả phần cổ nữa, trong khi cái đuôi phía sau ngoe nguẩy vì sốt ruột.
“Giờ mới càng thấy quý mấy cái bồn tắm ở Nyohhira đấy.”
Đôi tai và đuôi của Myuri giật giật vì dễ chịu khi anh lau cổ cho cô, rồi bất chợt cô hắt hơi, chắc vì nước lạnh.
“Khịt… Anh ơi!”
Mũi cô bé bắt đầu sụt sịt, mắt nhìn cậu cầu cứu.
“Để anh lau mặt xong đã.”
Cậu nhanh tay lau mấy chỗ còn lại trên mặt cô bé bằng phần khăn vẫn còn sạch, nhưng Myuri thì đã kịp đưa tay áo lên chùi mũi trước.
“Nhưng mà…”
Vừa nói, Myuri vừa khăng khăng bắt cậu lau tiếp, thế là cậu đành cúi xuống chăm sóc cả mắt cá và bàn chân nhỏ nhắn của cô bé.
“…chuyện lúc nãy đỉnh quá trời.”
Chuyện thật sự kỳ diệu ở đây, là việc một đứa em gái lại có thể bắt người gần như là anh ruột lau chân cho mình như thể cậu là người hầu vậy, nhưng cậu thừa hiểu bản thân cậu cũng chẳng thể nào dửng dưng mỗi khi có chuyện liên quan đến Myuri.
“Nếu chuyện đó là thật thì thật rồi.”
Theo Kinh Thánh, các thánh nhân khi xưa thường rửa chân cho người nghèo, bắt đầu từ chân trái, một truyền thống được giữ nguyên trong các nghi thức tôn giáo. Col chưa từng nghĩ vì sao, nhưng khi chính tay thực hiện, cậu hiểu ra lý do, đơn giản vì người thuận tay phải sẽ thấy tự nhiên hơn khi bắt đầu từ bên trái.
“Anh không tin chuyện về Đức Mẹ Đen sao?”
Khi cậu lau xong chân trái, nó có vẻ hơi lạnh. Dù họ có hòn đá nóng, Col vẫn sợ Myuri bị lạnh chân nên lục trong hành lý ra một vỏ sò đựng mỡ gấu để chống rét. Cậu dùng dao nạo lớp mỡ đã đông cứng, rồi hơ ấm nó trên ngọn lửa của đèn dầu cá.
“Hay là… có một phù thủy thật thì nhỉ.”
Myuri buông lời như đang ngẫm nghĩ trong lúc cậu bôi phần mỡ đã mềm lên tay rồi xoa lên chân cô bé. Nhìn lên, Col thấy vẻ mặt cô bé nghiêm túc đến lạ.
“Bởi vì con tàu tự chuyển động, rồi nước cũng tự dội lên nó nữa mà!”
Giọng cô bé như có chút tức giận, có lẽ vì cậu đang chau mày khó chịu.
Vừa xoa mỡ lên làn da mỏng manh của cô bé, cậu vừa đáp:
“Chính ông Yosef cũng nói—đó là chuyện ngẫu nhiên thôi mà.”
“…Ngẫu nhiên à?”
“Cũng có thể gọi là ngộ nhận, hay thiên kiến gì đó. Dù thế nào thì, cứ vội cho rằng mọi thứ đều là ân huệ từ Chúa thì cũng chẳng có gì tốt. Thường thì chỉ chuốc lấy tai họa thôi.”
Xong chân trái, cậu chuyển sang chân phải, lại quệt thêm một ít mỡ lên tay.
“Lịch sử thần học có đầy ví dụ về chuyện này. Đức tin sai lầm còn tai hại hơn cả việc không có đức tin. Truyền đạt kiến thức mới thì dễ, nhưng thay đổi cách nghĩ của một người thì cực kỳ khó.”
Giống như việc khiến ai đó từ bỏ tình cảm ngốc nghếch với ông anh trai của mình. Một câu tự nhủ vụt qua trong đầu cậu, nhưng cậu nuốt lại.
Có lẽ, câu chuyện về Đức Mẹ Đen cũng nằm trong số đó.
“Thế nên em cần phải thận trọng nhé. Xong rồi đấy.”
Cậu vỗ nhẹ lên bàn chân cô bé, ra hiệu chui vào chăn. Chiếc khăn tay, giờ đã hoàn thành mọi nhiệm vụ, được cậu tận dụng để nhét vào khe cửa sổ chắn gió.
“Nhưng mà… nếu là người thường giúp đỡ họ thì có khác gì đâu? Cũng là việc tốt, phải không?”
Khi cậu nhét khăn vào khe hở, quay lại, thấy Myuri trông có vẻ cứng đầu lạ thường về chuyện này.
Cô bé đang suy nghĩ rất lung dưới lớp chăn.
“Có người tự dưng tử tế với em giữa chốn thị thành, rất có thể là kẻ muốn bắt cóc em. Chẳng khác gì cả.”
Đó là điều khó mà tin ngay được. Kinh Thánh vẫn luôn nhấn mạnh việc không được kêu danh Chúa vô cớ.
Cậu chèn lại tấm khăn cho chặt, rồi thử kiểm tra xem còn gió lùa qua không. Myuri đã kéo chăn lên đến tận mũi.
“Anh lúc nào nói chuyện về Chúa cũng khắt khe hết.”
Không hiểu sao, cô bé bĩu môi.
“Anh đâu có khắt khe, anh chỉ đang bình tĩnh thôi mà.”
Myuri không đáp. Chỉ có đôi tai cô bé khẽ giật giật.
“Hơn nữa, ông Yosef cũng nói tụi mình có thể đến xem tận mắt nơi xảy ra phép màu. Tới đó rồi mới đánh giá cũng chưa muộn mà.”
Trên thế giới có không ít nơi kiểu như vậy. Là người từng làm việc mười mấy năm ở nhà tắm Nyohhira, Col đã nghe vô số chuyện hậu trường từ các vị khách. Cậu khá tự tin có thể bóc trần những thứ tín ngưỡng giả dối.
“Nào, nhích vào trong chút.”
Cậu thổi tắt đèn. Căn phòng lập tức chìm trong bóng tối. Cậu mò mẫm chui vào chăn, thì Myuri, với đôi mắt nhìn rõ trong đêm, vươn tay nắm lấy cậu. Tay cô bé còn lạnh vì mới được lau bằng khăn ướt.
Thế nhưng, dưới bốn lớp chăn, hơi ấm từ cơ thể cô bé đã khiến chăn trở nên cực kỳ dễ chịu. Thêm vào đó, giường được trải len thay vì rơm, lại có cả cái đuôi lông mềm mượt ấy. Họ khó mà bị cảm được.
“Em không lạnh chứ?” cậu hỏi theo thói quen.
Không ngần ngại, cũng chẳng nghĩ đến anh, Myuri vùi mặt vào ngực cậu, ngáp dài rồi lắc đầu. Có khi cô bé chẳng thực sự trả lời, mà chỉ đang dụi mắt cho hết nước mắt. Dù thế nào thì trông cô bé cũng không hề khó chịu.
Khi ánh sáng tắt và cả hai nằm yên, bỗng những âm thanh xung quanh vang lên rõ ràng hơn. Tiếng gió biển đập vào cửa sổ, tiếng lạch cạch trên mái kho, tiếng gỗ kêu cọt kẹt. Lạ thay, tiếng sóng vỗ lại là thứ nghe rõ nhất.
Đây không phải là nhà tắm Nyohhira nơi Col từng sống nhiều năm, mà là một tòa nhà gần như trống trải trên hòn đảo sát rìa thế giới.
“Anh này…”
Myuri thì thầm rất khẽ trong lòng anh, nhẹ đến mức cứ như chẳng nói gì cả.
“Cảm giác cứ vô thực thế nào ấy.”
Câu nói ấy suýt nữa bị tiếng sóng bên ngoài cuốn mất.
“Vô thực sao?”
Cậu hỏi lại, đôi tai thú nhọn hoắt của cô khẽ rung, lướt nhẹ qua đầu mũi cậu.
Cô bé nhắc đến khúc gỗ trôi dạt trông như sừng nai, và quán trọ bên rìa thế giới.
Quả thật, họ đang đứng giữa một cuộc phiêu lưu, ở nơi gần như ranh giới cuối cùng của thế giới. Không thể nào đến đây chỉ với tâm thế của một chuyến đi dạo.
Myuri hít vào sâu trong vòng tay cậu, cơ thể cô bé phồng lên đôi chút.
“Em thấy hạnh phúc lắm.”
Có lẽ, đây chính là hình hài của chuyến phiêu lưu mà cô bé vẫn hằng mơ ước.
Cô bé thở ra, cơ thể thu lại, mềm mại hơn. Một cô bé mong manh, chỉ cần siết tay một chút là như có thể vỡ tan.
Col nhận ra, cô bé đã thiếp đi ngay sau đó.
Bình thường anh hay phát cáu vì cô dễ ngủ quá, nhưng hôm nay cô đã nôn đến cạn dạ dày, rồi lại ăn no cá nướng kỳ lạ mà ngon không ngờ.
Cô bé vẫn còn là một cô gái rất đỗi trẻ con. Cậu vuốt tóc cô bé, mỉm cười nhẹ, rồi cũng thả lỏng bản thân.
Giấc ngủ đến với cậu thật nhanh, nhẹ nhàng như tấm lụa quấn lấy ý thức.
Col vẫn chưa thể tin trọn vẹn câu chuyện về Đức Mẹ Đen. Đó là một điều cần phải suy xét và điều tra nhiều hơn nữa. Nhưng điều duy nhất cậu cần làm lúc này, là hoàn thành vai trò được giao.
Vai trò người phục vụ trung thành cho Hyland và là người anh tốt của Myuri.
Sóng vẫn miệt mài vỗ vào bờ. Còn bên trong chiếc chăn, thật ấm áp biết bao.
~~~
Trước khi khởi hành vào ngày hôm sau, Yosef đưa cho họ một mảnh gỗ mỏng, trên đó khắc một ký tự.
“Dù sao hai người cũng là khách quý của ngài Stefan đến từ Atiph. Ngoài kia không thiếu người thô lỗ. Nếu tàu của hai người bị kiểm tra, hãy đưa mảnh gỗ này ra.”
Trên đó có khắc dấu hiệu bằng lửa, có lẽ là chữ viết của vùng này. Hẳn đây là một loại giấy thông hành.
“Đưa mảnh thư này cho giáo dân tại thị trấn cảng Caeson trên đảo chính. Họ sẽ đón tiếp hai người chu đáo.”
“Ở đó có nhà thờ sao?”
Cậu cảm thấy bất ngờ, vì các hòn đảo phía bắc này vốn bị cho là nằm ngoài tầm ảnh hưởng của Giáo hội. Cậu nghĩ nơi đó chỉ có các tu viện tự lập để tôn thờ Đức Mẹ Đen.
“Gọi là nhà thờ thì cũng được, nhưng thực ra đó là một nơi nghỉ chân, do các công ty lớn tài trợ và quản lý để tiện cho việc buôn bán tại phương bắc. Làm ăn nơi đất khách thì phải biết chung tay chứ.”
Đó là một lý lẽ đậm chất thương nhân khi hợp tác vì lợi nhuận, dù là đối thủ. Tại hải cảng này, nơi các công ty lớn chia nhau từng thương điếm, Col và Myuri vẫn còn đứng trên vùng đất quen thuộc. Nhưng từ đây trở đi, họ sẽ bước vào vùng đất chưa được khai phá.
“Họ có thể kể cho hai người nhiều điều về Đức Mẹ Đen.”
