Outbreak Company

Chương kế tiếp:

Truyện tương tự

I won't Allow You to Have a Romantic Comedy With Someone Else

(Đang ra)

I won't Allow You to Have a Romantic Comedy With Someone Else

Rakuto Haba

Một câu chuyện tình yêu học đường đầy hài hước và lãng mạn — bắt đầu từ khi tôi có được người yêu!

108 859

Người về từ dị giới

(Đang ra)

Người về từ dị giới

Ra-eo

Vấn đề là: Khi một nhân vật cộm cán đã chán chường cuộc sống 'ác quỷ vĩ đại' và chỉ muốn ngủ nướng cả ngày... anh ta sẽ làm gì với cái thế giới vừa ồn ào vừa đầy rẫy trách nhiệm này? Liệu Trái Đất có

92 97

Tensei Shitara Heishi Datta? Akai Shinigami to Yobareta Otoko

(Đang ra)

Tensei Shitara Heishi Datta? Akai Shinigami to Yobareta Otoko

Shiriken

Ma pháp tồn tại, nhưng chủ nhân không thể sử dụng. Đây là một thế giới có Thần.

155 1980

Những Cô Bạn Sẵn Lòng Làm Chuyện Ấy Nếu Bạn Yêu Cầu (LN)

(Đang ra)

Những Cô Bạn Sẵn Lòng Làm Chuyện Ấy Nếu Bạn Yêu Cầu (LN)

Kagami Yuu

Một bộ romcom nóng bỏng, tinh nghịch tuổi học trò xoay quanh cô nàng đáng yêu nhất lớp và cậu bạn thân của mình!

16 114

Dorothy’s Forbidden Grimoire

(Đang ra)

Dorothy’s Forbidden Grimoire

天使末日

Kiến thức là sức mạnh.Còn tri thức bị cấm đoán?Đó là một sức mạnh còn lớn hơn.

449 10972

Thiếu gia hung ác sao có thể là Thánh nữ?

(Đang ra)

Thiếu gia hung ác sao có thể là Thánh nữ?

Hán Đường Quy Lai - 漢唐歸來

Vinnie, người đầy tham vọng và đã thổ lộ tình yêu của mình với công chúa thời thơ ấu trong nhiều năm, đã bị từ chối trước công chúng. Bông hồng bị giẫm đạp một cách tàn nhẫn, và cô gái đã thờ ơ bỏ đi

331 9432

Tập Gaiden - Chương 5

**Chú thích của Dịch giả**

**Giao tiếp**

Trong văn bản gốc, ở câu được dịch là “giao tiếp là bản chất của kinh doanh thành công”, Shinichi đã ám chỉ đến *hourensou*, một biểu thức phổ biến trong môi trường kinh doanh Nhật Bản. Từ *hourensou* có nghĩa là “cải bó xôi”, nhưng trong trường hợp này nó là một từ viết tắt dễ nhớ, kết hợp các ký tự đầu tiên của *houkoku*, *renraku*, và *soudan* (báo cáo, liên lạc, và tham vấn/trao đổi — từ cuối cùng có nghĩa là xin lời khuyên hoặc lấy ý kiến của người khác), vốn được cho là những nguyên tắc cơ bản để vận hành một môi trường làm việc trơn tru.

**“Đến bố tôi còn chưa bao giờ đánh tôi”**

Đây là một câu thoại kinh điển trong *Gundam*. Câu này được Amuro Ray nói trong bộ phim gốc khi bị sĩ quan chỉ huy tát vì không tuân lệnh. Cụm từ này đã trở thành một phần lâu đời của văn hóa đại chúng Nhật Bản, sức ảnh hưởng của nó lớn đến mức, chẳng hạn, bạn thậm chí có thể nghe thấy nó trong một cảnh đầu của phim *Tokyo Godfathers* (2003) của Satoshi Kon.

**Phòng tắm tích hợp (Unit Bath)**

Mặc dù được thể hiện trong tiếng Nhật bằng cách dùng tiếng Anh phiên âm sang katakana (*yunitto basu*), thuật ngữ này lại có nguồn gốc từ Nhật Bản. (Loại từ được gọi là *wasei eigo*, hay “tiếng Anh do người Nhật tạo ra”, là điều hoàn toàn phổ biến trong ngôn ngữ này.) Thường xuất hiện trong các căn hộ chung cư, phòng tắm tích hợp là một phòng đơn chứa bồn tắm hoặc vòi sen, bồn rửa và toilet. Điều này có thể được xem là đáng chú ý đơn giản vì ở Nhật Bản, ba thứ này theo truyền thống thường được tách riêng thay vì đặt trong cùng một phòng.

