Tiểu Thuyết Mobile Suit Gundam

Truyện tương tự

Sắc Nét Chiến Cơ

(Đang ra)

Sắc Nét Chiến Cơ

ML "Exlor" Duong

"Chào mừng đến với Hệ Thống Thiết kế Chiến Cơ. Vui lòng thiết kế chiến cơ mới của cậu."

114 1929

Sử thi anh hùng không mong muốn của thiếu nữ

(Đang ra)

Sử thi anh hùng không mong muốn của thiếu nữ

Hifumi Shigoro

—Đây là câu chuyện về một thiếu nữ với tam quan có phần lệch lạc được những người tốt bụng và tràn đầy tình thương ở bên, cũng như hành trình kiếm tìm hạnh phúc dành cho mình.

11 53

Long Tộc

(Đang ra)

Long Tộc

江南

Tác phẩm truyền tải thông điệp rằng, dù có là một "đứa trẻ thất bại", thì cuộc đời vẫn luôn tồn tại những khả năng khác. Ai cũng có thể trở thành anh hùng.

3 12

Akuyaku Onzōshi no Kanchigai Seija Seikatsu ~ Futatabime no Jinsei wa Yaritaihōdai Shitai Dakenanoni ~

(Đang ra)

Akuyaku Onzōshi no Kanchigai Seija Seikatsu ~ Futatabime no Jinsei wa Yaritaihōdai Shitai Dakenanoni ~

木の芽

Nhưng Ouga vẫn không hề hay biết, rằng những ấn tượng về bản thân cậu sẽ ngày càng vượt quá tầm kiểm soát. Liệu những hiểu lầm này rồi sẽ dẫn đến đâu? Một người thừa kế phản diện lại bị hiểu nhầm thàn

11 30

Sống sót với tư cách nhân viên văn phòng ở Cục quản thúc quái vật

(Đang ra)

Sống sót với tư cách nhân viên văn phòng ở Cục quản thúc quái vật

무빵죽

Ít nhất là tôi đã từng như vậy cho đến lúc này.

206 1958

魔術師クノンは見えている

(Đang ra)

魔術師クノンは見えている

南野海風

Trên đời này có thực sự tồn tại việc nhân sinh của 1 ai đó thay đổi hoàn toàn chỉ vì 1 câu nói.Kunon grion , kẻ mang trong mình lời nguyền khiến cậu bị cướp đi thị lực từ lúc được sinh ra với 1 cái tê

114 2278

Vol 01: Thức Tỉnh - Chương 01: Side 7

“Mấy cái hình trên bảng điều khiển ấy à? Chỉ để cho mấy cậu biết mình đang quay mặt về phía trước hay sau thôi. Thứ duy nhất đáng tin chính là đôi mắt của mình! Mà mắt thì cũng vô dụng nếu không chịu dùng đến cái đầu! Hiểu chưa? Cầu Chúa phù hộ cho mấy tên ngốc các cậu khi chính thức trở thành phi công!”

Kèm theo từng giọt nước bọt bắn ra như mưa, Trung úy Ralv gầm lên như sấm sét với năm học viên phi công trẻ đang đứng nghiêm trước mặt ông, nhưng thật khó để họ tập trung – bụng đói đang réo lên ầm ĩ khiến đầu óc họ mụ mị cả đi.

Khi Pegasus chuyển sang chế độ bay quán tính, họ buộc phải có mặt tại trung tâm chỉ huy để quan sát bảy phi công chính của chiến hạm luyện tập quy trình cất và hạ cánh với các chiến cơ Core Fighter. Nhưng họ không chỉ đơn thuần đứng nhìn. Khi một chiếc Core Fighter chuẩn bị hạ cánh, họ phải lập tức hô to quy trình hạ cánh chính xác — trước khi phi công thực hiện thao tác ấy.

Và nếu ai đó phản ứng thiếu tinh thần, bàn tay trái của Ralv sẽ cho kẻ đó biết thế nào là lễ độ. Cánh tay ấy là giả dù trông như thật, nhưng một khi nó đấm trúng mục tiêu trong môi trường không trọng lực, học viên xấu số đó hoàn toàn có thể bị quật mạnh vào vách thép trung tâm chỉ huy, nằm liệt ba ngày không gượng dậy nổi. Khác với nhiều chiến hạm khác, Pegasus khi cập bến lần trước không được lắp thêm lớp đệm bảo vệ.

Pegasus giờ đây đang thực hiện nhiệm vụ thật sự — tiến đến Side 7 để tiếp nhận những Mobile Suit mới. Đã đến lúc Ralv phải truyền dạy cho các lính mới về con tàu, về Core Fighter. Đã đến lúc những người trẻ phải học cách hòa cái tôi của mình vào ý chí của chiến hạm. Trên Pegasus, con tàu ưu tú nhất trong loại White Base, mọi việc luôn được vận hành như thế.

Bảy phi công chính của tàu thật may mắn – họ đã kinh qua hai, ba lần chiến đấu thật sự trên tàu sân bay không gian Trafalgar, nên chỉ cần ba lượt diễn tập là đã nắm vững quy trình cất cánh và hạ cánh trên tàu mới. Còn với năm học viên... địa ngục mới chỉ bắt đầu.

Đầu tiên, họ thực hiện kiểm tra tiền khởi động theo đúng sách giáo khoa trên năm chiếc Core Fighter. Rồi từng người leo vào buồng lái. Đây là lần đầu tiên họ chạm vào một Core Fighter thật. Và cũng là lần đầu họ thực hiện cất cánh.

“Theo ta!” Ralv hét lên.

Ông đang bực, và hoàn toàn có lý do – ông là một trong những người cốt cán. Nếu con tàu tiếp nhận đủ sáu Mobile Suit như kế hoạch, và cấp trên điều động tác chiến liên tục ngày đêm, thì đến mười hai phi công cũng chẳng đủ xoay xở. Đám học viên còn quá trẻ, mới tốt nghiệp huấn luyện. Cách duy nhất để những cựu binh như ông có thể nhẹ gánh, là biến lũ nhóc kia thành những người biết gánh vác thật sự.

Chiếc Core Fighter của Ralv lao vút khỏi cửa phóng bên trái chiến hạm, các học viên nối đuôi theo sau: Ryu Jose và Kai Shiden từ cửa trái; Amuro Ray, Sean Crane, và Hayato Kobayashi từ phía bên phải.

Phía trước, hơi chếch về trái, Amuro Ray nhìn thấy đèn đỏ đang xoay tròn trên máy bay của Ralv.

Dùng nó làm điểm dẫn hướng, cậu cẩn thận xoay cần điều khiển Core Fighter sang trái — cảm giác như xoay một quả trứng trong chén. Ví von khá chuẩn đấy chứ, Amuro nghĩ, mắt lấp lánh khi ngắm nhìn bầu trời đầy sao tĩnh lặng bao quanh. Tấm chắn mặt trời của cậu được phủ lớp phản quang phía ngoài, nhưng từ bên trong thì hoàn toàn trong suốt; qua đó và qua cả mái kính buồng lái, cậu có thể cảm nhận được sự tĩnh lặng vô cùng của không gian. Nhưng bên trong mũ phi công, tai cậu lại đầy những âm thanh hỗn tạp. Giữa đám nhiễu sóng do hạt Minovski gây ra, cậu vẫn nghe được tiếng liên lạc giữa Trung úy Ralv và Pegasus, lẫn những tiếng gọi đan xen từ bốn học viên còn lại — vang vọng hết lần này đến lần khác.

“Muốn làm phi công, thì phải học cách lọc lấy cái cần giữa đống rác rưởi,” Trung úy Ralv từng nói thế. Ông thuộc kiểu người "não nguyên sinh" — chẳng màng đến thứ logic cao siêu.

“Đừng lo tai cậu bị thủng màng nhĩ.” ông còn hay đùa. “Tai nghe có chế độ điều chỉnh âm lượng tự động rồi.”

Sáu chiếc Core Fighter giờ đây giăng thành một đường cong như một chiếc cần câu bị kéo căng, khi máy bay của Trung úy dẫn đầu quay trở lại phía chiến hạm mẹ. Bên phải là mặt trời; bên trái, Amuro nhìn thấy Pegasus trôi lững lờ dưới ánh sáng chói lọi. Con tàu thuộc lớp White Base, thân tàu mang một màu trắng thuần khiết, đẹp đến mức gần như phi thực. Buồng chỉ huy nằm chính giữa thân tàu. Hai bên là các tấm tản nhiệt tích hợp pin năng lượng mặt trời, mở rộng ra như đôi cánh. Mũi tàu được chia thành hai đơn vị riêng biệt dành cho bệ phóng, trong khi phần đuôi cũng tách ra thành hai khoang chứa động cơ chính. Nhìn từ góc độ này, Amuro thấy hình dáng con tàu giống như một con nhân sư gầy gò — hoặc thậm chí là một con chó đang nằm phủ phục với tứ chi duỗi thẳng.

Đôi lúc, nó còn gợi nhớ đến hình ảnh một con ngựa gỗ… Thật vậy, Amuro nghĩ cái tên "Pegasus" dường như quá hạn hẹp đối với một con tàu như thế.

“Amuro!” – Trung úy Ralv quát.

Core Fighter của Amuro đã lệch khỏi lộ trình hai độ.

“Xin lỗi, thưa ngài!” – cậu hét trả, tưởng tượng ra cảm giác sung sướng nếu như tiếng hét ấy đủ lớn để làm rách màng nhĩ của ông ta.

Ngay phía trước, Core Fighter của Ryu Jose lao vào các sợi cáp hãm tốc được căng dưới cửa trước bên trái của Pegasus. Amuro, bay ngay sau, kéo móc hạ cánh phía sau buồng lái của mình và lao vào dãy cáp bên dưới cửa bên phải.

Trung úy Ralv vẫn luôn khẳng định rằng một phi công giỏi phải có thể nhận diện được cáp hãm tốc bằng mắt thường, nhưng thực tế lại không đơn giản như vậy. Trong chân không của không gian, độ phân giải thị giác trở nên quá khắc nghiệt, và dù các sợi cáp đã được sơn màu đỏ rực, việc ước lượng khoảng cách của chúng so với phần còn lại của con tàu vẫn cực kỳ khó khăn. Hạ cánh thủ công — thay vì dùng chế độ tự động với hệ thống quét bằng tia laser — là một nghệ thuật mà phải mất mười năm mới có thể thành thục, và thậm chí lúc đó cũng chưa chắc đã dễ. Trên Trái Đất, chỉ cần móc vào cáp và để trọng lực làm phần còn lại. Nhưng ở đây, giữa không gian, phi công phải đồng thời tính toán khoảng cách và vận tốc tương đối của cả chiến hạm và Core Fighter, rồi lao vào đúng góc độ, đúng vận tốc. Nếu làm sai, cáp sẽ đứt, và trong tích tắc, hoặc bạn sẽ trượt qua chiến hạm, hoặc đâm thẳng vào vỏ tàu. Mà ngay cả khi móc hạ cánh móc đúng vào cáp, nguy cơ vẫn còn. Nếu hãm tốc quá gấp, một chiếc Core Fighter — thứ có giá trị không khác gì vàng — có thể bị lật và đập nát vào sườn tàu.