“Cảm ơn ông.”
“Tiếp đó, hai người phải đến tu viện trên đảo chính. Nếu vị thầy tu ở đó chấp nhận hai người, thì mọi chuyện sau này sẽ thuận lợi vô cùng.”
Tu viện có lẽ được lập ra nhằm dẫn dắt dân chúng đứng lên nếu quân đội Giáo hoàng dám vượt biển sang đây.
Và người thầy tu giữ vai trò trung tâm của đức tin Đức Mẹ Đen, chính là chìa khóa để xác định xem niềm tin này có thật sự chính đáng hay không. Col bắt buộc phải gặp người đó.
“Chúc hai người thượng lộ bình an.”
Yosef mỉm cười tiễn biệt từ cửa nhà thương hội. Chú chó của ông ta ngồi ngoan dưới chân. Có lẽ vì Myuri không ở gần, nên hôm nay nó có vẻ thân thiện hơn.
Col cúi chào rồi bước ra cảng. Ánh nắng sớm chiếu thẳng vào mắt cậu.
Hôm qua, khi họ vừa đặt chân lên đảo, nơi đây phủ đầy cảm giác u uất. Nhưng dưới bầu trời xanh nhạt trong veo của buổi sớm, hòn đảo nhỏ này bỗng mang vẻ dịu dàng hơn hẳn.
Giữa những triền đá trọc tuyết phủ vẫn có lác đác mảng xanh, lũ dê thong dong gặm cỏ. Trên bãi biển, nơi ngày hôm qua như điểm tận cùng thế giới, giờ có hải âu đậu trên các khúc gỗ trôi, dân làng cũng đang tất bật nhặt rong biển để làm phân bón—nơi đây không hề thiếu sức sống.
Giữa những người dân ấy, có một cô bé khách lạ đang lén lút thò đầu nhìn đống rong. Không ai khác, chính là Myuri.
“Myuri, đi thôi nào!” cậu gọi cô bé.
Cô bé lập tức quay lại nhìn, nhưng rồi ánh mắt chùng xuống. Sau một thoáng do dự, cô bé khoác hành lý lên lưng. Cậu đã thấy sáng nay cô bé dậy rất sớm, nhưng giờ thì cậu hiểu, khi ăn sáng xong, cô bé chạy ngay ra bãi biển để tìm hổ phách.
“Có tìm thấy gì không?” Cậu cười khô khốc hỏi, và cô bé chỉ lắc đầu buồn bã. “Không dễ đâu.”
Dù không quý như vàng hay bạc, nhưng hổ phách vẫn rất được chuộng làm trang sức. Nếu dễ kiếm thế, người ta đâu còn coi là báu vật.
Myuri thở dài phì phò như bò thở ra khói trắng, rồi mở tay găng ra. Trong lòng bàn tay là vài mảnh nâu nâu, trông như ráy tai khô.
“Khi em vừa ra đến nơi, tụi nó đã nhặt được cho em rồi! Trong khi em tìm nãy giờ chẳng thấy gì cả!”
Mấy đứa trẻ nhặt rong, trạc tuổi cô bé, chắc đang thể hiện lòng tốt của dân địa phương với cô khách nhỏ từ phương nam xa xôi. Nhưng hổ phách trong tay cô bé nhỏ tới mức chẳng có giá trị gì.
“Dĩ nhiên rồi. Có nhiều lần, người ta đọc Kinh Thánh một cái là hiểu liền, còn anh đọc mãi vẫn mù mờ đấy thôi.”
Thế rồi Myuri, lúc này mặc bao nhiêu lớp áo mà dáng người như vuông lại, chỉ nhún vai.
“Vì anh chỉ nhìn được có một nửa của một nửa thế giới mà.”
Cậu thở dài. Dù cố gắng an ủi cô bé, nhưng đổi lại lại bị phản bác, khiến cậu thấy hơi uể oải. Thế nhưng, khi nhìn lại, cô bé lại đang mỉm cười nhìn cậu rất vui vẻ.
“Nhưng không sao! Vì em đã thấy được rất nhiều điều tốt đẹp ở anh mà người khác chưa hề nhận ra đó!”
Lời nói ấy khiến cậu thật sự bó tay.
Không chịu thua, cậu đành phản pháo, dù hơi xấu hổ.
“Anh nói trước nha, hồi làm ở nhà tắm, bao nhiêu cô mời mọc anh đều từ chối hết đó.”
Ở làng suối nước nóng Nyohhira, có nhiều các vũ công và nhạc công tuyệt vời với vẻ đẹp sắc sảo. Dĩ nhiên họ là những nữ nhân có đủ bản lĩnh để xoay sở trong đời, khác xa với cô nhóc Myuri.
Nhưng thay vì giận, cô bé chỉ cười toe toét:
“Anh đâu có từ chối, anh chỉ bỏ chạy thôi”
“Hự—”
Cũng như Col luôn dõi theo Myuri từ khi cô bé chào đời, cô bé cũng nhìn rõ mọi hành động của cậu từ thuở nhỏ. Những lần cậu đỏ mặt trước các cô gái xinh đẹp, cô bé đều thấy hết.
Không phản bác nổi, cậu đành im lặng. Và Myuri lại cười hả hê.
“Nhưng mà mẹ từng bảo, người con gái tốt là người yêu được cả những phần yếu đuối của người mình yêu. Vậy nên anh không cần lo đâu!”
“…”
Cậu chỉ biết im lặng rồi nhìn xuống mỉm cười với cô bé.
Cậu không biết nên trách cô bé láo xược khi gọi anh trai gấp đôi tuổi mình là “yếu đuối”, hay là nên cười vì cô bé dám tự nhận mình là người con gái tốt trong khi vẫn chưa phân biệt được đâu là đàn ông đích thực nữa.
Nhưng rồi cậu lắc đầu, bỏ qua. Myuri rất thông minh. Khi lớn lên, chắc chắn sẽ tự hiểu vị trí của mình trong thế giới này. Là anh trai, cậu phải tin vào điều đó. Dù đôi lúc cô bé cắn đau thật đấy, nhưng cậu sẽ cố gắng làm người lớn và bao dung.
“Hẳn rồi. Anh trông mong tới ngày em chẳng làm anh lo nữa lắm đấy.”
Cậu mỉm cười, còn Myuri thì như thể con mồi trong miệng bị tuột mất.
“Gì chứ, anh, em đang nghiêm túc đấy!”
“Anh cũng thế. Hơn nữa, đầu óc anh giờ đang rối tung vì lo hành trình ra đảo tiếp theo đây. Em ăn ba bát súp cá sáng nay đấy. Em ổn chứ? Còn mấy con cá mòi trông ngon mắt kia, em chén sạch từ đầu đến đuôi luôn kìa.”
“Ư…”
Lần này đến lượt cô bé im bặt. Có lẽ khi thấy con tàu, cô bé lại nhớ đến vụ say sóng hôm qua, mặt mũi bỗng đờ đẫn.
“E-Em ổn mà!”
Rõ ràng lời khẳng định ấy chẳng có bằng chứng gì. Nhưng ít nhất, sự lạc quan là điểm mạnh của cô bé. Và Col, hơn ai hết, tin tưởng điều đó.
“Nhớ nằm ngửa, nhìn lên trời nhé.”
“…Nếu em làm vậy thì sẽ không bị say sao?”
Vẻ ngỗ ngược biến mất hoàn toàn. Cô bé ngước lên nhìn cậu, ánh mắt đầy hoang mang.
“Tất nhiên. Trên đó có Chúa mà.”
Nghe vậy, cô bé phụng phịu rồi nói nhỏ.
“Nhưng người em tin lại là anh trai cơ.”
Câu nói như đè áp lên vai cậu, nhưng cậu chỉ mỉm cười.
“Vậy thì mong em nghe lời anh một chút.”
Rồi cậu xoa đầu cô bé, vuốt nhẹ chiếc mũ trùm.
“Không phải vậy mà!”
Cô bé định cãi, nhưng cậu chỉ cười xòa.
Trời cao xanh biếc, gió cũng dịu dàng.
Dù có phù thủy chờ họ nơi tận cùng biển bắc, cậu vẫn có cảm giác mọi chuyện sẽ ổn.
~~~
Trời đẹp thì tầm nhìn cũng sáng.
Yosef đứng tiễn họ từ bến cảng khi con tàu lướt qua đảo, hướng về phía bắc. Họ đã bước vào vùng đảo phương bắc thực sự. Các hòn đảo nhỏ lần lượt hiện ra, khiến họ ngạc nhiên không dứt.
“Toàn đảo là đảo thôi. Em chẳng phân biệt nổi cái nào cả.”
Myuri không thể nằm suốt chuyến đi, cứ trở mình mãi rồi lại bật dậy. Giờ đây, cô bé đang tựa cằm lên lan can tàu, ngắm nhìn biển khơi.
“Chẳng thấy cây cối đâu cả. Trông lạnh lẽo quá. Phải chi họ mang cây từ Nyohhira sang.”
Các đảo toàn đá, chỉ lác đác cỏ mọc bên trên. Dê thì lang thang trên triền đồi, vài người vá lưới trên bãi, có người phơi cá trước nhà.
Thanh bình là từ có thể dùng để miêu tả, nhưng Col hiểu rõ, nơi đây cuộc sống chắc hẳn rất vất vả.
Chỉ cần một cơn bão làm ngưng việc đánh cá vài ngày là lương thực sẽ cạn kiệt. Nếu nhà bị hư hại, muốn sửa thì phải đặt gỗ tận nơi xa. Đến cả tàu thuyền, xương sống cuộc sống của họ, cũng cần gỗ. Tất cả mọi thứ đều mong manh.
Chiếc tàu họ đi đã dỡ gần hết hàng ở cảng trước, nhưng khi nó hiện ra từ xa, dân làng bên bờ liền ngừng tay, ánh mắt như bị hút vào, thèm khát. Trong đầu Col hiện lên hình ảnh một cô bé rách rưới ngước nhìn quý tộc đeo đầy châu báu, thứ mà cả đời cô bé sẽ chẳng bao giờ chạm tới. Nếu họ có được một thùng hàng nhỏ trên con tàu ấy, cuộc sống đã đổi khác.
“Anh nghĩ đức tin nơi đây là thật.”
“…?”
Myuri nghiêng đầu khó hiểu.
Đôi khi, người ta chẳng còn cách nào ngoài cầu nguyện sau khi đã gom góp hết mọi thứ mà vẫn không đủ.
Lời cầu nguyện ấy là cái nạng giúp con người đứng vững trước gió rét.
“Anh chỉ mong những khoảng trống ấy được lấp đầy bằng điều đúng đắn.”
Dân vùng này luôn mang theo tượng Đức Mẹ Đen khi xuống tàu, không chỉ vì mê tín, mà vì họ khao khát có chỗ nương tựa.
Và tất cả các tượng ấy đều do một vị tu sĩ duy nhất tạo nên. Nếu ông ấy lan truyền đức tin đúng đắn, thì những tín đồ ở đây cũng là người thật lòng tin tưởng.
Đó là điều Col đang hi vọng.
Tàu tiếp tục lướt sóng. Trên đường, thời tiết đôi khi xấu—thậm chí có tuyết rơi—nhưng gió không quá mạnh, hành trình không gặp trở ngại gì.
Họ nghỉ một đêm trên đảo có đúng một căn nhà nhỏ nằm nép dưới vách đá. Trước khi mặt trời lên, họ đã lại lên đường. Trời lạnh thấu xương nhưng không gió. Col ôm Myuri vẫn còn ngái ngủ và cùng cô bé lướt qua khu rừng nhỏ trên đảo. Nhưng rồi mọi thứ thay đổi ngay khi mặt trời lên.
