Sói và Giấy da: Tân Sói và Gia vị

Truyện tương tự

I won't Allow You to Have a Romantic Comedy With Someone Else

(Đang ra)

I won't Allow You to Have a Romantic Comedy With Someone Else

Rakuto Haba

Một câu chuyện tình yêu học đường đầy hài hước và lãng mạn — bắt đầu từ khi tôi có được người yêu!

129 1249

Tensei Shitara Heishi Datta? Akai Shinigami to Yobareta Otoko

(Đang ra)

Tensei Shitara Heishi Datta? Akai Shinigami to Yobareta Otoko

Shiriken

Ma pháp tồn tại, nhưng chủ nhân không thể sử dụng. Đây là một thế giới có Thần.

170 2219

Tomodachi no Ushiro de Kimi to Kossori Te wo Tsunagu. Dare ni mo Ienai Koi wo Suru.

(Đang ra)

Tomodachi no Ushiro de Kimi to Kossori Te wo Tsunagu. Dare ni mo Ienai Koi wo Suru.

Mashiroya Hideaki

Một câu chuyện tình yêu tuổi trẻ, khắc họa những cảm xúc vừa thẳng thắn lại vừa phức tạp, nơi tình bạn và tình yêu giao thoa.

14 24

Elf nuôi dạy trẻ

(Đang ra)

Elf nuôi dạy trẻ

O동글군O

*Tác phẩm nuôi dạy trẻ em đầu tiên trên Novelpia dành cho người lớn.

123 5011

Volume 2 [Đang Tiến Hành] - Chương Ba

Col chỉ biết cắm đầu chạy cho đến khi tới mép rừng, và khi hai người bước ra cánh đồng tuyết bên ngoài, cậu bắt đầu thở dốc. Chẳng mấy chốc, đôi chân cậu như không còn nhấc nổi nữa. Thực tế bao giờ cũng khác xa với tưởng tượng. Myuri chỉ còn biết lườm nguýt cậu, nhưng đôi chân cậu vẫn tiếp tục đưa cả hai tiến về phía trước, được tiếp sức bởi tinh thần trách nhiệm.

Myuri cứ ngỡ rằng họ sẽ ghé qua nhà thờ để nghỉ ngơi, nhưng Col lại dẫn cô bé đi thẳng tới cảng.

Lúc ấy mới quá trưa nên những con đường chính mà họ băng qua gần như vắng tanh. Sau một hồi tìm kiếm quanh khu vực bến tàu, Col nhanh chóng phát hiện thứ mình cần: một con thuyền chuẩn bị rời bến tới tu viện.

Xét theo lời cảnh báo mà Reicher đã đưa ra, Col nghĩ rằng yêu cầu đột ngột được đưa qua đảo sẽ bị từ chối, nhưng khi cậu cất tiếng gọi những người đàn ông ở bến cảng, ai nấy đều đỏ bừng chóp mũi vì lạnh, miệng cười sảng khoái, thì tất cả đều nhao nhao tranh nhau muốn là người đưa họ đi. Cuối cùng, Col đành phải tung đồng xu để chọn. Cậu trả tiền vé, số tiền tương đương với giá một ổ bánh mì lúa mạch đen ở Atiph. Qua sông vào mùa xuân không phải là chuyện dễ dàng, vì rơi xuống nước có thể đồng nghĩa với cái chết, nên mức giá ấy không hề quá đáng, nhất là khi chính người lái thuyền cũng đang liều mạng.

Chiếc thuyền nhỏ, chỉ đủ chỗ cho bốn người lớn, lướt nhẹ trên mặt biển đen kịt nhờ tay chèo dẻo dai của người đàn ông tự xưng là ngư dân.

Cảng thị nhanh chóng lùi dần lại phía xa, còn đám bạn của người chèo thuyền thì vẫy tay rối rít chào tạm biệt họ.

Từ cảng nhìn ra thì gần như không cảm nhận được gì, nhưng khi ra xa hơn, từng đợt sóng bắt đầu hiện rõ dưới con thuyền. Thuyền nhỏ tới mức nếu đưa tay ra khỏi mạn, có thể chạm tới mặt nước.

Col nghĩ rằng Myuri sẽ ngồi co lại dưới đáy thuyền suốt chuyến đi, nhưng cô bé vẫn lặng lẽ ngồi cạnh cậu. Có lẽ cô bé vẫn còn giận, vì khi băng qua phố chính, họ đã đi ngang một tiệm ăn tỏa mùi thơm phức mà không dừng lại. Dẫu vậy, lúc này, cô bé lại tỏ ra là một người đồng hành tận tụy hơn bao giờ hết.

“Đi giúp việc à?” Người chèo thuyền chợt lên tiếng.

“…Dạ? Gì cơ ạ?”

“Cha tính đi giúp việc à? Với tu sĩ đó.”

Ông lão lái thuyền tầm vóc nhỏ bé, mồ hôi đã rịn đầy trán. Hơi thở ông trắng xóa, nụ cười hơi gượng.

“Từ sáng giờ cha cứ chạy loạn quanh đảo với cô bé nhỏ kia.”

Vì đây là một hòn đảo nhỏ, hẳn từ khi họ đặt chân lên vào buổi trưa đã có người để mắt theo dõi. Cảnh báo của Reicher không hề là trò đùa.

“Nếu cha định xây một tu viện mới thì tôi khuyên thật đừng nên.”

Lời ông ta chẳng mang ác ý, vẫn cười nói như thường.

“Trên đường tới đây tôi cũng nghe nói nhiều lần như vậy. Quả thật có nhiều người tới đây với mục đích đó sao?” Col hỏi.

Người chèo thuyền trả lời mà tay không ngừng chèo.

“Chỉ tính mấy tay trông rõ mồn một thôi thì mỗi năm một lần, hai năm lại có một đợt. Thỉnh thoảng có cả thương nhân đến thăm đảo. Họ được mấy ông lớn mách nước, bảo tới đây xây tu viện, mong kiếm được ít lời lãi. Đa phần là người phương Nam, tới đây gom cá trích với cá tuyết thôi.”

Xây dựng, đặt hàng nhu yếu phẩm, đưa đón khách hành hương, và hàng loạt chuyện lặt vặt khác. Người thương nhân từng cưu mang Col khi cậu còn nhỏ từng nói rằng buôn bán với tu viện chẳng lời lãi bao nhiêu, nhưng có lẽ những thương nhân này thực lòng muốn cống hiến tận tụy cho Chúa.

Con thuyền đã rời xa cảng. Có lẽ do thuyền quá nhỏ nên vùng biển hồ trước mặt trông rộng lớn lạ thường.

Biển cả mang một nỗi cô độc rất riêng. Nơi đây, ai cũng có thể tìm được đức tin.

“Ông Reicher ở nhà thờ kể đi kể lại cái chuyện ấy mãi rồi.”

“À, cha Reicher hay uống rượu đó mà.”

Người lái thuyền bật cười.

“Tuy rằng đúng là chủ tôi sai tôi tới đây để điều tra vùng này, nhưng giờ tôi chỉ đơn giản muốn gặp tu sĩ đang phụ trách đức tin nơi đây.”

“Cha cũng tới chỗ điện thờ dưới chân núi rồi nhỉ.”

“Gì cơ—?”

Col sững người, không hiểu sao ông ta lại biết. Gương mặt người chèo thuyền hiện lên vẻ thần bí.

“Ở cảng có thể nhìn rõ ai đang bước trên cánh đồng tuyết. Còn từ điện thờ, cha có thể nhìn thấy cả biển đúng không? Nhìn lên Chúa thì Người cũng sẽ dõi theo ta—đó chẳng phải là lời dạy của Người sao?”

Người đàn ông nói chẳng sai. Nhìn lại, Col thấy đằng sau lưng người lái thuyền là đảo và ngọn núi. Mấy chấm trắng bé xíu như kiến kia hẳn là khoảng trống nơi bức tượng Đức Mẹ Đen đặt trong miệng hang con rắn.

Việc ông ta nhắc tới điện thờ thật đúng lúc. Có một điều Col muốn hỏi trước khi gặp vị tu sĩ trong tu viện.

“Vì sao bức tượng Đức Mẹ Đen lại quay lưng về phía ngoài vậy ạ?”

Không nghi ngờ gì nữa, ranh giới rõ rệt của lớp thực vật trên núi là do những vách đá đó tạo thành. Con sông đã cạn giờ đây trở thành một dải biển nhỏ, và giữa dòng chảy ấy là hang động kia. Như vậy, bức tượng như đang cầu nguyện cho dòng sông sống lại.

“Ha ha, đúng là một vị linh mục ham học hỏi. Loại người này không phải lúc nào cũng gặp được đâu.”

Col không phải linh mục, nhưng có vẻ ông lão chèo thuyền cũng chẳng thực sự nghĩ vậy. Có lẽ ông ta chỉ quen gọi tất cả những người mang dáng dấp tu sĩ là linh mục.

“Người phương nam chẳng mấy khi để ý đến vùng đất này. Vậy nên tôi vui lắm. Để tôi kể cho nghe.”

Ông ta vừa chèo vừa hắng giọng.

“Chuyện này là từ hồi ông nội tôi còn nhỏ. Khi đó, vẫn còn một con rồng sống dưới đáy biển.”

Ra xa hơn giữa biển khơi, gió thổi mạnh hơn, sóng cũng cao dần. Col nheo mắt khi nước biển hắt vào mặt, còn người lái thuyền chăm chú nhìn xa xăm, tay chèo không ngơi nghỉ.

“Nhà tôi làm nghề chài lưới đã nhiều đời, và thuyền bè xưa nay đều đóng bằng gỗ. Nhưng cha biết đấy, ở vùng này thì lạnh lắm. Cây cối mọc rất chậm, mà người ta thì lại chặt nhanh hơn. Chẳng bao lâu sau khi dân cư đông lên, mấy hòn đảo quanh đây đã trơ trọi, chỉ còn đồng cỏ. Giờ thì chỉ mỗi Caeson còn rừng, mà tình trạng đó cũng kéo dài từ lâu rồi.”

Nếu tính cả chặng hải trình từ Atiph, thì rõ ràng chỉ có Caeson là còn cây cối.

“Chúng tôi sống nhờ biển, mà để ra biển thì phải có gỗ đóng thuyền. Cả bọn không còn cách nào khác ngoài trông cậy vào rừng ở Caeson. Nó như ngọn nến thắp sáng cuộc đời chúng tôi, chừng nào còn cháy thì còn sống. Nhưng…”

Chiếc thuyền chợt lắc mạnh, nghiêng hẳn về một bên, Col vội bám lấy mạn thuyền. Cậu đưa tay ra đỡ lấy Myuri đang ngã nhào về phía mình. Ngoảnh đầu nhìn lại phía cảng, Col chỉ còn thấy làn sương mờ đặc, thấp thoáng phía sau là bóng núi đen sẫm.

“Không hiểu vì sao, nhưng có vẻ như Chúa đã nổi giận.”

Một tay ôm lấy Myuri, tay còn lại Col vẫn cố ghì chặt mạn thuyền. Cậu nhìn người lái thuyền, thấy ông hít sâu rồi thở ra một hơi dài.

“Núi đã phun ra lửa.”

Đám dê vốn dĩ rất gan lỳ cũng trở nên bất an cả ngày hôm đó, còn chim chóc thì lạ thay, bay tán loạn cả lên. Người lái thuyền khẳng định rằng dù lúc ấy đang là mùa tuyết, nhưng không khí lại ấm như tiết xuân. 

Sau đó, mặt đất rung lên, núi gầm gừ, và thay vì tuyết trắng mát lạnh, từ trời đổ xuống thứ gì đó đen kịt, nóng hầm hập. Không phải là tuyết tan mà là nham thạch nóng chảy, cuộn trào từ đỉnh núi, theo con sông đổ về thị trấn, thiêu rụi mọi thứ trên đường đi.

“Đã không có đủ thuyền bè. Ông nội tôi hồi ấy chỉ là một đứa trẻ, bằng cách nào đó cũng chen lên được một chiếc thuyền, nhưng người đông quá nên họ không thể ra khơi. Họ chỉ ra đủ xa để nhìn thấy rõ mặt mũi những người bị kẹt lại trong cảng, rồi chỉ còn biết trân trân nhìn ngọn núi rực cháy, chờ đợi địa ngục tràn tới. Nhà ông cháy rụi; khu rừng, nguồn sống duy nhất của họ, cũng bị thiêu thành tro. Cha mẹ, anh chị em ông vẫn kẹt lại nơi cảng, nhưng chí ít thì ông đã ra được biển. Nước biển lạnh giá có thể làm nguội và cứng lại cả nham thạch. Giữa tuyệt vọng và nhẹ nhõm, tim ông đau đớn đến muốn rách ra.”

Nếu có một con thuyền giúp người ta thoát chết, thì chuyện leo lên nó là điều đương nhiên. Nhưng hiểu điều đó không làm dịu đi chút nào sự day dứt trong tim. Ngay cả trong cuộc biến động ở Atiph, khi Hyland dốc cả mạng sống để đi thương lượng với Giáo hội, thì lựa chọn hợp lý nhất cho Col và Myuri vẫn là tự mình bỏ trốn. Dẫu Hyland đã nhiều lần thúc giục như thế, Col vẫn suýt bị nghiền nát bởi mặc cảm bất lực và tội lỗi của chính mình.

“Nhưng rồi, khi gần như cả nửa đỉnh núi đã bị bao phủ bởi biển lửa, thì ông nội tôi bỗng thấy một bóng người bước đi trên cánh đồng tuyết hướng về phía núi. Đằng sau lưng là lửa rực cháy, bóng dáng đó là của một người phụ nữ. Mấy người ở cảng lẫn trên thuyền đều nghĩ rằng chắc hẳn đó là một kẻ đã hoàn toàn tuyệt vọng. Rồi ngay lúc bóng dáng ấy đặt chân xuống dòng sông, con đường lửa ấy, một phép màu đã xảy ra.”

Người lái thuyền kể như thể chính mình đã tận mắt chứng kiến, bởi có lẽ ông đã được nghe câu chuyện ấy đến thuộc lòng, đến mức các hình ảnh đã in hằn vào trí nhớ như một ký ức thực sự.

Ngay cả Col cũng có thể tưởng tượng được cảnh tượng mà người trên thuyền khi ấy đã nhìn thấy.

“Lửa địa ngục đổ từ sườn núi xuống bị chặn lại giữa dòng sông. Nó tách làm đôi, rồi dần yếu đi. Có lẽ cũng may vì tuyết phủ dày quá. Nham thạch nóng chảy tách thành hai dòng, chậm rãi trườn xuống sườn đồi, rồi bị tuyết làm nguội và cứng lại. Từng khối đá nguội tạo thành bờ đê, chặn đứng dòng chảy phía sau.”

Thì ra những vách đá dựng đứng kia chính là dấu tích ấy. Để ngăn nổi dòng nham thạch, hẳn nơi đó phải rất rộng—đủ để tạo thành một hang động khổng lồ.

“Nửa trên ngọn núi bị thiêu rụi, nhưng nửa dưới vẫn nguyên vẹn. Trong khi khói vẫn bốc lên từ những tảng đá, người ta đổ tới nơi phép màu xảy ra. Sau vách đá lạ lùng, đỏ rực và còn nóng hổi, là một hang động lớn. Khói đùn đục từ bên trong như thể cổng địa ngục. Người ta kể rằng nham thạch nhỏ từng giọt từ trần hang, như dịch vị dạ dày của một con quái vật khổng lồ. Và ngay ở cửa hang—là một khối than đen kịt.”

Khi nhìn thấy điện thờ, Col đã cảm thấy rất quen, như thể mình từng thấy đâu đó rồi.

Và hóa ra không phải cảm giác mơ hồ. Khung cảnh ấy giống hệt một truyền thuyết xưa ở làng nơi cậu sinh ra. Ngày ấy, một trận lũ quét từ núi đổ về làng, và một vị thần có hình dạng con cóc đã hy sinh bản thân để cứu dân làng—những câu chuyện như thế có ở mọi vùng miền.

Nhưng nếu như một con cóc đứng chắn dòng lũ đã là kỳ tích, thì người phụ nữ ấy, người đã ngăn chặn dòng nham thạch đỏ rực, chắc chắn là điều thần thánh.

“Và thế là, Đức Mẹ Đen…”

Người lái thuyền liếc nhìn Col khi cậu lẩm bẩm.

“Chính Người đã cứu lấy chúng tôi khỏi nguy hiểm.”

Nói rồi ông khẽ gõ lên đai vải ở hông. Col cứ tưởng ông giấu dao găm bên dưới, nhưng có lẽ đó là nơi cất tượng Đức Mẹ Đen.

“Một nửa rừng cây là nguồn sống của chúng tôi đã bị thiêu trụi. Nhưng sau đó, những mùa cá trúng đậm cứ thế nối tiếp nhau. Như để nhắc nhớ về Đức Mẹ Đen, chúng tôi còn phát hiện ra cả mỏ than. Tất cả, kể cả ông nội tôi, đều gom góp, tích cóp tiền để mua gỗ từ phương xa. Không ai đụng tới cây nào còn sót lại trên đảo. Nhờ thế mà rừng giờ đã mọc lại trông cũng khá ra hồn. Và đó là lý do vì sao màu sắc rừng khác nhau, như cha thấy đấy.”

