Long Tộc

Chương kế tiếp:

Truyện tương tự

Ore ni torauma o ataeta joshi-tachi ga chirachira mite kurukedo, zan'nendesu ga teokuredesu

(Đang ra)

Ore ni torauma o ataeta joshi-tachi ga chirachira mite kurukedo, zan'nendesu ga teokuredesu

御堂ユラギ

Một tác phẩm romcom về những hiểu lầm chưa hề, và đã bắt đầu khi mọi chuyện đã quá muộn, giữa một chàng trai phải chịu đựng quá nhiều đau đớn để rồi không còn có thể nhận lấy lòng tốt cùng những người

88 11329

Shangri-La Frontier ~ Kusoge Hunter, Kamige ni Idoman to su~

(Đang ra)

Shangri-La Frontier ~ Kusoge Hunter, Kamige ni Idoman to su~

Kata Rina

["tỷ lệ đụng quái trong game thánh sao lại có thể vô lí thế......?" ]

314 15708

Hôm nay cô ấy lại đọc suy nghĩ của tôi rồi

(Đang ra)

Hôm nay cô ấy lại đọc suy nghĩ của tôi rồi

Shirosaki

— Đúng vậy. Ngày hôm nay, một lần nữa, cô ấy lại đọc được những suy nghĩ của tôi.

15 288

Ta Phong Thần Ở Thế Giới Bí Hiểm

(Đang ra)

Ta Phong Thần Ở Thế Giới Bí Hiểm

敖青明

Lệ quỷ cam tâm tình nguyện dâng hiến sức mạnh: “Đúng vậy, cô ấy chỉ là một đứa trẻ đáng thương, chẳng có năng lực tự vệ mà thôi.”

32 281

Vol 3: Triều Dâng Dưới Vầng Trăng Đen – Phần Thượng - Chương 11: Bóng tối Greenland - Phần 1-2-3

Phần 1:

Mây đen trĩu nặng, mặt biển cuộn lên những con sóng bất an. 

Con tàu màu đen xé toạc làn nước tối, để lại sau lưng một vệt sóng trắng xóa.

“Các anh lại ngụy trang nó thành tàu cá à?!” 

Caesar phải lớn tiếng gào lên mới át được tiếng gầm rú của động cơ tuabin khí.

“Không, là tàu nghiên cứu khoa học!” 

Minamoto Chisei cũng hét toáng lên, “Chúng ta đang khảo sát tuyến đường di cư của loài cá biển quý hiếm! Giờ đã ở vùng biển quốc tế, nhưng nơi này vẫn thuộc vùng đặc quyền kinh tế của Nhật Bản. Chúng ta đã xin quyền khống chế tuyến hàng hải trong 12 tiếng, trong khoảng thời gian đó sẽ không có tàu bè nào qua lại!”

Chi nhánh Nhật đã ngụy trang “Maniakh” thành một chiếc tàu cá, mũi tàu sơn chữ trắng “Manimaru”, phía đuôi còn treo cả lưới kéo như thật. 

Tàu rời cảng số 4 Tokyo được chừng 3 tiếng. 

Dù dự báo thời tiết báo đêm nay sẽ có gió cấp 8 kèm sóng cao 2m, hoàn toàn không thích hợp ra khơi nhưng cơ hội phong tỏa tuyến hàng hải chỉ có đúng đêm nay, họ buộc phải mạo hiểm. 

Không thể nào tiến hành lặn tìm “phôi rồng” giữa lúc tàu thuyền tấp nập qua lại được.

Họ rời cảng khi mặt trời đỏ rực dần chìm xuống biển, gió thổi dữ dội, thuyền cá tấp nập quay về tránh bão. 

Khi tàu sượt qua nhau, các thủy thủ trên thuyền cá vẫy tay chào, khiến Lộ Minh Phi bỗng dâng lên một cảm giác bi tráng, như thể “gió xao xác bờ Dịch Thủy, tráng sĩ một đi không trở lại”. 

Trái lại, Caesar lại thong dong mặc bộ đồng phục trắng của thuyền trưởng, dựa vào lan can vẫy tay đáp lễ, thậm chí còn nhảy sang một chiếc thuyền khác mua hẳn một con cua hoàng đế tươi rói, trông chẳng khác nào anh đang đưa cả đoàn người mẫu đi nghỉ dưỡng ở vịnh Genoa.

Đèn pha quét sáng cả một góc trời đêm. 

Mây đen cuồn cuộn, xa xa còn vọng tiếng sấm. 

Có vẻ đêm nay không chỉ có gió lớn mà còn cả bão tố. 

Lộ Minh Phi thấy sống lưng lạnh buốt. 

Dẫu kỹ thuật của Manniakh tiên tiến đến đâu thì rốt cuộc nó cũng chỉ là tàu hạng trung, mà sự ổn định trên biển chủ yếu dựa vào trọng lượng. 

Không đủ nặng thì công nghệ nào cũng vô ích. 

Trong lòng cậu thoáng nghi ngờ: 

Con tàu này liệu có thật sự chịu nổi trận cuồng phong sắp tới?

“Đừng lo.” 

Minamoto Chisei nhận ra nỗi bất an của cậu, “Chi nhánh Nhật lúc nào cũng chuẩn bị chu toàn. Rất nhanh thôi, cậu sẽ hiểu.”

Caesar lúc này đang mở nắp nồi hấp, con cua hoàng đế đỏ au được bưng ra. 

Anh cầm chiếc kìm chuyên dụng, gỡ lấy từng thớ thịt trắng muốt đặt lên đá lạnh, bên cạnh đã chuẩn bị sẵn mù tạt tươi và nước tương hải sản. 

Anh nhảy sang thuyền chỉ để mua con cua này làm bữa khuya. 

Ngoài ra, anh còn mua thêm một con cá tráp biển màu bạc ánh hồng, rồi dựng bếp ngay đầu tàu để ninh súp. 

Anh dùng măng và mơ xanh khử mùi tanh, mất trọn 3 tiếng đồng hồ mới có được nồi canh trắng đục, thơm ngát. 

Cả chặng đường, Caesar cứ ngồi ở mũi tàu, vừa đón gió, vừa đọc quyển sổ tay dày cộp, thỉnh thoảng lại trông chừng nồi canh của mình.

