Dưới đây là bản dịch đoạn văn sang tiếng Việt, giữ nguyên tinh thần và sắc thái của nguyên tác:
**Lời Mở Đầu**
* **Thánh Thú (聖獣):** Những sinh vật mang sức mạnh thần thánh, được tin là bảo hộ các quốc gia và ban phát phép màu. Chúng bắt đầu xuất hiện trên thế gian, nối tiếp nhau từ giữa thế kỷ 19. Có hàng chục loài, điển hình như Romulus và Remus của Đế quốc Đông La Mã, hay Ba Con Sư Tử của Đế quốc Anh. Chính chúng là những kẻ đã hồi sinh các vị anh hùng cổ đại, đồng thời mang đến những sức mạnh bí ẩn cùng các thực thể như Legion.
* **Thiên Long Công (天龍公):** Long thần bảo hộ Đế quốc Nhật Bản. Dài trăm mét, toàn thân ngời sáng ánh bạch kim lộng lẫy.
* **Đế quốc Đông La Mã (東方ローマ帝国):** Một quốc gia mới được vị anh hùng Caesar thành lập vào đầu thế kỷ 20, sau khi ông trở về thế giới hiện đại. Hiện là đế quốc có lãnh thổ rộng lớn nhất châu Á.
* **Người Bảo Hộ của Nữ Hoàng Nhật Bản (日本国女皇の保護者):** Anh hùng Caesar của Đế quốc Đông La Mã, người đã che chở cho Nữ Hoàng Nhật Bản về cả chính trị lẫn quân sự, như một người cha. Mối quan hệ này tương tự như cách ông đã bảo vệ Nữ hoàng Ai Cập Cleopatra thời tiền Công Nguyên.
* **Người Hồi Sinh (復活者 / リザレクト):** Những chiến binh đã khuất được hồi sinh từ quá khứ xa xưa. Các trường hợp đã được xác nhận bao gồm: anh hùng La Mã cổ đại Caesar, Vua Hiệp Sĩ Karl Đại Đế của Đế quốc Frank, Đô đốc Nelson – tổng tư lệnh quân đội Đế quốc Anh, v.v.
* **Legion (レギオン):** Một thực thể cao tám mét, mang hình dáng "người khổng lồ mặc giáp và đeo mặt nạ". Hầu hết các Legion đều có cánh sau lưng. Chúng hoạt động hiệu quả trên cả chiến trường mặt đất lẫn trên không.
**Chương 1**
* **Crusade (クルセイド):** Mẫu Legion chủ lực của Đế quốc Anh. Với thể hình đồ sộ, sức mạnh và tốc độ vượt trội, Crusade sở hữu thông số vật lý xuất sắc nhất trong số các Legion.
* **Kỵ Sĩ của Nữ Hoàng (女王騎士):** Tước hiệu ban cho các anh hùng có năng lực và thành tích kiệt xuất trong số các Hiệp Sĩ phục vụ quân đội Đế quốc Anh. Yêu cầu tối thiểu là sức mạnh của Hiệp Sĩ đạt 90.
* **Đế quốc Anh (大英帝国):** Một đế quốc vĩ đại với Victoria II là nữ hoàng, sở hữu lãnh thổ trải rộng khắp thế giới. Để tranh giành quyền bá chủ Đông Á với Đế quốc Đông La Mã, Đế quốc Anh đã can thiệp mạnh mẽ vào các vấn đề của Đế quốc Nhật Bản trong những năm gần đây.
* **Niệm Đạo Thuật (念導術):** Hệ thống kỹ thuật cảm nhận và truyền tải sóng niệm. Niệm đạo thuật là sở trường của các linh hồn và tùy tùng thú, nhưng đôi khi cũng có những con người bẩm sinh đã sở hữu năng lực niệm đạo xuất chúng.
* **Genie (念導精靈 / ジーニー):** Một linh thể niệm đạo nữ giới, có khả năng tự duy trì, chuyên về niệm đạo thuật và có thể gây ra nhiều hiện tượng thần bí. Thực chất, chúng là hiện thân của các vị thần niệm đạo – hay còn gọi là ifrit – có nhiệm vụ lắng nghe lời thỉnh cầu của con người và điều khiển "thân chính" của mình.
