I Became the Academy’s Pink Airhead

Chương kế tiếp:

Truyện tương tự

Kết duyên nơi dị giới: Trung tâm tư vấn hôn nhân dị giới - Dù đã thua 100 trận tình ở thế giới cũ, tôi vẫn quyết tâm tìm vợ ở thế giới khác!

(Đang ra)

Kết duyên nơi dị giới: Trung tâm tư vấn hôn nhân dị giới - Dù đã thua 100 trận tình ở thế giới cũ, tôi vẫn quyết tâm tìm vợ ở thế giới khác!

Takumi Miyaji

Tại “Thế giới” nơi đủ chủng loài hỗn hợp như long tộc, yamabiko, người thằn lằn cùng tồn tại,Torakichi mang theo một ước nguyện không thể từ bỏ và bắt đầu cuộc hành trình hẹn hò xuyên chủng tộc cùng K

17 69

Shōshimin Series

(Đang ra)

Shōshimin Series

Yonezawa Honobu

Tác phẩm đã được chuyển thể thành Anime mùa hè 2024.

61 1914

Đàn chị xinh đẹp của câu lạc bộ bắn cung đang ngủ hở bụng trong phòng tôi

(Đang ra)

Đàn chị xinh đẹp của câu lạc bộ bắn cung đang ngủ hở bụng trong phòng tôi

Shijou kanata

Một câu chuyện tình học đường ngọt ngào, nơi cô đàn chị lạnh lùng dần trở nên vô tư và đáng yêu hơn bên cạnh nhân vật chính!

41 8

Cách tước đoạt mạng sống

(Đang ra)

Cách tước đoạt mạng sống

Ao Jūmonji; Eve

Đây là câu chuyện về cách để ăn "sự sống".

3 7

TS Medic's Battlefield Diary

(Đang ra)

TS Medic's Battlefield Diary

Masa Kitama

Một cựu game thủ FPS chuyên nghiệp (♂) tái sinh trong một thế giới kỳ ảo có chút phép thuật… Chỉ để biết rằng thứ chào đón anh không phải là một cuộc sống như mơ, mà là một chiến trường lầy lội đầy đạ

57 599

Web Novel - Tổng hợp chú thích☆

Tên nhân vật:

-Clara/Lara: Cái tên có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “trong trẻo”.

-Alvit: Một trong những trinh nữ thiên nga hay Valkyrie. Được biết đến với khả năng biến hình thành thiên nga.

-Rota: Một Valkyrie có tên nghĩa là "mưa đá" hoặc "bão". Cô thường được miêu tả là người quyết định ai sẽ ngã xuống trong trận chiến.

-Kara: Một Valkyrie kết giao với Helgi Hundingsbane. Cô bay qua chiến trường như một con thiên nga.

-Bell và Maya có nhiều nguồn gốc và ý nghĩa khác nhau ở nhiều nền văn hóa khác nhau.

-Sigrun: Một Valkyrie và Shieldmaiden yêu say đắm người anh hùng Helgi Hundingsbane trong Thơ Edda. Tên của cô có nghĩa là "truyền thuyết bí mật".

-Brunhilde: Một trong những Valkyrie nổi tiếng nhất, là trung tâm của saga Völsunga. Bị Odin trừng phạt vì tội bất tuân, cô trở thành một người phụ nữ phàm trần và bị cuốn vào một câu chuyện tình bi thảm.

-Eir: Nữ thần cai quản kỹ năng y khoa và chữa bệnh. Đôi khi được coi là Valkyrie, đôi khi là một nữ thần theo đúng nghĩa.

-Freya: nữ thần mẹ cai quản tình yêu, sắc đẹp, khả năng sinh sản, vàng, seiðr (một loại phép thuật), chiến tranh và cái chết. Cô cưỡi cỗ xe do mèo kéo và sở hữu một chiếc áo choàng chim ưng ma thuật.

Anna: có nghĩa là "ân sủng" hoặc "ân huệ của Chúa", là hình ảnh của lòng dũng cảm, sự hy sinh và tình thân.