“Cậu ta đúng là có kiên nhẫn.” 

Minamoto Chisei dựa vào mạn tàu, châm điếu thuốc, nói với Sở Tử Hàng.

“Có những việc anh ta kiên nhẫn đến lạ, như chờ một cô gái yêu mình, rồi lại chờ đến ngày cô ấy chịu cưới mình. Nhưng cũng có việc, chỉ cần bắt anh đợi 1 phút thôi là anh ta nổi khùng.” 

Sở Tử Hàng vừa lau thanh katana dài trong tay vừa đáp.

Lộ Minh Phi ngửa mặt nhìn trời, chán chường nghĩ: 

Kiên nhẫn chờ thì có thể khiến một cô gái yêu mình sao? 

Đừng ngốc thế… 

Khi cậu còn ngồi đó mòn mỏi, cô ấy đã khoác tay ai khác, bước đi dưới ánh trăng giống hệt, chỉ là cậu không hề biết.

Không hiểu sao, cậu lại nhớ đến Lộ Minh Trạch. 

Thằng tiểu quỷ đó từng xuất hiện trước mặt cậu, lúc thì nơi biển băng, lúc thì dưới ánh trăng, cứ như cố tình gợi ý điều gì. 

Rốt cuộc, giờ cậu thật sự bị điều ra biển làm nhiệm vụ. 

Nhưng khung cảnh hiện tại, mây đen trĩu nặng, sóng gió gầm thét, lại khác xa cái tĩnh lặng của băng tuyết và ánh trăng hôm ấy. 

Cậu luôn cảm thấy có điều gì đó sai sai, nhưng không tài nào nói rõ.

“Thưa các quý ông,” Caesar giơ tay vỗ bồm bộp, “hãy đến thử ngay cua hoàng đế kiểu Hokkaido! Nghệ thuật nấu hải sản của Nhật Bản mới là số một thế giới.”

“Em còn tưởng anh sẽ bảo hạng nhì, chỉ kém Ý một chút thôi.” 

Lộ Minh Phi gỡ lấy một thớ thịt cua, nhét vào miệng. 

Hương vị ngọt ngào, tươi nguyên của biển cả lan tràn khắp khoang miệng.

“Đàn ông Ý bẩm sinh đã là những đầu bếp tuyệt vời, nhưng về hải sản thì vẫn thua Nhật. Nhật là quốc đảo, đất đai ít, không thuận cho chăn nuôi. Trước Minh Trị Duy Tân, cả nước hầu như dựa vào hải sản để bổ sung đạm. Chỉ trong yến tiệc của các lãnh chúa mới có thịt bò, còn thường dân thì chỉ có cá tôm. Thế nên, toàn bộ tinh hoa ẩm thực đều dồn vào việc chế biến hải sản vì chẳng còn gì khác để mà nấu cả.” 

Caesar hăng hái khoe kiến thức ẩm thực của mình.

Minamoto Chisei vẫn giữ gương mặt lạnh tanh. 

Anh chẳng buồn phân biệt Caesar đang ca ngợi hay mỉa mai Nhật Bản nữa. 

Mỗi lần cố hiểu cái lũ “ngây ngô ca hát” này, anh đều đoán sai, thôi thì mặc kệ, khỏi phí công.

Caesar mở một chai rượu quý màu vàng óng như mật ong, rót vào 4 chiếc ly thủy tinh.

“Rượu ngọt Yquem, thứ tuyệt nhất để dùng kèm với tôm hùm và cua hoàng đế.” 

Caesar nâng ly, “Nhóm của chúng ta lần này khá phức tạp, có người không cùng lập trường. Nhưng mong rằng cho đến khi nhiệm vụ kết thúc, chúng ta đừng quay sang đối đầu. Sau khi xong việc, ai muốn chém giết mặc sức, cơ hội còn nhiều. Còn bây giờ, hãy cạn ly, chúc cho nhiệm vụ này thuận lợi viên mãn.”

Có chút kỳ lạ trong lời chúc rượu, nhưng cũng coi như gửi gắm một niềm tin tốt đẹp. 

Lộ Minh Phi, Sở Tử Hàng và Minamoto Chisei chạm ly, ngửa đầu uống cạn.

“Thiếu chủ, chúng ta sắp đến Tu Di Tọa rồi.” 

Quạ bước đến phía sau Minamoto Chisei, khẽ báo.

“Ra tín hiệu đèn, để Tu Di Tọa mở ụ tàu.” 

Minamoto Chisei dặn dò.

Anh quay sang nhóm Caesar:

“Xin mời các vị chiêm ngưỡng dự án hợp tác giữa Sở Nghiên cứu Ganryu và Sở Kiến tạo Maruyama, Tu Di Tọa bất khả trầm.”

Hướng theo tay anh chỉ, mặt biển vốn chìm trong mây đen bất chợt bừng sáng, như thể bị ngọn lửa thắp lên. 

Đường chân trời nơi giao nhau giữa biển và trời rực rỡ lạ thường, hệt ánh nắng xuyên xuống mặt nước. 

Rồi, giống như một cung điện khổng lồ từ đáy biển nổi lên, lầu gác tầng tầng, đèn đuốc rực vàng, còn tráng lệ hơn cả ảo ảnh. 

Ánh sáng từ đó hắt ra, biến cả biển trời thành một màu trắng lóa. 

Con tàu Maniakh dần giảm tốc, trước mắt họ, cung điện biển kia mở rộng cánh cổng nghênh đón.

“Là… nền tảng nổi?” 

Caesar đã hiểu.

“Đúng vậy. Đây là một trong những dự án của gia tộc. Những công trình nổi này thích hợp cho việc tác nghiệp dài ngày trên biển, như thăm dò dầu mỏ hay khai khoáng dưới đáy. Chúng di chuyển chậm, nhưng nhờ trọng lượng khổng lồ nên đủ sức trụ vững giữa cuồng phong cấp 12, thậm chí cả sóng thần. Trong Phật giáo, ‘Tu Di Tọa’ là bệ đặt tượng Phật hay bảo tháp, chúng tôi gọi thế vì nó xứng đáng là bệ bất khả trầm. Tất cả 6 nền tảng Tu Di Tọa đều tập trung tại đây, làm căn cứ cho lần thăm dò cực uyên này. So với chiến hạm Lenin từng chìm ở khu vực này, nó còn đáng tin cậy gấp bội. Vì vậy, xin các vị đừng lo lắng về bão tố.” 

