Kyoukai Senjou no Horizon

Chương kế tiếp:

Truyện tương tự

Nguyền Kiếm Cơ

(Đang ra)

Nguyền Kiếm Cơ

Luo Jiang Shen, Carrot Sauce

Một học sinh cao trung tên là Lily, trong thân xác tuyệt mỹ, cao ráo của một người Tiền bối, đã đến với một thế giới Heian song song đầy hắc ám và bí ẩn. Thiếu nữ đơn độc tự mình trải nghiệm Bách Quỷ

1694 19408

I won't Allow You to Have a Romantic Comedy With Someone Else

(Đang ra)

I won't Allow You to Have a Romantic Comedy With Someone Else

Rakuto Haba

Một câu chuyện tình yêu học đường đầy hài hước và lãng mạn — bắt đầu từ khi tôi có được người yêu!

108 869

Người về từ dị giới

(Đang ra)

Người về từ dị giới

Ra-eo

Vấn đề là: Khi một nhân vật cộm cán đã chán chường cuộc sống 'ác quỷ vĩ đại' và chỉ muốn ngủ nướng cả ngày... anh ta sẽ làm gì với cái thế giới vừa ồn ào vừa đầy rẫy trách nhiệm này? Liệu Trái Đất có

92 97

Tensei Shitara Heishi Datta? Akai Shinigami to Yobareta Otoko

(Đang ra)

Tensei Shitara Heishi Datta? Akai Shinigami to Yobareta Otoko

Shiriken

Ma pháp tồn tại, nhưng chủ nhân không thể sử dụng. Đây là một thế giới có Thần.

155 2018

Những Cô Bạn Sẵn Lòng Làm Chuyện Ấy Nếu Bạn Yêu Cầu (LN)

(Đang ra)

Những Cô Bạn Sẵn Lòng Làm Chuyện Ấy Nếu Bạn Yêu Cầu (LN)

Kagami Yuu

Một bộ romcom nóng bỏng, tinh nghịch tuổi học trò xoay quanh cô nàng đáng yêu nhất lớp và cậu bạn thân của mình!

16 114

Volume 8A - Thuật ngữ

thumb

thumb

thumb

A

- Academy (Học Viện): Cơ sở giáo dục, đồng thời được sử dụng như trung tâm quyền lực chính trị và quân sự. Thường có nhiều trường chi nhánh.

- Academy Rules (Học Viện Quy Tắc): Luật lệ cơ bản được duy trì giữa các học viện. Được Liên Hiệp Thánh Ước công nhận.

- Age of Dawn (Thời Đại Bình Minh): Thời đại trước khi Thánh Ước được thiết lập.

- Amako clan (Gia tộc Amako): Lãnh thổ IZUMO cũ. Bị Mouri và Hexagone Française tiêu diệt.

- Anti-Decline Pro-Tuning (Phản Suy Vong, Thuận Điều Chỉnh): Hành động được thực hiện trong Thời Đại Bình Minh, dẫn đến việc tạo ra Thánh Ước và Thế Giới Điều Luật.

- Apocalypse (Tận Thế): Sự kết thúc của thế giới. Mốc thời gian năm 1648, khi các mô tả lịch sử trong Thánh Ước dừng lại.

- ArchsArt: Tập đoàn chính của Anh Quốc.

- Ariake: Bến tàu nổi dành cho Musashi do Kantou IZUMO cung cấp.

- Armada battle (Hải chiến Armada): Một trận hải chiến giữa Anh Quốc và Tres España. Tres España đã lên kế hoạch đổ bộ lên Anh Quốc nhưng hạm đội của họ đã bị tiêu diệt.

- Artificial Apocalypse (Tận Thế Nhân Tạo): Một sự bóp méo long mạch được tạo ra một cách nén ép tại Avalon của Anh Quốc nhằm nghiên cứu về Tận Thế.

- ATELL: Đơn vị nhỏ nhất của dĩ thái. Được dùng cho các thuật thức.

- Avalon: Một không gian được tạo ra ở Anh Quốc để nghiên cứu Tận Thế nhân tạo.

- Azuchi Castle (Thành Azuchi): Chiến hạm bay khổng lồ của P.A. Oda.

B

- Blessings (Chúc Phúc): Lượng dĩ thái cần thiết để một con người tồn tại trong một giờ. Tương đương 3600 ATELL. Là đơn vị quy đổi cho mức tiêu thụ ATELL của một thuật thức.

- Bunroku Campaign (Chiến dịch Bunroku): Cuộc xâm lược Triều Tiên của Hashiba. Đây là lần đầu tiên.

C

- Catholic (Cựu Phái): Phiên bản chính thống cũ của Tsirhc.

- Chancellor’s Officers (Ủy Viên Phủ Tổng Trưởng): Một tổ chức do Tổng Trưởng đứng đầu, lãnh đạo học viện và thực hiện các công việc như quốc phòng.

- Change of Rank (Cải Dịch): Bị tước đoạt gia tộc.

- Contradiction Allowance (Dung Sai Mâu Thuẫn): Năng lực nền tảng của thế giới. Cho phép sự tồn tại đồng thời của tất cả các loại định luật vật lý.

D

- Divine States (Thần Châu): Tên gọi cũ của Cực Đông.

- Divine Weapon (Thần Khí): Vũ khí sở hữu năng lực đặc thù, khác với vũ khí thông thường.

