Kinh Nghiệm Vàng Kim

Chương kế tiếp:

Truyện tương tự

Sử Ma của Zero

(Đang ra)

Sử Ma của Zero

Yamaguchi Noboru

Ông Saito bị cuốn vào thế giới khác và được chủ nhân triệu hồi - Louise tiếp đãi một cách cực kỳ "dễ thương". Tiếp sau đó, cậu được gặp Siesta (không phải bên Thám Tử đã chết), Tabitha (nàng Kuudere l

73 4219

Em vẫn chưa chết à, Sofia?

(Đang ra)

Em vẫn chưa chết à, Sofia?

Moyo Kazami

Này... Em vẫn chưa chết à, Sofia?

1 38

Tận Thế: Tôi Đệ Nhất Sát Thủ Chuyển sinh Thành Bé Loli Đáng Yêu ư?

(Đang ra)

Tận Thế: Tôi Đệ Nhất Sát Thủ Chuyển sinh Thành Bé Loli Đáng Yêu ư?

不知常而妄作

Bằng một cách nào đó, cậu ấy đã biến thành một cô bé loli?!

0 25

Junior High School DxD

(Đang ra)

Junior High School DxD

Shinonome Rippu

*Các sự kiện trong vol 1 Junior High diễn ra sau vol 10 chính truyện.

0 22

Tân Thế Chiến 2: Ưng Kích Trường Không

(Đang ra)

Tân Thế Chiến 2: Ưng Kích Trường Không

Nãi Bình Chiến Đấu Cơ (Chiến Đấu Cơ Bình Sữa)

Anh không phải là phi công át chủ bài có số lượng máy bay địch bị bắn hạ nhiều nhất, chỉ riêng phần lẻ trong tổng số máy bay mà một số át chủ bài người Đức bắn hạ còn nhiều hơn tổng số của anh. Anh cũ

1 22

Minh Hoạ + Thuật Ngữ - Chú Giải Thuật Ngữ

Chương này được dành riêng để giải thích những thuật ngữ game, tiếng Anh, viết tắt,... trong truyện để các độc giả xem lại cho dễ hiểu.

== Chủng Tộc ==

Khởi đầu của game sẽ có 7 chủng tộc cơ bản, tuỳ vào chủng tộc mà lượng XP sẽ được cộng hay giảm. Những chủng tộc mới sau này sẽ được cập nhật sau.

1. Human: Con Người (+0 XP)

2. Elf: Yêu Tinh (-20 XP)

3. Dwarf: Người Lùn (? XP)

4. Beastkin: Thú Nhân (? XP)

5. Goblin: Yêu Tinh Xanh (+120 XP)

6. Skeleton: Bộ Xương (+100 XP)

7. Homunculus: Người Tí Hon (? XP)

== Chỉ Số ==

Mỗi chỉ số có vai trò và ảnh hưởng khác nhau đến người chơi, chỉ số còn là điều kiện mở khoá của vài kỹ năng ẩn trong game.

LP: Life Point: Điểm Sinh Lực = Thanh Máu

MP: Magic Point: Điểm Ma Thuật = Mana

STR: Strength: Sức Mạnh

MND: Mind: Tinh Thần

AGI: Agility: Nhanh Nhẹn

VIT: Vitality: Sức Bền

DEX: Dexterity: Chính Xác