Minamoto Chisei bình thản giải thích.

Maniakh tắt động cơ tuabin, hai bên hông tàu thả xích neo liên kết, để được kéo vào ụ tàu khổng lồ bên trong nền tảng.

Các khối Tu Di Tọa lớn đến mức nuốt trọn cả con tàu. 

Khi cửa âu đóng lại, đèn dọc hai bên sáng rực, hàng dài đàn ông mặc đồ đen xếp thành hàng, đồng loạt cúi rạp người:

“Hoan nghênh Thiếu chủ quang lâm Tu Di Tọa thị sát!”

Tiếng hô đồng thanh vang vọng trong không gian kín, dội vào tai người nghe đến gai ốc dựng đứng.

Cần cẩu khung chữ M hạ xuống một một cầu dốc nối vào thang máy. 

Minamoto Chisei dẫn nhóm Caesar, có Quạ và Dạ Xoa hộ vệ, bước vào thang máy đi lên khu cao tầng. 

Lộ Minh Phi chỉ nghe ù ù toàn tiếng quạt gió và máy bơm. 

Trong khối kiến trúc nổi khổng lồ này, mùi biển tràn ngập, đâu đó có nước rò rỉ liên tục, lập tức bị hệ thống hút nước rút đi. 

Nền tảng khẽ nhấp nhô theo nhịp sóng, ngay cả khi đứng trên sàn thép bằng phẳng, Lộ Minh Phi cũng thấy như dẫm lên sườn đồi mềm. 

Cậu bấu chặt lan can, sợ chỉ cần một con sóng lớn đánh tới sẽ ngã lăn xuống cầu thang.

“Đừng lo.” 

Minamoto Chisei thấy được sự bất an của cậu, liền nói: 

“Tu Di Tọa được điều khiển hoàn toàn bằng hệ thống số hóa. Khi sóng vượt quá giới hạn, các van xả dưới thân sẽ tự động mở, triệt tiêu lực đẩy.”

“Nhưng độ sâu ở đây hơn 8.000m. Các anh không thể thả neo xuống tận đáy, vậy cố định Tu Di Tọa bằng cách nào?” 

Caesar cau mày.

“Vẫn là dùng neo. Chỉ là không cần xích dài 8km. Rãnh Nhật Bản hình thành do va chạm mảng địa chất, chỉ ở điểm rìa giao nhau mới chạm đến cực hạn độ sâu. Ngoài vùng đó, đáy biển nông hơn nhiều.” 

Minamoto Chisei chậm rãi giải thích, “Tổng cộng 16 mỏ neo khổng lồ ghìm chặt nền tảng này vào đáy biển.”

Đoàn người bước lên đỉnh Tu Di Tọa. 

Từ đây nhìn xuống, cảm giác chẳng khác gì đứng trên Seishinji ngắm toàn cảnh Shinjuku. Sóng tầng tầng vỗ ầm ầm vào chân bệ, có lúc bọt trắng bắn cao tận trời. 

Giữa các Tu Di Tọa, cáp thép căng ngang như dây đàn khi gió gào thét, rồi lại chùng xuống khi gió lặng. 

Trên mỗi bệ nổi đều có người đàn ông mặc quân phục trắng đứng chờ. 

Gió từ cánh quạt trực thăng không thua gì bão biển, thổi tóc họ dính bết vào trán. 

Đó chẳng khác nào một đạo quân nghiêm chỉnh, sẵn sàng chờ hiệu lệnh duyệt binh.

“Đông người vậy sao?” 

Lộ Minh Phi ngạc nhiên, “Chẳng lẽ hậu cần cũng phải huy động đến thế?”

Minamoto Chisei nhận lấy loa từ tay Quạ, bước lên bục cao, giọng vang vọng:

“Đêm nay, xin gửi gắm tất cả cho các vị!”

Tiếng nói lan khắp mặt biển. 

Tất cả đàn ông trên các Tu Di Tọa đồng loạt đáp lời:

“Dốc toàn lực hoàn thành sứ mệnh gia tộc giao phó!”

Âm thanh hàng ngàn người chấn động, át cả tiếng sóng cuồng nộ.

“Trong chiến dịch này, chi nhánh Kansai lập thành tổ Kazegumi. Nhiệm vụ là giám sát toàn bộ vùng trời phía trên. Nếu có kẻ nào ý đồ phá hoại việc thám hiểm, Kazegumi sẽ lập tức phản kích. Ngoài ra, họ cũng chịu trách nhiệm xua đuổi những tàu thuyền không liên quan ra khỏi khu vực.” 

Minamoto Chisei tiếp lời.

Phần 2:

Quạ bắn một quả pháo hiệu xanh lên trời, cả bầy trực thăng đồng loạt cất cánh. 

Những con chim sắt đen khổng lồ tản ra bốn phương tám hướng, rọi những luồng sáng trắng lạnh lùng quét khắp mặt biển.

“Chi nhánh Kanto lập thành tổ Higumi, nhiệm vụ là cảnh giới hỏa lực. Trang bị là những tàu tuần tra cỡ nhỏ, nhưng đều gắn thêm súng máy hạng nặng hai nòng, tên lửa vác vai, thậm chí cả một quả ngư lôi hạng nhẹ kiểu 97. Có Higumi trấn giữ, cho dù là tàu tuần dương cũng phải chùn bước.”

Một quả pháo hiệu đỏ vọt lên. 

Cửa âu ở các bệ nổi lần lượt mở, từng con tàu tuần tra lao ra, nhấp nhô trên sóng lớn. 