Trung úy Ralv vẫn thường nói, phương pháp an toàn nhất là hạ cánh theo đúng quy trình kỹ thuật, bám sát từng chỉ số kỹ thuật hiển thị trên bảng điều khiển. “Nhưng nhớ lấy,” ông luôn thêm vào, “nếu mất điện, thì đống thiết bị ấy cũng chỉ hữu dụng ngang với việc đeo kính râm trong một cái hang vào lúc nửa đêm.” Lời ví von có phần khó hiểu, nhưng thông điệp thì rất rõ ràng.

Amuro cảm nhận rõ ràng sức kéo từ sợi cáp hãm tốc, mạnh ngang với cảm giác đạp phanh xe gấp trên đường nhựa ở Trái Đất. Khi Core Fighter dừng lại hoàn toàn, cậu cảm thấy một niềm tự hào âm ỉ trỗi dậy. Trên đầu là cửa nối với sàn bệ phóng của tàu mẹ. Cửa mở ra, và một cánh tay cần trục khổng lồ với chiếc móc sắt lớn từ từ hạ xuống, nâng cả chiếc Core Fighter lên boong, nơi nó được đưa trở lại vị trí trên cơ chế phóng, sẵn sàng cho lần cất cánh tiếp theo. Toàn bộ quy trình chỉ mất có hai mươi lăm giây.

“Core Fighter số 4! Hạ sĩ nhất Amuro Ray, chuẩn bị phóng! Đã được phép cất cánh!” – giọng nói mạnh mẽ vang lên rõ ràng từ một sĩ quan trong trung tâm chỉ huy. Bên trong Pegasus, toàn bộ liên lạc đều được nối dây cứng nhằm tránh nhiễu loạn từ các hạt Minovski, nên cả sắc thái nhỏ nhất trong giọng nói cũng có thể cảm nhận được.

“Sẵn sàng cất cánh!” – Amuro hét đáp trả với đầy khí thế, cố gắng phát ra âm điệu đúng chuẩn mực của một phi công thực thụ. Chỉ cần dùng sai ngữ khí hay từ ngữ, điểm đánh giá sẽ bị ảnh hưởng ngay. Rồi chiếc Core Fighter của cậu lại một lần nữa lao vào không gian.

Những Core Fighter do Amuro và các học viên khác điều khiển chỉ là một phần trong nhiệm vụ lớn hơn — tiếp nhận hai Mobile Suit mới do Liên Bang phát triển, mang tên Gundam và Gun Cannon.

Mobile Suit, gọi tắt là MS, là những cỗ máy hình người khổng lồ, bọc giáp hạng nặng — một loại vũ khí hoàn toàn mới, được thiết kế dành riêng cho cận chiến trong môi trường không gian, và lần đầu tiên được triển khai trong cuộc chiến tranh hiện tại. Nhìn từ ngoài, chúng giống như những con robot, nhưng thực chất lại được điều khiển bởi một phi công ngồi trong khoang lái nằm ở lõi trung tâm.

Đáng tiếc thay, chương trình phát triển MS của Liên Bang mới chỉ được khởi động sáu tháng trước. Còn phía Zeon — họ đã hoàn tất các mẫu của mình từ năm ngoái.

Core Fighter, đúng như tên gọi, là những chiếc máy bay chiến đấu nhỏ có thể được gắn vào lõi trung tâm của một Mobile Suit, nơi chúng hoạt động như buồng lái và trong trường hợp khẩn cấp, trở thành khoang thoát hiểm đặc biệt thiết kế riêng. Chúng sở hữu những cánh tản nhiệt với các tên lửa vernier tích hợp có thể gập gọn vào thân máy bay, cùng động cơ hạt nhân khá mạnh mẽ. Core Fighter có thể thực hiện nhiệm vụ chiến đấu độc lập với Mobile Suit, nhưng gọi chúng là máy bay chiến đấu thì có phần hơi quá.

Trên con tàu, Trung úy Ralv vẫn tiếp tục đưa ra lời khuyên cho các học viên của mình. “Gundam với Gun Cannon còn khó lái hơn Core Fighter nhiều đấy. Phải xử lý chúng như với một cô gái đẹp trên giường, phải cẩn thận. Nhưng mấy cậu biết gì về chuyện đó chứ? Chiến tranh đã cướp đi biết bao người rồi, mấy cậu chẳng biết gì đâu, trừ khi chúng ta thắng Zeon và mấy cậu được có cơ hội ‘đùa giỡn’ với phụ nữ bên họ! Đừng bao giờ quên điều đó!”

Amuro đứng nghiêm, chăm chú nhìn trung úy. Ông có thói quen khá kỳ cục là vung tay trái giả khi nói, có lẽ để che giấu một mặc cảm nào đó về cánh tay này.

“Có lẽ đúng thật,” Amuro nghĩ. Cậu không thể không nhớ đến Fraw Bow, cô gái sống ở thuộc địa Side 7. Cậu từng ở đó cho đến khi nhập ngũ vào lực lượng Liên bang, và trong ba tháng đầu tiên, cậu thường nhận được thư video của cô ấy đều đặn.

Nhưng rồi những lá thư đó đột nhiên ngừng gửi. Giờ đây, trên tàu Pegasus, cậu đang trên đường quay trở lại thuộc địa ngày xưa.

“Chuyển sang động cơ nhiệt hạch ngay khi các Core Fighter liên kết với Gundam hoặc Gun Cannon,” trung úy ra lệnh nghiêm nghị. “Điều đó sẽ cho các cậu sức mạnh thật sự.”

Nhưng đột ngột, Ralv nạt một tiếng “Chết tiệt!” rồi nắm đấm kim loại vung lên, suýt chạm vào thái dương trái của Amuro. Amuro không có ý né tránh, nhưng phản xạ tự nhiên khiến cậu cúi đầu khi cảm nhận bàn tay như gợn nhẹ trên mái tóc mình. Trung úy cũng bị đà quán tính của cú vung tay làm lỡ bước.

“Nếu mà trúng, chắc mình toi rồi...” Amuro nghĩ, nhưng chưa kịp thở phào thì trung úy nhanh chóng xoay người, tận dụng trọng lượng cơ thể và quán tính để lấy lại thăng bằng. Rồi ông quay sang Amuro.

“Tên đần đầu óc mơ mộng này né đòn cũng khá đấy. Nhưng chưa đủ! Hai người đứng hai bên Amuro! Khống chế nó lại!”

Theo lệnh, các Hạ sĩ quan Ryu và Kai miễn cưỡng giữ chặt tay Amuro. Ralv lao tới, tay phải túm cổ áo cậu, tay trái liên tiếp tát bốn cái vào mặt cậu.

“Đủ rồi! Đến giờ ăn!” ông quát lớn. “Giải tán trong một giờ. Tập hợp lại ở phòng họp sau. Nhanh lên!”

Không ai trong các học viên cần phải nhắc nhở, họ biến mất ngay tức khắc. Hai mươi feet phía trên bệ phóng Core Fighter là một lối đi hành lang, từ đó chỉ cần nhảy một bước nhẹ bằng tay cầm di chuyển (lift-grip) là tới được căn tin. Tay cầm di chuyển là các tay vịn đặc biệt chạy trên ray hai bên lối đi trong tàu, giúp phi hành đoàn di chuyển dễ dàng trong môi trường không trọng lực.

Khi cầm vào một tay cầm, họ có thể trượt đi với tốc độ từ sáu đến hai mươi feet mỗi giây.

“Này, Amuro!” Ryu Jose cười khúc khích khi thấy bạn mình đỏ mặt. “Lần sau cố gắng đừng gây rắc rối nữa nhé!”

Trên tàu tuần dương Zeon Musai, Trung tá Char Aznable duỗi nhẹ đầu ngón chân và nhẹ nhàng nổi lên tới cầu tàu chỉ huy. Các tàu loại Musai êm đến mức khi Char đặt chân xuống, chỉ nghe thấy tiếng dính dính của miếng dán Velcro trên đế giày với sàn tàu. Nhưng Dren, một trung úy trẻ, thính tai lắm. Anh quay lại nói, “Chúng ta sẽ tới Side 7 trong mười lăm phút nữa, thưa ngài.”

Char chỉ gừ một tiếng đáp lại rồi nhìn ra ngoài cửa sổ cầu tàu, ngắm nhìn cảnh vật rộng lớn trước mắt. Đó là khung cảnh anh luôn thích thú ngắm nhìn. Phía bên trái, nổi bật là Trái Đất, như một lưỡi liềm ánh sáng nổi giữa không gian. Bên cạnh đó là khối đá đỏ rỉ của Luna II, phản chiếu ánh sáng như một chiếc liềm gặt gỉ sét nhỏ xíu.

Luna II là biệt danh của Juno, một tiểu hành tinh nằm giữa sao Hỏa và sao Mộc, đã được chuyển gần Trái Đất từ lâu. Nó quay cùng quỹ đạo với mặt trăng, dùng để cung cấp khoáng sản quý giá và vật liệu lấp đất cho hơn hai trăm thuộc địa. Sau nhiều năm khai thác, giờ đây nó chỉ còn là một khối đá hình quả chanh, đường kính dưới tám mươi km, không còn giữ được hình dáng ban đầu. Mười hai năm trước, nó đã được định vị ở vị trí đối cực với mặt trăng, trong khu vực gọi là Shoal Zone — nơi lực lượng không gian của Liên bang Trái Đất đã thiết lập phòng thủ nghiêm ngặt từ khi chiến tranh bắt đầu. Các tàu chiến loại tuần dương Zeon hiếm khi dám tiến vào khu vực này, nhưng điều đó không ngăn được những cuộc đụng độ thường xuyên giữa các đội tuần tra hai bên.

"Chế độ ngắm laser!"