**Chương 2**
* **Kamuy (神威):** Mẫu Legion chủ lực của Đế quốc Nhật Bản. Mạnh mẽ và nhanh nhẹn, Kamuy thể hiện lòng trung thành cao hơn các Legion khác, tận tâm tuyệt đối với Hiệp Sĩ mà chúng phục tùng. Chúng còn được gọi là "samurai xanh".
* **Hiệp Sĩ Hầu (騎士侯):** Những người sở hữu sức mạnh đặc biệt để triệu hồi Legion. Các Hiệp Sĩ được hưởng nhiều đặc quyền và danh dự vì họ thường xuyên xông pha tiền tuyến, chiến đấu vì đất nước và quân đội. Họ giữ các vị trí sĩ quan cấp cao trong quân đội và được xã hội ưu đãi như một tầng lớp đặc quyền.
* **Quản Hồ (管狐):** Một tùy tùng thú nhỏ được quân đội Nhật Bản sử dụng, chuyên trách trinh sát và truyền lệnh. Có khả năng dịch chuyển tức thời, nhưng chỉ trong khoảng cách ngắn.
* **Tháp Hộ Quốc (護国塔):** Tháp chỉ huy trung tâm tại một pháo đài trấn giữ. Tầng trên cùng là phòng điều khiển Genie, trong khi các cơ sở quan trọng như điện thờ nước được đặt dưới lòng đất.
* **Tùy Thú (随獣):** Một tùy tùng được các thánh thú mang sức mạnh thần thánh phái xuống nhân giới. Tùy thú sở hữu các năng lực thần bí và phục vụ loài người. Chúng chủ yếu được sử dụng trong các cơ quan quân sự và cảnh sát. Các tùy thú của Đế quốc Nhật Bản bao gồm quản hồ và sói Mibu. Chúng còn được gọi là shikigami hay tsukaima.
* **Súng Lưỡi Lê (銃槍):** Trang bị tiêu chuẩn cho các Legion. Một loại vũ khí kết hợp súng trường quân sự với lưỡi lê sắc nhọn, cho phép sử dụng cả để bắn liên thanh lẫn làm giáo.
* **Thanh Long (青龍):** Một trong bốn ifrit vĩ đại của Đế quốc Nhật Bản, cùng với Chu Tước, Bạch Hổ và Huyền Vũ được gọi chung là Tứ Linh.
* **Châu Quân (州軍):** Lực lượng vũ trang địa phương do mỗi châu tự duy trì độc lập.
* **Mười Hai Tướng Gia (十二将家):** Các chính quyền địa phương được Nữ Hoàng trao quyền cai quản mười hai châu bao gồm Hokkaido, Ōshū, Hokuriku, Kantō, Tōsandō, Tōkaidō, Kinai, Ōsaka, Chūgoku, Shikoku, Kyūshū và Okinawa. Giống như các bang ở Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, Mười Hai Tướng Gia được hưởng quyền tự trị rất cao. Hơn nữa, Tướng Gia Kantō duy trì mối quan hệ chặt chẽ với hoàng gia và chính phủ trung ương. Chính họ là những người đã thiết lập liên minh triều cống dưới quyền bá chủ của Đế quốc Đông La Mã. Các tướng gia ở miền Tây Nhật Bản, những người chỉ trích phe trung ương, có quan điểm chống La Mã. Các tướng gia ở miền Đông Nhật Bản, ngoại trừ Kantō, đều đứng về phía hoàng gia.
* **Tướng Gia (将家) và Tổng Đốc (総督):** Mỗi tướng gia được cai trị bởi một Tổng Đốc cha truyền con nối. Chính quyền của Tổng Đốc bao gồm các quan chức dân sự và binh lính để hỗ trợ Tổng Đốc. Về cơ bản, các Tổng Đốc này nắm giữ vị trí và quyền lực tương tự như các lãnh chúa thời phong kiến trong thời kỳ Edo trước đây.
* **Trấn Thủ Phủ (鎮守府):** Trong các cơ sở quân sự, nó đặc biệt dùng để chỉ "một căn cứ nơi các Hiệp Sĩ và Legion hoạt động".
* **Thiên Tượng Chiếu Lệnh (天象勅令):** Một vũ khí thần bí cho phép kiểm soát các hiện tượng thời tiết và sử dụng chúng hiệu quả chống lại Legion. Chỉ có các linh thể và tùy thú cấp cao mới có khả năng sử dụng chúng. Được chia thành các loại như sấm sét, gió, mưa, tuyết và các loại khác.