Khẩu súng máy hai nòng trước mũi tàu xoay chuyển, lạnh lùng quét qua mặt biển

“Tổ Hayashigumi thì do tinh nhuệ tộc Fuma đảm nhiệm, đã sớm bố trí vòng phòng ngự ngoài rìa. Bọn họ đều dùng tàu cá làm vỏ bọc, tàu được gắn thiết bị nghe lén dưới biển và máy quan trắc khí tượng. Nhiệm vụ của Hayashigumi là theo dõi toàn bộ khu vực này, nếu thời tiết biến động vượt mức an toàn, họ sẽ cảnh báo từ sớm.”

Quạ lại bắn một quả pháo hiệu xanh lục. 

Xa xa bốn phía, ánh đèn nhấp nháy đáp lại, đó là tín hiệu phản hồi từ Hayashigumi.

“Còn bệ nổi chúng ta đang đứng đây chính là tổ Yamagumi, do tôi trực tiếp chỉ huy, toàn bộ thành viên đều là tinh anh của Sở Nghiên cứu Ganryu. Yamagumi có nhiệm vụ trực tiếp hỗ trợ cho tàu lặn sâu. Trong suốt quá trình các cậu xuống đáy, Yamagumi sẽ trụ vững tại vị trí này, mặc sóng gió cấp 8 hay 12, mặc sóng cao 2 hay 20m, bất cứ lúc nào cũng sẵn sàng cứu viện, cũng sẵn sàng nghênh đón các cậu trở về. Đây chính là ý nghĩa của cái tên Yamagumi, ‘bất động như núi’.” 

Minamoto Chisei nói, “Gia tộc đã huy động 1.000 nhân lực hộ tống chuyến lặn lần này. Ngoài việc điều khiển tàu lặn, những chuyện khác xin các vị cứ yên tâm giao cho chúng tôi.”

“Có cần rình rang vậy không?” 

Caesar ngậm điếu xì gà, nhướng mày.

“Chẳng qua cũng chỉ là lặn thôi mà, làm như sắp đánh trận đến nơi.”

“Có người từng nói: thầy dạy kiếm thường hỏi đệ tử lần đầu cầm kiếm rằng, đã nghĩ kỹ chưa? Đã cầm thì phải nắm chặt, ngày nào buông kiếm, ngày đó chính là ngày chết.” 

Minamoto Chisei thản nhiên đáp, “Cậu có thể hiểu đây là cách của người Nhật. Làm bất cứ việc gì cũng coi như ra trận, ép bản thân đứng ngay mép vực, lùi một bước là rơi xuống vạn trượng. Chỉ như vậy mới sống sót được. Đây không phải chuyến đi vớt san hô hay sò ốc. Thứ chờ các cậu dưới kia có thể là ‘cổ long’ hung hiểm bậc nhất. Nếu nó thoát lên mặt biển, cho dù bốn bốn tổ Kaze, Hi, Hayashi và Yamagumi hợp lực cũng chưa chắc đã diệt nổi.”

Mặt nước xé ra, cần cẩu nhấc lên một quả bom lưu huỳnh tinh luyện nặng trịch. 

Nó được sơn vàng chói, hình dạng chẳng giống bom chút nào, ngược lại giống một điếu xì gà khổng lồ, thân thô ngắn, đuôi nhỏ hẹp lạc điệu.

“Trời, nhìn như bản chibi vậy.” 

Lộ Minh Phi thốt lên.

“Hình dạng này chịu áp lực tốt hơn. Hẳn các cậu không muốn quả bom bị nước biển ép nổ tung giữa chừng chứ?” 

Minamoto Chisei giải thích. 

“Hệ thống động lực và dẫn đường của nó rất hạn chế, chỉ có thể chạy được 1km dưới nước. Nhưng chỉ 1km là đủ để đảm bảo an toàn. Nó không dựa vào sức nổ để giết rồng, mà dựa vào tính ăn mòn khủng khiếp của hỗn hợp lưu huỳnh tinh luyện và thủy ngân. À, mã hiệu của nó là ‘Momotaro’. Còn nửa tiếng nữa mới đến giờ dự kiến. Trong khoảng thời gian đó, Sở Ganryu sẽ hoàn tất kiểm tra cuối cùng và khởi động Trieste. Nửa tiếng này các cậu có thể tự do, muốn trò chuyện hay chợp mắt đều được. Lời khuyên của tôi là tranh thủ đi vệ sinh một chuyến, tàu lặn không hề có chỗ để xây nhà vệ sinh đâu.”

Anh rút điện thoại bấm số: 

“Giáo sư Schneider, đây là Minamoto Chisei từ chi nhánh Nhật Bản báo cáo. Đội lặn đã vào vị trí, chúng tôi đang chờ chỉ thị từ trụ sở.”

Trong điện thoại vang lên một tràng thở dốc khủng khiếp, âm thanh rợn người như một cái bễ rách bị kéo căng. 

Phổi của kẻ kia đã nát vụn từ lâu. 

Sinh viên Học viện Cassell vẫn hay hình dung tiếng thở đó: 

“Giống như nghe một xác khô sống dậy.”

“Để tôi hút nốt điếu này.” 

Giọng Schneider vang lên, mơ hồ như từ cõi âm.

---

Học viện Cassell, trụ sở, phòng điều khiển trung ương.

Hôm nay nơi này đã được lệnh giải tán, chỉ còn mình Schneider ngồi giữa sảnh lớn. 

Ông móc từ túi ra một hộp sắt nhỏ, bên trong là thuốc lá sợi vàng óng. 

Với ông, thuốc chẳng khác nào thuốc độc, cả học viện đều biết: 

Vì căn bệnh quái ác mà đường hô hấp của Schneider suy kiệt, ông phải nhờ thiết bị hỗ trợ thở và dắt theo cả một chiếc xe chở bình oxy đi khắp nơi. 

Thế nhưng lúc này ông lại thoăn thoắt cuốn một điếu thuốc tay đẹp đẽ, chuẩn bài lão nghiện. 

Nhưng vừa hít sâu một hơi, ông đã ho sặc sụa như muốn nôn cả lá phổi ra ngoài.

“Ông định tự sát đấy à?” 

Một giọng nói vang lên sau lưng.

Schneider khựng lại: 

“Hôm nay không phải ca trực của ông, Giáo sư Manstein.”