**Mimorin**

Đây là biệt danh của diễn viên lồng tiếng Mimori Suzuko (thực tế, trong văn bản này, “Mimorin” là một cách gọi khác được dùng cho tên thật của cô). Trong số các vai diễn của mình, cô đã lồng tiếng cho các nhân vật trong *Love Live*, *Pretty Cure*… và *Outbreak Company*, nơi cô là giọng của Myusel.

**Furoshiki**

*Furoshiki* là một loại vải truyền thống của Nhật Bản dùng để gói và mang đồ vật. Về nguyên tắc, bạn có thể gói gần như mọi thứ bằng *furoshiki* (nếu mảnh vải đủ lớn), nhưng trong anime và manga, nó thường được gặp nhất như là cách để mang *o-bentou* (cơm hộp)! “Họa tiết dây leo” được gọi là *karakusa moyou* trong tiếng Nhật, dùng để chỉ các đường trang trí trông như dây leo bò và uốn lượn, xuất hiện trên gần như mọi tấm *furoshiki* trong anime cũng như nhiều tấm ngoài đời thực.

**“Tôi muốn nói chuyện với quản lý!”**

Một câu thoại nổi tiếng của một khách hàng tức giận trong manga *Oishinbo*, một bộ truyện về nhà hàng.

**Một cuộc Đua xe Điều khiển từ xa Khá Hay**

Shinichi thực sự nói rằng có đủ chỗ cho một cuộc đua *mini-yonku*. *Mini-yonku*, có nghĩa là “mini-4WD [dẫn động bốn bánh]”, là một thương hiệu xe điều khiển từ xa của Tamiya, được gọi như vậy vì chúng là xe dẫn động bốn bánh—dù là loại rất nhỏ.

**Rasputin hay Dokyo**

Hai cái tên mà Shinichi đã nhắc đến trong Tập 2. Để ôn lại: Dokyo, sống trong phần lớn thế kỷ thứ tám, là một nhà sư Phật giáo trở thành một thành viên được ưu ái trong triều đình của Nữ hoàng Shotoku sau khi bà lên ngôi vào những năm 760. Grigori Rasputin, một nhà thần bí người Nga, trở nên thân cận với gia đình Sa hoàng Nicholas II vào khoảng Thế chiến I và có được thứ mà một số người cho là ảnh hưởng không đáng có đối với hoàng gia. Dokyo cuối cùng bị lưu đày sau cái chết của nữ hoàng, và Rasputin bị giết (nhiều lần, theo một số truyền thuyết), vì vậy Shinichi đã khôn ngoan khi thận trọng trước những tiền lệ này. Chi tiết “hoạn quan giả” có thể đề cập đến những người như Lao Ai, một viên quan trong triều đình Trung Quốc vào thế kỷ thứ ba trước Công nguyên, người được cho là đã tự nhận mình là hoạn quan để vào cung, nhưng thực tế thì không phải vậy.

**Đầu tôi sẽ bị bêu trên cọc**

Shinichi nói rằng anh sẽ phải chịu *uchi-kubi jigoku*, hay “địa ngục chém đầu”, một hình phạt trong thời kỳ Edo ở Nhật Bản, trong đó nạn nhân bị chặt đầu và sau đó đầu được cắm trên một cây cọc bên ngoài lâu đài.

**ATM-09-ST, ATM-09-RSC...**

Tất cả đều là ký hiệu của các cỗ máy (mech) xuất hiện trong *Armored Trooper VOTOMS*. (*Big Battle* là một OVA kết thúc của loạt phim này từ năm 1986.)

**Tình yêu L-O-V-E từ tận đáy lòng!**

Shinichi nói *zokkon LOVE*, với *zokkon* có nghĩa là “từ tận đáy lòng”. Với việc đoạn văn này bao gồm một chuỗi các tham chiếu đến các bài hát pop, thì liên tưởng ở đây có khả năng là đến một bài hát cùng tên năm 1983 của ban nhạc nam thập niên 1980 Shibugakitai. Nhóm Riot Baby đã phát hành một bài hát cùng tên vào năm 2021, nhưng thời điểm đó lại sau khi cuốn sách này được xuất bản vào năm 2018.