Theo mệnh lệnh của Char, màn hình ở phía mạn trái cầu chỉ huy hiển thị hình ảnh từ hệ thống laser: một chiến hạm đang lơ lửng giữa không gian, ẩn mình giữa hai tiểu hành tinh phía bên kia Shoal Zone—chính là con tàu mà Char đang truy tìm. Nhưng hình ảnh đó không phải là một cảnh thật sự như mắt thường thấy. Hệ thống chỉ thu thập những gì cảm biến có thể nhận biết, máy tính phân tích dữ liệu rồi sử dụng kỹ thuật suy đoán và nội suy để tái tạo thành hình ảnh đồ họa chi tiết. Tuy nhiên, vì cơ sở dữ liệu máy tính chưa có thông tin cụ thể nào về thiết kế mới mẻ của loại tàu này, nên hình ảnh chỉ là một bóng đen—một hình dáng trông giống như con ngựa gỗ dài 180 mét đang nằm nghỉ.

“Trông như một con ngựa,” Char đã nhận xét như thế khi lần đầu tiên nhìn thấy bóng tàu, và cũng từ đó cái mật danh cho con tàu địch trên Musai được đặt. Không giống như bất kỳ tàu chiến nào của Liên bang mà anh từng thấy trước đây, hình dáng con tàu này lại khiến anh nhớ đến loại tàu đổ bộ hoặc vận tải hải quân cũ kỹ.

“Có điều gì đó khiến ta thấy bất an về con tàu này,” Char lẩm bẩm. Rồi anh gọi lớn:

“Còn bao xa nữa là đến Side 7?”

Một binh sĩ đứng phía trước màn hình gõ lệnh lên bàn phím. Có gì đó nơi đường may rách trên vai áo trái của người này khiến Char xao nhãng một chút, nhưng dữ liệu cần thiết vẫn hiện lên ở góc dưới bên phải màn hình. Char chăm chú quan sát qua lớp kính chống chói của mặt nạ. Tất cả thành viên tổ lái đều đeo loại kính bảo hộ này khi vào nhiệm vụ tác chiến, nhưng Char đặc biệt hơn. Bên dưới lớp kính đó, anh còn đeo thêm một chiếc mặt nạ nữa—thứ anh luôn mang theo mọi lúc. Dĩ nhiên điều đó được cho phép vì một vết sẹo biến dạng nghiêm trọng trên khuôn mặt anh. Nhưng thực tế, có một lý do khác: anh không muốn gia tộc Zabi nắm quyền trong chính quyền Zeon biết được thân phận thật sự của mình.

“Liên bang phát triển Side 7 từ bao giờ?” Char hỏi Dren.

“Khoảng hai năm rưỡi trước, thưa Trung tá Aznable,” Dren đáp.

Dren là một trung úy cấp dưới, hơn Char đến mười tuổi. Giọng anh ta quá mức lễ nghi; dù cấp bậc có quan trọng, nhưng thời nay ít ai còn gọi nhau bằng họ nữa. “Khi chiến tranh nổ ra, chỉ có một phần ba thuộc địa đầu tiên của Side 7 là hoàn tất,” anh nói tiếp, “nên có thể nơi đó vẫn còn khá thô sơ.”

“Hừm... Nó thuộc vùng kiểm soát của Luna II, đúng không...” Khi Char vừa nói đến đó, bỗng một suy nghĩ lóe lên trong đầu. Phía trước họ, cùng lúc xuất hiện con tàu hình ngựa gỗ kỳ lạ và khu Side 7. Không thể nào chỉ là trùng hợp ngẫu nhiên.

“Chiến lược V!” anh thốt lên.

“Khốn kiếp! Liên bang chắc chắn đã phát triển MS cho riêng mình!”

“Mobile Suit? Phía Liên bang sao?” Dren hỏi, ngờ vực.

Câu hỏi ngu ngốc đó khiến Char bực mình. Nhưng rồi anh nhớ ra: Dren vốn xuất thân là một viên chức hành chính. Vậy thì mong gì hơn được? “Có lực lượng nào đồn trú tại Side không?” Char hỏi tiếp.

“Có, thưa ngài!” Một binh sĩ trẻ phía màn hình trả lời lớn. “Một đơn vị nhỏ thuộc Bộ Quản lý Thuộc địa. Theo thông tin nhận được từ hai tháng trước, đó là Đại đội số 8 thuộc Lực lượng Tuần tra Khu vực Ba.”

“Hai tháng trước?” Char nhắc lại, nửa như lẩm bẩm. “Lạy Chúa, tin đó đã cũ rích rồi... Tình báo của ta đúng là đang thiếu nhân lực nghiêm trọng.”

“Thêm nữa, thưa ngài,” người lính nói tiếp, “theo thông tin tình báo từ bảy tháng trước, dân số dân thường ở đó là 13.800 người.”

“Hiểu rồi.”

Chiến hạm Musai vừa hoàn tất một cuộc đột kích kiểu du kích vào lực lượng Liên bang và đang trên đường rút lui. Tàu hầu như không còn tên lửa. Hai trong bốn khẩu đại bác hạt vi cấp của nó đã hỏng từ khi chiến dịch bắt đầu—chỉ một phát bắn đã làm cháy lớp phủ từ tính trong nòng, khiến chúng vô dụng. Ba bộ Mobile Suit Zaku vẫn còn dùng được, nhưng cũng chỉ còn lại hai hộp đạn cho khẩu súng trường 120 mm của chúng.

Muốn biết liệu Liên bang có đang thử nghiệm Mobile Suit tại Side 7 hay không, chỉ còn một cách duy nhất: Phái trinh sát Zaku vào điều tra.

Năm đó là 0079 U.C.—bảy mươi chín năm kể từ khi Kỷ nguyên Vũ trụ (Universal Century) bắt đầu. Vào năm 0 của lịch mới, nhân loại đã bắt đầu cuộc di cư quy mô lớn vào không gian.

Cuối thế kỷ 20—theo hệ thống lịch cũ—Trái Đất đã rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng. Sự bùng nổ dân số vượt kiểm soát đã tàn phá nền văn minh phụ thuộc vào việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch. Thảm họa ấy đã phơi bày những mặt tối nhất của chủ nghĩa tư bản, làm trầm trọng thêm cuộc tranh giành tài nguyên hữu hạn và đẩy mạnh hiệu ứng nhà kính. Khi nhân loại cố gắng chuyển sang các trạm điện mặt trời khổng lồ trên quỹ đạo, việc truyền năng lượng về Trái Đất lại suýt nữa phá hủy tầng ozone, khiến tác hại từ bức xạ trở nên vô cùng nghiêm trọng. Cách duy nhất để ngăn chặn sự diệt vong của toàn bộ hệ sinh thái hành tinh là một hành động tập thể của loài người—tự kiểm soát và điều tiết tốc độ tăng trưởng dân số của chính mình.

Với tương lai của Trái Đất bị đặt lên bàn cân, một kế hoạch táo bạo và khổng lồ nhằm thuộc địa hóa không gian đã được đề xuất và nhanh chóng phê chuẩn. Tưởng như một giấc mơ khoa học viễn tưởng, những nhóm thuộc địa không gian khổng lồ mang tên Side được xây dựng tại các điểm Lagrange—những vị trí đặc biệt trong không gian, nơi trường hấp dẫn của Mặt trời, Trái Đất và Mặt trăng triệt tiêu lẫn nhau. Thời kỳ đầu, mỗi thuộc địa là một ống trụ khổng lồ dài 38 kilômét và đường kính 3 kilômét, trôi nổi giữa không gian. Sau này, chúng còn được mở rộng gấp đôi kích thước.

Việc di cư lên không gian được bắt buộc và thực thi dưới mệnh lệnh từ cấp nhà nước với phạm vi toàn cầu—không có ngoại lệ nào về văn hóa hay khu vực.

Side 1, gồm 40 thuộc địa đầu tiên, được xây dựng tại điểm Lagrange thứ Năm. Tiếp đó là Side 4. Sides 2 và 6 được dựng tại điểm Lagrange thứ Tư. Side 5 được đặt tại điểm Lagrange thứ Nhất. Và cuối cùng, Side 3 được xây dựng ở điểm Lagrange thứ Hai—một vùng còn được gọi là “mặt sau của Mặt trăng.”

Đến năm 0045 U.C., Luna II đã được hình thành, việc di cư đến Sides 1 và 2 hoàn tất. Khi công cuộc xây dựng Side 3 bắt đầu, những người định cư ở hai Side đầu tiên đã bắt đầu xem mình như một nhóm người khác biệt với Trái Đất. Các Side còn lại được đẩy nhanh tốc độ xây dựng đáng kể. Đến khi việc di dân đến Side 6 kết thúc và công trình Side 7 bắt đầu, dự án định cư kéo dài gần một thế kỷ đã gần như hoàn tất—và gần 80% nhân loại lúc ấy sống trong không gian.

Nhưng trên Trái Đất, ngày càng nhiều người phản đối việc di cư. Họ kiến nghị Liên bang Trái Đất cho phép tiếp tục sinh sống tại hành tinh mẹ, như cách họ nói là để “bảo tồn dòng giống nhân loại bản địa.” Thế nhưng, mặc dù sống trên Trái Đất, họ vẫn đòi giữ quyền kiểm soát toàn bộ các thuộc địa không gian. Một cuộc chia rẽ là điều khó tránh khỏi—giữa người Trái Đất và những người thuộc địa, hay còn gọi là Spacenoids.

Sự kiện mang tính bước ngoặt xảy ra tại Side 3. Vào năm 0054 U.C., một nhà cách mạng trẻ tuổi tên Zeon Zum Deikun tuyên bố Side 3 là một nước cộng hòa độc lập. Nhưng chỉ bốn năm sau, ông đột ngột qua đời. Người kế nhiệm ông là Degwin Zabi, người đã hồi sinh khái niệm cổ xưa về nhà nước quân chủ, thành lập Công quốc Zeon và tự xưng là Công tước Tối cao.

Tất nhiên, người dân Trái Đất không hề có ý định nhường quyền cai trị cho một “công tước mới nổi” nào đó. Họ quyết tâm tiếp tục duy trì quyền kiểm soát đối với các thuộc địa từ hành tinh mẹ.

Tuy nhiên, niềm tin ấy đã bỏ qua cả quy mô khổng lồ không thể quản lý của hệ thống và những thay đổi tất yếu của thời đại.

Degwin Zabi không còn chấp nhận là con rối chịu sự chi phối từ Liên bang Trái Đất xa xôi nữa. Ông kêu gọi các thực dân trong Công quốc Zeon đoàn kết quanh mình, xây dựng một quân đội độc lập, và quyết định chống lại bằng vũ lực. Và thế là nhân loại bước vào cuộc chiến tranh không gian đầu tiên trong lịch sử.