Họ bất ngờ đi vào một vùng trống trải.
Col tưởng mình chóng mặt vì cảnh vật thay đổi đột ngột, nhưng thực ra, con tàu đang bắt đầu chao đảo. Không giống như những eo biển hẹp giữa các đảo nhỏ trước đó, nơi đây sóng lớn hơn vì gió được tự do thổi. Buồm rít lên trong gió, cột buồm kêu cót két như nghiến răng. Chuyến đi biển bắt đầu trở thành phiêu lưu thực sự.
“Em ổn chứ?”
Một con sóng tạt ngang boong tàu, gió cuốn nước lên khắp sàn.
Col vội vàng lấy áo choàng da chống nước, nhưng Myuri đã tỉnh hẳn, hai tay bám lan can, chăm chú nhìn biển, say mê.
“Ồ… Có hồ… giữa biển kìa…”
Câu nói của cô bé khiến cậu ngẩng đầu nhìn—quả nhiên có một đường ranh hiện rõ trên mặt biển. Phía sau nó, màu nước sẫm lại. Có thể vì đáy biển nơi đó sâu hơn, nhưng nếu nhìn kỹ, cậu nhận ra ranh giới ấy kéo dài theo các hòn đảo, như thể tạo thành một cái hồ giữa đại dương.
Một cơn gió khác lại ập đến. Nó thổi bay mũ trùm đầu, làm tóc Myuri tung bay. Nhưng cô bé tóc bạc ấy không hề bận tâm, chỉ say sưa ngắm nhìn vẻ khắc nghiệt của phương bắc.
Gió mỗi lúc một buốt, lạnh như băng, khiến cơn đau và cái lạnh chẳng còn phân biệt được nữa. Chỉ trong chốc lát, cả hai bỗng nhận ra mùa mà họ vừa trải qua lúc trước, thật ra còn nhẹ nhàng như xuân sang. Và khi nghĩ rằng đây mới là thời tiết quen thuộc sau khi mùa đông khắc nghiệt nhất qua đi, cậu chợt cảm thấy trong lòng trào dâng một nỗi bất an gần như sợ hãi.
Tuy vậy, bỏ qua cảm giác đó, có vẻ như vùng hồ giữa lòng biển này lại chính là nơi qua lại của những chuyến hành trình bằng đường thủy, bởi chẳng bao lâu sau, họ bắt đầu thấy nhiều con tàu khác. Băng đóng lên hàng mi Col, và dù cậu có dụi mắt bao nhiêu lần, cảnh tượng trước mắt vẫn là những con tàu khổng lồ đồ sộ hiện ra rõ mồn một, có chiếc cao đến ba hay bốn tầng, được thiết kế chuyên cho các chuyến hải hành xa bờ, bên cạnh những tàu buôn nhỏ bé chỉ cần một hay hai người điều khiển, tương tự chiếc mà họ đang đi.
Dẫu vậy, con người nơi đây vẫn sinh hoạt như thường nhật.
Myuri, vốn luôn ríu rít, giờ chỉ lặng lẽ nhìn về phía những con tàu băng ngang biển cả. Hơi thở của cô bé phả ra từng làn khói trắng, hai bàn tay đỏ ửng níu chặt lấy lan can trước gió, băng và sóng, đến mức dường như cô bé cũng quên luôn cả đôi tai và chiếc đuôi sói vẫn hay hiện ra mỗi khi phấn khích.
“…Kia… là tàu à?”
Myuri khẽ thì thầm, giọng như mới hoàn hồn sau cơn mê, rồi nghiêng đầu nhìn về phía trước.
“Nhưng mà… nó đen thui… mà lại to quá!”
Cậu bước lại đứng bên cạnh cô bé, chân vững vàng chờ đón những cú lắc của tàu rồi nhìn về phía trước.
“Đó… không giống tàu cho lắm. Trông giống núi hơn. Phần đen kia chắc là rừng cây.”
“Núi á?”
Dường như cô bé đang thắc mắc sao giữa biển lại có núi, nhưng nếu nhìn kỹ, ai cũng dễ dàng nhận ra đó chính là điểm đến của họ. Khi đường viền ngọn núi kia bắt đầu hiện rõ giữa màn sương, số lượng tàu xung quanh họ cũng tăng lên hẳn. Không nghi ngờ gì nữa, đó chính là hòn đảo chính, trung tâm của quần đảo phương bắc.
Col phủi mấy giọt băng đóng trên áo, chúng đã cứng đến mức không tan ra ngay cả khi chạm tay vào. Cậu kéo lại mũ trùm đầu cho Myuri rồi quấn thêm chiếc khăn len quanh cổ cô bé.
Cô bé có vẻ hơi khó chịu, nhưng vẫn ngoan ngoãn ngẩng đầu nhìn con đường phía trước.
Nhờ gió thuận, con tàu băng thẳng về phía đảo chính với tốc độ đáng nể.
Cuối cùng thì cảnh tượng trước mắt cũng hiện ra, một thị trấn cảng tươm tất và có phần hoa mỹ nhất từ khi họ rời Atiph, cùng một ngọn núi sừng sững phía sau như một vị vương giả đang ngồi trên ngai vàng, lặng lẽ trông xuống vùng hồ bên dưới.
Không có ngọn núi nào khác xứng đáng được gọi là hùng vĩ đến vậy.
Khi Col còn đang ngây người chiêm ngưỡng, Myuri bất chợt bật cười khúc khích.
“Hê-hê, nhìn kìa, anh ơi. Cái núi đó trông như một ông vua đang kéo quần lên ấy!”
“Hả?”
Nghe cô bé nói vậy, Col để ý thấy màu cây cối quanh giữa sườn núi khác biệt so với phần còn lại, còn chân núi thì lại tối hơn. Đúng thật là nhìn giống như ai đó đang kéo quần lên đến tận bụng. Rồi cậu nhận ra đỉnh núi trơ trụi tuyết phủ kia cũng giống như một chiếc vương miện, và thế là toàn cảnh bỗng trở nên buồn cười. Trong lúc khóe môi khẽ nhếch lên, Col lặng lẽ liếc nhìn cô bé đang ngây thơ dõi theo phong cảnh.
Thế giới trong mắt Myuri lúc nào cũng được tô màu bằng niềm vui và sự háo hức.
“Hửm? Anh sao thế?”
Cô bé bắt gặp ánh nhìn của cậu, ngẩng mặt lên thắc mắc.
“Không có gì. Em lúc nào cũng rất là chính mình đó.”
“Hả?”
Cô bé trông ngơ ngác như con mèo vừa bị đánh lừa. Col chỉ khẽ xoa đầu cô bé qua lớp mũ trùm và tránh né câu hỏi.
“Lạy Chúa, xin hãy dõi theo hành trình của chúng con.”
Tàu khẽ chao, sóng tạt vào mạn khiến nước bắn tung tóe lên người họ khi đang tiến gần đến ngọn núi vương giả kia.
~~~
Mái nhà các ngôi nhà nơi đây dốc đứng và lớn bất thường, có lẽ để tuyết khó tích tụ. Các ngôi nhà chen chúc nhau, giống như những con người co ro, nép mình lại với nhau vì bị gió thổi dạt về cùng một hướng.
Caeson, thị trấn cảng trên đảo chính, quả là rộng lớn và nhộn nhịp với người cùng tàu thuyền. Nhưng có lẽ phần lớn là do họ đã quá quen với sự hoang vắng từ lúc rời Atiph, nên cảnh tượng đông đúc nơi đây mới dễ khiến họ choáng ngợp. Nếu chịu dừng chân và đếm, họ hẳn có thể dễ dàng liệt kê hết mọi tòa nhà hay con người đã gặp trên đường đi.
Thế nhưng, khi thấy người dân vui vẻ trò chuyện cười đùa bên lề đường phủ tuyết, Col cảm thấy nhẹ nhõm lạ thường. Ở nơi đây, vẫn còn sự sống, tiếng cười, và hơi ấm của con người. Trên một góc phố, cậu thấy một bức tượng tuyết lớn, tay chân và khuôn mặt làm từ những cành cây.
“Là nhà thờ đấy hả? Cảm ơn ông.”
Col hỏi đường một người qua đường, và người ấy chỉ lên phía thượng nguồn của con sông chảy ngang thị trấn. Dòng sông khá rộng và sâu. Do chưa có cầu, người dân phải dùng phà để qua lại hai bờ.
Có lẽ vì vậy mà đường ven sông khá vắng, và tuyết dù có dấu chân vẫn phủ dày. Nhìn dòng sông chảy từ thượng nguồn trên núi về, Col cảm thấy như thể có ai đó đã cố xé đôi hòn đảo này ra làm hai mảnh.
“Đi thôi, Myuri.”
Cậu kéo khăn lên che miệng rồi nắm tay cô bé, cùng nhau bước về phía nhà thờ trong thị trấn.
“Chỗ đó là nơi ông bác làm búp bê phải không?”
“Không phải búp bê. Đó là tượng Đức Mẹ.”
“Thế khác gì nhau đâu?”
Đối với một người không có đức tin, sẽ rất khó để giải thích tường tận ý nghĩa ấy. Col chỉ khẽ rên một tiếng.
“Thế mình không đến tu viện à?”
“Mình sẽ nghỉ ở nhà thờ. Tu viện là chỗ khác. À mà, lúc nãy khi tàu chuẩn bị cập cảng, em có thấy tu viện không? Nó nằm ở một hòn đảo nhỏ gần đây, anh nghĩ vậy.”
“Sao? Ừm, em có thấy cái gì trông giống như miếu nhỏ, nhưng… Khoan đã, có người ở đó thật à?”
Đúng là Myuri mắt tinh thật. Chắc lúc ấy là lúc Col đang giúp cô bé mặc thêm đồ ấm, còn cô thì mải nhìn cảnh vật bên ngoài.
Rồi mắt cô bé bỗng sáng rực.
“Không thể nào… thật sự có người sống ở chỗ như vậy á? Thật luôn hả?”
Chóp mũi đỏ ửng vì lạnh của Myuri khẽ động đậy, như thể vừa đánh hơi thấy mùi phiêu lưu.
“Thế em thấy háo hức đến vậy sao?”
“Tất nhiên rồi. Sóng đánh ầm ầm vào đá, đá thì to khủng khiếp. Nhìn ngầu cực! Ban đầu em tưởng đó là bàn tế dê cơ, nhưng mà… Hừm, trông đúng kiểu nhà của một pháp sư điều khiển sét và đi bộ trên mặt biển ấy.”
Trong hàng chục năm chiến tranh giữa Giáo hội và dân ngoại giáo, Giáo hội từng ra sức tiêu diệt những tín ngưỡng mà người ta tôn thờ các pháp sư như thế. Sau chiến tranh, gần như chẳng còn ai giữ lại niềm tin ấy nữa, nhưng những hình tượng huyền thoại ấy vẫn tồn tại, được lưu truyền trong truyện phiêu lưu hay trong sách vở.
Dù họ có bị mô tả là kẻ xấu cần phải tiêu diệt, thì với Myuri, miễn là nó kích thích trí tưởng tượng, thì thế nào cũng được.
“Trời ơi, không thể đợi nổi! Em cá là dưới đó có cầu thang dẫn xuống mê cung ngầm và cả những cánh cửa mà mình không bao giờ được mở đâu!”
Rõ ràng đang có một sự hiểu lầm to lớn nào đó, nhưng Col cũng chẳng biết nên bắt đầu giải thích từ đâu.