**Tình yêu rung động, dâng trào!**

Trong tiếng Nhật là *furueru ai*. Đây là tiêu đề một bài hát năm 2011 của Park Yong Ha.

**Một chiến binh tình yêu đích thực**

Chuỗi tham chiếu đến tiêu đề bài hát lên đến đỉnh điểm với một màn chơi chữ đặc biệt phức tạp. Shinichi tự mô tả mình là một *ai-senshi*, ở đây có nghĩa là “chiến binh tình yêu” (愛戦士). Tuy nhiên, liên tưởng ở đây là đến một bài hát xuất hiện vào một thời điểm quan trọng trong bộ phim tổng hợp thứ hai của *Mobile Suit Gundam*; bài hát và bộ phim đều có tựa đề là 哀戦士, hay *Soldiers of Sorrow*—tình cờ cũng được đọc là *ai-senshi*.

**Em đã yêu anh từ mười hai ngàn năm trước**

Một tham chiếu đến bài hát mở đầu của OVA *Genesis of Aquarion*. (Tham chiếu này tiếp tục trong vài dòng tiếp theo.)

**Không thể ngừng yêu em**

Shinichi có thể đã hết bài hát, nhưng anh vẫn chưa hết những câu thoại tham chiếu. Cụm từ tiếng Nhật ở đây, *aisazu ni irarenai*, có thể là một liên tưởng đến một loạt phim truyền hình phát sóng trên kênh Nippon TV vào tối thứ Tư năm 1991. Mặt khác, và trái ngược với lời phản đối của anh về việc hết nhạc, nó cũng có thể là một tham chiếu đến tựa đề tiếng Nhật của bài hát “I Can’t Stop Lovin’ You” của Ray Charles.

**Nhưng tôi từ chối**

Toàn bộ phần này, bao gồm cả hình minh họa, là một màn nhại lại kéo dài của một cảnh nổi tiếng trên meme có sự góp mặt của Rohan Kishibe trong *JoJo’s Bizarre Adventure*.

**Lucky Sukebe**

Nghĩa là, được mãn nhãn, được đụng chạm, hoặc có được khoái cảm biến thái (*sukebe*) hoàn toàn nhờ vào những hoàn cảnh may mắn. Cụm từ “lucky sukebe” có thể mô tả cả một người hoặc một tình huống.

**Máy đo...**

Một máy đo sức mạnh (scouter), một thiết bị trong loạt phim *Dragon Ball*. Nó cho phép người dùng nhìn thấy khả năng chiến đấu của ai đó được hiển thị dưới dạng một con số. Tuy nhiên, không có ghi nhận nào về việc nó hoạt động với mức độ tình cảm.

**Cả hai người vợ của tôi**

Tiếng Nhật sử dụng một từ tiếng Anh tự tạo là *furu-conpu*, từ “full complete”, có nghĩa là một bộ sưu tập đầy đủ. Trò đùa ở đây dường như là đây có lẽ là một thuật ngữ mà một otaku sẽ sử dụng để chỉ việc thu thập đủ bộ thẻ bài hoặc mô hình hay những thứ tương tự.

**Tôi thề trên danh dự của ông nội tôi**

*Jicchan no na ni kakete* (“[Tôi thề] trên danh dự của ông nội tôi”) là một câu thoại thường được nhân vật chính của loạt phim *Kindaichi Case Files* (*Kindaichi Shonen no Jikenbo*) nói. Nhân vật này được cho là cháu trai của Kindaichi Kousuke, một thám tử rất nổi tiếng mặc dù hoàn toàn là hư cấu. Bản thân Kousuke là ngôi sao của một loạt tiểu thuyết trinh thám nổi tiếng do Yokomizo Seishi viết bắt đầu từ những năm 1940.

**Một ma cà rồng... một kẻ sát nhân... một vũ khí quyết định hình người**

Cụm từ *hitogata kessen heiki* (vũ khí quyết định hình người) đôi khi được dùng để mô tả các Evangelion. Tham chiếu đến ma cà rồng có lẽ là từ *Hellsing*; Alucard thường xuất hiện theo cách được mô tả ở đây. Tuy nhiên, chúng tôi thú nhận rằng chúng tôi không chắc “kẻ sát nhân” (*satsujinki*, kẻ giết người khát máu) được đề cập là ai. Ai đó hãy tước thẻ otaku của chúng tôi đi.

**Tư thế Guts**

Một tư thế “cổ vũ” phổ biến trong manga và anime, với một cánh tay gập sát vào người và đôi khi cánh tay kia giơ lên trong chiến thắng.