Astrid: có nghĩa là "vẻ đẹp thần thánh", thường gắn liền với hình ảnh nữ chiến binh, công chúa mạnh mẽ và thông minh.

-Skadi: Một jötunn (người khổng lồ) và là nữ thần gắn liền với mùa đông, núi non, trượt tuyết và săn bắn.

-Mila: có nghĩa là "ngọt ngào", "duyên dáng", hoặc "được yêu mến"

-Fiona: có nghĩa là "trắng", "sáng", hoặc "xinh đẹp"

-Nella: có nghĩa "nữ tính", "nhẹ nhàng", "quý phái"

-Helina: có nghĩa là “ánh sáng” hoặc “ngọn đuốc”

-Erda: xuất hiện trong tác phẩm của Wagner (vở opera “Der Ring des Nibelungen,” lấy cảm hứng một phần từ thần thoại Bắc Âu), Erda là nữ thần nguyên thủy của trí tuệ và mặt đất, tương tự nhưng khác biệt với Yord

-Sieglinde: một nhân vật trong thần thoại Đức, mẹ của người anh hùng Siegfried.

-Greta: cái tên này rất phổ biến ở các nước Scandinavia, có nghĩa là “ngọc trai”.

-Frau: mặc dù không phải là tiếng Na Uy, nhưng nó có chung gốc tiếng Đức với từ “freyja” trong tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là “quý bà” và cũng là tên của nữ thần Freya trong tiếng Na Uy.

-Andrea: có nghĩa là “sự can đảm, nam tính, mạnh mẽ”, gắn với hình ảnh dịu dàng nhưng kiên cường và độc lập.

-Thrud: con gái của Thor và có thể là Sif, tên nghĩa là "sức mạnh", "sức lực". Trong một số nguồn, Thrud còn được xem là một valkyrie, phục vụ trong tiệc rượu tại Valhalla. Dù không xuất hiện nhiều trong các truyện chính, Thrud tượng trưng cho sức mạnh nữ tính, kiên cường và chiến đấu.

Vũ Khí:

-Bifrost: cây cầu vồng thần kỳ nối giữa Midgard (thế giới loài người) và Asgard (thế giới của các vị thần Aesir). Cầu được canh giữ bởi Heimdall, vị thần có thính giác và thị giác siêu phàm. Bifrost tượng trưng cho liên kết giữa phàm giới và thần giới, cũng là con đường dẫn đến tận thế Ragnarok, khi lũ khổng lồ vượt cầu để tấn công Asgard.

-Gungnir(Hilde): thánh thương của thần Odin trong thần thoại Bắc Âu, không bao giờ trượt mục tiêu khi phóng ra, biểu tượng cho quyền lực và chiến tranh bất khả chiến bại.

-Laevateinn(Eir): vũ khí được rèn bởi Loki, thường được miêu tả là kiếm lửa hoặc đinh ba phép thuật, tượng trưng cho sức mạnh hủy diệt, sự mưu mẹo và phép thuật hỗn mang.

-Vanadis(Freya): một trong các danh hiệu của nữ thần Freyja, đại diện cho tình yêu, sắc đẹp và chiến trận; Vanadis nghĩa là “nữ thần của tộc Vanir”.

-Ydalir(Anna): thung lũng cây thủy tùng, là một địa điểm có ngôi nhà thuộc sở hữu của thần Ullr

Danh xưng:

-Norn: là những sinh thể siêu nhiên trong thần thoại Bắc Âu, chịu trách nhiệm dệt nên và điều khiển số phận. Họ sống dưới gốc cây thế giới Yggdrasil, bên cạnh giếng nước Urðarbrunnr (Giếng của Urd). Có rất nhiều Norn, nhưng nổi tiếng nhất thì có Urd, Verdandi và Skuld.

-Urd(Urðr hay ‘những gì đã qua’): nữ thần đại diện cho quá khứ, người cai quản những gì đã qua, những hành động và hậu quả trong quá khứ.