“Này, anh ơi, nếu dưới đó có rồng thật thì sao? Mình có cần gọi mẹ đến không?”
Với Myuri, ranh giới giữa mơ mộng và thực tại luôn mờ nhạt. Cô bé trông thật sự rất thích thú. Vấn đề là… mẹ của cô bé thực sự là kiểu một linh hồn, thứ thường trú ngụ trong bóng đêm của rừng sâu.
Nhưng dù vậy, Col hiểu rằng nếu muốn cô bé không trưởng thành một cách lệch lạc, thì cậu phải dạy cho cô bénhững giới hạn đúng đắn, những lẽ phải trong đời.
Dù bản thân còn yếu đuối và nhút nhát trong nhiều chuyện, thì ít nhất Col vẫn có thể trao cho cô bé sự chắc chắn giữa một thế giới đầy bất định. Cậu đã học hành chăm chỉ mỗi ngày để phân biệt được đúng – sai.
Cả hai tiếp tục bước đi, rồi dừng trước một cổng thành lớn. Nhìn qua, Col có thể khẳng định ngay đây chính là nhà thờ, trên bức tường đá bên kia, lá cờ mang huy hiệu của Giáo hội đang tung bay trong gió. Nhưng nếu phải miêu tả, cậu sẽ gọi nơi này là pháo đài thì đúng hơn.
“Wow…”
Chiếc cổng thành đang được kéo lên, làm bằng những khối gỗ dày nặng—dao hay rìu của con người khó lòng để lại vết xước. Mọi thứ đều mang dáng dấp của công sự thời chiến, từ hành lang dài nối ra từ cổng, cho đến những bức tường đá dày cộp. Trên trần hành lang là các lỗ tròn lạ mắt nhìn xuống dưới, và Col nhận ra vết cháy đen quanh đó. Đó là những cái lỗ để đổ dầu sôi lên kẻ địch khi bị công phá.
“Đây… là nhà thờ á?” Myuri hỏi.
Ngay cả cô bé cũng phải lặng người trước sự kiên cố của nơi này.
“Ngay cả khi ông Yosef nói thế—nơi này giống như một vùng thánh địa vậy.”
“Hả… Anh nói vậy là bên trong có kho báu hả?”
Mắt Myuri long lanh háo hức, nhưng không phải như vậy.
“Không phải. Ý anh là những quy tắc của người lớn cơ.”
Cô bé vẫn tròn mắt khó hiểu. Col kéo sợi dây gần cổng, khiến một chiếc chuông nhỏ rung lên. Chẳng bao lâu, một cánh cửa bên hành lang mở ra, và một binh lính cầm giáo bước ra. Anh ta mặc giáp da cứng chứ không phải kim loại, vì kim loại mà dính da lúc trời lạnh thì thật tệ hại.
“Ồ, một du hành giả trẻ, hử?”
Phản ứng y hệt như Yosef, nhưng có vẻ không bất ngờ, bởi giới tu sĩ hành hương đến những vùng biên như thế này là chuyện thường.
“Tôi được ngài Yosef của Công ty Debau giới thiệu.”
Col trình thư giới thiệu và cả tấm thẻ gỗ, phòng khi cần.
“Cái đó không cần đâu.”
Người lính không thèm nhận tấm thẻ, nghĩa là nơi này đúng là đặc biệt.
“Theo lệnh của một quý tộc, ngài đã vượt qua Atiph để khảo sát vùng biển phương bắc… Tôi hiểu rồi. Quả là hành trình dài đấy.”
Anh ta gập thư lại, trả cho Col.
“Nếu được, chúng tôi muốn tá túc lại đây trong thời gian ở khu vực này.”
“Đương nhiên, không vấn đề gì. Đó chính là lý do nơi này tồn tại. Khách của Công ty Debau cũng là khách của bọn tôi.”
Người lính quay đi, ra hiệu cho họ đi theo.
“Để tôi nói điều này đã, truyền đạo bị cấm trong thị trấn. Người dân nơi đây cũng tin vào Chúa, nhưng có phần khác với miền nam. Ngài có biết chuyện đó không?”
“Ý anh là… Đức Mẹ Đen?”
“Đúng vậy.”
Người lính gật đầu, tỏ ra yên tâm.
“Nghe nói dạo này ở Atiph đang có bạo loạn tôn giáo. Dân ở đây nhạy cảm với mâu thuẫn từ Giáo hội lắm. Đừng để xảy ra chuyện gì kỳ quặc.”
Có vẻ sóng gió từ phía nam đã lan tới tận nơi này.
Họ nhanh chóng bước qua cổng vào bên trong, một khoảng sân khá rộng. Chỉ liếc mắt một cái, Col đã hiểu vì sao: khắp nơi đều có hòm gỗ và hành lý bọc rơm, phía trên là cờ hiệu của các thương hội lớn. Trong đó có cả Công ty Debau, và Liên minh Ruvik, thương hội từng sở hữu nhiều tàu thuyền hơn vua của bất cứ nước nào, trở thành hạm đội lớn lừng danh khắp biển cả. Đây rõ ràng là một nơi không có quyền lực tối cao, là căn cứ chung của các thương hội lớn giao thương đường dài, và đồng thời là chốn trú ẩn nếu có biến xảy ra.
Dù Giáo hội cũng từng lập nên những nơi tương tự trong vùng ngoại đạo, thì nơi này cũng là một dạng như thế.
Lúc đó, sân rộng đầy những lái buôn đang kiểm đếm hàng hóa và chăm sóc ngựa thồ. Myuri thì mải mê ngó nghiêng mọi thứ, say mê không chớp mắt. Nhưng người lính bỗng chỉ vào cô bé và liếc nhìn Col đầy dò xét.
“Còn điều này nữa. Dù sao thì đây vẫn là nhà thờ, mà là nhà thờ nhỏ nữa. Con gái là nguồn rắc rối. Vợ đi cùng chồng hay hầu gái đều được sắp xếp ở khu riêng. Nô lệ cũng vậy.”
Ở các vùng khó khăn, buôn bán nô lệ không phải chuyện hiếm. Từ ánh mắt khinh miệt của người lính, Col hiểu ngay anh ta đang nghĩ rằng cậu là một linh mục yếu lòng đem theo một bé gái nô lệ từ phương nam.
Nhưng dù thực hư ra sao, điều Col cần nghĩ đến trước tiên là không thể để Myuri ở một mình trong nơi xa lạ không ai quen biết như thế này. Một trong những bài học quý báu mà cậu từng học được khi đi đường rằng vật quý thì luôn phải giữ bên mình.
Tuy nhiên, sự thật là Myuri vẫn là con gái, và dù việc đưa cô bé theo có tiện đến đâu, đây vẫn là chốn nghỉ ngơi thiêng liêng của các con chiên Chúa mang huy hiệu Giáo hội. Với tư cách người đang theo đuổi con đường giáo sĩ, Col không thể nói dối trắng trợn được.
Đúng lúc cậu còn đang lúng túng, Myuri liền tháo mũ trùm và khăn quàng, để lộ mái tóc bạc dài nổi bật giữa nền tuyết.
“Mặc đồ con gái cũng có cái lợi lắm chứ bộ.” cô bé nháy mắt, nhe răng cười.
Người lính nhìn cô bé một lúc, rồi bất ngờ nhe răng nanh bên trái ra.
“Nhóc lanh lắm. Sau này thể nào cũng làm nên chuyện cho xem.”
“Heh-heh, cảm ơn chú nha.”
Cô bé mỉm cười hồn nhiên, vẻ mặt điềm nhiên như chẳng có gì xảy ra.
“Trong toà nhà lớn nhất ở giữa chắc sẽ có người. Hai người có thể hỏi thêm ở đó.”
Ngày trước, Col từng tá túc một thời gian trong khuôn viên một tu viện lớn. Những gì cậu thấy lúc này mang cảm giác rất giống nơi đó.
Ở giữa là một ngôi nhà thờ lớn, rồi lần lượt từ phía nam là sân trong, vườn rau, chuồng ngựa, nhà ăn và các khu nhà ở cho khách vây quanh.
Vì nơi đây là căn cứ của giới thương nhân, sân trong rộng hơn so với tu viện, nhà ăn và nhà nghỉ cũng vậy. Chỉ có chuồng ngựa là không lớn bằng, do khu vực này chủ yếu di chuyển bằng tàu thuyền.
“Tôi hiểu rồi. Cảm ơn anh nhiều.”
“Không có gì đâu.”
Trước khi quay lại chỗ gác, người lính còn đụng nắm tay với Myuri như thể tỏ ý quý mến.
“Sao hả, anh?”
Col vừa tận mắt chứng kiến cảnh cô bé Myuri cá tính nhà mình lại được bơm thêm một liều tự tin kỳ quặc.
“Thật là, em bịa chuyện cứ như không ấy.”
“Gì cơ? Nhưng em có nói dối đâu mà.”
Đúng là Myuri không nói dối. Những lời cô bé nói đều là sự thật. Chính người lính đã hiểu lầm, mà cách đó, Col cũng từng dùng qua vài lần.
Nhưng có một điểm khác biệt rõ ràng giữa hai người. Myuri dùng cách đó để được vào chỗ lẽ ra không được vào. Còn cậu thì… lương tâm cắn rứt khiến cậu không thể hoàn toàn làm ngơ.
Chắc hẳn nét mặt bối rối Col đã thể hiện rõ điều ấy, vì bạn đồng hành của cậu bỗng xị mặt lại.
“Nhưng mà, anh ơi, nếu anh thật sự nghĩ chuyện đó là sai, thì lúc ấy anh đã nói ra sự thật rồi, đúng không?”
“…”
“Vì nó tiện, nên anh mới để yên, đúng không?”
Sự thật quá rõ ràng, Col chẳng nói được lời nào.
“Vậy thì đâu phải anh thánh thiện gì đâu. Thế nên, có sao đâu.” Myuri mỉa mai, rồi vòng tay ôm lấy cánh tay cậu.
Đúng là, một cô bé chẳng tin vào Chúa trời thì chẳng biết sợ điều gì.
“Đức tin của anh sắp lung lay mất rồi.”
“Anh cứ bỏ cuộc đi là được mà. Rồi mình sẽ được lấy nhau.”
“…”
Ra là một cái bẫy. Cô bé vừa rượt đuổi, cậu đã sập bẫy liền. Col chỉ có thể nhìn cô bé với ánh mắt mệt mỏi. Trông như thể cô bé đang cười toe toét từ vành miệng cái hố vừa đào vậy.
Cậu thở dài, rồi lên tiếng như thể đang kéo lại sự nghiêm túc.
“Lần sau nhớ đàng hoàng đấy.”
Myuri chỉ nhún vai, như để xoa dịu cậu.
Rồi như lời người lính chỉ dẫn, Col mở cánh cửa toà nhà lớn—từ ống khói phả ra làn khói trắng.
Hành lang trải dài phía trước, lạnh đến rợn người vì toàn đá tảng. Tuy nhiên, ngay bên trái dường như là một đại sảnh, cánh cửa đang hé mở, bên trong vọng ra những tiếng cười rôm rả.
“Có vẻ là chỗ ấm cúng đấy chứ… Ủa? Sao em đứng khựng vậy?”
Myuri đang dí mũi vào khe cửa mở.
“Mùi… kỳ lắm…,” cô bé nhăn mặt, và cậu liền ngửi theo.
“À, đó là mùi của than bùn đấy.”
“Than bùn á?”
“Em còn nhớ câu chuyện về hắc hổ phách không? Than bùn giống vậy, là dạng than bùn nhão được thu gom từ các đồng cỏ. Rẻ nhưng khó cháy và có mùi lạ. Có lẽ trên đảo này cũng có.”