Sự khác biệt rõ rệt về màu sắc của khu rừng không phải do khác loài cây, mà vì khác độ tuổi.

“Và chính khi ấy tu viện được xây…?”

“Đúng vậy.”

Col quay đầu nhìn về phía trước, và cái khối đất đá mà cậu đã thấy từ xa giờ đã hiện ra rõ mồn một.

Một công trình bằng đá nằm lọt giữa hai vách núi vươn ra như hai chiếc sừng.

Một chiếc thuyền nhỏ đang neo bên cầu cảng đơn sơ.

Tách biệt khỏi mọi cám dỗ trần tục, không nơi nào thích hợp hơn nơi đây để toàn tâm cầu nguyện.

“Tôi nghe kể rằng ông nội của ông nội tôi, người đầu tiên xây tu viện khi ấy làm thế cũng vì mục đích chính trị. Bởi lúc đó, khác bây giờ, chiến tranh với dân dị giáo vẫn đang diễn ra ác liệt.”

Từ bao đời nay, Giáo hội luôn muốn khuất phục những vùng đất phương bắc vốn theo dị giáo. Dẫu thời nay vẫn còn nhiều người nhìn vùng này với ánh mắt đầy nghi ngờ, nhưng hẳn những năm tháng xưa kia còn khốc liệt hơn nhiều.

“Họ nhận ra rằng nếu xây nhà thờ đàng hoàng thì người từ đất liền sẽ kéo tới, đòi quyền thu thuế, áp đặt luật lệ. Thế nên, họ chỉ xây một ngôi điện nơi chẳng ai sống nổi. Điều đó như một lời khẳng định rằng dù dân chúng nơi đây có cải đạo đi chăng nữa, họ vẫn không chấp nhận thần quyền từ bên ngoài.”

Dĩ nhiên, khi không có giám mục giám sát, thì khó lòng đưa vùng đất này vào khuôn khổ của Giáo hội. Chính Hyland cũng từng nói rằng Giáo hội đã thử nhiều cách để đưa vùng này vào phạm vi ảnh hưởng, nhưng cuối cùng đều thất bại vì quá nhiều vấn đề.

Người dân nơi đây sống bấp bênh trên lằn ranh sinh tử, làm gì có khả năng nộp thuế cho Giáo hội.

Thế nhưng, họ vẫn là những con người vô cùng kiên cường.

“Còn về giáo lý của Giáo hội, thì chúng tôi được nghe từ mấy linh mục đi cùng thương nhân đến cầu an cho chuyến hải trình. Tu viện ấy bỏ không một thời gian dài, cho tới khi người tu sĩ đang trụ trì bây giờ xuất hiện. Cũng gần hai mươi năm rồi.”

Col bất ngờ trước lời kể đó.

“Ngày ấy, biển trúng mùa chưa từng thấy, có khi chỉ cần cắm bừa một thanh kiếm xuống nước cũng lôi lên được cả xâu cá. Cũng là khi mỏ than bắt đầu cạn kiệt. Lão làng trong làng tranh cãi kịch liệt rằng liệu nên đốn rừng xây nhà, dựng gia đình mới và khai thác than tiếp, hay nên dồn sức đóng thêm thuyền ra biển? Không quyết được thì phá sản chỉ còn là chuyện sớm muộn. Rồi một ngày nọ, dân làng phát hiện một chiếc thuyền tả tơi mắc vào mấy tảng đá, trên đó là một người đàn ông đang ngồi.”

Họ đã tới gần đến mức có thể thấy được bên trong cửa sổ tu viện.

“Cả làng đều sửng sốt. Ai mà liều đến độ một mình vượt biển bằng chiếc thuyền con như thế? Rồi ông ta kể rằng mình từng bị bán làm nô lệ ở phương nam. Khi chạm tay vào khối huyền thạch mà chủ ông giữ, ông nhìn thấy hình ảnh của vùng đất này. Ông nói khối huyền thạch ấy là mảnh thân thể của Đức Mẹ. Rồi như được dẫn đường, ông lên chiếc thuyền nhỏ và trôi dạt tới đây. Ông nói mình được cử tới để gánh vác gánh nặng của vùng đất này.”

Người chèo thuyền ngừng chèo, bắt đầu chuẩn bị dây neo để cập bến.

“Trên người ông ta chỉ là bộ áo rách. Không có lấy chút lương khô, nhưng lại mang theo cả núi tượng Đức Mẹ Đen. Các cụ già tin rằng ông là người được Đức Mẹ gửi đến, thế là để ông định đoạt chuyện tranh cãi.”

Chiếc thuyền nhỏ dạt vào bến theo chiều gió, người lái thuyền quăng dây buộc quanh cọc rồi kéo thuyền vào.

“Chắc chắn thứ dẫn ông ta tới vùng đất này chính là mảnh thân thể Đức Mẹ.”

“Thánh tích…” Col bất giác thì thầm.

Thánh tích—những vật gắn liền với phép màu, như mảnh áo của thánh nhân, hoặc thân thể của thánh nhân. Người ta tin rằng thánh tích có thể mang lại thịnh vượng, chữa lành bệnh tật, xua đuổi tà ma. Có không ít người cầu nguyện cho điều kỳ diệu, cũng như có những thương nhân chuyên buôn bán thánh tích.

Col chỉ từng nghe về chúng qua lời kể, và đa phần là trò lừa đảo.

Tuyệt nhiên cậu sẽ không nói thế về Đức Mẹ Đen, nhưng người lái thuyền vẫn mỉm cười, có phần ái ngại.

“Thứ ông nội tôi và các cụ gìn giữ đúng là những mảnh thân thể Đức Mẹ. Nhưng thứ mà tôi và mấy ngư dân trẻ bây giờ mang theo, lại là huyền thạch được tìm thấy từ mấy đảo khác. Chúng tôi có thể khẳng định nó là của Caeson, là một phần thân thể Người, nhưng giờ mỏ gần như cạn rồi. Tượng thì đúng là do ông tu sĩ đó tạc, nhưng không phải từ mảnh của Đức Mẹ. Mà, cũng chẳng sao. Con tôi rồi cháu tôi chắc phải nhập huyền thạch từ nước ngoài. Là Đức Mẹ thì chắc chẳng lỗ đâu… nhưng mà… nghĩ cũng buồn.”

Yosef cũng từng thở dài về chuyện mỏ than suy tàn.

Thế nhưng, người lái thuyền, với một sức mạnh trái ngược vẻ trầm ngâm ban nãy, đã buộc thuyền cẩn thận.

Cầu cảng nhỏ bé, ướt sũng vì sóng, dẫn lên một hòn đảo đá hoang sơ, chẳng ai nghĩ là có người sống.

“Rồi, tới nơi rồi đó.”

Ông giữ một chân trên thuyền, chân kia bước lên cầu cảng để kéo dây neo, bởi sóng vẫn không ngừng khiến thuyền chao đảo. Col gật đầu cảm ơn, rồi cùng Myuri nhảy lên bến.

“Cảm ơn ông nhiều lắm.”

“Ôi, có gì đâu. Bình thường muốn tới đây cũng phải có lý do chính đáng lắm. Nay có dịp là tôi mừng rồi.”

Ông mỉm cười, rồi lấy từ thắt lưng ra một tượng Đức Mẹ nhỏ.

“Cầu nguyện ở đây, mười năm tới khỏe mạnh khỏi chê.”

Nghe như đùa, nhưng chẳng ai cười cả.

Lúc ấy Col mới hiểu tại sao khi cậu hỏi thuyền, đám đàn ông ở cảng lại tranh nhau như thế. Không phải vì tiền, mà là vì cơ hội được đến chốn linh thiêng này. Có lẽ nếu không kiểm soát, thì hòn đảo này đã tràn ngập người rồi cũng nên.

“Xong việc rồi thì ra bến tàu gặp tôi nhé. Luật là tôi phải rời khỏi đây ngay. Đám người trên đảo mà biết tôi khôn lỏi thế này thì ghen chết!”

Người đàn ông nhe răng cười tinh quái.

“Vâng, tôi hiểu rồi.”

Thuyền trưởng ôm bức tượng Đức Mẹ Đen vào ngực, cúi đầu về phía tu viện, rồi buông dây neo, nhảy lên thuyền và chèo đi.

Gió và sóng không ngừng vỗ vào vách đá, từng đợt lạnh thấu qua lớp giày len lỏi vào chân Col.

Câu chuyện về vị Thánh Mẫu từng cứu lấy hòn đảo kia gần như đúng với những gì cậu hình dung. Cậu cảm thấy người dân trên đảo có nhiều lý do thực tế để tôn kính Đức Mẹ Đen như một vị Thánh Mẫu.

Vấn đề còn lại chỉ là vị tu sĩ kia.

“…Anh nhận ra rồi nhỉ?”

Giọng Myuri đầy sắc sảo, có lẽ là do cô bé đã bỏ lỡ cơ hội nghỉ ngơi ở nhà thờ và quán ăn trong thị trấn cảng.

Hoặc cũng có thể là vì cô bé đang giận, bởi lẽ cậu nên nói với cô bé về những chuyện liên quan đến những người không phải con người.

“Em nhớ anh từng kể về ngôi làng anh sinh ra rồi nhỉ? Nhưng lúc đó anh vẫn chưa chắc chắn.”

“Cũng chẳng có mùi thịt nướng cháy khét nữa.”

Col giật mình quay sang, còn Myuri thì phá lên cười khoái chí. Trong khoảnh khắc, cậu định trách cô bé chuyện không biết kính trọng người đã khuất, nhưng sắc mặt cô bé lại nhanh chóng trở nên nghiêm túc.

“Chắc bà ấy cũng giống mẹ thôi.”

Có lẽ Myuri không nói “giống em” là vì khi biến thành sói, cô bé không to lớn đến thế. Mẹ cô bé, Holo có thể hóa thành một con sói đủ lớn để nuốt trọn một người đàn ông.

“Nhưng đến cả mẹ cũng không đủ sức đâu.”

Quả thực, ngay cả một con sói thông thái như thế cũng không thể lấp đầy cái hang động ấy được.

“Hay là Gấu Săn Trăng nhỉ?” Myuri nói, không thèm giấu vẻ hào hứng.

Gấu Săn Trăng là hiện thân của sự hủy diệt, một thực thể thường xuất hiện trong các thần thoại cổ trên lục địa. Có thể đó từng là một linh hồn thật sự tồn tại, được mô tả là có thể ngồi trên đỉnh núi và với tay chạm tới mặt trăng. Nhiều linh hồn đã bị móng vuốt của nó giết chết, và nó từng xé toạc cả mặt đất. Truyền thuyết kể rằng sau cơn thịnh nộ dữ dội, con gấu ấy đã biến mất vào biển phía tây.

Nếu người phụ nữ ấy sau khi cứu dân đảo xong rồi hóa thành tro bụi mà biến mất, thì việc không ai tìm ra tung tích bà cũng là điều dễ hiểu.

Nhưng điều Col muốn biết không phải là chuyện bà ấy đã đi đâu.

Và hình như Myuri cũng hiểu điều đó.

“Vậy… sao anh lại vội vã đến đây như thế?”

“Nếu Đức Mẹ Đen không phải con người, thì đức tin nơi đây chỉ có bốn khả năng.”

Sau bến tàu mong manh như sắp sụp đổ là một công trình bằng đá trơ trụi, gọi là “giản dị” có khi còn là tâng bốc, được dựng trên bãi đá để ngăn không cho người ngoài tiếp cận.

“Hoặc là người dân ở đây biết rõ bà ấy không phải người mà vẫn thờ phụng như Đức Mẹ, hoặc là họ thật lòng tin đó là phép màu của Đức Mẹ do Chúa ban xuống.”

Nếu thì thầm, cậu sẽ không thể nghe thấy giọng mình giữa tiếng sóng và gió.

“Hoặc là vị tu sĩ đang tạc tượng Đức Mẹ biết rõ về phép màu ấy, hoặc là ông ta hoàn toàn không biết.”

Nghe xong, Myuri nhún vai rồi nhìn cậu đầy ngạc nhiên.

“Anh lúc nào cũng kỹ tính mấy chuyện lạ đời như thế đấy.”

Cô bé có nói vậy, nhưng Col biết không phải vậy.

Nếu cả dân đảo và vị tu sĩ kia đều thật lòng tin rằng đó là phép màu từ Thánh Mẫu, thì mọi chuyện không có gì đáng ngại. Quá khứ đã trôi qua, không thể chứng minh được nữa, mà họ cũng đã cải đạo sang đức tin của Giáo hội, thế là đủ để tin tưởng. Nhưng nếu họ tin rằng phép màu ấy do một thực thể không phải con người tạo ra và lại không xem đó là việc của Chúa, thì đó lại là chuyện khác.

Nếu họ chỉ dùng giáo lý của Giáo hội như lớp vỏ bọc, thì khi hai bên hợp tác trong cuộc chiến chống lại Giáo hội, Col và Myuri sẽ buộc phải nhắm mắt làm ngơ. Mà qua cách vị thuyền trưởng nói chuyện, có thể thấy người vùng này dù ngờ vực quyền lực của Giáo hội, nhưng đức tin thì rất chân thành.

Vì thế, cậu phải tận mắt gặp được vị tu sĩ đang tạc tượng Đức Mẹ, nền tảng đức tin của vùng đất này.

Dù còn thiếu kinh nghiệm ở nhiều mặt, nhưng riêng chuyện đức tin thì Col tự tin mình đủ khả năng nhìn thấu lời giả dối. Đời tu hành là cuộc chiến với chính bản thân, nên bất kỳ sự giả tạo nào cũng lộ rõ. Không thể có chuyện một người móng tay sạch sẽ, kẽ tay tinh tươm lại sống trong khổ hạnh nghiêm ngặt được, dù có mặc rách rưới thế nào đi nữa.

“Nhưng mà, họ không thích bị chất vấn đâu, anh biết chứ.”

Myuri, cô bé sinh ra và lớn lên ở Nyohhira, nơi tụ họp khách lữ hành, nói như thể đã quen với điều đó.

“Anh phải xác minh xem đức tin ở vùng đất này có chính chính đáng không.”

Một cơn gió lớn bất ngờ nổi lên, khiến Col suýt bị cuốn bay. Myuri nhắm nghiền mắt dưới mũ trùm, rồi hất mái tóc ra sau.

“Thôi được rồi… chắc đấy là việc của anh mà.”

Myuri nhún vai rồi đưa tay bịt mũi.

“Nhưng lạnh quá à. Em thấy mình sắp cảm mất. Ít nhất thì mình nên nấp sau tảng đá đã.”

Dù đã quen với núi tuyết ở Nyohhira, nhưng ở đây gió biển thổi lạnh buốt. Họ dìu nhau đi trên bến tàu và đặt chân lên bãi đá. Gọi là đảo thì quá lời, nơi này nhỏ đến mức chỉ cần bốn, năm người tụm quanh một đống lửa là đã chật ních.

Sóng biển đánh gần tới chân, chắc vì thủy triều lên cao, và mỗi khi gió thổi là nước bắn tung tóe. Nếu có chuyện gì xảy ra, thì không thể bơi được vào bờ có người, cũng chẳng ai nghe thấy tiếng kêu cứu hay thấy được cờ hiệu.

Một người sống nơi này hẳn chẳng thể nào là người bình thường.

Như một ẩn sĩ truyền kỳ sống nơi sa mạc cô quạnh trong Kinh Thánh.

“Myuri, em đợi anh trong hốc đá kia nhé.”

Col hạ giọng, không phải vì bàn chuyện gì bí mật, mà bởi tu viện vốn là nơi giữ im lặng.

“Sao vậy? Em cũng muốn vào xem bên trong mà.”

Myuri lập tức phản đối, giọng thẳng thừng.

“Phụ nữ không được bước vào tu viện. Đó là phép tắc tôn trọng đức tin.”

Cô bé định nói gì đó, nhưng rồi nhìn sắc mặt Col để đoán xem liệu có thể tiếp tục nài nỉ không. Cuối cùng, cô bé bĩu môi giận dỗi, quay mặt đi.

“Sẽ xong nhanh thôi.”

Col vỗ nhẹ lên vai cô bé, rồi hít một hơi thật sâu.

Sau khi thấy cô bé chịu ngồi xuống, cậu mới quay lại hướng tu viện. Nhưng khi liếc nhìn, thì thấy Myuri đang ôm gối cuộn người lại đầy thê thảm. Cậu đành thở dài, quay về quấn khăn choàng cổ mình lên cổ cô bé.

Chiếc khăn len phủ lên chiếc mũi đỏ ửng, Myuri ngẩng lên nhìn như muốn nói “Thôi được, em tha cho anh đó.”

Lần nữa, Col quay về phía căn nhà đá. Không có lấy một chút xa hoa, nơi này trông chẳng khác gì nhà kho sau lưng trụ sở một hãng buôn ở thành phố lớn. Có lẽ chỉ đủ chia được hai phòng, trong đó một phòng nhỏ đến mức chỉ vừa cho một người lớn nằm. Một nơi hoàn toàn xa lạ với mọi thứ gọi là “tiện nghi” theo đủ mọi nghĩa, và thật kỳ lạ là lại có người sống được ở đây.