-Verdandi (Verðandi hay ‘đang xảy ra’): nữ thần đại diện cho hiện tại, biểu trưng cho khoảnh khắc đang diễn ra, hành động và sự sống trong thời khắc hiện hữu.

-Skuld (Bắt nguồn từ Skulu hay ‘nghĩa vụ’ hoặc ‘định phải xảy ra’): nữ thần đại diện cho tương lai, những điều chưa đến, chưa biết, nhưng đã được định sẵn hoặc bắt buộc phải xảy ra.

Địa Danh:

-Yord: Hiện thân của Trái Đất, thường được miêu tả là vợ của Odin và là mẹ của Thor.

-Aesir: Các vị thần chính trong thần thoại Bắc Âu, bao gồm Odin, Thor và Tyr.

-Mimir: Là một vị thần thông thái trong thần thoại Bắc Âu, nổi tiếng với kiến thức uyên thâm và lời khuyên bảo.

-Svart: Có lẽ ám chỉ Svartalfheim, vương quốc của bộ tộc yêu tinh bóng tối trong vũ trụ học Bắc Âu.

-Bana: Có thể liên quan tới “bani” (cái chết) trong tiếng Bắc Âu cổ, nhưng đây không phải là một tài liệu tham khảo thần thoại đáng tin cậy.

-Alvenheim: có lẽ là Alfheim, vương quốc của bộ tộc yêu tinh ánh sáng trong thần thoại Bắc Âu.

-Hel: Tên thế giới ngầm của người Bắc Âu và là người cai trị thế giới đó.

-Yggdrasil: Cây thế giới kết nối cửu giới trong vũ trụ học Bắc Âu. Đây là một cây tần bì khổng lồ đóng vai trò trung tâm trong vũ trụ Bắc Âu.

-Gjallarhorn: Một hiện vật ma thuật – chiếc sừng của Heimdallr, được dùng để cảnh báo các vị thần về sự khởi đầu của Ragnarök.

Thần thú:

-Rồng Ẩn Mình Trong Vực Thẳm - Nidhogg (Níðhöggr): con rồng khổng lồ sống dưới gốc cây thế giới Yggdrasil, chuyên gặm rễ cây và ăn linh hồn kẻ ác, tượng trưng cho sự mục rữa và hủy diệt.

-Sói Kiếm Tìm Sự Báo Thù - Fenrir (Fenrisúlfr): thần sói khổng lồ, con trai của Loki, bị các thần trói lại vì tiên tri rằng sẽ giết chết thần Odin trong Ragnarok nên đã bị lừa xích lại; biểu tượng cho sự nổi loạn và sức mạnh không thể kiểm soát.

-Rắn Của Trí Tuệ Và Chu Kỳ - Jormungandr (Jörmungandr): Thần rắn khổng lồ quấn thân mình quanh thế giới loài người (Midgard), cũng là con của Loki; kẻ định mệnh chiến đấu và giết chết Thor trong Ragnarok, tượng trưng cho hỗn mang và sự huỷ diệt toàn cầu.

-Diều Hâu Của Ánh Sáng Và Trật Tự - Vedrfolnir (Véðrfölnir): Con chim sống trên đỉnh cây thế giới Yggdrasil, đậu giữa hai mắt của con đại bàng vô danh cư ngụ trên ngọn cây; tượng trưng cho trí tuệ, tầm nhìn và sự quan sát vạn vật.

Ratatoskr:

-Ratatoskr: Một con sóc chạy lên chạy xuống Yggdrasil, mang theo những thông điệp (thường là lời lăng mạ) giữa đại bàng ở trên đỉnh và con rồng Níðhöggr (Nidhogg) ở dưới gốc cây.