Hai yếu tố khiến Degwin Zabi có thể đưa ra quyết định quân sự táo bạo như vậy. Thứ nhất là việc ứng dụng các hạt Minovski, đặt theo tên người khám phá ra chúng. Khi một số loại hạt tích điện siêu nhỏ này được phát tán trong không gian, chúng kết hợp với plasma, tạo nên một trạng thái ion không ổn định có khả năng hấp thụ thay vì phản xạ tín hiệu vô tuyến và radar. Dù các hạt Minovski tồn tại rất ngắn và phải được liên tục phát tán để có tác dụng, chúng vẫn làm thay đổi tận gốc các quy tắc chiến đấu. Về cơ bản, chúng vô hiệu hóa hoàn toàn các loại vũ khí định vị bằng radar.

Hai người con trưởng thành của Degwin Zabi, Gren và Kycilia, đã phát triển một loại vũ khí mới, khai thác triệt để hoàn cảnh chiến tranh đang thay đổi. Vũ khí ấy mang tên Zaku— là Mobile Suit. Cũng giống như các chiến hạm cùng thời, nó được vận hành bằng động cơ phản ứng nhiệt hạch, cho phép chiến đấu lâu dài, liên tục. Tuy nhiên, nó có khả năng thay đổi linh hoạt nhiều loại vũ khí—cho phép tác chiến hiệu quả cả ở tầm gần, ngay cả khi có sự hiện diện của các hạt Minovski. Sự kết hợp giữa khả năng cơ động cao, chiến thuật đánh rồi rút nhanh, và phong cách “lao thẳng vào tâm điểm trận địa” đã khiến chỉ một chiếc Zaku cũng có thể đơn độc tiêu diệt một chiến hạm loại Magellan của Liên bang Trái Đất. Chính Zaku là thứ đã cho phép Công quốc Zeon ở Side 3 phát động cuộc Chiến tranh Giành độc lập, và giúp các trận đánh mở màn của Khai Chiến Một Tuần diễn ra gần như đúng như kế hoạch mà Gren và Kycilia Zabi đã vạch ra.

Tuy nhiên, Zaku vẫn có khuyết điểm. Với cấu trúc giáp tổ ong ba lớp, người ta cho rằng một Mobile Suit cao hơn 16 mét là giới hạn mà con người có thể điều khiển được. Ngoài ra, các phi công thường phàn nàn về buồng lái: cửa vào được đặt ngay phía trước bảng điều khiển, khiến việc ra vào rất bất tiện. Trong môi trường không trọng lực thì vấn đề này được giảm bớt, nhưng họ vẫn cằn nhằn rằng các bảng điều khiển lúc nào cũng đầy bụi và cáu bẩn.

Tuy nhiên, khẩu súng 120 mm của Zaku lại là một ngoại lệ. Dù được gọi là “súng trường” vì được cầm như vậy, thực chất nó là một khẩu pháo hạng nhẹ. Trong cận chiến, nó cho phép những phi công như Trung tá Char Aznable làm nên điều tưởng chừng không thể.

Chỉ với một chiếc Zaku, Char đã phá hủy ba chiến hạm loại Magellan và bảy tàu tuần dương loại Salamis của Liên bang. Thành tích này đã đưa anh lên hàng trung tá, với biệt danh khiến cả quân đội Liên bang phải kính sợ: Sao Chổi Đỏ.

Theo mệnh lệnh của Char, Trung úy Denim phóng Zaku ra, cách sau Zaku của Thiếu úy Gene khoảng 50 mét. Trước tiên, gã vòng qua phía sau thuộc địa Side 7 và định vị sao cho mặt trời nằm sau lưng mình. Trong ánh sáng đó, thuộc địa hình trụ sáng rực như trăng tròn. Che chắn bản thân bằng những mảnh vỡ của Luna II trôi nổi trong Shoal Zone, Denim dẫn đầu tiến vào lõi trung tâm của thuộc địa.

Tiến đến gần một vật thể đường kính ba kilômét giữa không gian là một điều không dễ dàng gì cho tinh thần. Mặt tường của thuộc địa chói lóa dưới ánh mặt trời, và khoảng chân không vô hình của vũ trụ làm méo mó cảm giác về khoảng cách. Nheo mắt nhìn, Denim thậm chí có thể thấy rõ từng chi tiết của bức tường khổng lồ, nhưng rồi màn hình chính của gã chỉ hiện toàn một màu trắng xóa, khiến việc xác định vị trí trở nên cực kỳ khó khăn. Denim ngừng nhìn vào màn hình, thay vào đó chăm chú theo dõi bộ đo tầm xa bên cạnh. Tay phải của Zaku cầm khẩu pháo 120 mm, và Denim đảm bảo rằng hệ thống ngắm được căn chỉnh chính xác với “mắt đơn” của Mobile Suit, để có thể khai hỏa ngay lập tức nếu cần.

Không có bất kỳ phản hồi nào từ phía thuộc địa. Màn hình phụ bên trái và phải trong buồng lái cho thấy khung viền của thuộc địa, vẫn còn đang xây dựng—với một khối kết cấu lồi ra dài đến hàng trăm mét.

Denim lẩm bẩm chửi thề: “Gene chó ngáp phải ruồi. Hắn chỉ việc bám theo mình. Nếu mình đâm đầu vào đâu đó, hắn chắc sẽ chuồn ngay không một tiếng động.”

Cuối cùng, Denim đã áp sát đến mức mà ngay cả bộ đo tầm xa cũng không còn hữu dụng. Gã buộc phải dùng lại màn hình quan sát chính. Đúng lúc tưởng như sắp va thẳng vào bức tường, cửa khoang khổng lồ dùng cho việc ra vào hiện rõ dần, cùng với những hình vẽ như nguệch ngoạc của con người. Gã có thể đọc được dòng chữ "Toilet" bên phải, "Ta muốn ấy ấy với Hanes", và còn tệ hơn thế.

Denim khịt mũi, “Chà...”

Nhưng không phải vì những dòng chữ đó. Anh đã phát hiện ra cửa khoang trung tâm đang mở. Có thể là một cái bẫy.

“Một canh bạc đây,” Gã lẩm bẩm. “Chạm vào tường có thể khiến báo động vang lên. Nhưng mấy thằng hề Liên bang thì làm được gì lúc này để chọi lại Zaku?” Gã cho Zaku tiếp cận và áp sát vào tường. Không có gì xảy ra. Gene bám theo sau, cả hai tiến vào qua cửa khoang đầu tiên và thử mở khóa cửa trong. Ngạc nhiên thay, cửa tay quay... đang mở.

“Chứng tỏ Zeon không độc quyền mấy thằng ngu rồi.” Denim cười thầm.

Gã lần lượt mở bốn lớp cửa chắn phía trong. Cửa cuối cùng bị hàn kín, nhưng đèn cắt laser tích hợp trong tay Zaku nhanh chóng xử lý xong. Và rồi gã cùng Gene bước ra boong tàu, nhìn thẳng vào bên trong thuộc địa. Họ đang đứng trên trục trung tâm của hình trụ, và nếu không nhờ những đám mây dày đặc che khuất tầm nhìn, họ đã có thể chứng kiến toàn cảnh 360 độ của "mặt đất" trải dài xung quanh.

Từ bên trong, bức tường trụ thuộc địa—hay đúng hơn là “mặt đất” dưới chân họ—được chia thành sáu phân khu bằng nhau, xen kẽ giữa những mảng kính trong suốt đón ánh mặt trời và những vùng "đất" nhân tạo, nơi con người thật sự sinh sống. Vùng đất nhân tạo ấy là “trái đất” của họ; còn các bức tường kính cách ba cây số phía trên lại trở thành “bầu trời”. Hệ thống gương phản chiếu khổng lồ được lắp đặt bên ngoài thuộc địa, sát những khu vực kính, giúp phân tán ánh sáng mặt trời một cách đồng đều khắp không gian bên trong. Bằng cách điều chỉnh góc nghiêng của các tấm gương theo Giờ Phối hợp Quốc tế, ta có thể mô phỏng chu kỳ ngày và đêm, thậm chí tạo ra cảm giác về các mùa trong năm hay sự khác biệt vùng miền.

Thiếu úy Gene điều khiển cánh tay trái của Zaku đưa ra, chạm nhẹ lên vai cỗ máy của Denim, khởi động một phương thức giao tiếp gọi là “nói qua giáp”—một dạng truyền tín hiệu bằng rung âm, truyền qua lớp áo giáp của Mobile Suit. Cách giao tiếp này cũng được dùng khi cả hai bên cùng đội mũ bảo hộ của bộ Normal Suit—thuật ngữ dùng cho những bộ đồ không gian tiêu chuẩn kể từ khi Mobile Suit trở nên phổ biến.

“Nhìn kìa đại ca... mạng nhện,” Gene nói.

Thông thường, Denim sẽ không ngần ngại mắng cấp dưới vì một câu nói ngớ ngẩn như thế, nhưng lần này gã thực sự nhìn theo hướng Gene chỉ. Nơi góc cao của boong tàu phía trên, một mạng nhện tinh xảo đang lấp lánh. Ở các thuộc địa của Zeon, côn trùng bị kiểm soát rất nghiêm ngặt; ngoài các phòng côn trùng học trong viện bảo tàng, chẳng ai từng thấy chúng ngoài đời thật.

“Em thật sự muốn ra khỏi bộ giáp này và chạm thử xem mạng nhện đó cảm giác thế nào,” Gene thổ lộ.

“Thắng trận trước đã, Gene,” Denim đáp. “Rồi chú sẽ được chơi với đống mạng nhện đấy.”

Nói rồi, Denim điều khiển Zaku nhảy khỏi boong tàu, lao vào màn sương dày đặc bên dưới.

Cả hai phải rơi một quãng dài—khoảng 1.500 mét—từ trục trung tâm xuống bề mặt bên trong của trụ thuộc địa. Tuy nhiên, công trình xây dựng tại Side 7 vẫn còn dang dở, chỉ mới hoàn thành một phần ba, vì vậy so với các thuộc địa đã hoàn chỉnh của Zeon, tầng mây nơi đây vẫn còn thưa thớt.

Vẫn đang ổn, nhưng nếu bị kẻ địch phát hiện thì ta tiêu đời, Denim nghĩ thầm. Gã nhận thấy mật độ hạt Minovski trong không khí khá cao, trải đều khắp thuộc địa—một dấu hiệu cho thấy linh cảm của Char đã đúng. Có điều gì đó đang diễn ra ở đây. Hạt Minovski sẽ khiến radar không hoạt động, giúp gã và Gene tránh bị phát hiện bằng thiết bị điện tử. Tuy nhiên, khả năng bị phát hiện bằng mắt thường thì vẫn còn. Gã chỉ còn cách trông cậy vào thời điểm—lúc này đang là sáng sớm, chính xác là 4:30 sáng.