Thế nhưng, từ ô cửa sổ—chỉ là một khung vuông khoét thô lỗ trên tường, không có giấy dầu che gió – ánh nến vẫn le lói hắt ra.

Không có cửa, thay vào đó là một tấm da cá mập hay sinh vật nào đó tương tự treo ngay lối vào.

Col vén tấm da lạnh ngắt thô ráp ấy sang bên, và thấy mình bước vào một nơi để cầu nguyện.

Một chiếc kệ được dựng sát tường đối diện cửa vào, hai bên đặt chân đèn có nến đang cháy. Ở giữa là tượng Đức Mẹ Đen, thay thế cho bàn thờ.

Trong căn phòng tiêu điều chẳng còn gì khác, nhưng một điều kỳ lạ bất chợt đập vào mắt Col. Dưới bàn thờ là biển cả.

Có lẽ do ánh sáng bên ngoài chiếu vào, nước biển trông không còn xanh dương mà ngả sang xanh lục. Không có sóng vì tường đá chặn lại, nhưng vẫn thấy rõ nó thông với biển ngoài bằng cách nào đó. Có thể vị tu sĩ kia đã tắm tại đây trong khi cầu nguyện, chỉ nghĩ đến thôi cũng khiến Col rùng mình. Nếu ngâm mình trong đó, có khi bị dòng nước băng giá kéo tuột ra biển ngay.

“Anh cần gì sao?”

Col giật bắn người khi bất ngờ có tiếng hỏi.

Bối rối, cậu quay người lại. Ở phòng bên, một người đàn ông gầy như cành cây, chòm râu chưa từng được cắt đang đứng nhìn anh. Nếu gặp ông ta ở trong thị trấn, Col chắc chắn sẽ nghĩ ông ta là một kẻ ăn mày.

Nhưng hai bàn tay ông ta đen như được nhuộm hắc ín, dấu hiệu cho thấy đây chính là vị tu sĩ trên hòn đảo này.

“X-xin lỗi vì đã đường đột.”

Col chỉnh lại tư thế, đặt tay lên ngực và cúi đầu.

“Con tên là Tote Col. Con khao khát trở thành người của đức tin.”

Khi cúi đầu, Col trông thấy cánh tay ông ta và khẽ nhăn mặt. Làn da, vì muối và bụi bẩn mà trở nên như da thuộc, trông như gỗ chạm khắc hơn là cánh tay người. Khi ngẩng lên, đôi mắt ló ra từ dưới mí dường như giả, Col không cảm nhận được chút cảm xúc nào trong đó, hệt như mắt một con nai trên núi.

“Vì việc học của mình, con muốn được nghe nhiều hơn về câu chuyện của Đức Mẹ Đen.”

Chân Col run không chỉ vì lạnh. Tu sĩ mặc rách rưới, đôi chân trần khủng khiếp. Col thấy xấu hổ cho chính mình vì ăn mặc quá ấm áp. Cậu co mình trước ông ta.

Rồi vị tu sĩ mở miệng:

“Hỡi đầy tớ mộ đạo của Chúa. Ta chỉ là một hạt bụi nhỏ dâng lời cầu nguyện. Chúa bảo ta dâng những gì ta có, nhưng ta không có gì. Ta còn không thể nấu nổi một ấm nước nóng.”

Người tu sĩ, gần như mọi nét ngoài đôi mắt đều bị che bởi tóc và râu, nhìn Col với vẻ vừa khó xử vừa như trắc ẩn.

“Hãy báo tên ta ở bến cảng. Những người nhân hậu sẽ đón tiếp anh nồng nhiệt.”

Ông tu sĩ tự xưng là Autumn.

Col không sao nỡ đặt nghi vấn về sự chính trực trong đức tin của Autumn. Điều khiến cậu nghĩ vậy nằm trong chính con người ông.

“Ở đây không có gì ngoài lời cầu nguyện, hỡi lữ khách từ phương nam.”

Ông lặng lẽ, có lẽ vì đã tê dại trong lạnh giá, ông khép mở đôi bàn tay đen như mực một lần. Đằng sau ông, Col có thể nhìn thấy tượng Đức Mẹ mà ông đang tạc cùng vài dụng cụ ít ỏi.

Yosef đã nói rằng người đàn ông này tự mình làm tất cả tượng Đức Mẹ Đen. Col không thể hình dung được cần bao nhiêu kiên nhẫn để tạo ra chi tiết đến vậy trong cái lạnh thấu xương này. Ngay cả khi chép sách, Col thỉnh thoảng còn phải sưởi tay, vậy mà ông vẫn làm việc giữa mùa đông.

Cậu tưởng tượng Autumn tạc tượng Đức Mẹ và nghĩ—

Ông đang gọt dần chính linh hồn mình.

Giọng cậu cất lên không phải vì tôn kính mà giống với nỗi sợ hơn.

“Xin…”

Cậu cố gắng khơi dậy giọng run rẩy của mình và hỏi:

“Xin cho con được hỏi một điều?”

Autumn nhìn cậu bằng đôi mắt của một con nai đang gặm cỏ rồi khép mắt lại, biểu thị lắng nghe.

“Điều gì… nâng đỡ đức tin của thầy?”

Có những người nắm vững kiến thức thần học, bài giảng của họ lay động lòng người, vậy mà vẫn uống nước suối nóng và liếc nhìn các vũ nữ trần. Có những kẻ khoác áo thầy tu liền trở nên khắc khổ. Cậu coi đó là vô trách nhiệm, nhưng Chúa chưa bao giờ cấm một chút chăm sóc bản thân.

Nhưng Autumn thì khác.

Ông có ánh mắt của một con nai chỉ ăn cỏ hoặc thậm chí từ chối ăn cả cỏ.

Col muốn biết đến cháy ruột điều gì đã khiến ông trở thành như thế.

“Anh sẽ làm gì với điều đó?”

Giọng ông nghe như câu hỏi từ một con quỷ, bởi con người này chẳng mảy may quan tâm đến Col.

Vậy mà cậu vẫn gắng hỏi:

“Con muốn biết đức tin của thầy như thế nào.”

Ngay cả Col cũng ý thức được câu hỏi này thật vô lễ khi phát ra từ miệng một chàng trai mặc ấm áp. Cậu mới nhận ra mình đứng ở chỗ nông mà tưởng hiểu chỗ sâu của biển. Đức tin như thế này thực sự tồn tại.

Nhưng cậu cảm thấy phải hỏi ngay lúc này. Cậu không cảm nhận được chút bám víu nào của Autumn với cuộc sống, và nếu không vươn tay ra ngay, ông có thể sẽ biến mất mãi mãi vào chốn cao mà cậu không bao giờ với tới.

“Đức tin là…?” Autumn lẩm bẩm sau chòm râu. Vai ông khẽ run. Phải một lúc Col mới nhận ra ông đang cười.

Autumn mở mắt chậm rãi. Có lẽ ông không nhìn Col vì ngạc nhiên?

“Đức tin, với ta, là cứu rỗi. Vậy nên điều nâng đỡ ta hiển nhiên rồi.”

Đôi mắt nhìn Col khi ấy là mắt của một kẻ tử đạo.

“Là ý thức về tội lỗi của ta.”

Khoảnh khắc đó, Autumn như biến đổi. Càng nghĩ, không khí quanh ông càng đổi khác. Từ sâu thẳm bên trong, vốn như một cái cây trước bão, trào ra cơn giận sâu hơn cả biển.

Đôi chân Col run lên không còn là ảo giác, cậu thấy khó thở.

Nếu cơn giận đó Autumn hướng vào chính tội lỗi của mình, thì từ sám hối đã là quá muộn. Ông tự căm ghét bản thân. Ông như một con sư tử—lao điên cuồng, nhe nanh, móng vuốt cắm sâu, đang chìm xuống.

Col chỉ còn biết đứng đó, bị sự hiện diện của ông áp đảo, như thể Autumn đã đóng cánh cửa trái tim mình.

Mùa đông trong thoáng chốc đổi sang mùa xuân, ông trở lại như trước, nhẹ giọng nói:

“Tất nhiên, ta không nói đó là toàn bộ đức tin. Cũng có đức tin biết ơn vì cuộc sống hạnh phúc dưới ý Chúa.”

Như để chứng minh lời mình không dối trá cũng không phải vì lo cho Col, Autumn mềm ánh mắt một lát.

Nhưng rồi ông lại thở dài, và mắt trở về màu xanh thẳm của biển sâu.

“Ta là kẻ tội đồ. Bởi vậy…”

Ông ho khan.

“…Ta sẽ không đứng về Winfiel, cũng không về phe Giáo hội.”

Col không dám kêu thành tiếng, nhưng cậu giật mình đến mức suýt thốt ra.

Cậu lùi lại, Autumn khép mở đôi bàn tay đen.

“Hòn đảo này không thể tồn tại nếu thiếu thương mại. Nhiều thương nhân tai thính lắm. Tin tức về vụ náo động ở Atiph đã đến tai chúng ta. Hơn nữa, đã gần ba năm hai bên giao tranh. Đã đến lúc xảy ra chuyện gì đó roif.”

Ông nói như một bậc hiền nhân, bước xuống từ bục cao chỉ để trò chuyện với cậu.

“Anh nói cậu thuộc Công ty Debau, vậy chắc là sứ giả của Winfiel? Có thể không.”

Một luồng lạnh chạy dọc sống lưng Col—ông đã biết nhiều đến thế. Cậu đã nghĩ ông chỉ là một tu sĩ xa rời trần tục. Cậu đã tưởng con người này, hơn ai hết, không bận tâm thế sự, sống trong ngôi nhà của Chúa, cầu nguyện suốt ngày.

“Thôi, ta hiểu nếu anh không muốn trả lời. Nhưng…”

Ngay khi ông sắp nói tiếp.

“Dừng, dừng lại!”

Col nghe tiếng Myuri vang lên từ bên ngoài.

“Buông ra, tôi bảo buông ra cơ mà!”

Cậu tự hỏi chuyện gì đang xảy ra và nhìn về Autumn, nhưng tu sĩ chỉ nhìn ra cửa, như thể ông sẽ bình luận về sức gió mạnh thế nào.

Biết là bất lịch sự, Col xoay người chạy ra ngoài, rồi khựng lại. Một nhóm người trông như nghề chính là du đãng, và Myuri, cánh tay bị một tên túm chặt, đã bị giơ lên như con thú vừa bẫy được.

Rồi, phía sau chúng, nổi trên mặt nước là một con thuyền hình thanh gươm.

“C-các người—!”

Col định nói, nhưng rồi chợt nhận ra chính cậu và Myuri mới là kẻ xâm phạm.

Đây là thánh địa của các hòn đảo, đến cả dân đảo cũng không được tùy tiện đặt chân.

“Hãy thả cô bé ra. Đây là khách của ta.”

Col nghe thấy một giọng nói từ phía sau. Autumn bước ra, và đám người lập tức buông Myuri ra, quỳ rạp xuống. Đó là dáng cúi đầu của kẻ hầu.

Myuri, được thả, vội vàng lao về phía Col và ôm chặt lấy anh.

“Chuyện này là sao vậy?”

Một người đàn ông trả lời câu hỏi ngắn gọn của vị tu sĩ.

“Chúng tôi cầu xin ngài đi theo chúng tôi.”

Sau khi hắn nói, Col nghe thấy một hơi thở dài và sâu từ Autumn.

“Được thôi.”

Ngay khi ông trả lời, những người đàn ông đứng dậy và tạo thành một lối đi cho ông.

Dù nhìn kiểu gì, họ cũng rõ ràng là hải tặc và họ phục tùng Autumn.

Vậy nên câu trả lời hết sức đơn giản.

Đây là trung tâm đức tin của các hòn đảo phương Bắc, và—

“Anh nói anh tên là Tote Col nhỉ.”

Trước khi bước đi bước đầu tiên, Autumn lên tiếng.

“Vậy sao anh không đến và tự mình chứng kiến tận sâu thẳm tội lỗi của ta?”

Chính điều ấy khiến cậu ý thức được về những tội lỗi đã nâng đỡ đức tin rắn như đá tảng này.

“Và rồi hãy rời đi, vì tương lai của hòn đảo này.”

Ông không đợi Col trả lời mà cứ thế đi theo con đường hải tặc đã mở ra cho ông.

Dù gầy guộc như một cành cây khô, ông không hề lay chuyển trước những cơn gió mạnh.

Đám hải tặc chờ ở bến tàu bắt đầu chuẩn bị để Autumn lên thuyền. Số còn lại thì dán mắt nhìn hai kẻ xâm nhập từ phương nam.

Ánh nhìn ấy không phải là thù địch. Đó là ánh nhìn dành cho kẻ ngoại đạo.

“Lệnh của ngài Autumn đấy.”

Một trong số họ lên tiếng. Nếu từ chối lúc này, hậu quả chắc chắn sẽ còn tồi tệ hơn, và tất nhiên Col cũng đang tự hỏi Autumn đang toan tính gì. Một tu sĩ dẫn dắt hải tặc, người cầu nguyện vì nhận thức được tội lỗi của mình. Đôi tay ông đen như mực vì làm tượng Đức Mẹ, nhưng cũng có thể vì chúng đã nhuốm đầy tội lỗi.

Col đang tìm đồng minh cho Vương quốc Winfiel trong cuộc chiến chống lại Giáo hội đã bị tha hóa.

Cậu cần phải biết chuyện gì đang diễn ra ở vùng đất này, nơi một tu sĩ mang đầy tội lỗi lại truyền bá đức tin.

“Ôi, cầu Chúa phù hộ…” cậu đáp khẽ, rồi không biểu lộ cảm xúc gì, họ tiến về phía chiếc thuyền.

Kế bên bến tàu là một chiếc thuyền nhỏ với nhiều mái chèo. Một vài người trèo lên trước, rồi thuyền di chuyển đến một con tàu lớn hơn đang đợi phía xa. Người thuyền trưởng đã đưa họ đến đảo đang dõi theo từ xa, vẻ mặt đầy lo lắng.

“Ước gì em là một con chim,” Myuri lẩm bẩm.

Dĩ nhiên, nếu cô bé là chim, thì họ có thể trốn thoát.

“Nhưng có những điều… chúng ta không thể chạy trốn.”

“…?”

Myuri nhìn cậu với vẻ ngơ ngác, và một tên hải tặc chỉ im lặng ra hiệu về phía chiếc thuyền trống.

Col nắm lấy tay cô bé và nhảy lên thuyền.

Rồi, khi đặt tay lên ngực mình, Myuri nói: “Chỉ cần anh ra lệnh, anh trai.”

Và chắc chắn ý cô bé là Em sẽ hóa sói.

Cậu trân trọng tinh thần ấy, nhưng biết rõ điều đó sẽ không giải quyết được gì lúc này.

Đám hải tặc, vốn tồn tại để giải quyết những chuyện không thể nói lý, lần này lại đến để mời một vị tu sĩ đối mặt với một vấn đề không thể dùng vũ lực.

Ông ấy sẽ cho họ thấy điều gì?