Myuri có khứu giác rất nhạy do mang dòng máu sói. Có lẽ vì vậy cô bé nhăn nhó.
“Nếu em chịu không nổi, thì anh có thể tìm chỗ khác cho em nghỉ.”
Ngay cả ở Nyohhira cũng từng có nhiều người rời núi chỉ vì không chịu nổi mùi lưu huỳnh. Có người sống quen thì thấy bình thường, nhưng với người chưa quen thì lại cực kỳ khó chịu.
Col nghĩ vậy nên mới đề nghị, nhưng không hiểu sao Myuri lại lườm cậu, tay vẫn bóp mũi.
“Gì vậy? Anh nói gì sai à?”
“Anh đang tìm cớ để đá em khỏi chuyến hành trình đúng không?”
Chắc cô bé nhớ đến mấy lần trước, khi bị mắng vì dậy trễ, ăn nhiều, hay đòi hỏi vô lý, cậu đều dọa: “Có muốn dừng chuyến đi không?”
“Anh chỉ đang quan tâm đến em thôi mà.”
“…Hừm.”
Dù không nói ra là Đồ anh trai ngốc, nhưng ánh mắt cô bé thì rõ ràng đang gắt gỏng như thế.
“Thôi kệ đi, quan trọng là kiếm phòng rồi đi điều tra nhanh thôi.”
Col không đến tận đây để nghỉ ngơi hay trông trẻ. Những xáo trộn ở Atiph đã gây chấn động lan ra đến tận vùng biển xa xôi này, và ảnh hưởng chắc chắn còn lan rộng hơn nữa. Cậu cần hoàn tất công việc ở các đảo phương Bắc càng sớm càng tốt, rồi chuyển sang nhiệm vụ tiếp theo.
Dù vẫn còn nhăn mặt vì mùi than bùn, Myuri cùng Col bước vào trong, thì một người từ hành lang tiến lại gần.
“Ồ!”
Giọng người đó nghe khá dễ chịu, có lẽ do tính cách, hoặc do cả hai đang mặc trang phục giống nhau.
“Lạ thật đấy, mùa này ít thấy người như hai vị lắm—lữ khách à?”
Là một linh mục già, đeo huy hiệu Giáo hội trước ngực. Má ông đỏ, có lẽ là do rượu chứ không phải do lạnh.
Gác lại chuyện ấy, Col liền cúi đầu chào đúng lễ nghi:
“Con xin phép. Con tên là Tote Col. Con đến đây theo lệnh của một quý tộc. Chi tiết cụ thể có trong thư giới thiệu từ ngài Yosef của Công ty Debau.”
“Ồ-hồ…”
Linh mục chớp mắt ngạc nhiên rồi bước tới, nhận thư. Tay ông ấy mềm và ấm, nhưng hơi thở nồng nặc mùi rượu.
“Ra là vậy, ra là vậy. Tôi là người quản lý nhà thờ này, Reicher Freedhoff. Thế thì hai vị đến để tìm đất lập tu viện rồi. Không cần giải thích gì thêm đâu. Mấy người như thế thường đến đây lắm. Không hiểu sao dân miền Nam cứ tưởng chỗ này là cổng vào thiên đàng ấy.”
Ngoài việc say rượu, có vẻ ông lão này tính vốn dĩ cũng như vậy. Nói năng chẳng kiêng nể, miệng thì cười hiền như ông bụt. Rồi ông thở dài một hơi nồng mùi rượu.
“Tốt hay xấu gì thì nơi này cũng chỉ là vùng biển lạnh lẽo tận cùng thôi. Càng cố tìm kiếm, càng dễ gặp nguy. Đặc biệt mùa này, rớt xuống biển thì chẳng ai cứu nổi. Mà lại còn bão xuân trước mùa nữa. Thỉnh thoảng có mấy người như cháu cứ đâm đầu đi lục đảo hoang, rồi lại gây náo loạn cả lên.”
Reicher nấc cụt, nhún vai một cái.
“Ý cha là… náo loạn về mặt tâm linh sao?”
Col thăm dò. Đôi mắt ông già bỗng ánh lên tia sắc bén, đúng chất một linh mục trấn giữ một nơi được tường đá bao bọc như pháo đài.
“Các vị là người của tòa án dị giáo sao?”
Nếu hai người kia là hiệp sĩ hay lính đánh thuê, thì hẳn lúc này mỗi người đã đặt tay lên chuôi kiếm rồi.
Nhưng sau khi quan sát Col kỹ lưỡng, ánh mắt ông già dần hạ thấp xuống, về phía thứ đang bám lấy lưng Col.
Col chậm rãi trả lời khi thấy ông nhìn Myuri.
“Nếu đúng là vậy, thì chắc chắn con sẽ chọn kỹ hơn những ai mình mang theo.”
Người của tòa án dị giáo, được gọi là đao phủ hay kẻ tra tấn là có lý do, không bao giờ đem theo trẻ nhỏ bên mình cả.
“Có vẻ là vậy. Hoặc nếu thật sự hai vị là người của bên đó, thì xem ra Giáo hội cũng giỏi che đậy lắm khi vẫn giữ được lòng tin của dân nơi đây.”
Nói rồi ông linh mục đột nhiên hắt hơi.
Có vẻ người này có lý do riêng để trấn giữ một nơi thờ tự nằm biệt lập, nơi Giáo hội gần như không có mặt chính thức. Mà có lẽ, không phải vì ông là kẻ tận tụy với Chúa.
“Trời lạnh lắm. Vào trong đi… À, tôi phải sắp xếp đồ đạc của hai vị trước đã.”
“Và… chúng con cũng muốn xin mượn một căn phòng ạ.”
Reicher vỗ trán rồi bật cười.
“À, à phải rồi. Vẫn còn mặc đồ đi đường thì làm sao mà thư giãn được khi uống rượu chứ.”
Ông cười phá lên, nhưng từ dưới những nếp nhăn sâu hằn quanh mí mắt, bất chợt lộ ra một ánh nhìn sắc bén nhắm về phía Myuri.
“À mà, chắc hai vị nghe lính gác ngoài cổng nói về quy định của nhà thờ rồi nhỉ?”
“Rồi ạ. Anh ấy nói là con gái sẽ được sắp xếp phòng riêng.”
Myuri nhìn thẳng vào Reicher mà trả lời, miệng vẫn toe toét. Có thể gọi đó là gan lì, cũng có thể là hỗn xược. Reicher nhìn trân trân cô bé, rồi sau vài cái chớp mắt lơ đễnh, lại hắt hơi cái nữa.
“Hic… Xin lỗi nha. Thôi, để tôi dẫn hai vị về phòng. Bây giờ đang ít người nên có phòng tốt đấy.”
Nói xong, ông lách người đi trước ra ngoài.
“Ái chà, lạnh thật!”
Có lẽ cái lạnh ngoài trời lại khiến cơ thể đang ngấm rượu thấy dễ chịu. Ông tỏ ra rất vui vẻ, Col và Myuri cũng theo sau khi ông cất bước.
Những người đang làm việc trong sân trong, vừa trông thấy Reicher thì đồng loạt vẫy tay chào, cả những người ở xa cũng vậy. Tuy là ông say khướt giữa ban ngày, nhưng rõ ràng là một linh mục được mọi người quý mến.
Huống chi, trừ Đức Mẹ Đen ra, thì lời cầu nguyện của ông là niềm an ủi duy nhất dành cho dân chúng trước những chuyến ra khơi.
“Vậy thì, để nói tiếp đoạn ban nãy…”
Reicher vừa đi quanh khu vườn, nơi vốn là vườn rau, giờ treo đầy cá khô thay vì trái cây, vừa kể tiếp.
“Như tôi nói, xảy ra nhiều vụ náo loạn lắm. Có người đi thuyền nhỏ mà không quay lại. Có người rơi xuống biển. Cũng có khi tàu bị trôi dạt rồi mất tích.”
Có những kẻ đặt kỳ vọng quá cao vào vẻ thánh thiện của biển bắc khắc nghiệt, nơi tuyết bao phủ, không khí lạnh trong. Reicher hẳn đã tiễn đưa biết bao kẻ mang kỳ vọng như thế, nên giờ ông chỉ còn biết nhún vai bất lực.
“Phần lớn quý tộc chẳng hiểu gì về vùng đất này cả… Gần nhất thì là dân Winfiel và Ploania. Xa nhất thì tận mấy xứ miền nam. Mà bọn đó đã đến đây mang theo trách nhiệm, rồi chết mất xác, thì người bị nghi ngờ đầu tiên lại luôn là chúng tôi.”
Col chợt nhớ đến cách Hyland mô tả những kẻ đang nắm quyền nơi này.
“Nghe nói, bọn cướp biển mới là kẻ kiểm soát vùng này.”
Nghe vậy, Reicher quay đầu lại, ánh mắt lộ rõ vẻ u ám rồi thở dài.
“Vấn đề là… đúng là cướp biển thật. Nhưng cũng không phải kiểu cướp biển thông thường đâu.”
Vừa nói, ông vừa chỉnh lại sợi dây treo con cá khô đang bị lỏng nút.
“Đám đó thường đi bảo vệ các tàu buôn, rồi kiểm soát không cho hải tặc thực sự tấn công tàu cá hay cướp phá các đảo. Nói sao cho dễ hiểu nhỉ… Chắc chúng ta chính là lý do khiến bọn họ khó thương lượng bằng lời được.”
Nói nôm na thì giống như lực lượng tự vệ.
“Nếu không có họ, chúng tôi không thể giữ cho vùng biển hỗn loạn này nằm yên được. Nguồn lực có hạn, ai cũng làm theo ý mình thì chẳng mấy chốc sẽ chẳng còn kế sinh nhai. Cái gọi là đe doạ bạo lực ấy, nó giống như cái vòng sắt ôm lấy thùng gỗ. Không có nó, thùng sẽ bung. Đến thuế mùa vụ cũng không thu được từ đám người đến làm ăn. Lãnh thổ cũng sẽ bị kẻ ngoài chia cắt rồi nuốt chửng. Họ tồn tại là vì cần thiết phải có.”
Tuyết kêu rôm rốp dưới chân họ. Cứ vài bước lại có làn khói trắng phả ra bên vai Reicher, rồi tan vào không trung.
Col có thể nhận ra qua dáng điệu rằng tuy Reicher coi bọn cướp biển là đồng minh, nhưng ông cũng đành chấp nhận thực tế đó trong bất lực.
“Nhưng cái đám mà chỉ nghe mấy câu chuyện đồn thổi thì cứ làm ầm lên, nào là Ồ! Bọn cướp biển lén giết dân miền nam vì ghét bọn họ! ấy Những kẻ chẳng biết biển vùng này khủng khiếp thế nào thì cũng chẳng nghe lời dân bản xứ, rồi cứ thế, tai nạn nối tiếp tai nạn thôi.”
Vừa nói xong, họ đã đứng trước một toà nhà lớn đến choáng ngợp.
“Tới nơi rồi.”
Cửa ra vào nằm trên bậc đá cao, chắc để tuyết khỏi đóng lối vào.
Phần nền của nhà khách này làm bằng đá, còn phần trên thì bằng gỗ. Col từng ngủ suốt mùa đông trên sàn đá, nhưng chỉ chịu được khi còn là thiếu niên khoẻ mạnh. Giờ đã quá tuổi hai mươi, cậu thầm nhẹ nhõm khi thấy không phải sống lại những ngày ấy nữa.