Manstein đặt một hộp thuốc lên bàn: 

“Đã cố hút thì ngậm cái này, có tác dụng an thần, ít ra ông sẽ không ho đến thế. Cái thứ ông dùng để thở, còn gọi được là khí quản sao? Một ống khói hỏng còn chắc chắn hơn.”

“Khí quản tôi bị cắt bỏ 2/3, thay bằng ống nhựa mềm.” 

Schneider nuốt viên thuốc, hít vài ngụm oxy. 

“Nhưng ống nhựa cũng có ưu điểm, tôi sẽ không bao giờ bị viêm họng.”

“Tôi đã xem hồ sơ sức khỏe của ông. Ông sẽ không chết vì viêm họng đâu. Cái chết của ông nhất định là do phổi mục nát.” 

Manstein lạnh lùng đáp.

Schneider lại rít thêm một hơi, lần này phản ứng nhẹ hơn nhiều. 

Ông khép hờ mắt, lặng lẽ thưởng thức hương vị thuốc lá.

“Ông đến tìm tôi lúc này, chắc không chỉ để phát thuốc chứ?” 

Schneider khàn giọng hỏi.

Manstein ném một tờ fax xuống bàn: 

“Hội đồng Quản trị gửi công văn, yêu cầu lập tức hủy bỏ chiến dịch Long Uyên.”

“Việc của Bộ Chấp hành không cần đám lão già Hội đồng nhúng tay.” 

Schneider nói thản nhiên. 

“Chúng tôi chỉ làm chuyện nhỏ. Chuyện lớn để họ lo.”

“Nhưng trong đội lặn của ông có cả người thừa kế nhà Gattuso. Tin tức lọt về Roma, Frost phát điên, suýt nữa bay thẳng sang đây. May mà ông ta lên cơn đau tim, bằng không có khi đã đập tan cả Bộ Chấp hành rồi.”

“Nhưng con tàu lặn đó vốn do gia chủ Pompeii tài trợ mà? Còn được sơn cả dòng chữ cát tường ‘Mặt trời mọc, thiên hữu ngã nhi’ để chúc phúc con trai.”

“Ai cũng biết gia chủ nhà Gattuso là một kẻ lập dị, ý kiến cá nhân của ông ta chẳng liên quan gì đến ý chí gia tộc. Ghế trong hội đồng quản trị của ông ta vốn do Frost toàn quyền đại diện. Frost nói không, tức là cả nhà Gattuso đều nói không.”

“Danh sách người xuống biển do hiệu trưởng quyết định, Frost nên tìm ông ấy mà nói. Tôi hút xong điếu thuốc này là lập tức khởi động chiến dịch Long Uyên. Trừ phi hiệu trưởng ra lệnh dừng lại, bằng không dù Frost tự mình đến cũng vô ích.”

“Ông làm không được đâu.” 

Manstein ném một tấm thẻ đen lên bàn.

“Trong tay tôi là thẻ đen của nhà Gattuso, quyền hạn tương đương hiệu trưởng. Tôi có thể trực tiếp ra lệnh cho Norma buộc phải ngừng chiến dịch Long Uyên. Không có Norma, ông chẳng làm nổi gì cả.”

“Không ngờ ông lại chọn đứng về phía nhà Gattuso.” 

Schneider nhướng mày. 

“Cha ông trước giờ ghét nhất là đối đầu với họ cơ mà.”

“Đừng gọi là trung thành. Tôi là Chủ tịch Ủy ban Kỷ luật, có quyền điều tra giáo sư. Trong mắt họ, tôi là người có thể lôi kéo, khác hẳn ông, kẻ tuyệt đối trung thành với hiệu trưởng. Nhưng chiến dịch Long Uyên thực sự rất bất thường. Một nhiệm vụ cấp SS mà chỉ có ông và hiệu trưởng tự quyết, lại vội vã đưa ba sinh viên huyết thống ưu tú nhất xuống biển sâu… chẳng giống phong cách của hai người chút nào. Tôi muốn nghe ônng giải thích.”

“Ông nhầm rồi. Quyết định đó chẳng liên quan gì đến tôi, là hiệu trưởng tự mình định đoạt, tôi chỉ phụ trách thi hành.” 

Schneider khẽ nói. 

“Đúng là mạo hiểm, nhưng có những hiểm nguy buộc phải đối mặt.”

Manstein cắm thẻ đen vào khe của bảng điều khiển, màn hình lớn lập tức hiện ra gia huy nhà Gattuso.

“Xin chào giáo sư Manstein, thẻ đen của ngài đã được xác nhận. Hiện tại ngài đăng nhập hệ thống Norma với tư cách Chủ tịch Ủy ban Kỷ luật kiêm đặc sứ đặc quyền của nhà Gattuso. Xin hỏi, ngài cần tôi hỗ trợ điều gì?” 

Giọng nói của Norma vang khắp phòng điều khiển trung ương.

“Tôi có thể lập tức hủy chiến dịch Long Uyên. Nhưng tôi cũng có thể đứng về phía các ông. Điều kiện là ông phải nói cho tôi lý do, vì sao các ông gấp gáp mở ra chiến dịch Long Uyên đến vậy?”

“Ông đã bao giờ nhìn thấy mặt tôi chưa?” 

Schneider hỏi.

“Mặt ông?” 

Manstein khựng lại.

Schneider tháo mặt nạ dưỡng khí, nhích lại gần vùng sáng. 

Dù khi hút thuốc ông cũng phải thở oxy, mỗi lần rời khỏi mặt nạ đều cố giấu mặt trong bóng tối. 

Đây là lần đầu Manstein thực sự thấy rõ gương mặt của Schneider, một khuôn mặt khiến cả người mê phim kinh dị cũng phải gặp ác mộng: 

Từ đôi mắt trở xuống, toàn bộ da thịt đã khô quắt, chỉ còn lớp da teo tóp dính lên xương, môi và mũi đều rút lại, để lộ hẳn hàm răng trắng hếu.

“Rất ghê tởm phải không? Thật ra tôi mới 37 tuổi thôi, mà lại mang nửa khuôn mặt như xác ướp trăm năm. Sinh viên nghe tiếng ho của tôi đều tưởng tôi đã ngoài 50, thế nhưng tôi còn trẻ hơn cả ông.” 