Khi Denim ngày càng tiến gần tới mặt đất, gã cảm thấy bất ngờ. Gã từng tưởng tượng một thuộc địa còn dang dở sẽ trông như thế nào, nhưng khung cảnh bên dưới vẫn có vẻ thô sơ đến mức ngạc nhiên—nhất là khi so sánh với những môi trường được thiết kế công thái học và có tính toán kỹ lưỡng của Zeon. Dù vậy, không lâu sau đó, gã nhìn thấy một khu vực mở chưa phát triển, nơi có vẻ là một cơ sở quân sự. Giữ vững hướng bay của Zaku về phía đó, gã bỗng bắt gặp một tia chớp lóe lên ở rìa khu vực.

Không lẽ là MS của chúng? Denim nghĩ.

Mười giây sau, hai Zaku chạm đất, đáp xuống một đống đất cát. Vẫn còn cách khu quân sự khoảng ba cây số, Denim liền chuyển màn hình chính sang chế độ kính viễn vọng. Từ khoảng cách gần mười một cây số, gã có thể nhìn thấy “ngọn núi” của thuộc địa—một cấu trúc nhân tạo nằm ở trục trung tâm của cả hai đầu trụ. Phía đỉnh núi là nơi đặt các cảng và khu công nghiệp của thuộc địa, từ đó “mặt đất” dốc dần xuống các vùng đồng bằng bên trong. Trong lúc Denim quan sát, một bệ nâng khổng lồ gắn bên sườn núi từ từ trồi lên. Không thể nhầm lẫn được với cỗ máy đỏ đang lộ thiên trên đó: một cỗ máy Mobile Suit hình người.

Không lẽ bọn chúng đã hoàn tất nó thật? Gã tự hỏi. Mobile Suit trên bệ nâng vẫn còn được tách rời phần thân trên và thân dưới. Đáng chú ý hơn cả, vai của nó được tích hợp các nòng pháo hoặc ống phóng tên lửa. Thiết kế trông khá thô sơ, nhưng theo Denim thì lại rất hợp lý—giải phóng đôi tay của MS để dùng cho việc khác. Với một khẩu súng trường trên tay, thứ này sẽ trở thành tử thần thực thụ!

Khi đó, Gene lại khởi động "nói qua giáp": “Đại ca, nhìn cái rơ-moóc phía bên trái kìa. Cái đống màu trắng trên đó... có thể là một MS khác.”

Đúng như dự đoán, một chiếc rơ-moóc tự hành đang kéo theo một Mobile Suit khác, nửa thân bị phủ kín dưới tấm bạt, từ trong một tòa nhà khổng lồ. Nhưng rõ ràng, đó là một mẫu hoàn toàn khác với cỗ máy đang nằm trên bệ nâng. “Đôi mắt” của nó đặt chính xác ở vị trí như mắt người.

“Chà, trông cứ như người thật vậy,” Denim lầm bầm. “Nhưng làm cho vũ khí giống người quá chắc gì đã hay ho chứ.”

Đến lúc này, Denim đã xác nhận sự tồn tại của hai chiếc Mobile Suit phe Liên bang, nhưng gã chợt nghĩ: nếu những gì mình thấy là các bài kiểm tra vận hành cuối cùng, thì rất có thể còn hai hoặc ba cỗ máy nữa đang ở quanh đây.

“Được rồi, Denim,” gã tự nhủ, “vào việc thôi.”

Kế hoạch tốt nhất lúc này là chiếm lấy hai Mobile Suit của Liên bang ngay trước mắt. Nhưng cũng có thể đây là dịp thích hợp để cho trung tá Char Aznable – tên lính trẻ được gia tộc Zabi hậu thuẫn kia – thấy thế nào là bản lĩnh của một cựu binh thực chiến.

“Giờ thì, rốt cuộc ở đây có bao nhiêu Mobile Suit?” gã lẩm bẩm.

Trong lúc đó, chiếc Pegasus đang tiến vào cảng của thuộc địa Side 7, ngay khi cơ chế khóa kết nối được kích hoạt, phi hành đoàn lập tức mở các cửa hầm ở hai “chân trước” của chiến hạm. Hệ thống chuyển đổi dành cho các mẫu Mobile Suit mới đã sẵn sàng, chờ vận hành.

“Chuẩn bị tiếp nhận ba mẫu Gun Cannon và ba Gundam trong vòng ba phút! Toàn bộ phi hành đoàn vào vị trí!”

Vừa nghe lệnh, Amuro cùng bốn học viên khác nhanh chóng vào vị trí được phân công ở hai boong tàu trái và phải.

Cùng lúc đó, bốn phi công chính rời Pegasus, dùng tay nắm trượt để tiến đến cửa cảng dẫn vào bên trong thuộc địa. Với quân hàm cao hơn, họ là những người đầu tiên được tiếp cận các mẫu Mobile Suit mới.

“Nhanh lên, anh em! Vừa khởi động MS xong là ta lập tức rời khỏi Side này. Musai của chúng sẽ không để ta yên đâu!”

Trên cầu tàu của Pegasus, Đại tá, thuyền trưởng Paolo Cassius đang bồn chồn. Hai mươi phút trước, tại Shoal Zone, ông đã phát hiện một tàu của Zeon nhưng rồi lại mất dấu. Điều khiến ông lo hơn cả là mật độ hạt Minovski quá cao quanh thuộc địa. Có thể nhóm phát triển Mobile Suit cố ý khuếch tán chúng để làm nhiễu tín hiệu kẻ địch, nhưng mọi chuyện đều có mặt trái. “Nếu họ biết tiết chế một chút thì tốt rồi,” ông càu nhàu.

Từ cầu chỉ huy, Paolo có thể thấy rõ khu cảng của Side 7. Bộ chỉ huy trung tâm được xây ngay trên bức tường chỉ cách đó trăm mét, dưới ánh đèn đỏ nhạt, ông thấy lờ mờ bóng vài nhân viên. Đúng lúc ông đang nghĩ về sự thiếu nhân lực trầm trọng của cơ sở này, thì chuông báo động vang lên. Cùng lúc đó, một sĩ quan thông tin quay ngoắt lại và hét lớn: “Thuyền trưởng! Có tấn công bên trong thuộc địa!”

“Tấn công ư?” Paolo sững người. Chẳng lẽ là trò đùa?

Nhưng không, trung úy trinh sát của Zeon – Denim – rốt cuộc đã quyết định thể hiện bản lĩnh thật sự. Hai Mobile Suit của Liên bang mà gã phát hiện trước đó vẫn bị che lấp bởi làn sương, nhưng ngay sau đó, bốn chiếc rơ-moóc nữa, chất đầy hàng, xuất hiện từ bóng tối phía sau một tòa nhà đồ sộ. Sau khi chắc chắn không còn chiếc nào khác, Denim kích hoạt các động cơ nhảy trên Zaku của mình. Với hệ thống đẩy đó, cỗ máy khổng lồ có thể bật nhảy tới tám trăm mét ngay cả trong môi trường trọng lực tiêu chuẩn. Gene cũng nhanh chóng lao theo sau.

Khi tầm nhìn đã thoáng, Denim lập tức khóa mục tiêu vào chiếc Mobile Suit đang nằm trên thang nâng bên sườn núi và khai hỏa ngay giữa không trung. Hai phát đạn bắn trúng đích. Bệ thang bị nghiền nát, trượt dài xuống sườn dốc, kéo theo cả Mobile Suit đỏ rực lao xuống. Gene tiếp tục bắn loạt đạn vào chân núi, khiến một trong các rơ-moóc bốc cháy dữ dội.

Nhìn cột khói đen cuồn cuộn bốc lên từ khu vực ấy, Denim chợt nghĩ: Không lẽ Liên bang vẫn còn dùng xăng dầu kiểu cũ?

Khi hai cỗ máy Zaku chạm đất, đôi chân chúng trượt dài trên lớp đất mềm của sàn thuộc địa, và ngay lập tức một quả tên lửa điều khiển bằng dây lao vút tới từ phía bên trái. (Trong không gian chật hẹp của một thuộc địa, tên lửa dẫn đường buộc phải dùng dây để tránh bị nhiễu bởi hạt Minovski.) Denim nghiêng nhẹ phần thân trên của Zaku, để tên lửa sượt qua một cách vô hại, rồi vung cánh tay trái chém đứt dây dẫn. Gã không hề trông đợi sẽ gặp phải phản kháng nào, thế nên khi chứng kiến phe Liên bang rõ ràng đã chuẩn bị cho một cuộc tấn công từ bên trong thuộc địa, Denim không khỏi bất ngờ. Vài chiếc xe điện gắn bệ phóng tên lửa của địch xuất hiện phía trước, nhưng những khẩu súng trường trên tay các Zaku đã biến chúng thành bia tập bắn di động. Những chiếc xe điện chậm chạp kia hoàn toàn không phù hợp cho chiến đấu, và đám binh lính của Liên bang có vẻ chẳng hiểu cách nào để vận dụng chúng cho hiệu quả.

Cách đó khoảng năm trăm mét, ở khu vực cảng phía trước chiến hạm Pegasus, một cửa hầm dẫn vào bên trong thuộc địa bật mở, Amuro bỗng nghe thấy tiếng gầm vang từ phía sau. Trước sự ngạc nhiên của cậu, hai chiếc Core Fighter phóng vút khỏi tàu, lao vào không gian bên trong thuộc địa.

Core Fighter vốn không được thiết kế để làm tiêm kích, và việc đưa chúng vào chiến đấu trong môi trường chật hẹp như Side 7 chẳng khác gì hành động điên rồ. Dù sao thì thuộc địa Side 7 cũng chỉ dài khoảng hai mươi lăm cây số, rộng ba cây số—chỉ cần điều khiển khéo léo để không đâm vào các bức tường xen kẽ giữa đất liền và kính trong suốt đã là cả một thử thách. Truy đuổi hay đánh chặn địch gần như là điều bất khả.

Bên trong thuộc địa, trung úy Denim của Zeon trố mắt khi thấy hai cỗ máy bé nhỏ lao xuống từ một khe hở giữa những tầng mây. Không ai báo trước rằng sẽ có tiêm kích đợi sẵn bên trong, vậy nên Denim chỉ có thể đoán rằng chúng thuộc về chiếc chiến hạm kỳ dị giống như con ngựa gỗ mà gã từng nhìn thấy ở Shoal Zone. Nhưng chẳng lẽ đám người Liên bang thật sự tin rằng vài phát bắn từ Core Fighter có thể hạ gục Zaku?