Dưới đây là bản dịch đoạn văn sang tiếng Việt theo phong cách mượt mà, tự nhiên và thuần Việt:
**Phái Anh (ブリテン派):** Nhật Bản Hoàng gia vốn là đồng minh chư hầu của Đế chế La Mã phương Đông, với La Mã đóng vai trò bá chủ. Tuy nhiên, những năm gần đây, đã xuất hiện nhiều tiếng nói ủng hộ việc ký kết "Hiệp ước Hữu nghị" với Đế quốc Anh. Phái này được gọi là Phái Anh.
**Kết giới Phòng thủ (防御結界):** Một vầng sáng bao bọc thân thể Quân đoàn, có công hiệu làm suy yếu hỏa lực tấn công. Trong tình huống cận chiến, kết giới phòng thủ của cả hai bên sẽ tự động triệt tiêu lẫn nhau, khiến chúng trở nên vô hiệu.
**Niệm Dẫn Sư (念導術師):** Theo nghĩa rộng, thuật ngữ này chỉ những người có "năng lực niệm dẫn". Những cá nhân như vậy vô cùng hiếm gặp. Theo nghĩa hẹp hơn, nó dùng để gọi "người đã đạt được chứng nhận Niệm Dẫn Sư cấp quốc gia".
**Ifrit (念導神格 / イフリート):** Mang trong mình năng lượng niệm dẫn mạnh mẽ, những thần cách niệm dẫn này là những thực thể tối cao trong số các linh hồn. Chúng được bố trí tại các pháo đài trấn thủ hoặc tàu chiến, đóng vai trò "thần hộ mệnh" để tạo ra mọi loại năng lực siêu nhiên. Thần đèn chính là hóa thân của chúng. Các hóa thân này có nhiệm vụ lắng nghe thỉnh cầu của đồng minh con người và điều khiển thể chính, tức các Ifrit.
**Dực Long (翼竜):** Một loại linh thú phụ tá cỡ trung được quân đội các nước sử dụng. Ngoài việc dùng làm thú cưỡi bay để vận chuyển người, chúng còn đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác như trinh sát, giám sát và chống bộ binh.
**Chương 3**
**Liên minh Duy Tân (維新同盟):** Một liên minh được lãnh địa Kinai thuộc Nhật Bản Hoàng gia thành lập với Quân đội Đế quốc Anh, với mục đích "cải cách Nhật Bản", nổi dậy chống lại chính quyền trung ương ở Tokyo.
**Hoàng đế Karl Vĩ Đại (カール大帝):** Còn được biết đến với tên Charlemagne, một người Hồi Sinh ở phương Tây, có địa vị ngang bằng với Lãnh chúa Caesar ở phương Đông. Ông là thủ lĩnh đã thống nhất các quốc gia châu Âu để hình thành Liên minh Kỵ Sĩ Vương.
**Hiệp định Kỵ Sĩ Đạo (騎士道協定):** Một văn bản do Hoàng đế Karl Vĩ Đại của Liên minh Kỵ Sĩ Vương đề xuất, được phê chuẩn với sự ủng hộ mạnh mẽ từ Đại nguyên soái Caesar và Nữ hoàng Anh Victoria II. Các quy tắc chiến tranh quốc tế này nghiêm cấm triệt để mọi hành vi bạo lực vô cớ, tàn bạo và cướp bóc gây hại có chủ đích cho dân thường, v.v... Những người phản đối chỉ ra rằng "người ta nên cố gắng tuân thủ hiệp định này, nhưng thẳng thắn mà nói, nó chẳng qua chỉ là một tuyên bố công khai đầy đạo đức giả."
**Kỵ Lực (騎力):** Mỗi Kỵ Sĩ chỉ có thể triệu hồi một tổng số Quân đoàn cố định. Số lượng này được gọi là Kỵ Lực.
**Tắm Hỗn Hợp (混浴):** Lãnh thổ Đế chế La Mã cổ đại từng bao phủ châu Âu, truyền bá các nhà tắm và phong tục tắm rửa La Mã khắp lục địa. Sau khi Đế chế sụp đổ, người dân vẫn tiếp tục duy trì thói quen tắm rửa của mình thỉnh thoảng. Tuy nhiên, do sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, nhà tắm công cộng bị coi là "những nơi tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm nguy hiểm", dẫn đến ngày càng nhiều vùng từ bỏ việc tắm rửa và tắm hỗn hợp...