Schneider tự giễu.

Manstein bất giác rùng mình: 

“Sao lại thành ra thế này?”

“Đó là dấu ấn một nhiệm vụ để lại.” 

Schneider nói chậm rãi. 

“Mười một năm trước, lần đầu tiên chúng tôi nghe thấy nhịp tim từ biển sâu.”

“Chẳng phải đó là lần đầu phát hiện phôi thai dưới biển ư?” 

Manstein kinh hãi.

“Không, không phải. Mười một năm trước, ở đảo Greenland, chúng tôi đã tìm thấy một phôi thai tương tự.” 

Schneider nhả ra một vòng khói tròn. 

“Ông chắc cũng đoán được rồi, tôi đang nói đến vụ án chưa có lời giải trên biển băng Greenland. Lần đó cả đội lặn đều tử nạn, hội đồng quản trị lập tức hạ lệnh niêm phong hồ sơ, cưỡng ép dừng điều tra. Nếu muốn nghe câu chuyện này, ông phải kiên nhẫn. Nó rất dài, và tôi yêu cầu ông ra lệnh cho Norma rời khỏi căn phòng này. Ông cầm thẻ đen, ông làm được.”

“Tại sao phải để Norma rời đi?”

“Vì ngay cả Norma cũng không biết. Những thứ gọi là tuyệt mật thì không thể lưu trữ trong hệ thống hay ổ cứng, chỉ có thể giữ lại ở đây thôi.” 

Schneider gõ nhẹ vào thái dương. 

“Nghe xong câu chuyện này, ông tuyệt đối không được ghi chép lại, kể cả một mẩu ghi nhớ cho riêng mình cũng không. Đó là quy định cứng rắn của học viện. Ông chỉ có thể cố gắng khắc sâu từng chi tiết tôi kể, quên thì cũng đành chịu.”

“Mười một năm trước, ông vẫn nhớ rõ mọi chi tiết sao?”

“Đương nhiên.” 

Giọng Schneider trầm xuống, như vọng ra từ địa ngục. 

“Đó là lần duy nhất trong đời tôi đi qua cửa địa ngục. Làm sao có thể quên được?”

Từng chữ của ông ta toát ra cái lạnh thấu xương. 

Manstein mơ hồ nhận ra, nhắc đến chuyện 11 năm trước, con người dị dạng và cứng cỏi này đang bùng lên một ngọn lửa giận dữ âm ỉ suốt 11 năm chưa từng tắt.

“Norma, hãy rời khỏi căn phòng này. Để tôi và Schneider ở lại một mình.” 

Manstein ra lệnh.

“Rõ. Trong vòng 15 phút tới, phòng điều khiển trung ương sẽ nằm ngoài phạm vi giám sát của tôi.” 

Norma đáp. 

Lời vừa dứt, tất cả thiết bị trong phòng đều ngừng hoạt động, camera và máy ghi âm đồng loạt khóa lại, đèn lần lượt tắt dần. 

Khi Norma rút đi, hệ thống giám sát biến mất, căn phòng bỗng tách biệt khỏi toàn bộ học viện. 

Bóng cây lay động in trên ô cửa cao, nơi đây giờ chẳng khác nào sâu trong một nhà thờ cổ.

“Đó là vào mùa thu năm 2001…” 

Schneider khẽ khàng bắt đầu câu chuyện.

Phần 3:

“Đó là vào mùa thu năm 2001. Trên mạng, có một người dùng với ID ‘Thái Tử’ đăng tin rằng chiếc tàu kéo của ông ta đã vớt được những mảnh đồng kỳ lạ ở vùng biển sâu ngoài khơi Greenland. Ông ta còn công bố ảnh chụp: nhìn qua ảnh, có thể thấy trên những mảnh đồng ấy khắc những ký tự cổ phức tạp, trùng khớp hoàn toàn với bản khắc ‘Băng Hải Đồng Trụ Biểu’ mà Học viện đang cất giữ trong mật thất. ‘Băng Hải Đồng Trụ Biểu’ vốn được coi là một dị vật hiếm hoi còn sót lại từ kỷ nguyên của loài rồng. Nó từng là một phần của cột trụ khổng lồ dựng giữa thành phố do rồng xây dựng, loài rồng vốn có thói quen ghi chép lịch sử lên những cột đá cao ngất trời. Nhưng thứ chúng ta có chỉ là phần gãy rời, chưa đến 1/3 chiều dài nguyên thủy. Dù vậy, đây vẫn là tài liệu bằng long văn đầy đủ nhất mà loài người hiện nay tìm được, ghi chép về lịch sử chiến tranh của loài rồng. Tiếc là đến nay, ta vẫn không thể giải mã, bởi không có văn bản đối chiếu; trong mắt chúng ta, những ký tự ấy chỉ như hoa văn vô nghĩa. Khi ấy tôi vẫn chỉ là một trợ lý giáo sư trẻ tuổi, say mê nghiên cứu long văn. Tôi nghĩ, nếu ngoài khơi Greenland còn tồn tại một cây cột khác, biết đâu so sánh văn tự giữa chúng, ta có thể tìm ra lịch sử chân thật của loài rồng. Vì vậy tôi đã liên hệ ẩn danh với ‘Thái Tử’, tự xưng là viện nghiên cứu văn tự cổ, bày tỏ mong muốn mua lại những mảnh đồng ấy. Thực ra lúc đó đã có người ra giá trên trời, nhưng ‘Thái Tử’ lại tuyên bố sẵn sàng tặng chúng cho một cơ quan nghiên cứu, chứ không bán cho giới buôn lậu. Ông ta gửi tất cả đến cho chúng tôi mà không lấy một xu, kèm theo cả tọa độ nơi đánh bắt được. Lập tức, chúng tôi cử đội tinh nhuệ đến khu vực ấy, dùng sonar quét đáy biển. Ban đầu chúng tôi kỳ vọng phát hiện ra những cột trụ khổng lồ nằm sâu dưới đáy, nào ngờ lại bắt được một tín hiệu trái tim đập… ngay trên thềm biển. Biển băng Greenland vốn không sâu như rãnh Nhật Bản, bên trong vẫn có những loài khổng lồ như cá voi trắng hay cá mập hổ. Vì thế, lúc đầu chúng tôi không hề nghĩ đó là phôi thai của rồng. Nhưng chúng tôi quan sát suốt nhiều tháng, vật thể ấy tuyệt nhiên không hề di chuyển. Cuối cùng, chúng tôi buộc phải gạt bỏ suy nghĩ về cột trụ, mà dồn toàn bộ sự chú ý vào nhịp tim quái dị ấy. Nếu đó là cá voi hay cá mập, lẽ ra nó đã đi săn khắp nơi. Nếu là một loài rùa biển khổng lồ nào chưa biết, đang ngủ đông, thì nhịp tim của nó cũng không thể mạnh mẽ đến vậy. Và rồi, có người đưa ra giả thuyết kinh động: đó chính là một phôi thai rồng. Thềm biển kia là nơi an táng của nó, và sau cái chết, nó lại bước vào quá trình ‘hóa kén’, trở lại hình thái phôi, đang chờ đợi một kỳ nở trứng kéo dài vô tận. Ý tưởng ấy quả thực quá táo bạo. Nhưng cái nhịp tim kia vừa quỷ dị, vừa hấp dẫn đến mức khiến tất cả chúng tôi bị cuốn vào. Từ khi Bí Đảng được thành lập tới nay, chúng tôi chỉ từng có một lần duy nhất lấy được phôi thai rồng, mà đó lại là một tam đại chủng, huyết mạch đã yếu ớt. Nếu lần này thực sự có thể chạm đến một phôi thai hùng mạnh, việc giải phẫu và phân tích nó sẽ mở ra cánh cửa để con người hiểu sâu hơn về loài sinh vật cổ xưa ấy.”