Nếu vậy thì bọn chúng đã đánh giá quá thấp ta rồi.

Nhanh chóng khóa mục tiêu, Denim bóp cò. Khẩu súng 120 ly của gã không được trang bị đạn tán xạ, nhưng gã vẫn bắn trúng cả hai chiếc. Những chiếc Core Fighter vỡ vụn giữa không trung, mảnh vỡ rơi lộp bộp xuống giáp của Zaku như cơn mưa sắt.

Ở khu vực cảng, Amuro và bốn học viên khác vội mặc Normal Suit, nhặt lấy vài khẩu súng không giật rồi lao lên hệ thống tay nắm trượt, tiến vào bên trong thuộc địa.

“Nghe nói có hai đại đội quân địch đã xâm nhập rồi đấy!” Kai Shiden hét lên. Cậu có tài nói ra những chuyện khiến ai cũng thấy hoang đường, và chẳng ai biết cậu lấy thông tin từ đâu.

“Chiến hạm Pegasus làm gì có binh sĩ chiến đấu chuyên nghiệp.” Hayato Kobayashi nói khẽ. “Không biết mình có trụ nổi bên trong không nữa.”

May thay, chỉ có Amuro—đang đứng cạnh Hayato—nghe thấy nỗi nghi ngờ nhỏ nhẹ ấy.

“Chắc chắn một điều,” Ryu Jose nói, buông tay khỏi nắm trượt và bay qua không gian. “Bọn chúng không ra bắt tay chào mừng chúng ta đâu.” Ryu to lớn, thân hình nặng nề, nhưng nhờ túm lấy một tay nắm ở vách đối diện làm phanh, anh dễ dàng đáp xuống boong C—khu vực dẫn vào khu thuộc địa nơi đang xảy ra giao tranh.

Những tiếng nổ rền vang từ sàn thuộc địa vọng lên như từng đợt sấm. Rồi thêm hai chiếc Core Fighter nữa cất cánh từ cổng cảng trung tâm, biến mất vào những tầng mây trong khí quyển hình trụ.

“Cũng khá đấy,” Sean Crane bình luận. “Chắc nhờ nhỏ gọn nên chúng xoay trở nhanh vậy.”

Dẫn đầu đoàn, Ryu cùng các học viên tiếp cận một trong những thang máy khổng lồ của thuộc địa. Trên đường đi, họ lần đầu tiên tận mắt thấy cỗ máy Gun Cannon. Phần thân trên của nó đang nằm trên rơ-moóc, cao hơn tám mét, nhưng lại trông nhỏ hơn nhiều so với trong các đoạn phim mô phỏng. Chính hai khẩu pháo cỡ 28 cm gắn trên vai mới thực sự khiến nó toát lên vẻ uy nghi và sức mạnh áp đảo. Dù đã qua một tháng thử nghiệm, lớp giáp đỏ tươi của nó vẫn sáng loáng như mới.

“Sao không đem con quái vật này ra phản công nhỉ?”

“Chưa gắn chân kìa.”

Trong lúc nghe đồng đội bàn tán, Amuro chăm chú quan sát lớp giáp dày nặng của Gun Cannon và thầm nghĩ: nếu được chọn, cậu sẽ muốn điều khiển một MS có lớp bảo vệ như thế.

Khi họ đang đi trên một sàn thang máy dẫn xuống tầng thuộc địa, thì mất điện. Do đó, các học viên tìm thấy một toa xe điện chưa sử dụng, tập hợp và bắt đầu trượt xuống một nửa, một nửa lái xuống phần còn lại của sườn núi trung tâm thuộc địa. Khi dần bước vào thế giới trọng lực, họ lại có thể cảm thấy da thịt quanh hông và mạch máu dồn về tứ chi. Dù cố gắng thế nào, họ cũng không thể kìm nén được những cục u đang lớn dần trong bụng. Đây là lần đầu tiên họ nếm mùi chiến đấu thực sự, và càng gần mặt đất thì tiếng nổ càng lớn. Tiếng súng nổ đoàng ầm ĩ. Tiếng gầm rú từ các vụ phóng tên lửa. Dù có đội mũ bảo hộ, tiếng ồn trong tai họ vẫn quá chói đến nỗi họ phải cúi xuống bất chấp bản thân. Cách đó bảy mươi hoặc tám mươi mét, sàn thang máy mà họ vừa đi bị trúng một đòn trực tiếp.

Xe điện của họ ngoặt gấp do sóng xung kích, và sau đó, với một tiếng động lớn, khung kim loại của xe cong vênh và ngọn lửa trắng nóng bùng lên tứ phía. Một vụ nổ hẳn đã xảy ra ngay phía trên họ; nó hất các học viên lên không trung và sau đó, nhờ lực hấp dẫn bằng một nửa lực hấp dẫn của Trái Đất, ném họ xuống chân núi.

Amuro ngã xuống đất ngay khi nhớ ra rằng mình nên hạ tấm che nắng xuống hoàn toàn, nhưng nó vẫn hứng đủ lực để bảo vệ khuôn mặt. Tấm che được làm bằng nhựa chống đạn cực kỳ bền, và bất kỳ lực tác động nào đủ mạnh để đập vỡ nó có thể sẽ chặt đầu cậu.

“Mọi người ổn chứ?”

Nghe thấy tiếng Ryu Jose, tất cả các học viên đều tháo mũ bảo hộ ra và kiểm tra lại. May mắn thay, không ai bị thương. Họ lại cầm súng trường lên và tiếp tục leo xuống sườn núi bằng chân. Khi họ ở dưới một lớp mây, một khoảng đất bằng phẳng—chiến trường—hiện ra trong tầm mắt. Và giữa ánh sáng "buổi sáng" đang dần tắt, họ nghe thấy tiếng gầm rú đang đến gần của một tiêm kích Core Fighter, tiếng động cơ nổ lách tách. Nó bay vút lên trên đầu Amuro, làm cong chân núi bằng thân máy bay và phát nổ trong biển lửa.

Ngay lập tức, Amuro nghe thấy một tiếng hét. Bộ điều khiển âm lượng tự động trên tai nghe cậu đã giảm âm lượng hết cỡ, nhưng nó vẫn tấn công vào tai cậu. Và cậu biết đó là ai.

“Sean!” Amuro hét lên. Cậu quay sang phải vừa kịp lúc để nhìn thấy bộ đồ chiến đấu màu vàng chanh, Normal Suit của Sean Crane bay lên không trung theo hình vòng cung. Bộ đồ trông mềm nhũn, gần như trống rỗng và máu tươi phun ra từ một lỗ lớn ở bên hông. Nó đập vào một tảng đá lớn trên sườn núi và nằm cong một góc kỳ dị. Một thứ giống như chiếc thắt lưng vải dài tuôn ra khỏi bộ đồ, dường như nhuộm đỏ tươi vì máu. Một mảnh của Core Fighter phát nổ hẳn đã bắn trúng đồng đội, Amuro đoán vậy, chỉ sau đó mới nhận ra rằng chiếc thắt lưng vải chính là ruột của đồng đội mình, bung ra trước mắt cậu.

Nhưng không có thời gian để nghĩ về chuyện đó. Vẫn còn run rẩy vì vụ nổ Core Fighter, các học viên tiếp tục chạy. Phía sau họ, là tiếng hò reo chiến đấu của một đại đội chiến đấu gồm khoảng ba mươi người từ Pegasus, đang lao tới.

Không biết Fraw có ổn không, Amuro nghĩ. Bốn năm trước, cậu đã sống cạnh cô ở Side 7. Cô kém cậu một tuổi, và vì Amuro sống một mình với cha, nên cô đã trở thành người thay thế cho mẹ cậu. Giống như một người mẹ, Fraw rất tốt bụng và dịu dàng.

Vào thời điểm đó, cậu thực sự không nhận ra—và vẫn không chắc chắn—nhưng có lẽ cô là bạn gái thực sự đầu tiên của Amuro. Trong khi suy ngẫm về điều này, cậu thấy rằng mình và bạn bè đang hướng đến Block C trong thuộc địa, nơi cậu và Fraw đã sống. Khốn thật đấy, cậu nghĩ.

Ở đây thiếu gì chỗ, mà quân đội lại đi chọn nhà cũ của mình để thử vũ khí chứ!

Sau đó, Amuro cảm thấy chấn động của một loại vụ nổ khác, cậu ngã xuống đất theo phản xạ. Những người khác cũng làm như vậy, chỉ chậm hơn. Một thứ gì đó khổng lồ đang lướt qua chân núi, trèo về phía họ. Khi nó đến gần, Amuro nhìn thấy một cỗ máy khổng lồ với một mắt đơn dài 70 hoặc 80 cm ở giữa một "cái đầu" tròn, phát sáng khi nó quét gần 180 độ sang trái và phải. Cỗ máy cứ tiến đến, và nó đang đi bộ. Đó là một Zaku màu trắng, MS của lực lượng Zeon.

Những chiến sĩ Pegasus gần Amuro bắt đầu bắn vào Zaku, nhưng khi những viên đạn chỉ nảy ra khỏi lớp giáp của nó, tiếng thét táo bạo của họ đã chuyển thành tiếng rên rỉ sợ hãi. Amuro cảm thấy một viên đạn từ Zaku vụt qua không khí bên tai mình, và cậu rùng mình. Amuro bắt đầu chạy và hướng thẳng đến đôi chân khổng lồ của con quái vật kim loại. Cậu không hề biết chính xác chúng sẽ di chuyển theo hướng nào, nhưng với linh cảm rằng mình có thể làm được, cậu chạy thẳng vào giữa chúng, tiếp tục chạy mà quên luôn thở.

Phía sau lưng, một quả đạn Zaku nhằm vào đám lính đã phát nổ ngay trên mặt đất, mảnh đạn bay vù vù như những lưỡi dao xé gió. Một tảng đá khổng lồ rơi xuống chỉ cách cậu vài mét, và một viên đá va mạnh vào lưng. Amuro loạng choạng, suýt ngã, nhưng rồi cậu lập tức đứng dậy và tiếp tục chạy. Dường như trước cả khi kịp bắn một viên đạn nào từ khẩu súng trường trên tay, cậu đã phải nếm trải nhiều hơn tất thảy những gì mình từng tưởng tượng về chiến tranh.

Một tiếng "ầm!" dữ dội vang lên, mặt đất như rung chuyển dưới chân, Amuro nhìn thấy thang máy bên sườn núi bốc cháy rồi sụp đổ. Cậu hét lên, không nhắm vào ai cụ thể:

“Thật là bất công!”