“Đi hết hành lang sẽ gặp vị linh mục phụ tá đảm trách nhà khách—cha ấy sẽ phát chăn gối và chỉ phòng cho hai vị. Nếu thấy tiện thì quyên góp chút ít cũng được.”
Ông cười với họ đầy ẩn ý.
Rồi giữ nguyên nét mặt đó, ông nói tiếp:
“Đảo hoang thì thích hợp để lập tu viện, nhưng nếu không có người ở, thì chắc chắn đảo đó không sống nổi đâu. Vì dòng chảy xung quanh quá phức tạp, hoặc nhiều đá ngầm lắm. Nhìn bên ngoài thì không biết được đâu. Giống như đức tin vậy đó.”
Reicher cười rồi dùng mũi giày gõ nhẹ vào giày Col, phủi tuyết. Tuy ông cố gắng làm ra vẻ vô tư, nhưng Col không thể nào bật cười theo được.
“Và thế, dân vùng này không chào đón mấy gã tu sĩ rõ mồn một từ miền nam lên. Đã lượn lờ khắp nơi là đủ phiền, chưa kể mấy người đó lại thường chết bất đắc kỳ tử, kéo theo biết bao nghi ngờ. Mà mấy kẻ cứ gây căng thẳng với dân địa phương khiến việc buôn bán bị ảnh hưởng thì cũng phiền phức y như vậy.”
Reicher đang nói rất rõ ràng rằng hãy biết điều, đừng gây chuyện, ở vài bữa rồi về.
Nếu nghĩ tích cực, có thể xem lời ông là một cảnh báo nhẹ nhàng của người bản xứ nơi thiêng liêng này.
“Nhưng con không thể về tay không được.”
Col lên tiếng phản kháng. Lập tức, ông lão linh mục nhún vai trong vẻ say mèm, tỏ ý bỏ cuộc.
“Nếu vậy thì… hãy tìm người bản xứ dẫn đường. Hoặc nếu đi một mình, thì việc gì cũng phải hỏi người địa phương trước khi làm. Đặc biệt là nếu định ra biển.”
Reicher vừa nói vừa đứng ngay cửa, nhìn thẳng vào họ.
“Làm vậy sẽ an toàn hơn.”
Rồi chẳng để họ kịp đáp, ông đóng sầm cửa lại.
Sau tiếng tuyết lạo xạo xa dần, chỉ còn lại im lặng.
Myuri chỉnh lại túi hành lý trên lưng, quay sang nhìn Col.
“Ông ấy không ưa mình rồi.”
Col nhìn xuống. Cô bé đang cười.
“Lữ khách thì vẫn thường bị đối xử vậy mà. Ít nơi nào tiếp đón tụi mình lắm.”
“Thật không? Nhưng ở Nyohhira ai cũng ăn uống chung vui vẻ mà?”
Col cũng chỉnh lại túi đồ, rồi cùng cô bé bước vào hành lang.
“Nyohhira là một nơi rất đặc biệt. Đa số nơi trên đời này đều không hoan nghênh người lạ. Kẻ gây xáo trộn cuộc sống yên bình của dân thường thường là người ngoài mà ra.”
Myuri có vẻ chưa hiểu lắm, nhưng đi nhiều sẽ ngấm dần.
“Vì vậy, tới đâu tụi mình cũng phải kín đáo, nhất là ở mấy nơi ít dân.”
Myuri nhíu mày, ngước nhìn Col với nét mặt như đang nói, “Anh lại giảng đạo nữa hả?”
Nhưng chuyện này không liên quan gì đến giáo lý hay lòng tốt. Mà là kiểu dặn dò để sinh tồn nếu một ngày lạc trong rừng núi.
Col lặng lẽ nhìn cô bé, và có vẻ Myuri hiểu ra ngay lập tức.
Cô bé gật đầu như nuốt một viên thuốc đắng, mặt nghiêm lại.
Cậu mong rằng, qua khoảnh khắc này, Myuri hiểu rằng cuộc sống trên đường không chỉ toàn vui vẻ phiêu lưu, và chẳng gì quý hơn được sống yên bình ở nhà.
Khi cậu còn đang nghĩ ngợi, Myuri đột nhiên nghiêm giọng nói:
“Giống mấy chuyện vua giả làm thường dân ấy hả? Em thấy hay kể trong truyện lắm.”
“…”
Myuri cười toe—Biết mà, anh khỏi lo.
Col thầm nghĩ… thật ra em ấy chẳng hiểu gì đâu. Nhưng có một điều cậu hiểu rất rõ—đó là sự lạc quan của cô bé này.
~~~
Căn phòng của họ khá nhỏ, giường ngủ chỉ là hai rương gỗ được ghép lại, bên trên trải một tấm chăn.
Nhưng dù vậy, có một căn phòng riêng vẫn tốt hơn nhiều so với mấy gian kho hay phòng tập thể ở các tầng khác—rõ ràng nơi này được xây dựng với mục đích làm trạm trung chuyển cho thương nhân là chính.
Cậu hiểu một nơi phục vụ thương nghiệp thì sự tiện nghi chẳng phải là ưu tiên hàng đầu, nên chuyện bỏ chút tiền quyên góp lúc mượn chăn gối là hoàn toàn xứng đáng. Trong thời buổi này, ngay cả tội lỗi cũng có thể được tha thứ nếu đưa đủ tiền cho Giáo hội.
Vả lại, họ đã mượn được kha khá chăn mền, nên chắc sẽ có một giấc ngủ ấm áp và dễ chịu.
Sau khi để đồ đạc xong, họ chuẩn bị chút đồ ăn trưa rồi lại ra ngoài gần như ngay lập tức. Vì muốn đến xem di tích nhiệm màu mà Yosef đã nhắc tới, họ hỏi thăm lính gác ở cổng. Hóa ra nơi đó đủ gần để đi bộ. Lại còn ở phía ngược hẳn với cảng, nên hai người quyết định đi tham quan chỗ đó trước.
Tuy nhiên, đường xá phủ đầy tuyết dày, lính gác khuyên họ nên mang thêm dép rơm bện bên ngoài giày. Col vừa nghĩ bụng người này cũng tốt bụng đấy, thì anh ta đã chìa tay ra đòi tiền. Có vẻ đang tranh thủ kiếm thêm chút đỉnh, nhưng giá cũng không quá đắt nên Col vẫn vui vẻ trả. Cậu còn nhớ lời dạy của vị ân nhân là thương nhân của mình. Khi đến nơi lạ, phải cố gắng lấy lòng bất kỳ ai có thể. Biết đâu một ngày nào đó họ sẽ là người giúp đỡ mình.
Không có lối đi đàng hoàng dẫn đến di tích, nên họ men theo con sông, ngược dòng mà đi. Cánh đồng tuyết mùa đông, nơi vào mùa hè sẽ là ruộng. không mất nhiều thời gian để khiến Col bắt đầu toát mồ hôi. Giày du hành vốn đã nặng, nay lại thêm lớp dép rơm khiến việc đi lại càng khổ sở hơn. Nhưng nếu không mang dép rơm, giày sẽ ướt sũng, và nhẹ thì sưng chân, nặng thì có khi bị tê cóng luôn. Ở Nyohhira mùa đông, dép rơm cũng là vật bất ly thân.
Col thở hổn hển, trong khi Myuri thì cứ nhảy nhót phía trước như một con thỏ tuyết.
“Mau lên đi, anh ơi!”
Đảo này không có dốc tuyết hay suối như trên núi, lại còn có con sông dẫn đường, nên không lo bị lạc. Nhưng nghĩ đến đường về, Col thấy hơi nản. Cậu ước gì họ đem theo cái xe trượt gì đó, nhưng lắc đầu tự nhắc—không được quá nuông chiều bản thân.
“Thôi nào anh trai!!”
Myuri đã đi xa đến nỗi Col không còn thấy rõ nét mặt cô bé nữa. Khi quay lại giục, giọng Myuri đầy sốt ruột.
Từ trên tàu nhìn xuống thì đảo trông nhỏ, chỉ có một ngọn núi và chân núi. Nhưng giờ đi bộ trên đất, Col mới nhận ra nó rộng đến mức có cả cánh đồng bằng phẳng. Mùa hè, cậu có thể hình dung tuyết tan, thảo nguyên trải dài bát ngát, cỏ mọc đủ làm thức ăn cho cả năm của gia súc.
Cuối cùng, một khu rừng hiện ra trước mắt, nằm ở chân núi. Theo lời kể, di tích nhiệm màu nằm ở cuối con đường trong rừng đó.
“Em đi nhanh quá đấy!”
Đó là tất cả những gì Col thốt lên được. Một làn khói trắng phả ra từ chỗ Myuri đang đứng, chắc vì cô bé thở dài. Tất nhiên, cô bé chẳng hề đợi mà lại cắm đầu chạy tiếp.
Nhưng cậu không hề giận sự vô tâm đó. Trái lại, cậu còn thầm khâm phục sức sống tuổi trẻ của cô bé khi có thể tự mình mở đường tiến bước như vậy. Cậu nghĩ, sau này khi em ấy lấy chồng, mình chắc sẽ lại được thấy cảnh này, nên coi như luyện tập trước vậy.
Col cười gượng, bước từng bước nặng nhọc theo sau.
Khi cuối cùng cậu đặt chân lên dấu chân Myuri để lại, thì cũng vừa đến lối vào khu rừng. Myuri đang ngồi trên một tảng đá lớn, tay cầm tảng băng đá to mà gặm. Gần đó là mấy cành cây rủ xuống, treo đầy băng, trông như hàng chục ngọn giáo.
Cậu có thể thấy cô bé đã phải đợi khá lâu, vì dưới chân đang có vài con người tuyết, có cái trong đó lớn đến mức phải ôm tuyết đầy tay mới nặn được. Cô bé còn gắn cành cây thành mặt mũi nữa.
“Anh giống cha em thật á.”
Ý Myuri rõ ràng là cậu yếu như sên, nhưng Col còn chẳng đủ hơi sức để phản bác là cô bé quá dư năng lượng. Vai cậu nhô lên xuống vì thở dốc, trong khi Myuri nhìn cậu lắc đầu ngao ngán, rồi bẻ đôi cây băng đưa cho cậu một nửa.
“Anh đừng ăn nhiều quá, lạnh thêm đấy.”
Dù thường ngày Col là người dặn dò cô bé, nhưng hôm nay lại là Myuri nhắc nhở cậu.
Và có vẻ như Myuri đã không cứ thế mà bước đi loạn xạ. Cô bé đang ngồi đúng đầu lối mòn dẫn lên núi. Dưới tán cây thường xanh, những mảng lá kim không hề rụng suốt mùa đông, là lối đi tuyết đã nén chặt, hằn dấu bước chân.
Cậu thầm nghĩ, cô bé này đúng là con gái nhà sói, được nuôi lớn giữa núi rừng mà ra.
“Nhưng nền đất ở đây kì lạ ghê. Mấy đảo khác cũng vậy hả anh?”
Tuyết cứng dưới chân không phải là dốc cao mà như con đường thoai thoải. Col vừa đuổi kịp thì nghe Myuri hỏi vậy.
“Kì lạ chỗ nào cơ?”
“Cả con sông kia nữa.”
Myuri dừng lại, ngoái nhìn rồi chỉ tay. Mùa này không có cỏ dại, nên từ trong rừng vẫn có thể nhìn rất xa.
Chỗ họ đi qua, lằn tuyết, và dòng sông.
Col còn đang không hiểu có gì lạ, thì bỗng giật mình nhận ra.
“…Màu nước sông giống hệt màu biển.”