-Grafvolud(Xói Mòn): tên không rõ ràng, có thể là một danh xưng cổ hoặc dạng rút gọn sai chính tả của từ "völva" (nữ tiên tri) kết hợp với “graf” (mồ mả, huyệt). Có thể hiểu là “nữ tiên tri của mồ sâu” – gợi hình ảnh völva nói tiên tri từ nơi chết chóc như trong bài thơ Völuspá.

-Ofnir(Xung Đột): một trong các tên gọi khác của Odin, nghĩa là “Kẻ gây xung đột” hoặc “Người phá vỡ xiềng xích”. Xuất hiện trong Grímnismál như một trong 200+ biệt danh của Odin. Tượng trưng cho trí tuệ, hỗn loạn và sự dẫn lối đến cái chết hoặc tri thức.

-Svafnir(Mộng Ảnh): một trong các tên gọi khác của Odin, nghĩa là “kẻ ru ngủ” hoặc “người gây mê”, xuất hiện trong bài thơ Grímnismál. Ngoài ra, Svafnir cũng được liệt kê là một trong những con rồng (hoặc hình tượng rồng) gặm rễ cây Yggdrasil, cùng với Nidhogg, Goin, Moin… Tượng trưng cho sự huyền bí, cái chết, và trí tuệ ẩn giấu.

-Goin & Moin(Song Sinh): hai trong số những con rồng(hoặc rắn) sống dưới rễ cây thế giới Yggdrasil, liên tục gặm rễ cây cùng với Nidhogg.

Goin(Anh trai): nghĩa gần với “hung dữ, giận dữ”.

Moin(Em gái): nghĩa gần với “lặng lẽ, âm thầm”.

Chúng tượng trưng cho sự phá hoại âm ỉ, đe dọa tới trật tự vũ trụ.

Khác:

-Công Quốc: dùng để chỉ một quốc gia được cai trị bởi một công tước hoặc một nữ công tước, nhiều khả năng là gia tộc Aesir của Hilde, không phải tự dưng mà một con nhóc tí tuổi đầu chống lệnh trưởng bối trong gia tộc, lang thang bờ bụi vùng hoang vu nửa năm trời, bỏ bê xây dựng mối quan hệ trong cái trường toàn con nhà lãnh đạo mà vẫn lên được chức tổng thống đâu, Lara vớ được Hilde bú đẫm thành cmn công tước phu nhân ngang hàng với nữ hoàng bên đế quốc luôn ;’))

 

-Đế Quốc: dùng để chỉ một đế chế, một thực thể chính trị thường do một hoàng đế hoặc nữ hoàng đứng đầu, và thường bao gồm nhiều lãnh thổ và quốc gia, quê hương của các quý tộc thú nhân như Frau.

 

-Cộng Hòa: dùng để chỉ một nước cộng hòa, một quốc gia mà quyền lực tối cao nằm trong tay người dân và được thực hiện bởi những đại diện được bầu của họ, quê hương của Kara và hầu hết người lùn.

Vann: Valkyrie - trong thần thoại bắc âu, valkyrie là những tiểu nữ thần phục vụ vị thần tối cao Odin mà đứng đầu là Brunhildr Vann: Shield-maiden là một thuật ngữ xuất hiện trong thần thoại và trường ca từ Bắc Âu, dùng để chỉ những phụ nữ được huấn luyện chuyên nghiệp để trở thành thành những chiến binh trên chiến trường Vann: Saga Völsunga - hay truyền thuyết Völsunga, là một saga huyền thoại, một phiên bản văn xuôi vào cuối thế kỷ 13 bằng tiếng Bắc Âu cổ về nguồn gốc và sự suy tàn của gia tộc Völsung. Đây là một trong những saga huyền thoại nổi tiếng nhất và là một ví dụ về một "saga anh hùng" liên quan đến truyền thuyết anh hùng của người Đức Vann: Eir của chúng ta không y khoa với chữa bệnh cho lắm Vann: mỗi tội bị ảo tưởng sức mạnh Vann: trong bản gốc tiếng Old Norse gọi sinh vật này là một loại chim săn mồi, nhưng không nói rõ là chim ưng hay diều hâu