**Phù Thú (随獣符):** Một vật dẫn niệm dẫn làm bằng giấy hoặc gỗ, có khả năng biến hình thành các loại linh thú phụ tá sau khi được kích hoạt bằng niệm dẫn.
**Thủy Linh Điện (水霊殿):** Một hồ chứa dịch ngoại cảm nhân tạo. Đây là một cơ sở thiết yếu nằm dưới lòng đất của mỗi pháo đài trấn thủ.
**Niệm Dẫn Nhiễu Loạn (念導攪乱):** Một thuật ngữ chung cho các kỹ thuật khống chế niệm dẫn nhằm triệt tiêu sóng điện từ và liên lạc vô tuyến. Cũng tồn tại một loại niệm dẫn nhiễu loạn có khả năng vô hiệu hóa sóng niệm dẫn.
**Cứ điểm (本拠地):** Khi ở gần Thủy Linh Điện của cứ điểm mình, một Kỵ Sĩ có thể triệu hồi Quân đoàn vô hạn lần. Hơn nữa, những Quân đoàn bị tiêu diệt trong chiến đấu trong phạm vi cứ điểm có thể được hồi sinh cực kỳ nhanh chóng. Về nguyên tắc, một Kỵ Sĩ chỉ có thể triệu hồi 10% số Quân đoàn được hỗ trợ bởi Kỵ Lực của mình khi ở ngoài cứ điểm. Tuy nhiên, lò phản ứng dịch thể, như cái được lắp đặt trên tàu khu trục Tintagel, là một cơ chế năng lượng được vận hành bằng dịch ngoại cảm nhân tạo và cung cấp chức năng mô phỏng một Thủy Linh Điện. Bằng cách sử dụng lò phản ứng dịch thể làm cứ điểm, một Kỵ Sĩ có thể triệu hồi 50% số Quân đoàn được hỗ trợ bởi Kỵ Lực của mình, nhưng có nhược điểm là thương vong không thể được hồi sinh trong thời gian ngắn.
**Mệnh Danh (銘):** Một tên gọi hoặc danh hiệu tượng trưng cho một Chiến Công. Những người thừa kế một Mệnh Danh có sức mạnh triệu hồi Quân đoàn và có thể trở thành Kỵ Sĩ. Những Mệnh Danh này bao gồm "tên của các chiến binh từng hoạt động trong quá khứ", "tên của các vũ khí có lai lịch lừng lẫy", "danh hiệu hoặc huân chương được trao cho các anh hùng", "tên của các đội quân hoặc pháo đài", v.v.
**Khế Ước Trấn Thủ (鎮守の契約):** Bằng cách cầu nguyện tại một Thủy Linh Điện ở nhiều địa điểm khác nhau, một Kỵ Sĩ có thể lập khế ước để trở thành "một kỵ sĩ bảo vệ vùng đất cụ thể đó". Sau đó, vùng đất đó sẽ hoạt động như cứ điểm của Kỵ Sĩ.
**Dịch Ngoại Cảm (霊液):** Một chất lỏng màu xanh lam dùng để thực hiện các phép màu khác nhau, nó cũng là nguồn năng lượng của Quân đoàn, chảy trong cơ thể chúng như máu. Khi được sản xuất hàng loạt với sự hỗ trợ của các linh thú thiêng liêng, nó được gọi là "dịch ngoại cảm nhân tạo".
**Legatus Legionis (レガトゥス・レギオニス):** Một danh hiệu cao quý được sử dụng cho các chiến binh được hồi sinh từ quá khứ xa xưa – những người Hồi Sinh. Thuật ngữ *legatus legionis* trong tiếng Latin có nghĩa là "chỉ huy quân đoàn". Để nhấn mạnh địa vị, thuật ngữ này tương đối ít khi được sử dụng.
**Chương 4**
**Izumi-no-Kami Kanesada (和泉守兼定):** Thanh Nhật Bản kiếm thuộc sở hữu của anh hùng Bakumatsu, Hijikata Toshizō. Nó được hồi sinh trong thời hiện đại nhờ Tachibana Masatsugu thừa kế Mệnh Danh của nó.
**Chiến Ca (戰場之歌 / ウォークライ):** Tiếng gầm hoặc tiếng hú phát ra từ Quân đoàn từ bên dưới mặt nạ của chúng. Có tác dụng gây nhiễu loạn niệm dẫn và đe dọa các linh thú phụ tá hoặc linh hồn.
