Lúc đó tôi chắc chỉ mới năm hay sáu tuổi. Đó là khi những lời thì thầm đầu tiên bắt đầu vang lên. Khi ấy tôi còn quá nhỏ để hiểu hết, nhưng cũng đã đủ lớn để hiểu được sức nặng của chúng. Ký ức ấy vẫn hằn sâu trong tâm trí tôi, rõ ràng như thể nó mới xảy ra ngày hôm qua.
Cả căn phòng ngập trong thứ mùi hương đan xen giữa thảo dược và mùi sắc nồng nặc, thứ mùi hương mà sau này tôi mới nhận ra chính là mùi máu.
Vị bác sĩ địa phương cũng ở đó, một người đàn ông to lớn, vai rộng, mang những đặc điểm của loài mèo. Bộ lông nâu sẫm cùng đôi mắt hổ phách sắc bén, ông cúi xuống bên tôi, chiếc đuôi khẽ vẫy đầy suy tư khi lắng nghe nhịp tim tôi.
“Ừm,” ông lẩm bẩm, đôi tai khẽ giật khi ông lùi lại. Bàn tay vẫn không ngừng gõ bút lên mép bảng ghi chép, rồi liếc ánh nhìn về phía mẹ tôi, Cassandra. Nỗi lo lắng lộ rõ trên gương mặt ông.
Mẹ tôi đứng gần đó, hai bàn tay siết chặt trước ngực. Tôi còn nhớ bà trông thật lạc lõng vào lúc ấy, đôi cánh ngài thanh nhã cùng cặp râu nhỏ trên đầu bà như một điểm sáng nổi bật giữa căn phòng chật hẹp, lạnh lẽo.
“Tôi cần nói chuyện riêng với chị, Cassandra,” cuối cùng vị bác sĩ cất lời, giọng khó đoán, đôi mắt không ngừng đảo qua lại giữa tôi và mẹ.
Tôi chỉ biết trân trân nhìn, không dám mở miệng hỏi. Mọi thứ còn quá lạ lẫm với tôi.
Đôi tai ông lại giật nhẹ, nhưng rồi ông nở một nụ cười trấn an. “Không có gì phải lo đâu, Markus. Con ra ngoài một lát được không? Mẹ con và ta cần trao đổi chút việc.”
Cassandra quỳ xuống bên cạnh tôi, khẽ vén một lọn tóc đen vướng trên trán tôi.
Nhưng rồi tay bà khựng lại lâu hơn thường lệ. “Chỉ là chuyện của người lớn thôi, được chứ?” bà dịu dàng nói. “Con ra ngoài đợi ở cửa, mẹ sẽ ra ngay.”
Dù miễn cưỡng, tôi vẫn gật đầu rồi bước xuống khỏi bàn khám. Cánh cửa khép lại sau lưng tôi với một tiếng cạch vang dội.
Nhưng trong ngực tôi lại bùng lên ngọn lửa tò mò. Cách vị bác sĩ nhìn tôi, cách đôi cánh của mẹ khẽ run rẩy, mọi thứ thật… bất thường.
Tôi ngồi xuống băng ghế không xa cửa, cố gắng phớt lờ đi những câu hội thoại của cả hai khẻ vang ra từ trong phòng. Nhưng tôi không thể. Sự thôi thúc khiến tôi không tài nào ngừng được.
Tôi rón rén quay lại, ép tai mình sát vào cánh cửa gỗ lạnh cứng.
Ban đầu, tôi chỉ nghe loáng thoáng vài mảnh câu chữ.
“…Những chỉ số rất bất thường… không giống như…”
“Viktor, ông chắc chứ? Không còn khả năng nào khác sao…?” Đó là giọng mẹ tôi, trầm thấp và gấp gáp.
“Tôi đã kiểm tra ba lần rồi,” vị bác sĩ đáp. “Cassandra, kết quả rất rõ ràng.”
Tim tôi đập thình thịch khi tôi ghì mặt sát hơn nữa vào cánh cửa, chỉ để nghe rõ hơn.
“Thằng bé… là một con người.”
Những lời ấy nghe như sấm nổ ngang tai, dù khi đó tôi chưa hoàn toàn hiểu hết. Sự im lặng bao chùm lấy cả căn phòng, nặng nề đến ngạt thở, cho đến khi mẹ tôi lên tiếng.
“Con người?” bà lặp lại, giọng chỉ còn như thì thầm. “Nhưng họ đã tuyệt chủng hàng thế kỷ rồi.”
