Thông tin cơ bản:
Tên: Manstein
Giới tính: Nam
Nơi sinh: Đức
Ngày sinh: 19 tháng 10
Cấp độ huyết thống: B
【Kèm theo】Chi tiết xem trong mục “Đánh giá huyết thống”.
Ngôn linh: Số hiệu 37-Ngôn Linh · Rắn Chân Không
<cập nhật lưu trữ> Xác nhận thuộc dòng trực hệ của “Vua của Hải Dương và Nước”.
<cập nhật lưu trữ> Đang tiến hành kiểm tra hướng kích hoạt ngôn linh.
Học thuật & sự nghiệp:
Tốt nghiệp Tiến sĩ Ngôn ngữ học tại Đại học Harvard.
Sau khi được Học viện Cassell đánh giá, ông nhận lời mời gia nhập, ban đầu giữ chức Trợ lý Giáo sư.
<cập nhật> Vượt qua kỳ sát hạch chức vụ, hiện là Chủ tịch Ủy ban Kỷ luật.
Đánh giá:
【Đánh giá huyết thống】
Đợt kiểm tra ban đầu: Hạng B.
<cập nhật> Thẩm định lần hai: Hạng B.
<cập nhật> Tuy cha ruột là Leonardo Flamel sở hữu huyết thống hạng S, nhưng mẫu máu của ông được lưu giữ như tư liệu đối chiếu giữa hỗn huyết chủng và hậu duệ của con người thuần chủng.
<cập nhật> Kiểm nghiệm Ngôn Linh: “Con rắn” có thể dò tìm xung quanh và truyền trực tiếp thông tin vào não người thi triển.
Tín hiệu điện có thể ghi nhận đường đi của nó, vốn không tồn tại ở dạng thực thể.
Tốc độ tìm kiếm phụ thuộc nhiều vào độ dẫn điện của môi trường, và “con rắn” này cũng có thể bị điều khiển bởi người không sở hữu ngôn linh.
【Đánh giá tổng thể】
Manstein là Chủ tịch Ủy ban Kỷ luật Học viện Cassell, đồng thời phụ trách quản lý tài chính của học viện.
Trước khi vào Cassell, ông đã là Tiến sĩ Ngôn ngữ học Harvard, nhưng không chọn con đường nghiên cứu thuần túy mà tham gia vào công tác quản trị của trường.
Ông nổi tiếng với phẩm chất chính trực, năng lực quản lý xuất sắc, tác phong nghiêm cẩn và khả năng ứng phó bình tĩnh trước mọi tình huống bất ngờ.
<cập nhật> Thuở nhỏ, vì mang huyết thống long tộc, ông từng phải chịu nhiều ngược đãi và các thí nghiệm nghiên cứu tàn khốc.
Trong cơ thể vẫn còn tồn dư dược chất loại IV, ảnh hưởng của nó đối với khả năng kích hoạt ngôn linh vẫn chưa thể xác nhận.
Tiểu sử:
“Không được phép sử dụng thiết bị luyện kim trong ‘hầm băng’, không được gây thương vong, và tuyệt đối không được dẫn người lạ ngoài trường vào tham quan.”
Đó không chỉ là ba điều luật đặc biệt trong “Ngày Tự Do” của Học viện Cassell, mà gần như tất cả những quy tắc ít ỏi còn lại, Manstein cũng thuộc làu làu như cháo chảy.
Đôi khi, ông thực sự ghét cái phong cách phóng túng của Hiệu trưởng Anjou, thứ đã khiến nội quy Học viện Cassell chẳng thể nói là hoàn thiện, mà chỉ có thể coi như… một tờ giấy trắng.
May mắn thay, Học viện Cassell lại có ông, Manstein:
Người bảo vệ sinh viên, kẻ giữ gìn truyền thống, tấm gương cho toàn thể giảng viên…
Mỗi lần nghĩ tới điều đó, ông lại càng chua xót hơn khi nhận ra đồng lương còm cõi của mình thậm chí còn chẳng đủ để chi trả một phần nhỏ trong đống chi tiêu của “Ngày Tự Do”.
Ông nhớ về những năm tháng học ở Harvard, ít nhất khi ấy, mỗi năm không có mấy vụ đấu súng, cũng chẳng phải đau đầu vì mảnh cỏ nào đó bị xới tung.
À đúng rồi… thời ấy, ít nhất ông vẫn còn một mái tóc.
---
Những thân thể bầm dập dựa sát vào nhau, căn phòng nồng nặc mùi thịt cháy khét lẹt.
Họ chia sẻ nhau từng mẩu bánh vụn giấu trong kẽ giường điện trị liệu, liếm láp những tâm hồn đang chực rơi vào vực sâu tuyệt vọng.
Guderian với khóe miệng rách nát rỉ nước dãi, vẫn nhìn ông bằng nụ cười ngây ngốc đặc trưng.
Đó chính là tuổi thơ của ông.
Từ khi có ký ức, chỉ có Guderian luôn ở bên cạnh ông, dù Guderian vốn là một kẻ lơ ngơ, chẳng bao giờ đủ tỉnh táo.