“Vậy là các ông quyết định xuống tận nơi?” 

Manstein hỏi.

“Không. Chúng tôi không liều lĩnh như vậy. Khi tất cả mới chỉ là phỏng đoán, cách an toàn nhất dĩ nhiên là cho robot lặn điều khiển từ xa đi khảo sát trước. Nhưng lạ thay, mỗi khi robot tới gần thềm biển ấy thì lập tức mất kiểm soát. Khi thu hồi, chúng tôi phát hiện toàn bộ mạch điện bên trong đều bị cháy hỏng một cách bí ẩn. Điều đó càng củng cố giả thuyết ‘phôi thai rồng’. Theo truyền thuyết, khi loài rồng bước vào giai đoạn nở trứng, chúng sẽ mở ra một lãnh địa đặc biệt để bảo vệ chính mình, kẻ nào xâm nhập sẽ bị ảo giác hủy diệt tâm trí. Xét theo sinh học, ảo giác vốn dĩ là kết quả của việc vỏ đại não bị kích thích, mà yếu tố kích thích mạnh nhất không gì khác ngoài dòng điện.”

“Ý ông là lãnh địa của phôi thai đã khiến mạch điện robot cháy hỏng?” 

Manstein hỏi.

“Chúng tôi tin là vậy. Nhưng vẫn chưa muốn cho người xuống tận nơi. Bởi nếu đúng là lãnh địa của phôi thai đủ sức đốt cháy mạch điện, thì mức độ tác động lên não người còn đáng sợ hơn nhiều. Cho dù sinh viên của tôi đều thuộc hàng huyết thống hạng A, tôi cũng chẳng dám chắc họ có thể chống chọi nổi. Trong ảo giác do rồng tạo ra, chỉ những hỗn huyết chủng có ý chí mạnh mẽ nhất mới giữ được bản ngã, một khi phòng tuyến tâm lý rạn nứt, ảo ảnh sẽ nghiền nát tất cả. Điều này đã được ghi chép trong hồ sơ của Bí Đảng.” 

Schneider khẽ thở dài, “Nhưng rồi Hội đồng Quản trị đã xen vào. Họ hạ lệnh chúng tôi phải lập tức xuống biển xác định mục tiêu. Lý do đưa ra là: không thể ngồi yên chờ phôi thai nở. Dù nguy hiểm, cũng phải hành động ngay.”

“Vậy việc lặn xuống biển… là quyết định của Hội đồng Quản trị?”