Chỉ ít phút sau, Amuro đã tới trước khoang thoát hiểm quân sự. Ryu, Kai và Hayato cũng nhanh chóng hội quân cùng cậu. Khoang này vốn được thiết kế để phóng ra ngoài bằng lực quay của thuộc địa trong những trường hợp khẩn cấp, nhưng các học viên không đến đó để trốn chạy.

Nó đơn giản là một địa điểm dễ nhận biết trên sườn núi – nơi tự nhiên nhất để tập hợp lại.

“Nghe nói chỉ có hai cỗ máy Zaku thôi,” Ryu báo cáo, vẻ chắc chắn, “nhưng chúng đã bắn hạ ba chiếc Core Fighter của ta rồi.”

“Không,” Kai đính chính, “là bốn.”

Từ vị trí đó, các học viên nhìn xuống sàn thuộc địa. Một quả cầu lửa đang lao xuống dòng sông phía dưới.

Amuro quay sang Ryu:

“Không biết liệu cái thuộc địa này có thể chịu nổi từng ấy giao tranh ở bên trong không. Nếu ở đây đã có hai Zaku, thì chắc chắn còn quân Zeon khác gần đây nữa, đúng không? Chúng ta có nên lo hơn về con tàu loại Musai mà mình thấy trước đó?”

Một cỗ máy Zaku khi ấy đã chiếm lĩnh chân núi, chiếc còn lại đứng giữa khu thử nghiệm Mobile Suit của Liên bang. Hai chiếc gần như đã thành công trong việc trấn áp kháng cự.

Khi tiếng súng tạm lắng xuống, một nhóm khoảng bốn mươi đến năm mươi thường dân bất ngờ đổ ra từ bên phải chỗ các học viên, lao về phía thang máy. Hầu hết họ là người già, phụ nữ và trẻ em. Một số nhóm khác thì đang cố vượt qua những phần trong suốt của sàn thuộc địa để đến khu vực an toàn hơn. Có những người khác lại nhắm tới thang máy bên trong ngọn núi trung tâm – nơi họ biết là một trong những chỗ trú ẩn an toàn nhất, dẫn đến khu cảng để có thể thoát ra ngoài.

Amuro đảo mắt tìm trong đám đông đang chạy trốn, hy vọng thấy Fraw Bow, nhưng vô ích. Cách đó hơn một cây số về phía phải, cậu nhìn thấy một đại đội lính Liên bang đang triển khai năm chiếc xe điện được trang bị tên lửa chống tăng. Tiếng rít vang lên khi tên lửa được phóng đi. Cùng lúc đó, những binh lính khác trên sườn núi cũng bắt đầu tập trung hỏa lực vào Zaku đang đứng dưới đất.

Chứng kiến cuộc phản công có tổ chức ấy, nhóm Amuro bỗng cảm thấy mình hầu như chẳng đóng góp gì cho trận chiến, dù đang khoác trên mình quân phục. Trong hy vọng tìm được vũ khí, họ lao vào một cơ sở quân sự nhỏ gần đó, được xây vào sườn núi. Nhưng bên trong trống trơn – lính gác đã mang hết tất cả theo. Dù vậy, việc hối hả lục lọi tìm kiếm khiến họ cảm thấy đỡ bất lực hơn. Ít nhất, họ vẫn còn tham gia – dù chỉ là gián tiếp.

Một viên đạn pháo bay sượt qua, không trúng tòa nhà nhưng làm vỡ tan toàn bộ cửa kính. Qua một rặng cây phía trước, họ nhìn thấy đôi chân của một Zaku khổng lồ đang bước về phía mình. Bất chợt Amuro nhận ra – có thể đây chính là Mobile Suit họ đã thấy trên sườn núi lúc nãy. Phải chăng nó đã nhảy xuống đến tận đây?

“Chúng ta phải rời khỏi đây ngay.” Vừa dứt lời, cả nhóm học viên đồng loạt lao ra khỏi tòa nhà – vừa kịp lúc, vì một tảng đá khổng lồ rơi xuyên mái nhà, nghiền nát những gì còn lại bên trong.

Nhưng ra đến ngoài, họ lại hoảng hốt phát hiện mình đang đứng trơ trọi giữa làn đạn – chính là hỏa lực của phe mình, đang nhắm vào Zaku.

Hayato hét lớn, đầy tuyệt vọng: “Đừng bắn! Chúng tôi là người phe mình!” Nhưng Amuro biết rõ – ngay cả khi các binh sĩ Liên bang có nghe thấy, họ cũng chẳng quan tâm gì khác ngoài việc tiêu diệt Zaku, bất kể ai đang đứng giữa tầm bắn.

Và đúng như vậy, một loạt đạn trút xuống khu vực có nhiều thường dân đang ẩn náu trong rừng cây, khiến họ hoảng loạn chạy tứ tán. Không thể xác định rõ đạn từ phía nào, nhưng dường như Zaku đã nhảy vào giữa họ, dùng họ làm lá chắn.

Các học viên tìm thấy một toa xe điện bị lật rồi dựng thẳng nó lên, trèo vào và cố gắng khởi động động cơ, nhưng ngay lúc đó, một tên Zaku, chỉ cách họ mười mét về bên trái, đã bắn một loạt đạn. Đầu tiên, sóng xung kích từ vụ nổ lan đến các học viên; sau đó những viên đạn rỗng to cỡ thùng dầu rơi xuống xung quanh họ trong tiếng kêu loảng xoảng. Ryu, ngồi ở ghế lái, cố gắng tránh xa. "Chết tiệt!" anh hét lên khi một viên đạn bắn trúng trực tiếp vào phía trước toa xe điện, hất các học viên ra khỏi xe.

May mắn thay, Amuro đã đáp đất xuống một hố bom được đệm bằng lớp đất mới lật. Nhưng khi đứng dậy, cậu rùng mình trước khung cảnh dưới đáy hố.

Ngày xưa, sàn thuộc địa được xây dựng bằng lớp đất chỉ dày khoảng ba mét.

Ngày nay, độ dày trung bình là khoảng sáu mét. Tuy nhiên, vụ nổ đã làm lộ ra các thành phần cấu trúc cơ bản của khung trụ thuộc địa. "Thêm vài vụ nổ như thế này nữa", cậu huýt sáo khe khẽ, "thì toàn bộ thuộc địa sẽ bị phá hủy".

Những binh sĩ mê tín nói rằng hố bom mới là nơi an toàn nhất trong một cuộc tấn công, vì vậy Amuro đã do dự không muốn rời đi. Nhưng khi một viên đạn mới bắn thẳng vào giữa đường cách đó năm mươi mét, cậu nhanh chóng đổi ý. Đầu tiên, cậu nhìn thấy một cột khói, sau đó là một bàn tay người máu me bay lên không trung. Nó nhỏ, và ngón giữa vẫn đang ngọ nguậy, rồi cậu nhận ra rằng nó hẳn là của một đứa trẻ.

Có lẽ cảnh tượng kinh hoàng ấy đã gợi lên điều gì đó trong Amuro. Dù đó là gì, cậu cũng lao ra khỏi nơi trú ẩn của hố bom với một ý tưởng. Cậu biết rằng có một MS của Liên bang vẫn còn nguyên vẹn trên một chiếc rơ moóc tại địa điểm thử nghiệm. Cậu không chắc tại sao mình biết, chỉ biết vậy thôi.

Amuro chạy qua ba trăm mét, nhảy qua những xác chết cháy đen của một số người thực dân, nhưng sau đó mất thăng bằng khi cậu giẫm phải trông như một khúc gỗ đen. Khi xem xét kỹ hơn, lớp vỏ đen của "khúc gỗ" đã bị lột ra, để lộ màu hồng cá hồi, pha lẫn màu đỏ tươi của mao mạch người. Amuro kinh hoàng nhận ra rằng đế giày Normal Suit của mình đã lột sạch lớp da thịt của một xác chết cháy đen. Trong giây lát, cậu tự hỏi làm sao một màu sắc đẹp đẽ như vậy lại có thể tồn tại dưới lớp vỏ ngoài bị than hóa, nhưng rồi cảnh đó khiến cậu buồn nôn. Lấy hết can đảm, cậu tiếp tục chạy.

Khi đến nơi, quả nhiên, có một Mobile Suit kiểu Gundam trên chiếc rơ moóc. Đám Zaku chưa chiếm được nó nên vẫn còn nguyên vẹn, thậm chí có vẻ như được trang bị một Core Fighter. Cậu vội vàng trèo lên chiếc thang lên rơ moóc và tìm thấy cửa sập dùng để vào buồng lái, ở giữa bụng của Gundam. Xé lớp vải bạt che phủ, cậu vui mừng vì linh cảm của mình đã đúng: Thật không thể tin được, động cơ của Gundam thậm chí còn đang chạy sẵn.

Trước khi vào buồng lái, Amuro đã quét mắt nhìn quang cảnh xung quanh để tìm Zaku. Một trong số chúng vẫn đang bận chống trả xe điện của quân Liên bang, nhưng kẻ chiến thắng đã rõ ràng. Cỗ máy Zaku còn lại vừa hạ gục Core Fighter thứ năm và đang chạy xuống sườn núi theo hướng của Amuro.

Trong ba tháng qua, Amuro đã luyện tập hàng ngày trên một trình giả lập cho Mobile Suit mẫu Gundam, vì vậy cậu biết ngay phải làm gì, hoặc ít nhất là cậu nghĩ vậy. Khi hoàn toàn trượt vào buồng lái và nhìn xung quanh bên trong, cậu nhận ra mình đang ở trong một cỗ máy có khá nhiều điểm kỳ quặc.

Một điều nữa là bảng điều khiển được phủ đầy các ghi chú được thực hiện trong các cuộc thử nghiệm thực địa, với các bản sửa lỗi được liệt kê cho các số liệu đọc được.

Đầu tiên, Amuro kiểm tra xem hệ thống điều khiển đã được chuyển từ Core Fighter sang MS Gundam chưa, sau đó cậu đạp bàn đạp trái và phải. Gundam được cung cấp năng lượng bởi một động cơ nhiệt hạch từ tính siêu nhỏ gọn và dễ bị quá nhiệt. Lúc đầu, nó phản ứng với sự gia tăng sức mạnh bằng tiếng kêu gừ gừ đầy thỏa mãn, nhưng chỉ trong vài giây, các chỉ báo đập mạnh vào vùng đỏ, khí nóng phun ra từ hai vòi xả ở bên trái ngực của Gundam, lấp đầy buồng lái. Amuro nhanh chóng bật máy thở, nhưng điều này đã vượt quá trải nghiệm của cậu trong giả lập.