**Onikiri Yasutsuna (鬼切安綱):** Một thanh kiếm sắc bén của nhà Genji. Mệnh Danh của nó được Akigase Rikka thừa kế. Biểu hiện dưới dạng một thanh Nhật Bản kiếm.
**Trận Hình Cầu (球状陣形):** Được Quân đoàn sử dụng khi bay, trận hình cầu cho phép cảnh giác và phòng thủ theo mọi hướng.
Dưới đây là bản dịch đoạn văn sang tiếng Việt, theo phong cách mượt mà, tự nhiên và thuần Việt:
**Sprite (Tiểu Yêu Tinh):** Một linh thú nhỏ được quân đội Anh sử dụng. Tương tự như hồ ly ống của Nhật Bản, chúng có khả năng dịch chuyển tức thời.
**Vanguard (Tiên Phong):** Các Kỵ Sĩ (Chevalier) hiện đại có khả năng triệu hồi Binh Đoàn (Legion) từ hư không. Do đó, trước mỗi trận chiến, rất khó để dự đoán chính xác kẻ địch còn bao nhiêu sức mạnh chiến đấu dự trữ. Đội tiên phong có nhiệm vụ trinh sát hoặc nhử địch, đây là một công việc đầy rủi ro. Ngay cả trong giới Kỵ Sĩ, đây cũng được xem là một vị trí vinh dự.
**Noesis Barrier (Niệm Chướng Bích):** Một lá chắn năng lượng niệm (noetic energy) được tạo ra quanh pháo đài bảo hộ hoặc chiến hạm quân sự. Vì lá chắn này được tạo ra bởi các Ifrit – những thực thể kết tinh từ năng lượng niệm – bằng cách sử dụng một phần cơ thể của chúng, nên khi Niệm Chướng Bích sụp đổ, Ifrit sẽ phải chịu tổn thương nghiêm trọng.
**Noetic Officer (Niệm Đạo Sĩ Quan):** Thuật ngữ chung để chỉ các niệm sư (noetic master) phục vụ trong quân đội.
**Feat of Arms (Võ Huân):** Một sức mạnh đặc biệt được các Thể Tái Sinh (Resurrectee) và người thừa kế Danh Hiệu (Appellation) sử dụng. Sức mạnh này tái hiện những chiến công lừng lẫy trong quá khứ để tạo ra các hiện tượng kỳ diệu.
**Feat of Arms—Onikiri no Tachi (Võ Huân – Quỷ Trảm Đao):** Võ Huân của Onikiri Yasutsuna, được người thừa kế sử dụng để tái hiện truyền thuyết về lưỡi kiếm sắc bén đã "tiêu diệt Shuten-dōji, quỷ vương núi Ooe". Điều này giúp người sử dụng Onikiri Yasutsuna trở thành một kiếm sĩ chuyên diệt Binh Đoàn.
**Packed Formation (Mật Tập Trận Hình):** Các Binh Đoàn triển khai đội hình mật tập để tăng cường lá chắn bảo vệ giữa các lực lượng phe ta, từ đó nâng cao sức phòng thủ. Khi số lượng Binh Đoàn tương đương khai hỏa vào nhau, phần lớn các đòn tấn công thường bị vô hiệu hóa, dẫn đến một cuộc cận chiến để phân định thắng bại.
**Mibu Wolf (Sói Mibu):** Một linh thú hộ vệ cỡ trung được quân đội Đế quốc Nhật Bản sử dụng, là loài sói khổng lồ gần bằng ngựa, có bộ lông bạc. Chúng được dùng cho nhiều nhiệm vụ khác nhau như chiến đấu, bảo vệ và trinh sát. Trong quá khứ, người anh hùng Hijikata Toshizō đã dẫn dắt những con sói Mibu chiến đấu chống lại chính quyền Minh Trị.
**Chương 5**
**Chevalier Conferment (Sắc Phong Kỵ Sĩ):** Việc thừa kế một Danh Hiệu và nắm giữ sức mạnh đặc biệt của việc triệu hồi Binh Đoàn vẫn chưa đủ để một người thiết lập địa vị xã hội của mình như một Kỵ Sĩ. Họ phải chứng minh năng lực của mình trước nhà nước hoặc quân đội để có được Sắc Phong Kỵ Sĩ. Hơn nữa, riêng việc được sắc phong chỉ đơn thuần ban cho một đặc quyền nhỏ là được phép mang vũ khí. Ở hầu hết các quốc gia, người ta chỉ có thể hưởng các đặc quyền và danh dự xứng đáng của một Kỵ Sĩ bằng cách nhập ngũ để trở thành sĩ quan. Các Kỵ Sĩ đã hoàn thành nghĩa vụ quân sự và giải ngũ vẫn sẽ giữ các đặc quyền tương đương như khi còn tại ngũ.