Những mái chèo dài chĩa ra từ thân thuyền gọn dài trông như một bộ xương.

~~~

Chiếc tàu mà họ lên là một galley, loại tàu nổi tiếng với việc dùng nô lệ và tù nhân chèo để đạt được tốc độ cao.

Đã khá muộn trong ngày; mây bắt đầu kéo đến che kín bầu trời, và biển cả cũng tối sầm khi đêm đông đến sớm.

Gió rất mạnh, từng đợt sóng trắng xóa nổi lên khắp nơi. Trên boong không có tiếng hét hay tiếng hát, và đám hải tặc chèo trong im lặng. Autumn ngồi ở mũi tàu, đầu cúi xuống như một tội nhân sắp bước lên giá treo cổ.

Col và Myuri bị để lại phía sau boong tàu. Họ không bị canh chừng, cũng không bị trói tay. Dù sao đi nữa, đám thủy thủ cũng chẳng bận tâm đến họ.

Có thể nói những người đi biển này vô cùng chuyên tâm với công việc, nhưng ngay cả những người thợ đầy nhiệt huyết cũng vẫn hát về nghề của họ.

“Như một con tàu ma vậy,” Myuri thì thầm.

Chắc hẳn cô bé đã nghe từ này từ những vị khách từng đến Nyohhira, nhưng đó chính xác là thứ đang diễn ra. Họ nín thinh, khiến mọi thứ như thể chỉ có người chết mới được lên tàu này. Đó là tất cả những gì cậu có thể thấy.

Tàu băng qua hồ trong lòng biển và tiến vào cụm đảo bao quanh hồ ấy. Khi họ tiến vào, sóng trở nên dịu hơn và gió cũng lặng đi. Cách họ nhấc mái chèo lên, đưa chúng trở lại nước, chèo rồi lại nhấc lên theo hàng lối bắt đầu trông như một nghi thức ngoại đạo.

Tàu lướt qua giữa những hòn đảo. Con tàu mà họ đã đi từ Atiph đến đây không thể nào so sánh về mặt tốc độ. Giờ thì cậu đã hiểu, khi chiến tranh thực sự nổ ra giữa Vương quốc Winfiel và Giáo hội, sức mạnh này sẽ trở thành yếu tố quyết định bên nào chiếm ưu thế. Nhưng đồng thời, vì biết họ sẽ được coi như một thế lực quân sự, Autumn đã lắng nghe mọi tin tức từ trong căn lều đá nhỏ bé của mình.

Tuy nhiên, Autumn đã nói ông sẽ không nghiêng về bên nào.

Có lẽ đó là vì đức tin, hoặc có thể vì một lý do nào khác.

Bên cạnh Myuri, người đang chạm vào túi lúa mì trên ngực và ánh mắt lấp lánh đầy cảnh giác, Col nắm chặt huy hiệu của Giáo hội trước ngực trong nỗi bất an.

Âm thanh duy nhất trên con thuyền là tiếng mái chèo chạm nước khi họ lướt qua nhiều hòn đảo. Mỗi đảo đều trơ trụi, chẳng có lấy một bóng cây. Nếu cánh rừng từng bị thiêu cháy trong vụ phun trào tại Caeson, thì toàn bộ khu vực này chắc đã bị hủy diệt.

Lòng biết ơn của họ đối với Đức Mẹ quả thật không hề phóng đại.

Nhưng ý thức về tội lỗi? Tiếp tục ăn năn vì đã dâng trọn linh hồn mình cho Đức Mẹ? Autumn đang ăn năn vì tội gì mà vẫn tiếp tục tạc tượng Đức Mẹ Đen?

Rồi có chuyển động trên boong tàu. Từ lúc nào, hai tên hải tặc đã đứng hai bên Autumn ở mũi tàu—một kẻ cầm tấm khiên lớn, kẻ còn lại cầm một cây búa gỗ to. Đám hải tặc ngừng chèo và con tàu lướt đi bằng lực quán tính.

Chẳng bao lâu sau, chiếc búa nện vào tấm khiên, tạo ra tiếng đoong, đoong vang vọng khắp nơi.

“Là tín hiệu tấn công đấy,” Myuri nói, có lẽ là do từng nghe kể chuyện hải tặc trước đây.

Khi tiếng khiên vẫn tiếp tục vang lên, tất cả những người khác đều chộp lấy vũ khí. Có một cú chấn động và tiếng va chạm thùm thụp vang lên khắp con tàu, có lẽ do tàu đã chạm đáy biển. Nước hẳn rất nông, vì đám hải tặc chỉ nhảy khỏi tàu và lội xuống biển.

Họ không được ra lệnh xuống hay ở lại. Họ bị đối xử như thể không tồn tại, và Col bắt đầu cảm thấy như thể mình đang mắc kẹt trong một cơn ác mộng.

Dưới bầu trời u ám, cậu nhìn sang Myuri bên cạnh.

“Anh nghi ngờ có chuyện gì thú vị để xem đâu.”

Cô bé, mũi đỏ bừng, nheo đôi mắt đỏ như tinh linh rừng.

“Không sao đâu. Em ở đây với anh mà, anh trai.”

“…Em không lo cho bản thân à?”

Myuri mỉm cười, và Col đáp lại bằng một nụ cười khô khốc trước khi đứng dậy. Ngay cả ở Atiph, khi cậu tuyệt vọng trước bóng tối hèn hạ và bạo lực, chính Myuri là người đã nâng đỡ cậu.

Phần lớn đám hải tặc đã lên bãi biển. Có một ngôi làng cô quạnh trông như có thể bị gió thổi bay bất cứ lúc nào, chỉ với vài túp lều tồi tàn. Những con thuyền có lẽ từng dùng để đánh cá nằm trên bờ, phơi mình và mục nát dần, rêu biển và vỏ sò bám đầy.

Trong bầu không khí trầm lặng, những con dê lang thang lê bước uể oải, nhưng sự điềm tĩnh của chúng khiến người ta có cảm giác như thể chúng đã buông xuôi tất cả.

Khi Col nhảy xuống nước, lạnh đến mức như bị cắn, cậu giúp Myuri bước xuống rồi kéo cô bé lên bờ.

Ngay sau đó, một tiếng hét thấu tim vang lên quanh họ.

“Xin hãy tha thứ! Xin rủ lòng thương!”

Đó là một cú sốc, như thể thấy máu đỏ tươi trong một giấc mơ không màu. Nyohhira là một làng suối nước nóng, nên dù đôi khi có mấy vụ xô xát vì kẻ say, cậu chưa từng nghe thấy tiếng hét tuyệt vọng như vậy.

Chúng cực kỳ hiếm, ngay cả ở những cuộc xử tử nơi góc phố mà cậu đã chứng kiến vài lần trong hành trình.

Anh nghe thấy giọng nói ấy vọng ra từ một trong các túp lều.

“Xin tha mạng! Chắc chắn—chắc chắn có sự nhầm lẫn rồi!”

Nếu có ai đó trong đám hải tặc quát lại tức giận, thì có lẽ còn dễ chịu hơn. Ít ra điều đó sẽ cho thấy có đối thoại giữa hai con người.

Nhưng không ai mở miệng; chỉ có một người đàn ông trung niên tiếp tục gào khóc.

Myuri đứng bất động vì sốc, thậm chí quên cả chớp mắt.

Nếu nói ra, có lẽ cô bé sẽ nói rằng lẽ ra họ không nên tới đây.

“Xin tha mạng… ngài Autumn…”

Trong tiếng rên rỉ, người phát ra giọng nói ấy bị lôi ra khỏi túp lều. Hai hải tặc giữ hắn hai bên, như thể hắn không còn đủ sức đứng. Thật quá sức chịu đựng—Col bắt đầu bước tới để ngăn lại, nhưng rồi cậu nhìn thấy nẹp gỗ dọc theo chân phải hắn.

Chắc chắn có bạo lực, nhưng nó không hẳn là dã man.

Tuy nhiên, khi Col nhìn thấy người đàn ông với vẻ mặt lương thiện bị kéo ra ngoài và ngã sấp mặt xuống đất, khóc nức nở, tim cậu thắt lại.

Và bàn tay mà người đàn ông ấy bấu lấy thuộc về vị tu sĩ, Autumn.

“Ta tồn tại… để hoàn thành nghĩa vụ của mình.” Ông nói ngắn gọn, và ánh mắt ông hướng vào bên trong túp lều.

Người bước ra tiếp theo là một cô gái trẻ xinh đẹp, thậm chí còn trẻ hơn cả Myuri.

“Số tài nguyên là có hạn. Ông không thể tiếp tục đánh cá với cái chân đó nữa. Phải có người rời đảo.”

“Ôôô… Sheila, Sheila!”

Người đàn ông gọi tên cô gái. Họ dường như là cha con. Dù khuôn mặt cô bé méo mó vì tiếng kêu của cha, cô vẫn không nắm lấy bàn tay ông đang đưa ra.

“Ngài Autumn, Sheila là con gái duy nhất của tôi, là gia đình duy nhất của tôi! Xin thương xót, xin thương xót!”

Autumn thậm chí còn không lắc đầu. Một tên hải tặc thúc cô gái đi, và cô bé chậm chạp bước tới, cẩn thận không nhìn cha mình đang nằm trên đất.

“Chân tôi sẽ khỏi! Tôi sẽ lại đánh cá được! Tôi có thể khai thác than củi! Tôi thậm chí sẽ đi nhặt hổ phách cho ngài!”

Lời van nài của ông yếu ớt như tàn tro còn lại trong lò vào buổi bình minh.

Năng suất của mỏ đã giảm, và việc tìm hổ phách phải lội nước đến ngang hông để cào đáy bãi biển. Trong cái lạnh này, điều đó đủ để đánh gục ngay cả người khỏe nhất.

Rõ ràng là với chấn thương nặng như thế, ông không thể làm gì nhiều.

Nhưng bọn hải tặc định làm gì với cô gái?

“Vậy nên, xin, xin… đừng biến Sheila thành nô lệ…”

Col nuốt nước bọt, toàn thân căng cứng.

Đây chính là bóng tối của một nửa của nửa thế giới.

Đây là toàn bộ câu chuyện của buôn bán nô lệ. Ở những vùng khan hiếm tài nguyên, số người có thể lao động và số người phải nuôi dưỡng đều bị giới hạn nghiêm ngặt.

Và thế là, vì chấn thương của người cha, ông từ một người cung cấp trở thành một người được cung cấp.

Nếu chỉ có từng ấy ghế, thì một người phải đứng.

Đó sẽ phải là kẻ yếu, một cô bé trẻ.

Hơi thở của Col trở nên nóng và nông. Cậu không thể làm gì với phong tục của các hòn đảo.

Thế nhưng, đây có phải điều cậu có thể tha thứ? Có thể chấp nhận việc một người tự xưng là tu sĩ lại ra lệnh chuyện này?

Sheila theo chân bọn hải tặc, bước xuống biển như thể đang tiến vào miệng tử thần. Một khi bị bán làm nô lệ, cô sẽ không còn được sống và đi trên mảnh đất này nữa.

Tim Col đập nhanh đến mức đau nhói. Cậu không thể xen vào. Cậu biết điều đó. Nó chỉ khiến cậu trở thành kẻ thù của bọn hải tặc, và trong kịch bản tệ nhất, còn gây rắc rối cho Vương quốc Winfiel. Một bóng đen sẽ phủ lên mục tiêu lớn lao của cậu là bảo vệ đức tin chính nghĩa, chỉ vì cảm giác công lý nhỏ bé của bản thân.

Nhưng cậu không thể nhắm mắt làm ngơ. Cậu phải nhớ tại sao mình rời Nyohhira để ra thế giới bên ngoài. Chẳng phải cậu đã tự hứa sẽ chỉ ra bất công khi thấy chúng, để thế giới tốt đẹp hơn, dù có phải đối mặt với gã khổng lồ rồi sao?

Có những điều mà kẻ phục vụ Chúa với đức tin thực sự phải nói.

Tuy nhiên, cậu biết rằng một lời biện luận hợp lý cũng không thể cải thiện tình hình. Chân người ngư dân sẽ không lành lại, những hòn đảo sẽ không giàu tài nguyên hơn, cũng như cậu không thể làm đồng tiền từ việc bán cô bé thành nô lệ bớt nhơ bẩn. Trước mắt cậu là một tình huống mà việc cầu nguyện phơi bày sự bất lực của nó.

Tất cả còn lại chỉ là đức tin. Autumn có lẽ đang định giảng cho người ngư dân về sự cao quý của chịu đựng. Ngay cả Col cũng rùng mình trước sự liều lĩnh của hành động đó. Ông vừa mất con gái, mà chính kẻ gây ra điều đó lại định giảng cho ông về nó sao?

Hoặc có lẽ điều đó khả dĩ nếu ông tin vào Autumn, và qua đó là tin vào Đức Mẹ Đen.

Col thậm chí quên cả nuốt nước bọt trong bầu không khí căng thẳng này, rồi Autumn lên tiếng.

“Hãy hận ta.”

Ông nói lại. “Hãy hận ta. Ta cầu nguyện để sám hối cho tội lỗi này. Ta cầu nguyện để các hòn đảo tiếp tục thịnh vượng. Ta cầu nguyện với Chúa cho sức khỏe của ông và hạnh phúc của con gái ông.”

Autumn quỳ xuống và chắp tay trước ngực. Người đàn ông, đã mất cả nước mắt lẫn giọng nói vì kinh ngạc, lập tức biến sắc thành cơn giận dữ.

“Ngươi dám!”

Một tiếng thụp khủng khiếp vang lên. Người đàn ông từng là ngư dân, và dù chân bị thương, sức cánh tay vẫn còn khỏe. Ông túm lấy chòm râu của vị tu sĩ đang quỳ, đấm vào má ông, rồi khi chòm râu tuột khỏi tay, ông nắm lấy tóc và đấm tiếp.

Không giống tiếng đập vào cây hay đá, những tiếng kinh khủng ấy vang vọng trong ngôi làng trống vắng, mờ mịt.

Người đàn ông ngồi lên Autumn, đánh ông bầm dập.

Không ai can ngăn. Đám hải tặc đứng xung quanh, còn dân làng thì nhìn ra từ cửa những túp lều, sợ hãi.

Rồi sau khi đã đánh ông nhiều lần, người đàn ông thở dốc, dừng lại, nắm đấm vẫn còn giơ lên.

“Ta…”

Autumn cất lời khi đang nằm trên cát.

“Hãy cầu nguyện cho cô bé và hạnh phúc của ông… Nghĩa vụ của ta là mang gánh nặng tội lỗi này và cầu xin Chúa tha thứ.”

Có tiếng thụp khô khốc khi người đàn ông đấm xuống cát cạnh mặt Autumn.

“…Urgh…”

Người đàn ông đổ gục xuống ngực Autumn và bật khóc, rồi bọn hải tặc mới kéo ông ra.

Autumn không nhận tay ai đỡ, tự mình đứng dậy. Khó nhìn thấy vì chòm râu và tóc, nhưng khi gió thổi, những vệt máu đỏ lộ rõ chảy xuống mặt ông. Đây là một sinh vật đang chịu đựng tội lỗi. Một con dê già ăn lấy tội lỗi mà ai đó đã gặt, tiêu hóa chúng, rồi lại ăn tiếp.

Kinh Thánh có nói rằng Chúa sẽ tha thứ cho tội lỗi của kẻ có tội, nhưng Col chưa từng hình dung nó như thế này. Lý lẽ của Autumn logic đến mức dường như ông đang tùy tiện sử dụng điều được viết trong Kinh Thánh.

Nhưng ở đây là một tinh thần với ý thức tự hi sinh áp đảo. Một dòng chảy đức tin không thể chối bỏ.

Autumn nhìn người đàn ông được đưa trở lại túp lều, rồi khẽ nói.

“Đi thôi.”

Bọn hải tặc nghe lệnh, lần lượt quay về thuyền.

Trong khi tất cả diễn ra trước mắt, Col không thể nhúc nhích. Tiếng bước chân im lặng của bọn hải tặc trên bãi biển như cuộc diễu hành của những binh sĩ chết đôi khi được kể xuất hiện trong núi tuyết.

Sau khi bọn hải tặc đi qua, Autumn là người cuối cùng, dừng lại trước mặt họ. Đôi mắt ông không phán xét, cũng không chế giễu hay biện minh.

Ông nhìn họ với đôi mắt buồn, xa vắng.

“Ta sẽ làm việc này cho đến khi tội lỗi của ta cứu được các hòn đảo.”

Đôi môi ông rách nhiều chỗ và đỏ thẫm.

“Những hòn đảo này đang đứng trên một cán cân nguy hiểm. Có những lúc người ta phải cầm gươm để giữ cân bằng. Đức Mẹ đã bảo vệ các hòn đảo này bằng một phép màu. Dù thế nào, ta cũng phải bảo vệ các hòn đảo này.”

Không đời nào một cậu trai chỉ biết đọc sách ở làng suối nước nóng lại có thể đứng trước chuyện này.

Khi Col quay sang bên, cậu chỉ đơn giản mừng vì mình chưa gục xuống quỳ.

Autumn nhìn chàng trai với ánh mắt xa xăm và tiếp tục nói.

“Ta là kẻ may mắn. Chúa tha thứ nhiều tội lỗi lắm.”

Rồi ông bước đi. Dù bước chân lảo đảo, ông không ngã, cũng không nhận tay ai đỡ.

Autumn mang trên lưng nhiều tội lỗi hết mức có thể và chỉ cầu nguyện. Người dân đảo tôn kính ông vì, thay cho Đức Mẹ, ông hi sinh bản thân để nâng đỡ các hòn đảo.

“Các vị khách.”

Khi Col vẫn đứng yên tại chỗ, một hải tặc lên tiếng gọi họ.

“Chúng tôi sẽ đưa các vị về cảng bằng một thuyền riêng.”

Họ không còn lựa chọn nào khác. Cậu thậm chí không còn sức để đáp lại.

Anh chỉ còn tập trung vào việc kéo Myuri, người cũng đã lặng im. Họ leo lên thuyền nhỏ trước khi được chở về Caeson.

Khi họ về tới nơi, trời đã tối.

May mắn thay, trời không có mây và trăng đang lên. Họ bước trên lớp tuyết xanh nhạt lấp lánh và đến nhà thờ.

Hòn đảo tràn ngập nghèo đói và tội lỗi.

Nhưng nơi này, một trạm của các thương nhân từ phương Nam, lại rực sáng với ánh nến ấm áp.

◇◇

Khi Col tỉnh dậy, cậu vẫn có cảm giác như đang mắc kẹt trong một cơn ác mộng. Cứ như thể suốt cả đêm qua cậu đã lặp đi lặp lại cảnh tượng trên bãi biển mờ tối đó, chứ không hề ngủ.

Khi mở mắt, đầu cậu nặng trĩu và đau nhức, giống hệt buổi sáng sau ba ngày nằm liệt giường vì ốm.

Cậu không thể quên ánh mắt của Autumn khi ấy, và muốn gào lên thật lớn.

Liệu bản thân có sẵn sàng hi sinh như thế vì đức tin không? Cậu đã từng giả vờ như mình hiểu hết thế giới này chỉ bằng việc đọc sách sao?

Autumn vẫn đang nhìn cậu chằm chằm. Col nhắm nghiền mắt, nhưng vẫn cảm thấy như ông ta đang đuổi theo mình. Đôi mắt ấy, bị thế giới ruồng bỏ, đóng băng như đáy biển sâu, đang đâm thẳng vào một cậu bé ngốc nghếch đến từ ngôi làng suối nước nóng.

Tha lỗi cho con. Con đã không biết. Con chỉ đang nhìn vào một nửa của một nửa thế giới.

Tha lỗi cho con, tha lỗi cho con…

Những lời ấy, cùng với âm thanh cú đấm giáng vào Autumn, cứ vang vọng mãi trong đầu cậu.

Mặt đất dưới chân như chao đảo, rồi cậu nghe thấy một giọng nói từ rất xa. Ngay khi cậu tưởng như thế giới sẽ sụp đổ, thì giọng nói ấy trở nên rõ ràng.

“Anh trai ơi? Anh không sao chứ?”

Tim cậu đập mạnh đến mức đau buốt, mặt đầm đìa mồ hôi.

“Anh trai?”

Cậu lại bị lắc vai thêm lần nữa, cuối cùng cũng nhận ra Myuri đang gọi mình tỉnh dậy.

Nhưng lần này cậu thực sự đã tỉnh chưa?

Cậu hít sâu qua mũi để trấn tĩnh, và ngửi thấy mùi nước mới, một mùi hương thân quen báo hiệu rằng ngoài trời đang có tuyết rơi. Trong phòng tối khác thường, có lẽ do bầu trời bị mây dày bao phủ.

Myuri, người vừa lay vai cậu, đang ngồi ở mép giường. Trên tay cô bé là chiếc lược, cô đang chăm chỉ chải tóc.

“Trông anh tệ lắm đấy.”

Cô bé cười gượng, rồi với tay lấy túi nước đặt cạnh hành lý tựa vào tường.

“Uống tí nước đi.”

Col nhận lấy túi nước và uống một ngụm – nước đã mát lạnh. Đến lúc đó cậu mới nhận ra cổ họng mình khô khốc.

“Em…”

“Hửm?”

Cậu đưa lại túi nước cho Myuri, rồi hỏi:

“Em ngủ có đủ không?”

Myuri vừa cầm túi nước lên định uống thì khựng lại.

Cô bé cười nhạt, rồi mới uống một ngụm, và đáp:

“Anh lúc nào cũng lo cho người khác cả.”

Cô nghiêng người về phía trước, đặt túi nước và chiếc lược lên đống hành lý, rồi bật người ngồi ngược lên giường, phát ra một tiếng uỵch.

“Auuu—!”

Chiếc đuôi bạc của Myuri đập vào mặt Col với lực không hề nhẹ.

Mùi hương ngọt ngào quen thuộc của cô bé xộc vào mũi cậu, thoảng trong đó là mùi lưu huỳnh nhè nhẹ.

“Myuri, em lúc nào cũng, lúc nào cũng—”

Nhưng Col ngừng nói khi thấy vẻ mặt cô bé quay lại nhìn mình qua vai.

Đó là một nụ cười buồn và chín chắn.

“Này, anh trai ơi?”

Cô bé quay mặt lại về phía trước, duỗi chân rồi đặt gót xuống sàn.

“Hay là tụi mình về lại Nyohhira đi.”

Cô quay lại nhìn cậu khi nói xong.

“Trông anh không vui chút nào cả.”

Myuri đưa tay ra chạm nhẹ vào trán Col. Bàn tay nhỏ nhắn của cô bé mát lạnh.

“Cả đêm qua anh cứ gặp ác mộng mãi. Nhưng lúc em xoa đầu thì anh có vẻ dịu xuống một chút.”

Những ngón tay mảnh khảnh luồn qua tóc cậu. Trong khoảnh khắc, chỉ điều đó thôi cũng khiến Col thấy nhẹ lòngnhưng rồi Myuri bật cười. Có lẽ cô bé chỉ đùa thôi.

Nhưng trong ký ức mơ hồ đêm qua, Col thực sự có cảm giác như ai đó đã luồn tay qua tóc mình, giống hệt như bây giờ.

Có lẽ là ký ức hồi cậu ốm ở Atiph?

Myuri nhìn bàn tay mình khi cô bé lặp lại động tác ấy nhiều lần.