Tiêu đề của chương này, *Sono Na wa Koganuma Minori*, là một biểu thức khá chung chung nên khó có thể chắc chắn nó có thể tham chiếu đến cái gì. Tuy nhiên, tập thứ hai của *Gundam SEED* (2002) có tựa đề là *Sono Na wa Gandamu* (Tên Nó Là Gundam), vì vậy đó là một khả năng. Trong khi đó, một tập đầu của *Code Geass* (2006) có tựa đề là *Sono Na wa Zero* (Tên Anh Là Zero), và với những tham chiếu *Geass* khác mà chúng ta đã thấy xuyên suốt *Outbreak Company*, đây rất có thể là liên tưởng mà tác giả muốn nói đến.

**Đường Wasanbon tinh luyện ba lần**

Đó là *wasanbon*, một loại đường truyền thống của Nhật Bản được tinh luyện ba lần trong quá trình sản xuất.

**Mình ơi**

Myusel đề nghị cô có thể gọi Shinichi là *anata*. Mặc dù *anata* thường được dạy cho người mới học tiếng Nhật như là đại từ nhân xưng thứ hai cơ bản, nó cũng theo truyền thống là đại từ mà các bà vợ dùng để gọi chồng mình, do đó bản dịch là “mình ơi”. (Nếu bạn tò mò, một trong những cách gọi phổ biến nhất ở ngôi thứ hai trong tiếng Nhật thực ra là dùng tên của người nghe, ví dụ: “Tanaka-san wa doko e ikimasu ka?” [“Anh/Chị Tanaka-san đi đâu vậy?”])

**Luật Tuần Hoàn**

*Enkan no kotowari*, một khái niệm từ *Madoka Magica*. (Tham chiếu này xuyên suốt những dòng này.)

**Một cuộc sống khá viên mãn**

Minori kết luận rằng họ đang cảm thấy *mankitsu*, viên mãn. Tuy nhiên, trong tiếng Nhật, ban đầu cô ấy biểu đạt điều này là 漫喫, sau đó tự sửa thành 満喫. Dạng thứ hai là dạng thông thường, phù hợp của từ; dạng thứ nhất phát âm giống hệt nhưng là viết tắt của *manga kissa* (quán cà phê truyện tranh). Chúng tôi đã cố gắng bẻ cong bản dịch—và đôi khi cả ngôn ngữ—hết mức có thể trong suốt *Outbreak Company*, nhưng cuối cùng chúng tôi quyết định rằng câu này đơn giản là sẽ bị mất đi ý nghĩa khi dịch. Hoặc không. Có lẽ trò đùa thực sự là bạn phải tìm đến chú thích của dịch giả để hiểu được điều này.

**Tại sao tôi lại nói giọng hùng hồn thế nhỉ?**

Theo nghĩa đen là, “Tại sao đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của tôi lại thay đổi?!” Shinichi nói vậy vì trong gợi ý của Minori, cô ấy nói rằng anh sẽ gọi Garius là *ore no mono*.

**Kabe-don, cú ép tường**

Một chiêu kinh điển trong đó một nhân vật dồn ai đó—thường là đối tượng lãng mạn—vào tường (*kabe*) và sau đó đặt mạnh một tay lên bức tường đó để ngăn người kia thoát ra (*don!*, một âm thanh như “rầm!” hoặc “sầm!”).

**Không thể nào vợ tôi lại dễ thương thế này**

Một tham chiếu đến loạt light novel *Ore no Imouto ga Konna ni Kawaii Wake ga Nai* (còn gọi là *Oreimo*), có tựa đề nghĩa là “Không thể nào em gái tôi lại dễ thương thế này”.

**Hieros Lokhos**

Tên tiếng Hy Lạp của cái gọi là Đội quân Thần thánh của Thebes. Đơn vị Thebes tinh nhuệ này bao gồm 300 người—150 cặp tình nhân nam—với ý tưởng rằng họ sẽ chiến đấu mạnh mẽ hơn vì nhau.

**Anh vừa cho tôi xem cái quái gì thế này**

Trong tiếng Nhật, *nanchuu mon wo misete kureta n ya*. Đây dường như là một cách chơi chữ từ câu “Nanchuu mon wo kuwasete kureta n ya” (Mày vừa cho tao ăn cái quái gì thế này?), được nói bởi nhân vật Kyogoku Mantaro trong *Oishinbo*.