Giữa cánh đồng tuyết là một dải dài, mảnh, màu xanh thẫm như biển.
“Ừ. Chắc nó không phải sông đâu, mà là biển đấy.”
“Biển á? Nhưng mà…”
Họ đã đi sâu vào trong đất liền khá xa kể từ miệng sông. Không thể gọi là vịnh, cũng chẳng giống kênh đào. Nhìn nó uốn lượn thì ai cũng nghĩ đó là sông.
Nhưng một dòng sông thực thụ lẽ ra phải mạnh mẽ hơn nhiều. Còn đây thì yên ắng đến lạ, nằm bất động giữa tuyết trắng.
“Nhìn như con rắn xanh đã chết vậy nhỉ.”
Như thể nó đã ngừng trôi và chỉ nằm yên bất động.
“Còn kìa nữa.”
Myuri nhìn lại khu rừng, tay chỉ về phía trước.
“Nó dừng lại ở đó luôn.”
Dòng chảy kết thúc một cách đột ngột. Màu nước biển xanh thẫm chuyển sang màu xanh lục ở mép nước, nơi tuyết trắng tan ra. Không phải đang chảy vào, cũng chẳng có dòng nước đổ ra.
“Có khi hồi xưa từng là sông đấy,” Col nói, và Myuri quay lại nhìn cậu.
“Hả?”
Cô bé tròn mắt, cứ như thể vừa thấy núi biết đi.
“Ngạc nhiên lắm à? Núi có thể sạt, rừng có thể cháy. Sông cũng có thể cạn rồi chết đi. Mấy chuyện còn kỳ quặc hơn nhiều trong mấy quyển truyện em hay đọc cơ mà.”
Mặt Myuri đỏ bừng, môi mím chặt.
“…Em—Em đâu có tin truyện là thật! Anh lại chọc em nữa rồi!”
Cô bé mới chỉ sống hơn mười năm trên thế gian này.
Lớn lên ở một ngôi làng suối nước nóng, nơi biên giới giữa mộng tưởng và thực tại, nên lằn ranh thực ảo của cô bé còn mờ nhạt lắm.
“Cảnh vật cũng đổi thay theo thời gian. Có những cơn đại họa, như sự trừng phạt của Chúa, có khi bắt nguồn từ những thứ rất nhỏ. Thế giới này đâu có vĩnh cửu. Chỉ có vương quốc Chúa trên trời mới là đời đời bền vững mà thôi.”
Mọi thứ trên trần thế, như ngôi nhà xây bằng lá bài, sớm muộn cũng sụp đổ. Chính vì vậy, cậu mới mong giúp đỡ con người vượt qua sự vô thường và khắc nghiệt ấy.
Cậu ước gì có thể nói rõ điều này với Myuri, nhưng nghĩ rằng cô bé sẽ chẳng chịu nghe.
Nhưng lần này, cô bé lại im lặng, vẻ mặt trông như đang suy nghĩ rất nghiêm túc.
Có lẽ với Myuri, núi non và sông suối là thứ mãi mãi tồn tại. Dù chưa từng gặp rồng hay pháp sư, nhưng những dòng sông và ngọn núi ấy vẫn luôn hiện diện bên cô bé từ nhỏ.
“Hôm nay em đã học được một điều.”
Col bước lại, đặt tay lên đầu cô bé.
“Mọi thứ đều sẽ phai nhòa theo thời gian. Tro hoàn tro, bụi trở về bụi. Bởi vậy, ta phải trân trọng thời gian mà Chúa ban tặng.”
Rồi cậu nói thêm, “nên chuyện ngủ nướng là không chấp nhận được”, và cuối cùng thì Myuri cũng trở lại như bình thường, phồng má phụng phịu.
“Anh lúc nào cũng giảng đạo cả!”
“Anh cũng đâu muốn vậy đâu.”
“Hừm!”
Tuy giận dỗi, ánh mắt cô bé vẫn hướng về phía cuối con sông, đôi má cũng dịu lại.
Rồi, cô khẽ nói, lưng vẫn quay về phía Col:
“Nhưng mẹ em cũng nói giống y vậy. Chắc là thật rồi.”
Col bất giác nuốt khan.
Mẹ của Myuri là một con sói và là thần hộ mệnh của lúa mì, một sinh thể hoặc đã sống hàng trăm năm, hoặc đơn giản là chưa từng già đi—thực thể mệnh danh là sói thông thái.
Vì vậy, dù Hiền giả Sói Holo đã gặp một thương nhân trẻ nơi làng quê, rồi đem lòng yêu anh ta sâu đậm, khiến nàng vẫn luôn do dự trước một ranh giới không thể vượt qua. Người thương của nàng là con người, một sinh mệnh thoáng qua như khói sương. Thời gian không thể bị ngăn lại.
Thế nhưng, cả hai đã bất chấp quy luật tự nhiên để nắm lấy hạnh phúc trước mắt. Dù niềm hạnh phúc ấy sẽ như cát rơi khỏi tay, họ tin rằng ký ức đã từng nắm giữ nó sẽ trường tồn.
Thật buồn bã và đau đớn thay.
Và cũng có thể Myuri. đứa trẻ mang dòng máu của Holo, sẽ một ngày đối mặt với định mệnh tương tự.
Myuri không phải con người.
Col đã thề rằng cậu sẽ mãi là người bạn đồng hành bên cạnh cô bé, nhưng có những điều, cậu hoàn toàn bất lực.
Cũng giống như cha cô bé Lawrence, dù có cố gắng đến mấy, thì một ngày nào đó, anh cũng sẽ không thể nào tiếp tục bế lấy người vợ trẻ mãi không già của mình. Không ai có thể chiến thắng được số phận.
“Bởi vậy nên em…”
Myuri bất chợt quay đầu lại, mỉm cười.
“Giống như lời mẹ dạy, em sẽ sống trọn vẹn từng ngày mà mình có.”
“Myuri…”
Nụ cười ngây thơ của cô bé lại chính là biểu hiện rõ rệt nhất của sức mạnh. Một nụ cười toát lên dũng khí dám bước tiếp, dù phía trước có tối tăm đến đâu.
Có thể người ta sẽ bảo đó chỉ là sự ngây thơ của tuổi trẻ, nhưng Col tin, đó là lựa chọn của cô bé. Một nụ cười cho phép người đối diện đặt niềm tin.
“…”
Cậu chỉ biết cười gượng, còn Myuri thì gật đầu mãn nguyện.
“Vì vậy nên em sẽ ăn bất kỳ món nào em thấy ngon, ngủ khi em muốn. Mà em chơi khi em thích cũng có lý do đàng hoàng đó nha. Anh cứ suốt ngày nói phải biết tiết chế, nhưng mà anh trai ơi, không có thời gian để tiết chế đâu!”
Cô bé ưỡn ngực lên đầy tự tin.
Col gần như thấy cảm động trước bài diễn thuyết đó. Rồi cậu đưa tay kí đầu cô bé.
“Chuyện đó thì liên quan gì đến việc sống buông thả?”
“Á!”
Myuri kêu lên oai oái, má phồng lên như muốn nổ tung.
“Anh đúng là đồ ngốc mà!”
“Anh không có ngốc. Em cũng nên học cách đừng nói vòng vo nữa đi. Không bao giờ là quá thận trọng đâu.”
“Em có nói vòng vo gì đâu!”
Hai người vừa đi vừa cãi nhau chí chóe.
Bề ngoài thì trông như một trận giận dỗi con nít thường thấy, nhưng Col có thể nhận ra Myuri đang cố tình làm vậy.
Và cô bé vẫn chưa nói ra một điều gì đó. Bởi trong người Myuri chảy dòng máu của hiền giả sói, nên cũng có khả năng cô bé sẽ sống mãi—và vì thế, có thể cô bé đang cố vươn tay chạm tới tất cả những gì khiến mình tò mò. Tuy nhiên, thứ mà cô bé chọn để vươn tay không phải là món ăn ngon, cũng chẳng phải món đồ chơi thú vị.
Mà chính là Col.
Cậu linh cảm rằng cậu hiểu lý do vì sao cô bé không nói điều đó ra thành lời.
Bởi nếu cô bé thừa nhận rằng mình muốn ở bên Col vì cậu sẽ… không còn ở đó mãi mãi, thì điều đó cũng đồng nghĩa với việc cô bé thừa nhận một sự thật rằng một ngày nào đó cậu sẽ không còn. Giống như lời các cụ già mê tín vẫn hay nói: Điều gì nói ra sẽ thành sự thật.
Myuri hay phàn nàn rằng cậu cứng đầu, vô tâm, hay bắt nạt cô bé. Nhưng suốt chặng đường, cô bé vẫn nắm chặt tay cậu. Đến mức Col có thể cảm nhận được hơi ấm và sức mạnh của bàn tay nhỏ ấy xuyên qua cả đôi găng dày, như một bé gái không dám tự đi ra ngoài nhà vệ sinh vào ban đêm.
Col không thể đáp lại tình cảm ấy, nhưng với tư cách là một người anh, cậu thấy chẳng có gì sai khi ở bên cô bé cho đến khi cô bé không còn sợ bóng tối nữa.
Số phận là thứ đáng sợ, và cách duy nhất để chống lại nó là cầu nguyện, vì phép lạ gần như không bao giờ xảy ra.
Chúa vĩ đại bởi vì chỉ Người mới có thể xoay chuyển mọi thứ.
Khi họ tiếp tục leo dốc trên con đường tuyết, vách đá đen bất ngờ xuất hiện trước mặt. Những khối đá đen sì, sắc cạnh đến mức trông như tà khí, tuy không cao hơn đầu người Col là mấy, nhưng trải dài ra hai bên như một bức tường bao lấy lối đi.
Con đường quanh co theo vách đá, dẫn về phía dòng sông. Myuri tò mò ngó nghiêng cảnh vật lạ lẫm, rồi tiến lại gần, khịt mũi ngửi thử mùi đá lộ thiên trên vách.
“Chỗ này chắc là bắt đầu của bộ đồ hoàng đế rồi.”
Col chợt nhận ra vị trí của mình, khiến Myuri cũng ngẩng lên nhìn theo.
“Ồ, đúng là vậy. Màu lá khác hẳn luôn.”
Dải ranh giới của thảm thực vật mà họ thấy khi đứng từ dưới nước—thì ra chính là ở đây.
“Chuyển màu nhanh thật ha?”
“Hừm, anh không rõ nữa. Cứ như có khi còn lý do khác nữa đấy.”
“Lý do khác?”
“Ví dụ như động đất chẳng hạn.”
Myuri không hỏi động đất là gì. Có lẽ đây là lần đầu tiên cô bé nghe đến từ này.
“Có những lúc mặt đất rung chuyển dữ dội, giống như có một gã khổng lồ giẫm lên vậy. Khi đó, đất có thể nứt ra, lệch đi, và tạo ra địa hình thế này.”
Hồi còn là học trò lữ hành, Col từng chu du tới những miền xa xôi phía nam, nơi hay có động đất. Người ta thường bảo ấy là vì Chúa nổi giận trước tội ác của loài người. Nhưng ở phương bắc, nơi dân ngoại giáo sinh sống, chưa từng biết đến động đất, nên lý giải đó nghe chừng cũng khó tin.
“Hừm.”
Phản ứng của Myuri thật nhạt nhẽo.
“Anh hay tin mấy chuyện kỳ quặc lắm luôn á.”
Và cô bé buông ra một câu như vậy.
“Em không tin sao? Anh đã từng trải qua nhiều lần—”
“Anh chắc là anh không xỉn chứ? Nếu đất rung lắc như anh nói ấy.”