Như thể đã hài lòng sau một hồi nghịch tóc Col, cô rút tay về, rồi chọc nhẹ vào má cậu.

“Về làng thôi.”

Cô bé cũng đã nói câu này trong lúc hỗn loạn ở Atiph. Đó như một cách chạy trốn khỏi hiện thực xấu xí.

“Nếu là em là người quay về thì anh hoàn toàn tán thành đó.”

Col gượng dậy, nhưng vừa ngồi dậy, một cơn mỏi mệt khủng khiếp cùng nhức đầu ập đến. Chỉ có cái lạnh mới giúp cậu giữ được tỉnh táo.

“Nhưng anh vẫn phải chiến đấu vì đức tin chính nghĩa.”

“Dù trông anh thảm hại như thế này sao?” cô bé đáp.

Câu nói nghẹn lại trong cổ họng Col. Cậu không biết mình trông như thế nào.

Và điều khiến cậu bất an, chính là việc trong lòng mình đang có những điều phải giấu đi.

“Giống y hệt như lần trước ở cái cảng nọ. Em nghĩ anh không hợp với việc này đâu.”

Myuri chống hai tay xuống mép giường, rồi kéo cả hai chân lên một cách tinh nghịch.

Col tưởng cô bé sẽ nhảy lên đạp xuống, nhưng cơ thể Myuri lại đổ ngửa ra sau như một sợi dây vừa bị cắt đứt, hai chân cũng rơi xuống theo.

Toàn thân cô bé đè lên đùi Col qua lớp chăn.

“Anh tốt bụng và thật thà quá.”

Cô bé nói rồi lăn người sang nằm sấp.

“Hễ thấy ông già râu ria kia là anh lại nghĩ như vậy mới là đúng. Rồi anh lại tự tạo áp lực lên chính mình. Hồi ở Atiph, gặp cô tóc vàng đó cũng vậy.”

Như thể cô bé đã lén nhìn vào cơn ác mộng của cậu từ bên ngoài.

“Em nghĩ nơi hợp với anh là nơi có suối nước nóng sôi ùng ục, nơi anh đọc sách, thi thoảng bàn chuyện học thuật với khách, rồi suốt ngày xen vào chuyện của em cơ.”

Phần cuối câu có vẻ cô bé nói đùa.

“Nếu mẹ mà cho em rời làng một mình, thì em chỉ muốn đi đây đó một chút rồi quay về thôi. Những thị trấn náo nhiệt, cánh đồng yên ả, khí hậu khắc nghiệt, vùng đất cằn cỗi hay thảo nguyên trải dài... Em sẽ ngắm cảnh, ngắm con người sống ở đó, nghĩ, Ồ, thế giới này nhiều thứ thật đấy, rồi nói Thú vị phết, và trở về nhà.”

Col có thể dễ dàng tưởng tượng cảnh ấy. Cậu thấy Myuri một mình, đeo ba lô cũ sờn trên lưng, thi thoảng biến thành sói mà lang thang khắp thế giới.

“Nhưng anh thì khác, anh trai ạ.”

Chỉ có môi cô bé là cười. Có lẽ cô bé đang bắt đầu thấy bực.

“Anh đi đến đâu cũng coi nơi đó là nhà, người anh gặp là bạn tốt, rồi bằng cách nào đó lại tin rằng mình phải chấp nhận mọi thứ ở đó. Kết cục là anh chẳng thể nào rời đi được nữa. Anh cứ trăn trở mãi không thôi. Sau khi rời Nyohhira, đi cùng anh ra thế giới ngoài kia, em mới hiểu tại sao mẹ lại không lo khi cho em rời làng, nhất là sau chuyện xảy ra hôm qua.”

Myuri chống hai tay, bò lại gần hơn, rồi úp mặt vào ngực Col. Đôi tai sói phủ lông bạc như tóc cô bé khẽ chạm cằm cậu, gây nhột.

“Em không thể để anh một mình được, anh ạ. Anh còn mềm lòng và thật thà hơn cả cha nữa.”

Myuri siết tay ôm chặt lấy cậu.

“Anh không hợp với thế giới bên ngoài núi. Nếu cứ tiếp tục theo cô tóc vàng đó, rồi sẽ chỉ toàn chuyện kinh khủng thôi. Em không muốn thấy anh gặp ác mộng mỗi lần như thế. Rồi một ngày nào đó, anh sẽ gục mất. Anh ơi? Ở lại Nyohhira với em đi. Ở đó vừa ấm áp vừa vui. Một ngôi làng nhỏ ngập tràn tiếng hát và điệu nhảy, nơi năm nay cũng giống như năm trước, và năm sau sẽ chẳng khác gì năm nay. Em từng nghĩ nó nhỏ hẹp và buồn chán, nhưng giờ rời đi rồi em mới thấy nó không như vậy. Có biết bao điều tốt đẹp nơi đó. Nên làm ơn đi?”

Cô bé vừa bám lấy Col vừa cọ phần gốc tai vào cổ cậu như thể làm nũng.

Ở nơi đó, Col được xem là một thầy tu có năng lực, sống cuộc đời yên ổn với công việc thường ngày.

Ở nơi đó có thầy cậu, một cựu thương nhân thông minh và sâu sắc; có vợ anh, một nàng sói thông thái nhìn thấu mọi thứ nhưng luôn bao dung; và có con gái họ, rạng rỡ như ánh nắng mùa hạ, đồng thời là người ngưỡng mộ cậu.

Còn điều gì mà cậu cần hơn nữa? Thật khó mà tưởng tượng nổi.

Thế nhưng, Col vẫn nín thở nhìn Myuri đang ôm lấy mình. Cậu nhìn mái tóc tuyệt đẹp thừa hưởng từ cha, một sự pha trộn lạ kỳ giữa tro và ánh bạc, cùng đôi tai sói đầy biểu cảm của cô bé.

Liệu đây có phải là phần tiếp nối của cơn ác mộng không?

Có phải một con quỷ đang cố kéo cậu xuống đáy biển sâu?

Liệu một nơi bình yên đến thế có thực sự tồn tại trên đời?

Nhưng hiện tại, hai anh em đang ở một nơi xa tít khỏi tất cả điều đó, nơi bị biển lạnh lẽo bao vây tứ phía.

“Không được.” Col đáp, nắm lấy vai Myuri và nhẹ nhàng gỡ cô bé ra khỏi người mình.

Cơ thể cô bé mảnh mai đến mức nhẹ bẫng như một thiên thần.

“Anh tin vào những giáo lý của Chúa. Ước nguyện của anh là truyền bá những giáo lý ấy, chúng sẽ trở thành chỗ dựa cho những người đang sống trong thế gian này. Anh đã biết thế gian này xấu xa thế nào. Biết rõ điều đó, anh mới rời núi mà xuống. Vì vậy… anh phải bảo vệ đức tin chính chính ấy.”

Col lặp đi lặp lại lời thề tựa như thần chú, như thể nói cho chính bản thân mình nghe. Dẫu vậy, đôi mắt của Autumn nơi bãi biển xanh thẫm hôm đó vẫn thấy rõ sự trống rỗng trong những lời ấy.

Myuri nhìn bàn tay cậu đang siết chặt vai cô bé, rồi khẽ thở dài.

“‘Giáo lý chân chính’ đối với anh là gì vậy?”

Những kiến thức được viết trong Kinh Thánh như kết tụ lại thành một khối và nghẹn ứ nơi cổ họng Col. Có vô số điều cậu có thể giảng giải.

“…Nếu đức tin chính chính là thứ giúp người ta sống vững vàng, thì em nghĩ việc em thích anh cũng là một dạng đức tin chính chính đấy.”

Dù là một đứa trẻ, nhưng ánh mắt Myuri lại soi thấu tâm can anh.

“Chúa mà anh cầu nguyện không ban phép màu cho anh, nhưng anh thì đã ban cho em rất nhiều phép màu rồi.”

Cô bé áp má mình vào bàn tay cậu đang đặt trên vai, rồi khẽ cắn.

“Người đã cứu hòn đảo ấy đã mang đến phép màu, vậy thì việc người dân nơi đó lựa chọn cách để tỏ lòng biết ơn cũng là đức tin chính chính chứ, đúng không? Dù Giáo hội có nói gì đi nữa.”

Cô bé nói như thể đó là lẽ đương nhiên, trong khi vẫn giữ tay cậu giữa bờ vai và gò má mình.

“Còn nữa, nếu một ai đó không phải con người làm điều tốt, thì cũng bị xem là sai chỉ vì họ không phải con người sao?”

“Cái đó—” Col định phản bác, nhưng khi ánh mắt họ chạm nhau, lời lẽ lại nghẹn lại.

Khi cậu phát hiện sự hiện diện không thuộc về con người tại ngôi miếu, chẳng phải điều đầu tiên anh nghĩ đến là vậy sao?

Cậu đã giải thích với Myuri bằng giọng điệu rất đỗi bình thản. Rằng nếu biết rõ Đức Mẹ Đen không phải con người mà vẫn tôn thờ, thì đó là lạc đạo. Dẫu biết mẹ của Myuri cũng không phải con người.

Nhận ra sự thiển cận của chính mình khiến cậu không thốt nên lời. Myuri thì nhẹ nhàng nắm lấy hai bàn tay anh đang đặt trên vai cô bé, đan chúng vào nhau, kéo ra rồi đẩy lại trước ngực cậu như đang chơi đùa. Sau đó, cô bé đặt cả hai bàn tay ấy lên má mình, nhắm mắt lại, và nói:

“Mẹ có nói về chuyện đó rồi. Mẹ bảo, những người như anh và cha thì có hai con mắt lành lặn nhưng chỉ biết nhìn vào một thứ, nên mẹ mới nhờ em đi nhìn quanh cho cả hai người. Mẹ nói chẳng sai chút nào mà.”

Cô bé vẫn nắm lấy tay anh, cọ nhẹ lên má mình rồi cười khúc khích vì nhột.

Rồi bỗng, Myuri đặt hai tay cậu lên chăn.

“Vì anh, em có thể làm cả chó canh cửa. Nhưng em ghét nhìn anh bước trên con đường không làm anh hạnh phúc lắm. Nên…”

Mình về nhà thôi.

Về nơi trần gian như chốn thiên đường, ngập tràn hơi ấm, tiếng ca múa rộn ràng—về làng suối nước nóng Nyohhira.

“Nha, anh trai?”

Cô bé trèo lên ôm chặt lấy cậu lần nữa. Cô bé ấm áp, và trên người có mùi thơm như trái cây chín. Nếu cậu ôm lại, chắc chắn cái đuôi bạc ấy sẽ ve vẩy mừng rỡ, còn Myuri thì sẽ ngọ nguậy như mèo con được cưng chiều.

Và cả hai sẽ sống những tháng ngày êm ả, chỉ cần như thế.

Nếu cậu từ bỏ con đường phụng sự Chúa và ôm chặt lấy cô bé, ít nhất cậu sẽ khiến một cô gái nhỏ được hạnh phúc. Như thế cũng đã là vai trò của cậu rồi, phải không? Những ước mơ của cậu đã trở nên quá viển vông. Ngâm mình quá lâu trong suối nước nóng đã làm úng đi tâm trí cậu.

Vẫn còn một phần nào đó trong cậu đang chống cự lại—Nhưng.

Cậu do dự đưa tay ôm lấy tấm lưng ấy chính bởi cô bé cũng từng quyết tâm chịu khổ ở Atiph. Dù không muốn, rốt cuộc cô bé vẫn đã hoá sói để cứu Hyland, người đã chuẩn bị sẵn sàng hi sinh nếu cần.

Chỉ có Col là chưa từng đánh cược điều gì cả. Người đã đứng trên con tàu, trong lúc lửa từ núi phun trào dữ dội còn bao người vẫn còn mắc kẹt phía sau, chính là anh.

Dĩ nhiên, cậu không muốn tự đẩy mình vào nguy hiểm một cách vô ích. Cậu sợ rằng nếu ôm lấy quả cầu ấm áp là Myuri, thì sẽ chẳng còn cảm nhận được giá băng hay ngọn lửa, và cả sự chắc chắn nữa. Cậu sợ nếu đánh mất lý tưởng dành cho thế giới, thì sẽ chẳng thể nào cảm nhận được niềm hạnh phúc thật sự trong thế giới này.

Đúng là đức tin tối tăm của Autumn khiến người ta khiếp sợ và đau đớn.

Nhưng nếu quay lưng, thì e rằng cậu cũng chẳng bao giờ còn thấy được ánh sáng của mặt trời.

Nếu nhắm mắt, bịt tai với thế giới, thì cậu sẽ chẳng thể tận hưởng được cảnh đẹp và âm thanh huy hoàng của nó.

“Myuri…”

Cậu khẽ gọi tên cô bé, và chiếc đuôi lười biếng đung đưa.

Cô bé chắc hẳn đã nghĩ rất nhiều, để tìm ra cách ít khiến cậu đau lòng nhất.

Nhưng lối sống đó thì quá bất thường, như thể chỉ sống bằng mật ngọt. Cậu hiểu rằng mình đã quá nuông chiều Myuri, và giờ đây cô bé cũng đang tìm cách nuông chiều người anh trai nhút nhát này theo cách tương tự.

Nếu cậu cắn vào cổ cô bé, chắc vị đắng ngọt của trái non sẽ khiến cậu quên hết mọi thứ.

Nhưng mật chỉ ngọt khi ăn cùng bánh mì đen đắng gắt.

“Myuri, những gì em nói hoàn toàn đúng.”

“Vậy thì—”

“Nhưng hãy nghĩ thêm đi. Anh… Dù có sai lầm, thì để cứu những người bị bỏ rơi như chính anh ngày xưa, anh vẫn muốn chỉ cho họ con đường đến với Chúa. Giờ là lúc anh phải nghiêm túc suy nghĩ xem mình sẽ sống cùng thế giới này như thế nào.”

Khi Autumn cho cậu thấy tội lỗi mà mình gánh chịu, ông ấy không hề trách móc. Không phải là giận dữ, mà là đôi mắt chất chứa nỗi buồn không thể diễn tả thành lời.

Như Myuri đã nói, không thể cứ chấp nhận mọi thứ của tất cả những người mình gặp và ôm lấy như thể của mình. Không thể cứu cả một làng, một thị trấn. Huống chi việc cải cách cả Giáo hội và truyền bá chân lý khắp thế gian chỉ là mộng tưởng quá mức viển vông.

Nhưng nếu chọn cách quay lưng với thực tại trước mắt, thì còn lý do gì để cậu rời ngôi làng nơi mình sinh ra? Khi ấy, cậu đã chẳng gặp Lawrence, vị thương nhân năm xưa và cũng chẳng quen Myuri. Tất cả những gì họ đang làm là vì họ tin rằng thế giới có thể đổi thay, dù chỉ là một chút nhỏ bé.

Dẫu có cả đúng và sai, nhưng Col không thể tưởng tượng mình sẽ là ai nếu không còn đức tin nữa. Dù cậu có bịt mắt bịt tai, chạy về miền núi xa xôi để trốn tránh khổ đau của thế gian, thì cậu cũng không muốn chối bỏ hiện tại này—nơi cậu đã từng mạnh mẽ đứng lên, hết lần này đến lần khác.

Đúng là những lời Myuri nói rất chính xác. Và cô bé thật lòng với những lời ấy. Col biết bản thân thường hay đắm chìm trong những chuyện ngay trước mắt, để rồi không thể bước tiếp, tâm trí thì rối loạn. Nhưng dẫu đức tin trong cậu chưa hoàn thiện, thì cậu vẫn có lòng tin rằng nó không phải là giả dối.

Giờ đây, cậu cần tự hỏi lại bản thân: mình muốn sống cùng thế giới này ra sao? Sẽ trở thành như Autumn, đối mặt với nỗi khổ và sự nghèo đói mà bản thân bất lực? Hay sẽ giả vờ như chưa từng thấy? Hay sẽ chọn con đường thứ ba?

Col phải mở rộng tầm mắt mà nhìn quanh. Trở về Nyohhira, hay dấn thân vì Hyland, cậu phải tự lựa chọn.

Cậu đã lớn rồi. Và sự thật rằng bản thân thường hành động mà không suy nghĩ, rồi hoảng loạn khi gặp nghịch cảnh khiến cậu thấy bực bội với chính mình. Cậu luôn phải cảm ơn cô bé sói bạc, người luôn quan sát mọi hướng thay cho anh.

Vì vậy, cậu nhìn về phía Myuri, cô bé đang phụng phịu vì không thuyết phục được cậu, rồi sau đó, ôm cô bé vào lòng và đặt lên trán cô bé một nụ hôn nhẹ.

“Anh thật lòng cảm ơn vì em luôn lo lắng cho anh như vậy,” cậu thì thầm vào đôi tai sói và cọ má vào chúng.

Myuri ngẩng đầu nhìn cậu, mắt mở to.

Rồi ngay lập tức, mặt cô bé đỏ bừng như trái cà chua.

“C-c-cái đó là sao chứ…?”

“Anh cũng không biết nữa… Có lẽ do đầu óc và mắt mũi anh đã mờ đi vì hơi nước suối nóng, nên mới không nghĩ được gì cho ra hồn đó.”

Cậu thở dài.

“Anh không hẳn đang theo đuổi lý tưởng; chỉ là anh ngây thơ mong thế giới sẽ vận hành theo cách mình muốn.”

Myuri lại ôm lấy cậu lần nữa, như thể muốn giấu đi vẻ mặt đỏ ửng kia, còn chiếc đuôi bạc thì ngoe nguẩy không ngừng.

“Anh mơ mộng hơn cả em nữa đó, anh ngốc!”

Col cười khổ, rồi xoa nhẹ lưng cô bé để trấn an. Cậu tự cười chính mình, vì quả đúng như cô bé nói. Cứ mơ mộng mãi, thì lúc tỉnh giấc cũng là lúc chẳng biết mình đang ở đâu.

Autumn quả thật là quá thực tế với cậu. Nhưng nếu Col có thể đối diện với vị tu sĩ ấy, cũng như hoàn cảnh xung quanh ông, thì chắc chắn đó sẽ là bước ngoặt giúp cậu trưởng thành.

Hơn nữa, bên cạnh cậu còn có một hộ thần dễ thương nhất trên đời, nên giờ đâu phải lúc để sợ mấy cơn ác mộng nữa.

“Thế thì, Myuri—”

Ngay lúc cậu định nói tiếp.

Ầm, huỵch, rồi một tiếng rên vang lên ngoài cửa phòng.

Ai đó vừa té từ cầu thang xuống. Trời thì đang tuyết rơi, chắc là trượt chân vì giày ướt rồi.

Col toan đứng dậy xem chuyện gì xảy ra, nhưng Myuri vẫn ôm chặt lấy cậu không buông.

“Myuri, tránh ra đi. Có người gặp nạn ngay ngoài cửa phòng chúng ta kìa.”

Người vừa té xuống cuối hành lang lớn tiếng rủa xả, có thể là đã đánh rơi gì đó. Hoặc cũng có thể là vì tự làm mình bị thương mà rên rỉ.

Thế nhưng Myuri vẫn bám chặt lấy Col, không nói lời nào. Mãi sau, cô bé mới chịu buông ra, rồi khẽ thở dài.

“Em tin anh mà, anh trai.”

Câu nói ấy như thể nhắc nhở cậu rằng đừng quên lời hứa.

“Ừ, anh biết,” Col đáp, nhận lấy trách nhiệm đó. Cậu rời giường, khoác áo choàng lên vai rồi nói thêm. “Nhưng không có nghĩa là chúng ta sẽ quay về Nyohhira đâu.”

Myuri ngồi trên giường, nhe răng gầm gừ với cậu như sói con, rồi chui tọt vào trong chăn.

Col khẽ cười, sau đó mở cửa bước ra hành lang. Cậu nhìn sang hai bên, thấy có ai đó đang ngồi dưới chân cầu thang. Điều khiến cậu ngạc nhiên là người đó chính là Reicher, đang ôm một thùng rượu nhỏ trong tay.

“Cha Reicher… Ra là cha. Cha có bị thương không?”

Col tiến ra hành lang, khép cửa lại. Khi đến gần, cậu khẽ run lên vì cái lạnh. Reicher ngẩng đầu nhìn cậu, ánh mắt lờ đờ, miệng nở một nụ cười yếu ớt.

“Ba tầng cầu thang là quá sức với người già rồi như tôi. Chân tôi vướng vào đâu đó, thế là té.”

Col không nói gì về chuyện rõ ràng là ông ta đang say.

“Tôi còn làm đổ mất chút rượu nữa. Tiếc thật.”

Rất có thể tiếng ông ta la lúc nãy không phải vì đau, mà vì làm đổ rượu.

“Cha đứng lên được không?”

“Được chứ. Nhờ Chúa che chở nên tôi không sao.”

Col biết cách đối phó với người say. Cứ gật đầu cho qua là tốt nhất. Lý lẽ với họ chỉ khiến họ nổi giận thêm. Cậu chỉ kiểm tra sơ xem có chấn thương gì không.

“Có vẻ ổn rồi.”

“Vừa đúng lúc luôn. Tôi đến để gọi cậu đấy.”

“Gọi con ạ?”

Khi Col đưa tay đỡ, ông lão chống tay vào vai cậu. Myuri lúc này cũng bước ra khỏi phòng. Vẫn như thường lệ, cô bé phụng phịu nhưng cũng đến giúp đỡ.

“Cậu đã gặp ngài Autumn rồi phải không?” Reicher cất lời khi Col đỡ ông đứng dậy.

Hơi rượu phả ra từ miệng ông ta, cùng một nụ cười buồn ướt nước mắt.

“Chúng tôi vừa họp xong với nhau.”

“Họp ạ?”

Reicher cố rút nút thùng rượu ra, nhưng vì chỉ còn một tay rảnh nên loay hoay mãi. Cuối cùng thùng rượu tuột khỏi tay ông, nhưng Myuri nhanh tay chụp được.

“Là cuộc họp để bán con bé người đảo cho đám buôn nô lệ. Các thương nhân phía nam đều có mặt cả.”

Nói đến đó, ánh mắt ông không còn hướng về Col nữa. Dù đôi mắt ấy mở to, nhưng lại chẳng nhìn gì cả.

“Tôi đã cầu nguyện cho tương lai của con bé. Nhưng tôi không gánh lấy tội lỗi nào cả. Tôi sống an nhàn ở đây, trong bốn bức tường đá. Liệu lời cầu nguyện ấy có ý nghĩa gì không?”

Vừa nói, Reicher vừa với tay định lấy lại thùng rượu trong tay Myuri.

Chính lúc đó, Col mới hiểu ra.

Reicher không phải thích rượu—mà là thấy cần phải uống.

“Và tôi cũng không đủ can đảm để chạy trốn khỏi nơi này… Lạy Chúa…”

Ông lão bật khóc nức nở, lấy hai tay vốn đang định lấy rượu che mặt.

Không chỉ mỗi Col từng chết đứng trước Autumn.

Khi nghĩ như vậy, cậu siết chặt hơn cánh tay đang đỡ Reicher rồi khẽ nói:

“Chúng ta đi đến chỗ nào ấm áp chút đi.”

Myuri nhìn cậu với vẻ không hài lòng, nhưng cô bé không ngăn cản, và lặng lẽ phụ giúp đỡ Reicher xuống cầu thang.

Không ai là người có lỗi cả.

Nhưng hố sâu đang mở toang kia quá đỗi lạnh lẽo và thăm thẳm.

Nếu không thể lấp đầy nó, thì ít nhất cần phải biết nó sâu đến đâu, và nhớ lấy cái lạnh nơi đáy đó.

Vấn đề là làm sao để không bị nó nuốt chửng.