Nếu không có Guderian, tuổi thơ trong chiếc lồng sắt và tấm bằng tốt nghiệp Harvard, hẳn một trong hai thứ đó sẽ trở thành xiềng xích vĩnh viễn trói chặt ông.
“Mà có lẽ trí tuệ của Guderian là nhờ những đợt điện trị liệu mà bộc phát.”
May thay, kể từ thời đại học, Guderian bắt đầu trở nên thông minh.
Và từ lúc đó, Manstein đã chép bài luận của Guderian… cho đến tận khi lấy được bằng tiến sĩ.
Cha và con
“Ông kể xong câu chuyện của mình rồi, giờ có muốn nghe chuyện của tôi không?”
Manstein sau khi lặng lẽ nghe hết câu chuyện của Schneider trong phòng điều khiển, chậm rãi lên tiếng.
“Xin mời.”
Schneider gật đầu.
“Chuyện này kể nhanh thôi. Không phải bí mật gì, cũng chẳng có tình tiết éo le. Chỉ là chuyện về tôi và… ông già kỳ cục của tôi.”
“Nếu ông không nói, tôi cũng chẳng nghĩ ra hiệu phó lại là cha ông.”
Schneider đáp.
“Đúng vậy, vì giữa chúng tôi chẳng có chút gì giống nhau. Đứng cạnh nhau chụp ảnh còn thấy gượng. Tôi thì đã bắt đầu hói, còn ông ấy thì vẫn buộc chiếc khăn bandana ở đầu gối như một tay cao bồi.”
Manstein thong thả kể.
“Thực ra, tôi với ông ấy chẳng hề hòa thuận, cũng chẳng có cái gọi là tình cảm cha con. Từ nhỏ, ông ấy đã bỏ rơi tôi và mẹ. Cả đời ông là một tay cao bồi… chính xác hơn là một con bò đực, đi đâu cũng muốn quyến rũ mấy cô bò cái trẻ. Tôi chẳng rõ ông từng qua lại với bao nhiêu người đàn bà, nhưng chắc chắn mẹ tôi không phải người ông yêu nhất. Tôi ra đời, e là kết quả của một lần tránh thai thất bại. Tôi chỉ gặp lại ông ấy khi đã vào Học viện này… à, cũng chẳng thể gọi là ‘gặp lại’. Lúc ông ta tự xưng là cha tôi và rủ tôi uống một ly, tôi đã hắt thẳng ly rượu vào mặt ông ta.”
“Vì ông ấy chưa từng làm tròn trách nhiệm người cha?”
Schneider hỏi.
“Cụ thể là thế này,” Manstein kéo từ cổ áo ra một cây thánh giá vàng đã cũ mòn.
“Đây là di vật của mẹ tôi, tôi luôn mang bên mình. Hôm tiệc chào mừng nhóm giáo sư mới nhận thư mời, ông già đó bất ngờ đặt tay lên vai tôi, nhìn chằm chằm vào cây thánh giá và nói: ‘Ồ, chẳng phải là mặt dây chuyền của cô Martha ngực nở sao?’ Tôi hỏi sao ông biết tên mẹ tôi. Ông ta bảo: ‘Đó là mẹ cậu à? Trời ạ, trùng hợp quá! Nếu mấy hôm tôi quen cô Martha mà cô ấy chưa ngủ với gã đàn ông nào khác, thì chắc cậu là con tôi rồi! Không ngờ lại gặp con ở đây, chúng ta nên uống một ly chứ nhỉ!’. Nếu là ông, ông sẽ làm gì?”
“Ông mà không đập luôn cái ly vào mặt ông ấy thì đúng là nhẫn nhịn giỏi thật.”
Schneider khẽ nhếch môi.
“Đúng thế. Tôi nhớ hồi nhỏ, mẹ tôi lái một chiếc xe du lịch cũ đời 1963, hết dọn nhà chỗ này lại chuyển sang chỗ khác, chẳng bao giờ có một nơi yên ổn để ở. Để kiếm tiền nuôi tôi, mẹ phải chịu đựng ánh mắt, lời trêu chọc của nhiều gã đàn ông. Vì chuyển nhà liên tục, tôi chẳng có bạn bè, thường bị bọn nhóc hư bắt nạt, thậm chí có lần chúng dồn tôi vào ngõ hẹp rồi… tè lên người tôi. Lúc ấy, lẽ ra phải có một người cha đứng ra dạy dỗ đám khốn đó, nhưng tôi cắn răng không nói cho mẹ biết, vì mẹ đã quá mệt mỏi. Tôi chỉ muốn bà được ngủ yên sau một ngày dài. Còn ông hiệu phó khi ấy thì đang lăn lộn trên giường của một ‘cô bò cái’ nào đó. Ba mươi năm tôi chờ ông ta để bênh vực mình, còn ông lại nói một câu như ‘gặp con ở đây thật đáng uống một ly’. Tôi không chỉ hắt ly rượu mà còn xô đẩy ông ta. Cuối cùng, hiệu trưởng phải đứng ra can ngăn. Đó là một trong những trò cười lớn nhất của buổi tiệc đón tân giảng viên.”
“Ồ…”
Schneider chỉ khẽ thốt lên.