**Moe đến cháy xém**

Shinichi nói Minori bị *moe-tsukite ita*, nghe giống như động từ thông thường *moe-tsukiru* (燃え尽きる), có nghĩa là “cháy hết”, “cháy rụi”, hoặc “cháy thành than”. Tuy nhiên, ở đây, phần đầu của từ ghép sử dụng động từ 萌える (*moeru*, cảm thấy moe).

**Vợ yêu dấu của tôi**

Tiếng Nhật là *o-yome-tan*, bao gồm từ “cô dâu” (*o-yome*) và hậu tố nhỏ bé *-tan*. (*-tan*, có thể là một dạng của *-chan*, có thể được sử dụng với đối tượng của cảm xúc moe, nhưng thường không dùng với người thật; ở đây nó mang tính khoa trương, ngớ ngẩn và tinh nghịch.)

**Phật Di Lặc**

Được gọi là Miroku trong tiếng Nhật (một cái tên có thể quen thuộc với người hâm mộ *Inuyasha*), Di Lặc là “vị Phật tương lai”, một vị Phật sẽ xuất hiện vào thời mạt pháp để tái lập chánh pháp (giáo lý của Phật giáo) mãi mãi.

**Hôn nhân đi lại**

Trong tiếng Nhật, biểu thức này là *kayoi-kon* (từ *kayou*, một động từ có nghĩa là “đi lại” hoặc “di chuyển đến”, và *kekkon*, “hôn nhân”). Nó đề cập đến một tình huống mà các đối tác trong một cuộc hôn nhân sống riêng và đi lại để gặp nhau, ví dụ vào cuối tuần. Nhận xét rằng “đây không còn là thời Heian nữa” ám chỉ đến thực tế rằng tập quán *kayoi-kon* đã có từ ít nhất là thời kỳ đó trong lịch sử, khoảng thế kỷ 11. Vào thời đó, đàn ông và phụ nữ thường sống riêng khi kết hôn. Gần như chỉ có người đàn ông đi thăm vợ mình—nghĩa là, phụ nữ không thể chủ động đi thăm chồng—đến mức sự sắp xếp này đôi khi được gọi là *tsumadoi-kon*, hay “hôn nhân thăm vợ”.

**Tiếng hét kinh điển “Chờ một chúúúúúút”**

Trong tiếng Nhật, *chotto mattaaa!* Điều này xuất phát từ một chương trình hài kịch của Nhật Bản có tên là *Neruton Beni-kujira-dan*.

**Một con sóng hình trái tim**

Anh ấy thực sự nói, “Tôi cứ ngỡ mình có thể thấy bọt sóng vỗ phía sau cô ấy, như là *zapaaan*!” Đây là một tham chiếu đến một bài hát nhại lại bức tranh nổi tiếng “Sóng lừng” của Hokusai; trong đó, con sóng “yêu ngọn núi (tức là núi Phú Sĩ)”, và chiếc thuyền nhỏ có thể nhìn thấy trong bức tranh hóa ra chứa đầy những người đang cổ vũ cho con sóng và cho nó lời khuyên về cách thu hút ngọn núi. Phân đoạn này là một phần của loạt phim “Visu-Tune” của NHK, những đoạn phim ngắn giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật bằng âm nhạc và hoạt hình thu hút sự chú ý.

Tiêu đề của mẩu truyện tranh rõ ràng là một tham chiếu đến *The Melancholy of Haruhi Suzumiya* (*Suzumiya Haruhi no Yuutsu*).

**KẾ VỊ**

*Yotsugi* là từ tiếng Nhật được dịch là “người kế vị”. Chữ Romaji xuất hiện như một phần của hình ảnh/nền trong bản gốc.

**Hệ thống ngôi sao**

“Hệ thống ngôi sao” là một khái niệm do Osamu Tezuka tiên phong. Manga của ông thường có các nhân vật tái xuất hiện không chỉ trong một loạt truyện duy nhất, mà trên nhiều loạt truyện khác nhau, giống như cách bạn có thể thấy một diễn viên “ngôi sao” trong nhiều bộ phim khác nhau. Giống như các diễn viên, các nhân vật không hành xử hoàn toàn giống nhau hoặc có cùng vai trò mỗi lần xuất hiện, nhưng họ mang lại cho độc giả cảm giác liên tục và giúp Tezuka giảm bớt công việc thiết kế cho các nhân vật phụ.