~~~

“Tôi từng là linh mục tuyên úy cho một nhà thờ của một gia đình địa chủ. Mỗi ngày chỉ cần cầu nguyện cho sự bình an của họ là đủ. Nếu thỉnh thoảng còn lắng nghe nỗi khổ của đám gia nhân, thì hôm đó coi như là một ngày tốt lành.”

Trong văn phòng dành cho trợ tá linh mục ở tầng trệt khu cư xá, Reicher bắt đầu kể chuyện.

Ông ngồi thõng xuống bên mép ghế, hai tay ôm chặt lấy thùng rượu.

Chỉ có lời nói là rõ ràng. Như thể phần tâm hồn còn sống trong ông đang bắt buộc ông phải nói ra tất cả.

“Ngay cả trong một vùng đất rộng lớn và an toàn như thế, chỉ cần ba đời hôn nhân chính trị là cũng đủ tạo ra những mắt xích rối rắm như mắt quỷ. Không phải lỗi của ai cả, nhưng ai cũng bắt đầu căm ghét nhau. Một khi có kẻ vì lợi ích mà nhóm lên tia lửa, thì mọi thứ sẽ bốc cháy ngay lập tức. Bi kịch, đúng nghĩa bi kịch.”

Reicher vẫn ôm lấy thùng rượu, khẽ vuốt ve nó, nhưng không uống. Như thể chỉ cần cầm nó trong tay cũng đủ khiến ông thấy an ủi phần nào.

“Con giết cha, em giết anh. Dâu bị mẹ chồng giết, mẹ ném con xuống sông. Đám lính đánh thuê được thuê đến thì chẳng làm tròn trách nhiệm, lại còn gây họa cho các làng trong vùng. Nông dân lương thiện khiếu kiện đòi bồi thường thì bị treo cổ.”

Khung cửa sổ trong phòng chỉ là một ô vuông được khoét trên tường, tuyết rơi bên ngoài hiện rõ ràng trong tầm mắt.

Lò sưởi đốt than bùn phát ra tiếng tí tách bất an.

“Tôi không chịu nổi nữa, nên đã bỏ đi, lang thang khắp nơi. Cứ tìm mãi một nơi có thể mang đến sự cứu rỗi. Rồi tôi nghe lỏm được chuyện về phép màu nơi hòn đảo này. Tôi đến đây, nghĩ rằng Đức Mẹ có thể ban cho tôi điều mình tìm kiếm, thế nhưng chính lúc đó tôi gặp ngài Autumn.”

Reicher thở dài nặng nề rồi nhắm mắt lại.

“Nếu sự khổ đau là lớp tro bụi thấm vào thế gian này, thì ngài Autumn chính là cây hốt rác. Ngài nhận hết tất cả, đen đúa cả người. Rồi để Chúa rửa sạch. Tôi đã vỡ vụn—Tôi nào có ngờ đó cũng có thể là một câu trả lời.”

Autumn hành động một cách lý trí đáng sợ, đúng theo lẽ trong Kinh Thánh. Điều khó tin là ngài vẫn giữ được trái tim thiện lành trong khi làm điều đó, và thật lòng cầu nguyện để được tha thứ.

“Tôi nghe nói ngài Autumn là người bản xứ ở hòn đảo này.”

Reicher đáp lại câu cảm thán của Col bằng giọng nhỏ nhẹ.

“Ngài ấy sinh ra ở đây, rồi bị bán làm nô lệ khi còn nhỏ. Ở đây nhiều người như vậy lắm. Người dân nơi này cứng cỏi và chịu khó.”

Người lính hôm nọ nhìn Myuri cũng đã tưởng cô bé là nô lệ.

“Hồi xưa, lúc thuyền buồm chưa phổ biến như bây giờ, nghe nói họ còn bán cả người lớn đi nữa. Để làm người chèo thuyền. Họ góp phần lớn trong những cuộc chiến trên biển đấy.”

Công việc cực khổ, vắt kiệt đến cùng, đa phần phải mất ba năm mới rời được thuyền.

Mà “rời” không nhất thiết có nghĩa là được thả lên bến cảng một cách tử tế.

“Từ khi đến đây, tôi đã cố hết sức để bị bán cho những tay buôn nô lệ tử tế, nhưng không cách nào biết được cuối cùng họ bị bán đi đâu.”

“Có người chuộc được tự do rồi quay lại không ạ?”

Khi Col hỏi thế, Reicher bật cười khan thành một tràng ho.

“Cũng có người chuộc được tự do, vượt bao gian khó mà trở về. Nhưng họ biết rõ nếu quay lại thì cũng chẳng còn chỗ nào cho họ nữa. Không có gỗ để dựng nhà, không có vật liệu để đóng thuyền.”

Ông thở dài sâu thẳm, như thể linh hồn mình vừa rời khỏi cơ thể.

“Cừu, dê thì nuôi được có bao nhiêu đâu, đất canh tác màu mỡ cũng chẳng là bao. Mình xoay sở được phần nào là nhờ tiền thuế từ những người đến đãi hổ phách và đào than mùa hè. Tôi biết rõ cách làm ăn của đám thương nhân phương nam, nên để họ không ép dân bản xứ ký những giao kèo bất công, tôi phải giám sát chặt, dùng danh nghĩa hình phạt của Chúa để giữ uy. Ai đi biển cũng muốn được phù hộ cả… Nhưng tôi không biết thứ ấy còn giúp ích được bao nhiêu nữa.”

Reicher, theo cách riêng của mình, đã dồn tất cả tâm sức cho hòn đảo này.

Nếu vậy, thì những thương nhân vẫy tay chào Col đầy thân thiện ngoài sân lúc trước chắc chắn không có mối quan hệ tốt đẹp gì với ông ta. Nhiều khả năng họ xem Reicher là kẻ phản bội, còn người dân trên đảo thì là “đồng minh” của thương nhân.

Ông ta đã đánh mất tất cả ý chí, trừ chút hơi men trong rượu.

“Chưa kể, Liên minh Ruvik, trụ cột quan trọng chống lưng cho nhà thờ này đang cân nhắc việc cắt giảm thêm số lượng thuyền của dân đảo. Quỹ tiết kiệm của chúng tôi cũng sẽ cạn dần.”

Cầu nguyện không làm đầy bụng rỗng. Cũng chẳng thể cởi bỏ xiềng xích tiền bạc.

Thứ hòn đảo này cần là tiền.

Và những gì không thể cân đối trong sổ sách, Autumn nhận hết về mình, coi là tội lỗi cá nhân để gánh chịu.

Reicher uống rượu, có lẽ vì cảm giác tội lỗi đang bóp nghẹt ông mỗi ngày.

Ngay cả nếu không có Col và Myuri ở đây, thì kết cục cũng chẳng khác gì.