“Đúng vậy. Hôm nay họ cử ông đến để ngăn cản chiến dịch Long Uyên, còn năm xưa chính họ lại là những kẻ hoạch định Chiến dịch Greenland. Dưới sức ép đó, chúng tôi buộc phải vạch ra kế hoạch lặn. Chúng tôi nhập từ Đức loại chuông lặn tiên tiến nhất thời bấy giờ, thiết bị lặn toàn kim loại. Kim loại vốn dẫn điện tốt, có thể hình thành lớp màn tĩnh điện, hy vọng sẽ giảm bớt ảnh hưởng từ lãnh địa của phôi thai. Mỗi thành viên của đội lặn đều được quấn kín cơ thể bằng lưới kim loại mảnh, uống thêm thuốc an thần cho hệ thần kinh. Họ là những hỗn huyết chủng ưu tú nhất, chúng tôi tin rằng khi được trang bị như vậy, họ có thể chống lại sự nhiễu loạn của lãnh địa phôi thai. Hơn nữa, đội lặn gồm 6 người, nếu 1 người gặp vấn đề, 5 người còn lại có thể cưỡng chế đưa người đó trở lên. Để tiêu diệt phôi thai nguy hiểm kia, chúng tôi còn đặc chế cho họ súng trường dưới nước, nạp loại đạn được mài từ Hòn đá Hiền giả, thứ vũ khí chí tử đối với rồng. Dù biết nhiệm vụ vô cùng nguy hiểm, nhưng bọn sinh viên lại tỏ ra vô cùng phấn khích. Tuổi trẻ vốn ít sợ hãi, mà lại có cơ hội tận mắt tiếp cận một phôi thai rồng, chẳng khác nào được bước chân vào thần quốc, ai mà không rạo rực. Hôm tiến hành lặn, thời tiết đẹp đến bất ngờ. Sáu người trong đội chia ra ngồi vào 3 chuông lặn, từ từ hạ xuống, còn tôi ở trên băng phụ trách chỉ huy. Ban đầu mọi việc rất thuận lợi: dòng biển yên ả, sinh vật biển cũng bình lặng, họ thậm chí còn thấy cả cá voi trắng. Nhưng khi xuống đến độ sâu 170m, đội trưởng bỗng hét lên qua kênh liên lạc, giọng đầy kinh ngạc: họ đã nhìn thấy một cánh cửa. Thật quái lạ, đáy biển ở khu vực đó sâu đến 300m, nghĩa là họ còn cách đáy 130m. Trong làn nước đục mờ ấy, họ lại trông thấy một cánh cửa… lẽ nào nó lơ lửng giữa biển khơi? Tôi lập tức cảnh giác, lo rằng họ đã bước vào lãnh địa của phôi thai và bắt đầu sinh ảo giác. Trong kênh liên lạc, họ nhao nhao bàn tán về cánh cửa ấy. Đó là điều tuyệt đối cấm kỵ: dưới nước, liên lạc phải ngắn gọn, rõ ràng, để tránh hiểu lầm. Tôi quát lớn, ra lệnh họ tuyệt đối không được đến gần. Tôi không chắc cánh cửa ấy có thật hay không, nhưng linh cảm mách bảo tôi rằng nó không được phép mở ra. Nhưng họ không hề đáp lại, tôi chỉ còn nghe tiếng thở dồn dập, xen lẫn những âm thanh kỳ dị như có người đang tụng kinh dưới đáy giếng sâu, vừa niệm vừa thở than. Rồi đội trưởng thốt lên đầy sửng sốt: ‘Cửa mở rồi! Nó mở ra rồi!’ Nhưng ngay sau đó lại hét: ‘Không! Đừng vào!’ Tiếp đó là tiếng súng nổ dồn dập, rõ ràng họ đã nổ súng dưới nước, tiếng quẫy đạp và tiếng máy thở vang lên hỗn loạn. Họ đã rời chuông lặn, đang vật lộn với thứ gì đó. Kênh liên lạc loạn thành một mớ tiếng kêu, nhưng do nhiễu điện quá mạnh, tôi chẳng nghe rõ được gì. Tôi từng căn dặn đi căn dặn lại: tuyệt đối không được rời chuông lặn, vì lớp màn tĩnh điện bên trong chính là tấm khiên sinh tử của họ. Nhưng vì sao họ lại trái lệnh, cho đến nay vẫn chưa có lời giải thích. Năm phút sau, liên lạc hoàn toàn mất tín hiệu. Từ đáy biển băng kia, không còn một âm thanh nào truyền về. Tôi quyết định kéo khẩn cấp chuông lặn lên. Chúng nối với tàu phá băng bằng dây an toàn. Nhưng khi thu dây lên, chúng tôi phát hiện dây đã bị cắt, vết cắt còn mới, chính xác là do loại dao lặn mà chúng tôi phát cho họ. Họ đã tự tay cắt đứt đường sống của mình. Tôi gần như phát điên, quyết định tự mình lặn xuống cứu họ. Chuông lặn đã hết, nhưng tôi tin vào thể chất của bản thân, không cần thiết bị, tôi vẫn có thể xuống đến 300m. Tôi liều một hơi lặn thẳng xuống 170m, tiến vào khu vực xảy ra sự cố. Nhưng dưới đó không có cửa, cũng chẳng có thi thể nào. Nước biển trong vắt, không hề vương máu. Thế nhưng trong kênh liên lạc, tôi vẫn nghe rõ ràng tiếng súng nổ rền vang. Khi ấy, nhiệt độ nước đã hạ xuống dưới 0, biến thành thứ nước siêu lạnh, chỉ cần khẽ khuấy động liền lập tức kết băng. Và tôi bỗng nhận ra, ngay sau lưng mình… có một thứ gì đó đang âm thầm bám theo! Nếu nó không lộ sơ hở, với sự thận trọng của loài săn mồi ấy, hẳn tôi chẳng bao giờ phát hiện. Nhưng dòng nước siêu lạnh bị tôi khuấy động, đóng băng lại rất nhanh, chỉ vài giây đã hình thành một lớp màng mỏng ngay trước mặt, phản chiếu ánh đèn trên mũ lặn. Trong lớp băng ấy, tôi thoáng thấy một bóng đen tựa như totem trên vách đá cổ xưa! Nó di chuyển nhẹ nhàng, chiếc đuôi dài lướt chậm trong nước, uyển chuyển đến mức chẳng phát ra một tiếng động, như cánh bướm bay lượn. Đúng lúc đó, ánh đèn tắt phụt vì nhiệt độ quá thấp, bóng tối nuốt chửng mọi thứ. Tôi nghĩ mình chắc chắn sẽ chết, phôi thai đã nở, nó chính là thủ phạm giết chết các học trò của tôi! Nó đang ở ngay sau lưng, gần đến mức tôi có thể cảm nhận hơi thở của nó, nhưng tôi lại bất lực. Trong cảnh tuyệt vọng, con người thường bộc phát liều lĩnh. Tôi sực nhớ trong tay mình vẫn còn một khẩu APS, loại súng trường tấn công dưới nước của Nga. Những khẩu súng đặc chế đều giao cho đội lặn, còn thứ trong tay tôi chỉ là APS thường, đạn cũng chỉ là loại thông dụng. Nhưng có súng thì không thể ngồi chờ chết. Tôi xoay người, nhắm thẳng vào bóng tối mà bóp cò. Lập tức, mùi máu tanh nồng nặc theo khe mặt nạ tràn vào mũi. Tôi hoàn toàn không bị thương, vậy kẻ chảy máu chỉ có thể là… con rồng ấy.

“APS sao có thể làm rroofng bị thương? Thứ đó chỉ để đối phó người nhái, đến cá mập lớn còn chẳng giết nổi.” 

Manstein sững sờ.

“Hơn nữa, ở độ sâu 170m thì đã vượt xa giới hạn sử dụng của APS rồi.”

“Tôi không biết. Nhưng mùi máu quá rõ ràng, nồng nặc đến độ len lỏi cả vào trong mặt nạ dưỡng khí. Tôi không hề có vết thương nào. Vậy thì… kẻ bị thương chỉ có thể là nó.” 

Schneider khàn giọng đáp.