Khi Amuro đóng chốt lớp giáp ba tầng ở phía trước buồng lái Gundam, một màn hình chính dạng trực thị bên trong lập tức hiển thị hình ảnh. Màn hình này được kết nối với các màn hình phụ hai bên trái – phải, cho phép tự động chuyển đổi góc nhìn ở tầm mắt của Gundam thành một góc quan sát gần như đúng như cảm nhận thực tế của một phi công bằng mắt thường, cả về độ sâu lẫn khoảng cách. Hơn thế nữa, nếu hình ảnh thu được là một mục tiêu đã được đăng ký trong cơ sở dữ liệu của Mobile Suit, hệ thống máy tính có thể lập tức tăng cường hiển thị bằng đồ họa mô phỏng, hoặc phát cảnh báo nếu đối tượng chưa được nhận diện. Bao quanh màn hình chính là tám màn hình nhỏ hơn, tạo ra tầm nhìn toàn cảnh đúng nghĩa 360 độ; bất kỳ màn hình nào trong số đó cũng có thể chuyển sang hiển thị ở màn chính khi cần thiết. Ngoài ra, dù thường xuyên bị nhiễu sóng, Gundam còn được trang bị hai màn hình chuyên để liên lạc với lực lượng đồng minh gần đó.

Amuro nhanh chóng kiểm tra và thấy còn lại tám mươi viên đạn trong khẩu pháo Vulcan gắn ở đầu Gundam — đủ cho ít nhất hai loạt bắn. Cậu từ tốn kéo hai cần điều khiển bên trái và phải để khởi động cỗ máy. Các cảm biến ở chân Gundam lập tức đọc thông số môi trường, kích hoạt hệ thống. Các ống xả rung lên, phụt ra làn khí nén tích tụ từ trước.

Không biết khẩu súng tia đang ở đâu nhỉ? Trong khi theo dõi các màn hình, Amuro điều hướng hệ thống camera của Gundam quét quanh rơ-moóc và khu vực xung quanh. Nhưng không có dấu hiệu gì của vũ khí cậu cần. Rồi bất chợt, ở một trong các màn hình bên trái, cậu nhìn thấy một Zaku đang lấp ló dưới chân núi. Nó như ngập ngừng, khiến Amuro tự hỏi liệu mình đã bị phát hiện chưa.

Khi Zaku giương súng lên, không còn nghi ngờ gì nữa. Amuro khai hỏa pháo Vulcan trên đầu Gundam. Nhưng loại pháo này vốn chỉ hiệu quả ở cự ly gần, nòng lại quá ngắn nên độ chính xác rất thấp — những viên đạn nổ tung vô hại xung quanh mục tiêu. Chưa hết, Amuro chợt nhận ra mình đã quên không kéo ống ngắm ở bên phải tựa đầu. Cậu vội vã xoay nó ra phía trước, nhưng ngay lúc ấy, cỗ máy Zaku còn lại — chiếc đã tấn công từ trong rừng — bắt đầu chuyển hướng về phía cậu.

Trong cơn gấp rút, Amuro đẩy cần điều khiển phải ra xa rồi vặn nó vào vùng số ba bên trái. Phải cần tốc độ, lực tay mạnh và một cú đạp chắc trên bàn đạp bên phải, cơ thể đồ sộ của Gundam mới bắt đầu xoay nhanh sang phải. Ngay lúc ấy, khẩu súng của Zaku dưới chân núi lóe sáng — và Amuro cảm thấy cả khoang lái rung lên dữ dội bởi sức ép của một cú suýt trúng. Màn hình phụ phía trên bên trái nhấp nháy ánh hồng, báo hiệu chấn động, nhưng Amuro không có thời gian để xem kỹ.

"Khỉ thật!" – cậu rít lên – "Nó chậm hơn cả giả lập!" Cậu sững lại trong giây lát vì toàn bộ hệ thống điều khiển của Gundam khác hoàn toàn với trình giả lập mà cậu từng tập luyện. Nhưng cậu sẽ không để nó khuất phục mình. Nỗi kinh hoàng bắt đầu tan dần, nhường chỗ cho một luồng tự tin đang lớn dậy từ bên trong — niềm tự tin vượt qua cả sự điên rồ của những gì cậu đang làm.

Amuro hơi nghiêng phần thân trên của Gundam về phía trước, lao thẳng về phía Zaku dưới chân núi, trong khi vẫn tránh đòn của tên còn lại đang ở trên cao. Trong rừng, những cây thông cao nhất giúp che giấu thân hình đồ sộ của cậu. Màn hình chính bắt đầu hiển thị hình ảnh rõ nét của Zaku. Không có dân thường nào trong tầm mắt.

“Ha ha! Giờ thì chơi tới bến!” – Cậu gần như hét lên vì phấn khích. Qua chuyển động của Zaku phía bên kia khu rừng, Amuro biết chắc rằng đồng bọn của nó ở sườn núi vẫn chưa phát hiện ra mình. Nhưng rồi cậu nhìn thấy đôi chân của Zaku kia nghiền nát thi thể của một nạn nhân chiến sự. Máu bắn tung tóe lên mặt đường bê tông.

Giận dữ, Amuro gào lên: “Ta sẽ xử ngươi!”

Trong khoảnh khắc, cậu quên mất Zaku kia đang tiến gần từ bên trái, và cho Gundam lao thẳng về phía kẻ thù. Chuôi của cặp kiếm tia laze được gắn ở phía sau lưng Gundam, nên cậu vừa bật công tắc bên dưới bảng điều khiển để giải phóng năng lượng, vừa vươn tay phải ra sau lưng để rút một thanh.

Ngay khoảnh khắc đầu nối điện tử trong lòng bàn tay của Gundam tiếp xúc với chuôi kiếm, một luồng tia gần mười mét bùng ra, tạo thành lưỡi kiếm phát sáng. Cũng như khẩu súng tia, kiếm tia tiêu hao một nguồn năng lượng khổng lồ và chỉ có thể dùng trong thời gian ngắn, nhưng lưỡi kiếm ấy có thể cắt xuyên ba mươi phân thép titan chỉ trong chưa đầy một giây.

Chăm chú quan sát các chỉ số kỹ thuật trên màn hình điện tử từ hệ thống máy tính của Mobile Suit, Amuro kích hoạt các động cơ phản lực tích hợp ở ba lô, hông, đầu gối và mắt cá chân của Gundam trong đúng 0,3 giây. Lực gia tốc tạo ra không quá mạnh, nhưng đủ để cỗ máy khổng lồ này bật lên khỏi mặt đất và nhảy vọt qua rừng thông. Cỗ máy Zaku phía trước lập tức quay đầu lại, “độc nhãn” đỏ rực lóe sáng như thể bộc lộ sự hoảng loạn. Nhưng ngay khi nó nâng khẩu súng lên, thì đã quá muộn.

Gầm thét lên trong cơn thịnh nộ, Amuro vung thanh kiếm laze đang giơ cao, chém một đường dứt khoát rực rỡ ánh sáng xuống thân kẻ địch. Tia sáng năng lượng cắt sâu vào vai trái của Zaku, lóe lên trong thoáng chốc, nhưng đòn này có sức mạnh lớn hơn hoạt ảnh mô phỏng trong đợt huấn luyện của Amuro. Cú chém chẻ thẳng một đường xuyên qua tận hông phải. Trông như thể một con quái vật bị chém đôi rồi phun máu, Zaku bắn ra những tia lửa điện từ hệ thống mạch bị đứt, dầu thủy lực tuôn ra xối xả như máu của một cỗ máy đang hấp hối.

Nhưng Amuro đã chém quá sâu. Cũng giống như Gundam, động cơ chính của Zaku đặt tại phần hông – và như trong các tài liệu huấn luyện từng cảnh báo, tấn công vào khu vực đó có thể là một sai lầm chí mạng với cả kẻ tấn công. Bởi động cơ ấy là một lò phản ứng nhiệt hạch.

Chết tiệt! – Amuro thầm nghĩ, vừa nhận ra lỗi lầm của mình. Cậu lập tức bật tối đa các động cơ phản lực ở phần ngực và lùi lại nhanh chóng. Tên Zaku đang từ sườn núi tràn xuống cố bắn hạ cậu, nhưng toàn trượt. Amuro nguyền rủa tên phi công kia vì đã cố làm thế— có lẽ hắn biết đồng đội mình sắp nổ tung, và cả hai cần phải chạy thật xa khỏi vùng ảnh hưởng của vụ nổ hạt nhân. Nó sẽ không phát nổ như một quả bom nguyên tử, nhưng năng lượng giải phóng vẫn mạnh gấp nhiều lần chất nổ thông thường, và còn có thể gây nhiễm phóng xạ.

Khi chiếc Zaku do thiếu úy Gene phe Zeon điều khiển phát nổ, nó khoét một hố sâu ngay dưới chân núi và thổi tung cả một mảng lớn của bức tường gần đó trong thuộc địa. Sóng xung kích dữ dội đến mức chiến hạm Pegasus, dù đang neo xa ở cảng thuộc địa, cũng rung lắc mạnh. Amuro bị hất văng cùng Gundam, cậu cố gắng làm chậm tốc độ rơi bằng cách khai hỏa ngược các động cơ phản lực. Nhưng ngay cả thế, cậu vẫn bị quăng xa hơn bốn cây số, lăn lộn đến tận khu dân cư Zone B trong thuộc địa, và cuối cùng dừng lại trên đống đổ nát của sáu căn nhà dân sự.

Còn chiếc Zaku của trung úy Denim bị hất theo hướng ngược lại, lao về phía khu vực "dòng sông" — thực chất là bức tường kính lớn truyền ánh sáng vào thuộc địa. Gã đâm xuyên qua đó, làm vỡ nát hơn hai trăm tấm kính dày nửa mét mỗi tấm.

“Chúa ơi… mình đã làm gì thế này?” — Denim nghẹn ngào. Chỉ trong vài giây ngắn ngủi, một cỗ máy Zaku đã bốc hơi — và đó không phải là chuyện nhỏ như mất một người lính bình thường.

Cỗ máy Zaku, dù không có hỏa lực mạnh như những vũ khí lớn, nhưng cấp trên vẫn luôn nói: Một Zaku có giá trị bằng cả một tuần dương hạm ngoài không gian.

Denim nguyền rủa vận xui của mình. Đáng ra bọn Liên bang không thể nào có Mobile Suit được! Nhưng rồi hắn sực nhớ đến lời cảnh báo của trung tá Char — người thường ngày gan dạ là thế, mà hôm ấy lúc chia tay cũng phải dặn kỹ:

“Nhớ đấy, Denim,” anh nói, “đây chỉ là nhiệm vụ trinh sát.”

Nghiến chặt răng vì phẫn uất, Denim quyết định rút lui — một mình.