Col nhìn sang cô bé bên cạnh. Đôi mắt đỏ tuyệt đẹp của Myuri ngước lên nhìn cậu, ánh nhìn lặng lẽ hỏi cậu nghĩ gì.

Trong khi hai người trao đổi ánh mắt, Reicher dịch người trên ghế, rút nút ra khỏi thùng rượu, rồi tu một ngụm.

“…Khàaa. Thật chẳng ra gì với tư cách giáo sĩ, chỉ là…”

Cách ông ta uống chẳng khác gì một tên sơn tặc.

Col đã định bụng nghĩ vậy, thì câu nói tiếp theo của Reicher như dao cứa vào tim.

“Ước gì chiến tranh nổ ra sớm.”

“…Chiến tranh ư?”

Autumn đứng đầu những tay cướp biển viễn dương. Những kẻ lênh đênh trên biển thu thập thông tin, nên ông biết ngay Col và Myuri, hai kẻ đã đường hoàng mò tới, đang làm việc cho Winfiel.

Cậu từng nghĩ Reicher có thể cũng như vậy, nhưng vị linh mục lại tu thêm một ngụm rượu trong tay, rồi thở ra một hơi nặng nhọc.

“…Ực. C-chiến tranh đấy. Winfiel đã nổi dậy chống lại sự áp bức của Giáo hoàng, và ngọn lửa cuối cùng cũng đã bùng lên ở Atiph. Giờ chỉ còn là chuyện khi nào tất cả bùng phát thôi. Khi nó xảy ra, cậu biết đấy, sức người và ngành đánh cá của dân đảo chắc chắn sẽ trở thành mấu chốt.”

Reicher định uống tiếp, nhưng dĩ nhiên Col đã chặn lại. Ông ta uống như thể muốn tự kết liễu mình.

“Cha Reicher.”

“…Ai sẽ khóc cho tôi nếu tôi chết? Tôi biết ngay cả Chúa cũng đã quên tên tôi rồi.”

Ông ta cười gượng, đầy chua chát, nhưng không ép mình uống tiếp nữa. Có lẽ sâu trong lòng, ông cũng mong có người ngăn mình lại.

Ông để thùng rượu hững hờ trên đùi, ngẩng mặt lên trời rồi khép mắt lại.

“Nếu chiến tranh nổ ra… giá cá sẽ tăng. Nhiều người dân đảo có thể trở thành binh sĩ xuất sắc. Vương quốc, Giáo hoàng, hợp tác với ai đi nữa, phần thưởng cũng vẫn như nhau thôi.”

Reicher nói như thể đang lẩm bẩm với chính mình. Ông hiểu rằng dẫu có kiếm chút tiền nhờ đó thì cũng chỉ sung túc trong chốc lát. Và trong khi gần như chắc chắn sẽ có kẻ giàu lên từ chiến tranh, vẫn sẽ có nhiều người chết và vô số kẻ mang thương tật suốt đời.

“Lạy Chúa. Mảnh đất này chỉ tồn tại nhờ sự hy sinh của người khác. Xin Chúa thương xót ngài Autumn, khi ngài tiếp tục gánh lấy tội lỗi…”

Ông ta lẩm bẩm cầu nguyện trong cơn mê sảng, sức lực từ từ tuột xuống như bị rút cạn, rồi ngủ gục ngay tại chỗ. Hai người đỡ lấy thùng rượu trước khi nó rơi xuống, đặt lên kệ gần đó.

Tư thế ông ta ngồi gục trên ghế không giống ngủ nghỉ cho lắm, mà như đã kiệt quệ hoàn toàn.

Col bảo Myuri đi gọi linh mục phụ tá để hỏi nên làm gì, nhưng người này chỉ nhún vai, bảo cứ để ông ấy yên, chuyện này chẳng lạ gì.

Cậu không nỡ làm vậy, nhưng cũng biết quá rõ việc khiêng một người say gục khó khăn thế nào. Vị phụ tá thêm than bùn vào lò sưởi và đắp chăn lên người Reicher để ông khỏi bị cảm lạnh.

Thấy vậy, hai người cảm ơn rồi rời văn phòng. Col muốn ra ngoài hít thở không khí, nên họ bước ra ngoài tuyết.

“Anh ơi?”

Khi cậu xuống tới chân bậc thang, Myuri gọi từ trên cao.

“Gì vậy?”

“Anh không sao chứ?”

Đứng dưới bầu trời xám mờ đầy tuyết, mái tóc bạc của Myuri trông như những sợi băng.

“Anh ổn mà.”

Rồi vẻ mặt cô bé thoáng chút ngạc nhiên trước khi đi xuống bậc thang.

“Có chuyện gì à?”

“Em chỉ nghĩ… Anh trông ngầu ghê. Mới lúc nãy còn sụt sịt cơ đấy!”

Col không sao xua được nét trầm tư trên mặt, có lẽ vì thế mà trông cậu có vẻ bình tĩnh.

“Anh chẳng quan tâm ngầu hay không, nhưng nhờ nói chuyện với em, anh cảm giác mình cứng cáp hơn.”

“Vậy ư?”

“Chúng ta sẽ đưa cha Reicher theo khi lên tàu về Atiph.”

Myuri không tỏ ra ngạc nhiên, nhưng đôi mắt đỏ hổ phách tròn xoe nhìn cậu.

“Ông ấy là người không tự thoát ra được. Em nghĩ chúng ta cũng khó mà thuyết phục ông ấy lắm.”

Điều đó đúng, và cậu cũng hiểu tâm trạng của Reicher. Nếu Col tự mình đến đây và gặp Autumn, chắc cậu cũng sẽ thành ra như vậy.

“Nhưng may là cha ấy không uống khỏe như chị Holo.”

Họ chỉ việc đưa ông lên tàu sau khi ông say gục. Ông không gắn bó với hòn đảo này—chỉ là tù nhân của nó. Một khi ra đi, khả năng cao là ông sẽ chẳng quay lại nữa.

Myuri mở to mắt trước kế hoạch mạnh bạo ấy, rồi môi cô bé từ từ nở thành nụ cười.

“Anh xấu thật đấy.”

“Giải pháp thực sự phải là tìm cách khiến tất cả mọi người trên đảo hạnh phúc mà.”

“Chuyện đó không có đâu.”

Cô bé nói thẳng mà không do dự, dù chẳng biết thế giới rộng lớn và phức tạp ra sao. Đó chính là trực giác thực tế của một cô gái.

“Anh không thể đồng ý với điều đó. Nhưng bây giờ chúng ta thiếu thời gian và nhân lực. Nên chỉ có thể nghĩ tới những gì mình làm được ngay lúc này.”

Myuri nhìn thẳng vào cậu, rồi đột ngột quay đi.

Như một sư phụ dõi theo đồ đệ đang dần nhận ra bản thân mình.

“Vậy anh có thể xem lại cái chuyện ‘sửa chữa cả thế giới’ này không? Và thôi hợp tác với cô tóc vàng đó?”

“Lúc này anh tạm thời đã bỏ ý định gửi cô em gái bé bỏng này về nhà rồi.”

“Em chỉ như em gái anh thôi cơ đấy!” Cô bé phản đối, giậm chân.

Tuyết rơi quanh họ, trắng xóa đầu và vai lúc nào không hay.

Col phủi tuyết trên người Myuri, khẽ nói:

“Chúng ta ra cảng ăn gì đi.”

Có vẻ cậu đã trải qua một đêm đầy ác mộng, và giờ chắc đã trưa rồi.

Myuri nheo mắt khi cậu phủi tuyết, đôi mắt hẹp lại rồi mở miệng:

“…Em được ăn thịt chứ?”

“Em nhớ ông Yosef nói gì không? Cá ở đây ngon lắm đấy.”

“Vậy em muốn cá rán. Thật nhiều muối!”

Miệng cô bé thì mong manh yếu đuối, nhưng khẩu vị thì chẳng khác gì dân nhậu.

“Đừng ăn nhiều quá.”

“Vâng.”

Cuộc trò chuyện vẫn giản dị như thường lệ, nhưng có một điều khác biệt rõ rệt.

Cậu nắm tay Myuri chặt hơn bình thường một chút. Cô bé hẳn cũng nhận ra.

Trong tay cậu lúc này là một viên ngọc quý hiếm vô cùng.