“Chúng ta cũng từng nghĩ thế,” bác sĩ nói. “Nhưng kết quả không hề sai. Tất cả chỉ số, tất cả xét nghiệm, đều dẫn đến cùng một kết luận.”
Căn phòng lại chìm trong im lặng, nhưng lần này thì dài hơn. Tôi có thể hình dung ra mẹ mình đang đứng đó, đôi cánh khẽ run, những chiếc râu nhỏ buông thõng.
“Chuyện này… tuyệt đối không thể để lộ ra,” cuối cùng bà cất lời.
“Tất nhiên là không” bác sĩ đáp, giọng hạ thấp nhưng kiên quyết. “Nếu có ai biết được, sẽ chỉ rước họa cho gia đình chị. Cho cả thằng bé nữa.”
“Chúng tôi phải làm sao đây?” mẹ tôi hỏi, giọng nghẹn lại vì cố kìm nén hoảng loạn.
“Hãy giữ kín chuyện này,” bác sĩ nói. “Và khi thằng bé lớn lên, nó sẽ cần mang một thiết bị ức chế để che giấu… sự khác biệt của mình. Nó sẽ giúp che đi mùi, che đi sự hiện diện. Tuyệt đối không thể để ai khác phát hiện.”
“Nhưng nếu có người nhất quyết muốn kiểm tra thì sao?” Cassandra gặng hỏi.
“Đừng để bất kỳ ai chị không tin tưởng chạm vào nó,” bác sĩ dặn, giọng nghiêm trọng.
“Tôi sẽ giúp hết mức có thể, nhưng chị phải hết sức cẩn trọng. Nếu nhỡ rơi vào tay kẻ không nên biết thì…” Ông bỏ lửng, nhưng ý nghĩa đã quá rõ ràng.
Cuộc trò chuyện còn tiếp diễn, nhưng tôi chẳng nghe thêm được gì nữa. Đầu óc tôi quay cuồng, cố xâu chuỗi những gì vừa nghe. Con người. Tuyệt chủng. Nguy hiểm.
Đột nhiên, cửa bật mở, tôi lảo đảo lùi lại suýt nữa ngã. Đôi mắt sắc lạnh của mẹ ngay lập tức quét tới tôi, hơi nheo lại.
“Markus,” bà gọi, giọng bình tĩnh nhưng thoáng run, như chất chứa nỗi bất an bên trong. “Con đứng đây bao lâu rồi?”
Tôi bối rối né tránh ánh mắt ấy, lí nhí trả lời: “Không lâu ạ.”
Vẻ mặt bà dịu xuống. Bà quỳ xuống trước tôi, đặt đôi bàn tay lên vai tôi. “Mẹ không trách con đâu,” bà nói khẽ. “Nhưng con cần tin mẹ, được không? Tất cả những gì chúng ta làm, tất cả những điều chúng ta nói, đều là vì con.”
Tôi gật đầu, nhưng nút thắt trong lòng tôi vẫn chưa được thả lỏng.
Bác sĩ bước ra theo sau, nụ cười ấm áp trở lại trên môi, như thể cuộc trò chuyện trong kia chưa từng diễn ra.
“Markus, con là một đứa trẻ khỏe mạnh,” ông xoa đầu tôi. “Chỉ cần nhớ ăn rau và nghe lời mẹ là được, nhớ chứ?”
“Vâng,” tôi khẽ đáp.
Khi rời khỏi phòng khám, bàn tay mẹ siết chặt tay tôi hơn thường lệ. Trên suốt quãng đường về nhà, mẹ chẳng nói gì nhiều, đôi cánh khép chặt vào lưng.
Tôi cũng không hỏi, dù trong đầu chất chứa cả ngàn câu hỏi xoay vần. Ngay cả khi còn nhỏ, tôi đã biết rõ rằng có những điều mình không được phép biết.
Khi về đến nhà, bàn tay mẹ siết lấy tay tôi chặt hơn nữa, những ngón tay mảnh mai hằn rõ lên da. Không đau, nhưng trong cái siết ấy có điều gì đó. Là một nỗi lo lắng, khoắc khoải, trong thầm lặng, một thứ mà lúc đó tôi vẫn còn quá nhỏ để hiểu được
Khi đứng trước cửa, mẹ cúi xuống nhìn tôi. Đôi cánh khẽ động, những chiếc râu nhỏ rung lên theo cách quen thuộc, an ủi. Bà mỉm cười, nhưng ánh mắt thì không hề hòa cùng nụ cười ấy.
Tôi quyết định gạt những ý nghĩ ấy sang một bên. Ít nhất là lúc này.