Cô bé tin răm rắp vào chuyện cướp biển ngậm dao gào rú ầm ĩ, mà lại nghi ngờ mấy chuyện như động đất.
Cậu thở dài, bước theo sau, nhưng lạ lùng thay, địa hình xung quanh vẫn chẳng thay đổi.
Mấy vách đá đen kia cứ liên tục hiện ra bên phải, phía dòng sông, khi họ càng tiến về phía cao hơn của sườn núi. Nếu nói cả hòn đảo là vị vua đang kéo quần lên đến bụng, thì có lẽ họ đang đi ngang qua chỗ thắt lưng.
Đá đen tương phản hoàn toàn với tuyết trắng, nhưng nhiều chỗ bị rễ cây to bám kín. Nếu thực sự từng có động đất, thì chắc cũng là từ rất xa xưa. Nếu có dịp hỏi chuyện các bô lão trên đảo, chắc sẽ được nghe vài truyền thuyết còn sót lại.
Khi đang mải miết nghĩ, Col nhận ra Myuri đã dừng lại phía trước. Có lẽ do ánh nắng chiếu lên người, trông cô bé rực rỡ hơn hẳn. Chỉ ở những khoảng trống không có cây như thế này mới thấy được ánh nắng rọi xuống.
Con đường nơi họ đứng cũng đã được dẫm nát, tạo thành một khoảng như chốn hành lễ.
Trong ánh nắng, Myuri đứng ngẩng mặt, miệng há hốc, nhìn lên núi.
Không biết nơi này thờ cúng gì, Col tò mò bước vào khoảng trống.
Ngay khoảnh khắc ấy, một luồng lạnh chạy dọc sống lưng cậu.
“Cái…?”
Một con rắn khổng lồ ngẩng đầu lên, như sắp mổ tới bất kỳ lúc nào.
“C-cái gì…?”
Col ngước lên nhìn sinh vật ấy, nhưng vì đang đứng trên dốc, cậu mất thăng bằng và ngã bịch xuống đất.
Không, không thể thế này được. Cậu phải đứng dậy, kéo tay Myuri, chạy vào rừng—ngay lập tức!
Nhưng càng giãy giụa, chân cậu càng lún sâu vào tuyết, đứng dậy càng khó hơn.
Cuối cùng khi Col đã đứng vững và ngẩng đầu nhìn lên, con rắn vẫn không hề nhúc nhích, miệng há rộng.
Cậu ép mình bình tĩnh lại, tim đập dồn dập, rồi lần nữa nhìn lên.
Và lần này, thứ hiện ra trong mắt cậu không phải là một miệng rắn khổng lồ.
“…Là một cái hang ư?”
Trần hang cao rộng. Đến mức đủ chứa cả một tòa thương hội lớn. Thứ giống như răng nanh thực chất là đá nhọn nhô ra, được rễ cây và dây leo quấn quanh. Tuyết phủ trắng bên dưới trông chẳng khác gì lớp da của một con rắn.
Khi Col nhìn tổng thể lần nữa, cậu chẳng thấy gì ngoài hình hài của một con mãng xà khổng lồ.
Thoạt nhìn thì tưởng hang sâu lắm, nhưng khi mắt quen dần với bóng tối, cậu nhận ra nó khá nông. Mặt đá vẫn là màu đen đặc như mấy vách đá bên ngoài, mà với độ xù xì quái lạ kia, Col liên tưởng đến mấy sinh vật dị thường trong truyền thuyết.
“Anh ơi, anh không sao chứ?”
Col mải nhìn thứ khổng lồ trước mắt đến nỗi quên mất sự hiện diện của Myuri.
Cô bé phủi lớp tuyết phủ đầy người cậu và đỡ cậu đứng dậy.
Gương mặt cô bé lúc này không có chút tinh nghịch nào, có lẽ là do Col vừa hốt hoảng đến vậy.
“C-cảm ơn em. Nhưng mà đây là…?”
“Có người từng dâng hoa ở đây, nên chắc đây là chỗ cầu nguyện đó.”
Myuri chỉ vào phần hang sâu hơn, nơi nếu đây là miệng rắn, thì đó hẳn là chỗ lưỡi rắn vươn ra. Quả nhiên, ở sâu trong hang, chỗ tuyết không thể với tới có một đống đá xếp chồng cùng một bó hoa mùa đông hiếm thấy, như cô bé đã nói.
Và ngồi lặng lẽ phía trên đó, là tượng Đức Mẹ Đen.
“Em thắc mắc sao tượng lại quay lưng về phía mình. Hay là ai đó bày trò nghịch ngợm?”
Đúng như Myuri nói, tượng Đức Mẹ lại hướng mặt vào sâu trong hang. Trong khi tượng thần ở các nơi thờ tự thường quay ra phía người cầu nguyện, thì cách đặt này quả là kỳ quái.
“Hay là bên trong có quái vật?”
Nếu người ta cần sự che chở của Đức Mẹ, đấng có thể làm nên phép màu, thì khả năng đó hoàn toàn có thật.
“Em biến thành sói thử nha?” Myuri nói rồi lôi ra túi lúa mạch từ trong áo.
Với dòng máu sói trong người, cô bé có thể sử dụng lúa mì mẹ truyền lại để hóa thân thành sói.
Col không nghĩ rằng dù có biến thân thì Myuri có thể đấu lại được một con mãng xà khổng lồ chui ra từ đó. Nhưng ít nhất, cô bé có thể cõng cậu chạy trốn thật nhanh.
“Nhỡ em bị ai thấy thì rắc rối to đó…” Col nói rồi nghiêng người nhìn vào trong hang. Tuy nhiên, trong đó không có gì đáng ngờ cả.
Và khi cậu đến gần hơn, có thể thấy hang này không đủ sâu để giấu thứ gì.
“Không biết Đức Mẹ đang nhìn gì nhỉ.”
Myuri đứng bên cạnh Col, ngắm nhìn pho tượng Đức Mẹ Đen đang trầm mặc hướng vào trong hang, rồi nghiêng đầu bối rối. Cô bé từng đoán là do trò đùa, nhưng giờ thì có vẻ không đúng.
“Anh nghĩ có phải người ta từng tìm thấy đá quý ở đây không?”
“Hả?”
Câu nói đột ngột khiến Col quay sang nhìn cô bé.
“Anh biết đó, pho tượng này được làm từ cái chất kỳ lạ gì đó đúng không?”
Không chút kính cẩn, Myuri chỉ vào tượng Đức Mẹ Đen mà vung vẩy ngón tay.
“...Ý em là đá huyền thạch hả? Nhưng…”
Col từng thấy các mỏ khai thác trước đây, nhưng nơi này khác hoàn toàn với những mỏ mà cậu biết. Mỏ thường đào theo chiều hướng xuống. Còn ở đây, nền đất bằng phẳng, trần hang thì cao. Đáng lẽ, nếu khai thác, người ta sẽ bắt đầu từ phía trên chứ không phải đào từ dưới lên.
Quan trọng hơn, khó có thể tin rằng người ta đặt tượng ở đây chỉ để mong đá quý xuất hiện từ cái hố này.
…Và cậu cảm giác bản thân đã từng thấy cảnh tượng này ở đâu đó rồi. Ở đâu nhỉ?
“Anh muốn thử đào không? Mẹ từng đào một cái hố rồi tìm ra nước khi cha nhờ, lúc họ mở nhà tắm ấy?”
Trông như bản năng cậu trai bảy tuổi trong Myuri đã trỗi dậy, Col thấy vài lọn tóc bạc lòi ra khỏi vạt áo khoác. Chắc chắn là đôi tai sói dưới mũ của cô bé đã dựng lên rồi. Trên một hòn đảo bị biển băng bao quanh, lại có một nơi kỳ lạ như thế này, một pho tượng đen thờ Đức Mẹ được đặt theo cách khó hiểu. Trí tò mò của cô bé cứ như tổ ong bị ai đó chọc gậy vào vậy.
“Hoặc nếu đào, biết đâu lại ra nước cho dòng sông chết kia thì sao.”
“Hả?”
Vừa nói, Myuri vừa đi sâu hơn vào trong hang, lách qua những tảng đá dưới chân.
Col nín thở nhìn theo, rồi ngước lên trần hang, lại nhìn về phía Đức Mẹ Đen.
Cậu khẽ ngả người về phía sau, cứ như bị kéo ngược lại, vì cậu bắt đầu đi lùi; lý do là vì cậu đang có một linh cảm.
Cảm nhận đầu tiên của cậu, khi vừa bước từ đường mòn núi vào khoảng trống này là gì?
Là như thể có một con rắn khổng lồ đang lao tới để nuốt lấy họ.
Nếu vậy, giờ thì rõ rồi, lý do tại sao Đức Mẹ Đen lại quay lưng ra ngoài.
Cậu từng thấy hình ảnh này. Nhưng khi ấy, nó như bị đông cứng lại trong thời gian, khiến cậu không thể ghép nối được mọi thứ.
Dưới chân cậu, nền đá đen chuyển sang tuyết trắng. Cậu lùi lại hai, ba bước, để có thể nhìn toàn cảnh.
Miệng rắn tưởng chừng sắp nuốt chửng cậu, bỗng nhiên trông giống như một thứ khác.
“…”
Thứ từng chảy theo dòng sông ấy, có lẽ không phải là nước. Col ngoái đầu lại và những câu hỏi chảy về đâu, vì sao lập tức trở nên hiển nhiên. Và tiếp đó là Đức Mẹ Đen.
“Anh ơi, anh sao vậy?”
Myuri bước ra khỏi hang, mắt nheo tít vì ánh sáng phản chiếu từ tuyết trắng.
“Nè, anh?”
Cô bé kéo tay áo Col, và cậu mới giật mình tỉnh lại.
“Không…”
Cậu lắc đầu, nhìn vào hang lần nữa.
Một khi ý nghĩ đó đã xâm chiếm tâm trí, cậu không thể gạt nó ra được nữa. Sai lầm là ở chỗ cậu nghĩ rằng mình từng thấy cảnh này ở đâu đó. Thực ra cậu từng nghe về một câu chuyện giống hệt, và rất quen thuộc với nó.
“Anhhhhhh ơiiiii?”
Myuri bắt đầu nghịch ngợm, vẫy tay trước mặt Col, nhưng giật mình khi cậu đột ngột quay sang nhìn.
Col nắm tay cô bé, kéo đi.
“Hả? Gì vậy?”
“Chúng ta cần xác minh một chuyện.”
Col kéo cô bé bối rối đi ngược lại lối mòn ban nãy. Lúc đầu, trông như Myuri sắp vấp ngã, nhưng với bản lĩnh của một cô gái lớn lên từ núi rừng, cô bé vẫn bước vững vàng.
“Anh trai thật là!”
Nhưng Col phớt lờ lời cằn nhằn đó. Trong đầu cậu lúc này đã đầy ắp những điều cần phải suy nghĩ.
Đức tin về Đức Mẹ Đen không phải là một trò lừa hay mê tín dị đoan. Nhưng nếu xét trên khía cạnh đức tin, có thể nó vẫn là một niềm tin sai lệch.
Công việc của cậu là đánh giá xem liệu vùng biển phía bắc này có thể trở thành đồng minh đáng tin cậy cho chính nghĩa của Vương quốc Winfiel trong cuộc đối đầu với Giáo hội hay không.
Từ giữa những tán cây, Col có thể nhìn thấy thị trấn cảng Caeson.
Dòng sông chết chia đôi hòn đảo ấy hiện lên như một vệt xanh lam vắt ngang cánh đồng tuyết.