Cậu đã hiểu sâu sắc bóng tối của thế giới, và giờ cuối cùng cậu cũng biết đến ánh sáng.

~~~

Myuri ngồi trong căn tin với vẻ mặt không hài lòng vì chẳng có cá rán mà ăn.

Ở những thị trấn hay làng mạc không giết mổ lợn thường xuyên mỗi ngày, người ta không thể duy trì một nồi mỡ để chiên rán. Cá trích hay cá mòi cũng có mỡ, nhưng ai mà dám ăn những thứ chiên trong loại mỡ đó cơ chứ.

Nên rốt cuộc, cô bé đành ăn món canh hổ lốn nấu từ cá, một món có vẻ khá kích thích đối với một cô gái lớn lên ở vùng núi. Những cái đầu cá nổi trong tô, khác hẳn với động vật miền núi, bị chặt đôi, miệng thì đầy răng sắc nhọn nom khá đáng sợ. Cô bé ngần ngại là điều đương nhiên. Nhưng một khi đã bắt đầu ăn, thì phần cá nào cũng ngon tuyệt, nước súp cũng mặn vừa đủ để chấm bánh mì. Món ăn khiến cô bé chẳng còn đầu óc mà nghĩ ngợi chuyện gì khác.

Bánh mì họ ăn không phải làm từ lúa mì, mà từ hạt dẻ. Có vị đắng nhẹ và rất cứng; đây chẳng phải thứ để ăn cho vui miệng. Col chưa từng nghĩ Nyohhira là nơi xa hoa gì, nhưng dù tuyết phủ dày và nằm sâu trong núi, ngôi làng ấy lại có đủ đầy thức ăn. Có lẽ do nổi tiếng là nơi chữa bệnh, nên cũng nhập khẩu nhiều hàng hóa. Cậu lại một lần nữa thấm thía mình từng được sống trong phúc lành biết bao.

“Giờ chúng ta sẽ làm gì tiếp, anh trai?” Myuri hỏi khi đang cắn một cái đầu cá nhỏ, hàm răng sắc nhọn của nó lộ ra ở mép.

Giọng cô bé trầm xuống, có lẽ vì đang bận nhằn thịt cá, nhưng cũng có thể vì muốn giữ lễ trong khung cảnh yên tĩnh của căn tin.

“Chuẩn bị tàu để về nhà… và anh cũng muốn điều tra thêm một chút về hòn đảo này.”

“…Anh vẫn chưa từ bỏ à?”

Cô bé lườm cậu, và Col chỉ còn biết cười gượng.

“Anh không nghĩ cứu lấy hòn đảo này là một ý tưởng viển vông đâu. Có thể anh sẽ giúp được gì đó, và biết đâu lại có ích cho Trữ quân Hyland nữa.”

Nghe đến tên Hyland, Myuri lập tức làm gương mặt dửng dưng như mọi lần.

“Nếu ta đem đến thứ mà hòn đảo cần, họ có thể đứng về phía Vương quốc Winfiel nếu chiến tranh nổ ra, dù không công khai.”

“Thế còn tiền? Cái cô tóc vàng đó chẳng phải giàu sụ à?”

Myuri nhúng bánh mì vào súp mặn rồi cắn một miếng.

“Tiền rất có sức mạnh và chắc chắn sẽ giúp ta. Nhưng nó quá dễ.”

“Dễ?”

Miệng vẫn đầy bánh, cô bé hỏi thêm.

“Sức hấp dẫn của tiền chẳng khác gì bạo lực. Nhưng nếu ta chịu khó tìm hiểu về vùng đất này và mang đến cho người dân đúng thứ họ thực sự cần, thì họ sẽ cảm nhận được thành ý, dù giá trị ngang với tiền đi nữa. Em hiểu chứ?”

Rồi cô bé nhai bánh rộp rộp, nuốt ực một cái. Myuri nhìn phần bánh còn lại, rồi gật gù.

“Chắc vậy. Nếu ai cho em loại bánh em thích nhất, em sẽ làm tất cả những gì có thể cho họ.”

Dù bình thường thích ăn nhiều hơn ăn ngon, xem ra bánh hạt dẻ lần này chẳng khiến cô bé vừa miệng cho lắm.

“Vậy, trong lúc chờ đợi…”

Myuri nói lấp lửng rồi ngoắc cậu lại gần.

Col nghiêng người lại, cảnh giác vì sợ cô bé giở trò gì đó, thì cô bé nói:

“Em muốn tìm hiểu con búp bê nhỏ kia thật sự là ai.”

Col nhìn lại, ngạc nhiên, nhưng cô bé lại nghiêm túc đến lạ.

“Mẹ không kể chi tiết, nhưng bà cũng chẳng biết những người bạn cũ mà em được đặt tên theo giờ đang ở đâu, đúng không?”

Myuri đang ngụ ý rằng Đức Mẹ Đen có thể là một trong số họ.

Mẹ cô bé, Holo, từng là hiền giả sói cai quản một mảnh rừng ở vùng đất có tên là Yoitsu, nên khó mà tưởng tượng rằng lại có một con sói to lớn hơn làm việc dưới trướng cô. Dẫu vậy, trong thời đại linh hồn xưa kia, cảm giác mơ hồ đó lại khiến người ta nghĩ rằng kích thước là chính nghĩa.

Nhưng Col biết rõ cô bé thường bị dằn vặt bởi dòng máu sói chảy trong huyết quản mình, nên cảm xúc cậu lúc này thật phức tạp. Dù ngoài mặt Myuri chẳng có vẻ gì để tâm, nhưng sự thờ ơ đó chưa bao giờ vượt khỏi biểu cảm trên mặt.

“Nếu truyền thuyết là đầu mối, thì em không hiểu sao nghề cá lại phát đạt sau khi bà ấy chặn dung nham nữa.”

Cô bé nói đúng. Nếu Đức Mẹ Đen không phải con người, vậy bà ấy là hiện thân của điều gì?

“Chúng ta sẽ cùng điều tra. Đi một mình nguy hiểm đấy.”

Col ngồi trở lại ghế.

“Em mà gặp gấu cũng chẳng sao đâu.”

“Nhưng em có thể gặp những sự thật còn đau đớn hơn cả gấu đó.”

Cậu bẻ một miếng bánh hạt dẻ, bỏ vào miệng nhai lặng lẽ. Myuri ngồi đối diện, ánh mắt mơ màng như đang chìm trong suy nghĩ.

Rồi cô bé đột nhiên quay lại nhìn cậu, lần này nhắm mắt, nghiêng đầu đầy băn khoăn.

“Có chuyện gì vậy?”

Cô bé cau mày, khẽ rên một tiếng rồi đáp:

“Anh thích việc chiều chuộng em hơn—hay là thích cảnh bị nước mắt bất ngờ dồn đến nghẹn ngào?”

Col chẳng thể nói mình “thích” điều gì trong số đó.

Cậu nhìn cô bé vẻ bất lực, và cô chợt mở mắt, như chợt nhận ra điều gì.

“À, vậy thì anh hãy chiều em cả trước lẫn sau khi chuyện tồi tệ xảy ra đi. Như thế thì em sẽ được lợi nhất nếu anh đi cùng.” Cô bé cười khoái chí.

“Em không nên nghĩ theo kiểu lời lãi như thế đâu.”

“Mẹ em bảo rồi; con gái thì không được khóc nếu chưa tính toán xong.”

Cậu không chắc có nên nói rằng mình không ngờ điều đó từ một cặp mẹ con sói như vậy không, nhưng lời dạy đó rõ ràng là chỉ dạy kỹ càng về nghệ thuật săn mồi.

“Anh không muốn thấy em khóc đâu.” cậu nói với nụ cười nhói lòng, và gương mặt Myuri bỗng trở nên nghiêm túc:

“Anh cũng vậy đó.”

Col không thể tin nổi lại nghe được một lời như vậy từ một cô bé chỉ bằng nửa tuổi mình.

Nhưng chỉ vì cô bé nhỏ tuổi hơn không có nghĩa là cậu không thấy ấm lòng khi có người lo lắng cho mình.

“Cảm ơn em.”

Cậu chân thành nói lời cảm ơn, và cô bé nhìn cậu có chút ngờ vực, rồi cười toe toét và tiếp tục ăn. Cậu nhìn cô bé một lúc, và miệng cậu khẽ nở nụ cười.

Người ta hay nói yêu con thì hãy để con bước vào đời, nhưng khi chứng kiến Myuri trưởng thành, cậu chỉ có thể ngạc nhiên. Hoặc có lẽ chính cậu mới là người chưa lớn, và giờ đây mới nhận ra cô bé tuyệt vời đến nhường nào.

Khi một đứa trẻ trưởng thành, nó phải trải qua nghi thức quan trọng: hiểu thế giới rộng lớn và bầu trời cao đến đâu. Nếu Col có thể học được cái lạnh của băng và độ sâu của đại dương, thì có lẽ cậu cũng sẽ trưởng thành hơn. Thậm chí, cậu có thể nhìn nhận các ý tưởng về một thể chế mới giữa cuộc chiến của Winfiel và Giáo hội từ góc độ khác. Bởi đức tin luôn mang hình dạng mà con người không tưởng tượng nổi, nên chiếc chìa khóa mở cánh cổng thiên đường cũng không thể chỉ có một hình dạng duy nhất. Nhà của Chúa mang nhiều hình thù.

Và giờ, cậu đã hiểu rằng ngay cả hành động của những kẻ không phải con người, như người trên hòn đảo này, cũng có thể góp phần lan truyền giáo lý của Chúa. Điều đó có nghĩa là kích cỡ của cánh cổng cũng nên được nới rộng thêm một chút.

Col từng bị cú sốc từ Autumn làm cho mất phương hướng, nhưng chuyện đó cũng là vấn đề lớn. Muốn sống chung trong thế giới loài người, thì một ngày nào đó họ phải nghiêm túc đối mặt với điều này. Có vẻ như Hyland đã mơ hồ nhận ra sự thật về Myuri và cũng biết rằng khắp thế giới còn nhiều người như cô bé. Do đó, dù chỉ là khả năng nhỏ nhoi, Caeson vẫn có thể trở thành tiền lệ cho một con đường mới.

Khi đó, những người như Myuri, từng đứng trước bản đồ thế giới tại thương hội ở Atiph, có thể sẽ không còn phải than thở rằng không nơi nào trên đời dành cho mình nữa. Bởi có rất nhiều sinh linh không phải người, nhưng lại mang linh hồn cao đẹp.

Col đã không thể cứu được cô gái bị đem bán làm nô lệ, cũng không thể nói lời nào để an ủi ánh nhìn cô độc của Autumn, người buộc phải làm điều mình làm—nhưng cậu có thể cứu được Myuri.

Khi cậu đi đến kết luận đó, một điều bất chợt lóe lên trong đầu.

“Myuri, anh muốn hỏi em cái này.”

“Hửm?”

Myuri ngồi thỏa mãn trước bát canh đã trở thành bãi chiến trường đầy xương cá, quay lại nhìn cậu.

“Ngài Autumn có phải con người không?”

Nếu Đức Mẹ Đen không phải con người, và người truyền bá giáo lý của cô ấy là Autumn, thì đây chính là giả thuyết đầu tiên nảy sinh trong đầu Col.

Myuri khép mắt lại như đang lục tìm ký ức rồi nghiêng đầu:

“Lúc đó lạnh, mũi em hơi nghẹt, nhưng em sẽ nhận ra nếu ông ta có mùi thú. Em chỉ ngửi thấy mùi biển. Như thể ông ta đã lâu lắm rồi không tắm vậy.”

Điều đó có nghĩa Autumn là con người.

Nếu không phải, thì rất nhiều điều trong báo cáo của cậu gửi cho Hyland sẽ phải thay đổi, và trong trường hợp họ trở thành kẻ thù, Myuri cũng cần biết chuyện đó tai hại tới mức nào. Nhưng có vẻ cậu không cần phải nghĩ về điều đó nữa.

“Em ăn no chưa?”

“Rồi ạ. Cám ơn vì bữa ăn nha.”

Rồi, kéo Myuri theo, cậu đi dạo một vòng quanh bến cảng.

Đó là một thị trấn nhỏ không có tường thành, có thể đi từ đầu này sang đầu kia trong thời gian rất ngắn. Đứng ngoài thị trấn, khi những căn nhà dần khuất bóng, thứ duy nhất còn nhìn thấy là những lối mòn phủ tuyết dẫn ra nhiều hướng, cứng lại bởi dấu chân qua lại. Chỉ cần nhìn cũng có thể đoán rằng ở đâu đó phía trước là chỗ mọi người tụ tập.

Trên con đường chính có vài dãy nhà, trước hiên mỗi nhà treo biển hiệu thợ thủ công khác nhau, nhưng không có vẻ gì họ bày hàng ra ngoài. Cũng chẳng có dấu hiệu họ đang làm việc, không khí vắng lặng bao trùm.

Chỉ có xưởng làm dây thừng kiêm đan lưới, và lò rèn treo ngoài cửa một cái lao móc cùng rìu chặt là mở cửa. Dù thế nào thì hai xưởng này cũng không thể thiếu.

Tuy nhiên, mấy tấm lưới trông như được vá đi vá lại mỗi khi rách, còn đồ lưỡi sắc thì nom thích hợp để đập hơn là để cắt. Không có nguyên liệu thì thợ không thể bện dây mới, không có nhiên liệu thì thợ rèn không thể tôi luyện công cụ như ý.

Thứ làm dân ở đây vui lòng chắc chắn là dụng cụ đánh cá. Nó là trụ cột duy trì cuộc sống hằng ngày của họ.

Trong Kinh Thánh có ghi: giúp người với mưu đồ riêng là giả hình; nhưng Autumn đã cho cậu thấy rằng chỉ ngồi yên mà tỏ ra đức hạnh thôi, thì chẳng có trọng lượng gì trên những hòn đảo này.

Điều đó có thể trở thành hạt giống của một đức tin sai lệch, nhưng cũng có thể bẻ gãy trước khi nó nảy nở. Ít nhất, còn tốt hơn sự méo mó cứng nhắc của Giáo hội hiện thời.

Col phải nhận ra rằng lời cầu nguyện thuần túy không giúp gì trong thực tế.

Và khi cậu nghĩ về tất cả điều đó trong lúc đi quanh thị trấn, cậu nhận ra sự yên tĩnh không phải vì thời buổi khó khăn, mà đơn giản vì đang là mùa tuyết lạnh. Thương hội của Yosef cũng chỉ tình cờ vắng vẻ giữa mùa yên ắng.

Điều khiến cậu chú ý là: thỉnh thoảng khi họ đi ngang qua ai đó, người ấy lại ngẩng lên nhìn, mắt mở to. Như thể họ không tin nổi có người đang đi ngoài đường.

Thật ra cậu cũng đã chịu đủ cái lạnh. Có lẽ nên quay lại nhà thờ.

Hai người vừa quay lại con đường dọc con sông chết.

“Khác hẳn Nyohhira, nhỉ?”

Cậu chưa muốn mở miệng trong cái lạnh, đây là lần đầu cậu nói kể từ khi rời căn tin.

“Em từng đến nơi như thế này chưa?”

“Hồi đi thuyền sang Vương quốc Winfiel thì sống động hơn chỗ này một chút. Mà hầu như em đi qua những vùng mùa đông không có tuyết.”

“Những nơi mùa đông không có tuyết ư? Em không tưởng tượng nổi.”

Myuri nhìn ra biển, hơi thở hóa thành khói trắng. Đứng yên một lúc, tuyết đổ dày hơn trên người họ, như thúc giục quay về phòng.

“Rồi sẽ đi một lần. Màu biển ở đó hoàn toàn khác, cảnh tượng hùng vĩ lắm.”

“Màu biển mà cũng đổi à?”

“Có những vùng nước không xanh, và hôm nay anh thấy một màu xanh lục sáng lạ thường.”

“Anh đã thấy rồi thì sao lại nói chưa từng thấy màu đó chứ.”

Myuri quay lại, để lộ nụ cười tinh quái.

“Không phải lúc đùa đâu. Về nhà thờ thôi.”

“Được.” cô bé đáp ngoan ngoãn, theo sau cậu.

Rồi bất chợt cô bé dừng lại, nhìn ra biển.

“Có chuyện gì vậy?”

“Ban nãy em cứ nghĩ mình nhìn nhầm… nhưng không. Có một con tàu đang đến.”

“Tàu ư? Chắc vẫn còn người đi đánh cá trong ngày tuyết như thế này.” cậu nói, nhưng chỉ khi quay ra cảng mới để ý.

Cảng vắng lặng, thậm chí những thuyền nhỏ nhất cũng đã được kéo lên bờ lật ngược. Có lẽ không phải thuyền cá.

Myuri tiếp lời:

“Em nghĩ em đã thấy con tàu đó ở Atiph.”

“Có khác nhau sao?”

Cậu hỏi mà không nghĩ gì, và Myuri đáp bằng ánh nhìn lạnh lùng:

“Thợ đóng tàu nào cũng có phong cách riêng. Rõ thế còn gì!”

Cô bé biết những mẩu thông tin lạ như vậy vì từng làm chân sai vặt bốc dỡ hàng ở cảng Atiph cho Công ty Debau.

Cậu tin lời cô bé, nhưng cũng chẳng thấy lạ khi một tàu từ Atiph tới đây.

“Chắc tàu buôn thôi. Ta cũng đến đây bằng tàu đó mà.”

“Ừ, nhưng… Đúng rồi, em chắc chắn rồi.”

Myuri nói, đưa tay che mắt khỏi bông tuyết để nhìn ra khơi.

“Đó là tàu của công ty.”

“Công ty Debau?”

Quả thật kỳ lạ.

Con tàu mà Hyland thuê cho họ là của công ty khác, nên Yosef mới không biết trước họ sẽ đến. Lý do họ không dùng tàu của Debau đơn giản là lúc đó công ty không có chuyến tới vùng này.

Nhưng khi cậu đứng cạnh Myuri nhìn ra mặt nước, cậu nhận ra có một con tàu khác phía sau.

Dù xa, chỉ vừa lấp ló trên đường chân trời, nhưng ngay cả từ chỗ này họ vẫn nhận ra nó to đến mức nào.

Trông như con tàu phía trước đang bị truy đuổi, chạy trốn về phía họ.

Và quả thực lạ lùng khi cả hai tàu cùng đến vào ngày tuyết rơi thế này.

Cậu thấy dân chài từ trong nhà ra cảng nhìn ra khơi.

“Lạ nhỉ?” Myuri khẽ hỏi.

Cô bé nói bằng giọng của kẻ săn mồi khi thấy con mồi trong núi hành động bất thường.

“Em không lạnh à?” cậu hỏi, vì lúc đó trên mũ và vai Myuri đã phủ một lớp tuyết khá dày.

Cậu đưa tay phủi xuống, những mảng trắng cũng rơi khỏi người cậu.

Dù cậu đang phủi hộ, cô bé vẫn không liếc nhìn; toàn bộ chú ý dồn ra cảng.

Con tàu của Công ty Debau vội vã trườn vào bến, bỏ mặc đám ngư dân nhìn theo đầy ngạc nhiên. Chẳng bao lâu, một chiếc cầu ván được hạ xuống bến.

Từ trên boong bước xuống một người mặc quần áo dày, thân hình tròn trịa.

Bàn tay đang phủi tuyết cho Myuri của cậu khựng lại.

Cùng lúc, cô bé hít hơi qua kẽ răng.

“Em không lạnh.” Cô bé cười gan dạ. “Em thấy phấn khích.”

Người vừa xuống tàu chính là Yosef. Đẩy thân hình phì nộn lao về phía trước bằng một bước chạy loạng choạng, ông ta liên tục liếc ra khơi. Với vẻ khó chịu, ông ta quét tuyết bám trên người trong khi chạy thẳng về phía họ. Nhưng dường như Yosef không hề nhận ra hai người. Ông ta chưa hề ngẩng đầu lên, chỉ chú tâm chạy trên đường.

Ngay cả khi đã gần đủ để họ nghe thấy hơi thở nặng nề của ông, Yosef vẫn chưa nhận ra sự có mặt của họ. Khi cuối cùng ngẩng lên, ông ta suýt nữa đâm sầm vào hai người.

“Ơ-ơ?!”

Yosef hốt hoảng khựng lại, khuôn mặt hiện rõ vẻ “sao hai người lại ở đây?”.

Tất nhiên, đó cũng chính là điều Col muốn hỏi ông ta.

“Có chuyện gì sao?”

Yosef thở không ra hơi, há miệng hai lần mà chỉ ho được chứ không nói được lời nào. Sau khi chống tay lên đầu gối thở dốc vài lần, ông ta mới đứng thẳng dậy.

“Ch–chắc đây là ý Chúa. Tôi có một tin khẩn cho ngài.”

Từng luồng hơi trắng phả ra theo từng nhịp thở dốc của ông.

Một cơn rùng mình lo lắng chạy dọc sống lưng Col—đã có chuyện gì xảy ra với Hyland chăng?

“Có một bức thư từ Atiph gửi đến cho tôi. Tôi liền lên tàu chạy đến đây nhanh hết sức có thể, nhưng chủ yếu là để cố chạy trước cái thứ đang bám theo sau kia.”

Ông ta nói rõ rằng việc hai con tàu đến cùng lúc không phải tình cờ.

“Và tin từ Atiph là gì vậy?”

Yosef lại ho dữ dội thêm một lần nữa, rồi mới gắng sức ráp thành câu:

“Tôi không biết là từ nước nào, nhưng một giáo sĩ cấp cao từ phương nam đang mang theo một thương nhân vô cùng quan trọng tới phương bắc.”

“Cấp cao? Cùng với một thương nhân quan trọng?”

Col chưa thể nắm rõ tình hình.

Lúc đó, phía sau Yosef vẫn đang ho, bóng con tàu khổng lồ ngày một rõ hơn.

Những người tụ lại ở bến cảng bắt đầu nhốn nháo chỉ trỏ, không thể tin nổi vào mắt mình.

“Kh...khổng lồ thật...” Myuri khẽ lẩm bẩm.

Con tàu trông như một ngọn núi lướt trên mặt nước.

Không có gì lạ nếu nó có đến năm, sáu tầng boong. Từ hai bên thân tàu khổng lồ đó vươn ra một số lượng mái chèo đáng kinh ngạc, kéo dài xuống mặt biển. Tựa như bàn tay của người khổng lồ, chúng chầm chậm đẩy con tàu tiến lên bằng sức mạnh to lớn.

Cảnh tượng ấy gợi nên hình ảnh con tàu của Chúa, bay giữa bầu trời. Nhưng nếu đây thực sự là một con tàu thánh, thì chắc chắn đã có một cuộc cải đạo nào đó diễn ra.

Trên cánh buồm phấp phới phía trên con tàu khổng lồ ấy là một huy hiệu được vẽ mà Col nhận ra ngay lập tức.

“Liên minh Ruvik?”

Họ là nhóm thương nhân lớn nhất thế giới. Do tập trung vào các tuyến thương mại đường dài, họ sở hữu số lượng tàu viễn dương nhiều nhất. Trong giới thương nhân, Liên minh Ruvik là cái tên huyền thoại. Người ta vẫn thường kể rằng họ từng gây chiến với một vị vương vì tranh chấp đặc quyền, và giành chiến thắng áp đảo.

Ở phương bắc, nhiều người cho rằng sự trỗi dậy thần tốc của Công ty Debau đã khiến ảnh hưởng của Liên minh Ruvik suy giảm, nhưng Col biết rõ đó chỉ là lời bàn tán trong vùng bắc mà thôi.

Con tàu khổng lồ vừa xuất hiện ở cảng thị trấn Caeson mang theo một lực uy hiếp áp đảo.

“Họ không tới để buôn bán.” Yosef tiếp tục giải thích. “Con tàu đó không dừng ở bất kỳ cảng nào trên đường tới đây. Họ chắc chắn có đủ thủy thủ để luân phiên và đủ lương thực trên tàu. Một con tàu lớn như vậy không thể đi qua các lối hẹp giữa những hòn đảo, nên hẳn đã phải đi vòng rất xa. Dù vậy, tàu của ta cũng phải rất chật vật mới có thể vượt trước nó.”

Tàu quá lớn nên không thể cập bến Caeson, vậy nên nó thả neo ngoài khơi.

Từ bên hông tàu, những chiếc thuyền nhỏ được thả xuống, và dân cảng cũng cho thuyền ra đón. Có lẽ để hỏi mục đích của chuyến đến này.

“Kìa, chó giữ nhà tới rồi.”

Giữa khung cảnh đó, Myuri chỉ tay ra biển. Đó chính là con tàu cướp biển.

“Chuyện gì sẽ xảy ra đây nhỉ?”

Chỉ riêng việc một con tàu khổng lồ dừng lại tại một thị trấn cảng nhỏ thế này đã đủ khiến người ta rợn gáy.

Col lần đầu tiên hiểu được rằng uy quyền có thể được nhìn thấy bằng mắt thường.

“Anh không biết… Nhưng nếu mấy mái chèo thò ra từ bên hông con tàu khổng lồ đó chỉ cần chạm vào tàu cướp biển thôi, chắc chắn nó sẽ chìm. Liên minh Ruvik chắc chắn có lý do khi đem con tàu đó đến đây. Nếu định giao thương, thì khoang tàu hẳn phải chất đầy vàng bạc mới đủ để thanh toán. Thương nhân chúng ta không bao giờ dấn thân vào những chuyện vô nghĩa.”

Col hiểu lý lẽ đó từ những ngày đồng hành cùng một thương nhân chân chính. Rõ ràng những người này tới vùng đất này để có được điều gì đó, nhưng là gì đây?

Họ mong sẽ đổi được gì ở vùng đất tuyết phủ và nghèo đói tận xương này?

“Ôi Chúa ơi, xin hãy bảo vệ chúng con.”

Yosef cầu nguyện, rồi rút từ trong áo ra một bọc nhỏ.

“Ôi Đức Mẹ, xin Mẹ ban cho chúng con sự che chở.”

Tuyết vẫn tiếp tục rơi.

Lá cờ mang huy hiệu của Liên minh Ruvik bay phần phật giữa nền trời trắng xóa, chầm chậm tiến gần.