**Tennen Rishin Style (Thiên Nhiên Lý Tâm Lưu):** Một trường phái kiếm thuật cổ xưa được thành lập vào cuối thời Edo. Trường phái này kết hợp các kỹ thuật từ kiếm rút (iai), nhu thuật (jujutsu) và gậy chiến. Nhờ người kế thừa đời thứ tư, Kondō Isami trở thành thủ lĩnh của Shinsengumi, Thiên Nhiên Lý Tâm Lưu trở nên nổi tiếng. Nhiều câu chuyện hư cấu miêu tả đây là một "trường phái kiếm thuật đơn giản, mộc mạc" và ấn tượng này đã ăn sâu vào tâm trí nhiều người. Trên thực tế, Thiên Nhiên Lý Tâm Lưu nhận được sự ủng hộ từ giới nông dân giàu có và được luyện tập rộng rãi với Tama ở Bushū là trung tâm chính. Nhờ các kỹ thuật tinh tế kết hợp với lý thuyết kiếm thuật có hệ thống, trường phái này đã vươn lên trở thành phe phái có ảnh hưởng nhất trong giới kiếm thuật Kantō.
**Hijikata Toshizō (Thổ Phương Tuế Tam):** Một võ sĩ trong những năm cuối Mạc Phủ, ông là phó thủ lĩnh của Shinsengumi phục vụ Mạc Phủ Tokugawa và nổi tiếng với những phương pháp quyết đoán và tàn khốc. Ông đã trốn thoát đến Hokkaidō sau khi thất bại trong Chiến tranh Boshin dưới tay quân đội Thiên Hoàng của chính phủ mới. Sau đó, ông dẫn dắt một nhóm linh thú hộ vệ, những con sói Mibu, chiến đấu khắp các địa điểm để bảo vệ Hokkaidō khỏi sự xâm lược của chính quyền Minh Trị. Tại địa phương, ông được biết đến với biệt danh "Quỷ Ăn Thịt Người" trong các câu chuyện truyền miệng. Ông qua đời vào năm 1910 ở tuổi bảy mươi lăm.
**Feudalism (Chế Độ Phong Kiến):** Một hệ thống chính quyền trong đó các chư hầu thề trung thành với vua để đổi lấy lãnh thổ. Với giới quý tộc châu Âu thời Trung Cổ và xã hội samurai Nhật Bản là những ví dụ điển hình, nhà vua không nắm giữ quyền lực tuyệt đối trong một hệ thống như vậy. Thay vì những thuộc hạ tuân lệnh vô điều kiện, các chư hầu giống như những đối tác kinh doanh theo hợp đồng hơn.
**Chương 6**
**Knight of the Garter (Kỵ Sĩ Gia-tơ):** Một loại Binh Đoàn chỉ có thể được triệu hồi bởi Hắc Kỵ Sĩ (Sir Black Knight). Rất giống với Thập Tự Quân (Crusade) về ngoại hình, ngoại trừ cả giáp và quân phục của nó đều màu đen. Có thể thi triển những Võ Huân đáng sợ như "Kỵ Sĩ Bóng Đêm" (Chevalier de Noir) theo lệnh của Hắc Kỵ Sĩ...
**Feat of Arms—Gankouken (Võ Huân – Kiếm Nhạn Hành):** Võ Huân của Izumi-no-Kami Kanesada, ban tặng một thanh katana và kiếm thuật Thiên Nhiên Lý Tâm Lưu cho mọi Binh Đoàn dưới quyền chỉ huy của anh ta, đồng thời tái hiện "chiến thuật bộ binh" của Shinsengumi như đã được Hijikata Toshizō truyền dạy. Đội hình bay có trật tự giống như một đàn ngỗng di trú, do đó tên gọi theo nghĩa đen của nó là "Kiếm Nhạn Hành" (Kiếm bay như đàn ngỗng). Có một kỹ thuật Thiên Nhiên Lý Tâm Lưu cùng tên, và đây chính là nguồn gốc đặt tên cho Võ Huân này.