Thể loại: Romance

The Academy’s Time Stop Player

(Đang ra)

The Academy’s Time Stop Player

Truyện dịch |Comedy |Romance |School Life |Fantasy |Action

애모르

Với 1 kỹ năng gian lận phá vỡ sự cân bằng

7 274

The Banished Villainess’ Husband

(Đang ra)

The Banished Villainess’ Husband

Truyện dịch |Romance |Fantasy

Komori Kiri

Không, không, không có gì thay đổi cả.

8 897

The Cave King Will Live a Paradise Life -Becoming the Strongest With the Mining Skill?

(Đang ra)

The Cave King Will Live a Paradise Life -Becoming the Strongest With the Mining Skill?

Truyện dịch |Comedy |Romance |Adventure |Fantasy |Action

Naehara Hajime

Thế nhưng, đến lúc cậu cầm cây cuốc ở trong hang lên, một điều kỳ diệu đã xảy ra...

4 584

The Classmate Who Is Adored by Everyone Smiles Teasingly Only at Me

(Đang ra)

The Classmate Who Is Adored by Everyone Smiles Teasingly Only at Me

Truyện dịch |Comedy |Romance |School Life |Slice of Life

水口敬文

Một câu chuyện tình cảm lãng mạn và ly kỳ của tôi với một thiên thần nghịch ngợm được kết nối với nhau thông qua sự ngọt ngào của bánh kẹo.

2 190

The Color of the Sky I saw that Day was also Blue

(Đang ra)

The Color of the Sky I saw that Day was also Blue

Truyện dịch |Romance |Web Novel |Drama |Slice of Life |Tragedy

Kidachi Kanon

Anh đi đến quyết định này sau bao lo lắng, và ngày hôm sau, anh tình cờ biết được sự thật đáng kinh ngạc của Shirakisawa Honoka—

1 227

The Correct Japanese Terms of Homestay Seems to Be Marriage

(Đang ra)

The Correct Japanese Terms of Homestay Seems to Be Marriage

Truyện dịch |Comedy |Romance |School Life |Drama |Slice of Life

よいち

Dù sao thì, đó cũng là một kỉ niệm đẹp thời thơ ấu.

10 657

The Cutest College Juniors In The Circle

(Đang ra)

The Cutest College Juniors In The Circle

Truyện dịch |Comedy |Romance

Suisei Mushi

Mối quan hệ giữa đàn anh và đàn em sẽ thay đổi thành một thứ gì đó còn hơn thế nữa.

3 545

The Day I Disappeared

(Hoàn thành)

The Day I Disappeared

Truyện dịch |Romance |Mature |Web Novel |Slice of Life |One shot

Shinonome Kai; 東雲カイ

Cho dù anh ấy không hề yêu tôi đi chăng nữa.

3 519