- Divinely Ordained Prayer Academies (Thần Mệnh Chúc Viện): Các học viện sơ khai tồn tại trong Thời Đại Bình Minh. Mang nhiều nét của một căn cứ tiền tuyến dẫn đường hơn là một nơi học tập.

- Dragon Line Reactor (Lò Phản Ứng Long Mạch): Một quả bom sử dụng lò phản ứng long mạch mất kiểm soát để phá hủy một khu vực rộng lớn.

- Dragon Races (Long Tộc): Loài rồng. Có Thiên Long là tinh linh và Địa Long là mãnh thú, trong đó Thiên Long có cấp bậc cao hơn. Chúng từng thống trị trong quá trình tái hiện lịch sử các cuộc xâm lược của người German, nhưng cuối cùng đã thất bại. Hiện tại chúng đang phân tán khắp nơi.

- Dunhi: Một tôn giáo. Tập trung vào sự luân hồi.

E

- Edel Brocken: Thương hiệu ma thuật. Không rõ vị trí trụ sở chính.

- Eisenritter: Tập đoàn chính của các công quốc Tân Phái thuộc M.H.R.R.

- Emperor (Thiên Tử): Một cá nhân thần thánh được cho là đang điều khiển các long mạch bằng Tam Chủng Thần Khí ở Kyou. Không can thiệp vào thế sự.

- England (Anh Quốc): Sử dụng một hòn đảo nổi và không kiểm soát bất kỳ vùng đất hay daimyo nào của Cực Đông.

- Ether (Dĩ Thái): Thành phần cấu tạo nên không gian có Dung Sai Mâu Thuẫn.

- Ether Engine (Động Cơ Dĩ Thái): Một động cơ sử dụng khả năng biến đổi không gian của dĩ thái. Hiệu ứng thay đổi dựa trên văn khắc bên trong.

- Ether Fuel (Nhiên Liệu Dĩ Thái): Dĩ thái đã được tinh chế thành nhiên liệu. Được sử dụng như Chúc Phúc Ngoại Thân hoặc cho động cơ dĩ thái.

- Ether Reactor (Lò Phản Ứng Dĩ Thái): Một lò phản ứng chiết xuất và tinh chế dĩ thái từ không khí. Có công suất thấp hơn lò phản ứng long mạch, nhưng tương đối an toàn.

- Europa: Tập đoàn chính của Hexagone Française.

- Excalibur: Có phiên bản thứ nhất và thứ hai.

- External Blessings (Chúc Phúc Ngoại Thân): Lượng Chúc Phúc được tích lũy bên ngoài cơ thể. Nhiên liệu dĩ thái là một ví dụ.

F

- Fan Gang (Phạm Cương): Thương hiệu của Qing. Bền bỉ nhưng hơi thô kệch.

- Far East (Cực Đông): Tên gọi của Thần Châu sau Chiến Tranh Thống Nhất Điều Luật.

- Fino Alba: Thương hiệu của K.P.A. Italia. Việc sử dụng lò xo là điểm nhấn của họ.

G

- God of War (Võ Thần): Một cỗ máy hình người khổng lồ mà con người hợp nhất cùng để di chuyển.

- Graduation (Tốt Nghiệp): Không có giới hạn đối với các quốc gia ngoài Cực Đông. Người Cực Đông phải tốt nghiệp vào năm 18 tuổi.

- Grande y Felicísima Armada: Hạm đội của Tres España trong hải chiến Armada. Gồm những con tàu tối tân nhất.

- Great Return (Đại Hồi Chuyển): Khi Hashiba rút toàn bộ quân đội trở về trong lúc đang tấn công Mouri giữa sự kiện Nobunaga bị ám sát. Cuộc hành quân thần tốc đã đi được khoảng 200 km trong vòng chưa đầy mười ngày.

H

- Harmonic Territory (Lãnh Thổ Điều Luật): Những địa điểm mà các Thần Châu thuộc Thế Giới Điều Luật đã sụp đổ và dung hợp với thế giới thực trong quá trình tan rã.

- Harmonic Unification War (Chiến Tranh Thống Nhất Điều Luật): Cuộc chiến giữa cư dân thế giới điều luật và cư dân thế giới thực (Thần Châu) sau sự hủy diệt của thế giới điều luật. Cư dân thế giới điều luật đã chiến thắng và bắt đầu một sự cai trị tạm thời đối với Thần Châu.

- Harmonic World (Thế Giới Điều Luật): Một không gian dị biệt cũ sao chép lại Thần Châu. Được duy trì thông qua việc kiểm soát long mạch.

- Hexagone Française: Gia tộc Mouri + Pháp.

- Hidetsugu Incident (Sự Kiện Hidetsugu): Hidetsugu, cháu của Hashiba, người được sắp đặt kế vị trong thế hệ tiếp theo, đã chọc giận Hashiba và bị buộc phải tự sát. Lý do không rõ, nhưng người thiếp của ông là Komahime cũng phải tự sát theo.

- History Recreation (Tái Hiện Lịch Sử): Tái hiện lại các mô tả trong Thánh Ước để duy trì con đường mà thế giới đang đi theo.

- Holy Spells (Thánh Thuật): Thuật thức của Tsirhc. Cựu Phái có liên quan đến Thánh Ước và các thánh nhân, trong khi Tân Phái chỉ lấy sức mạnh từ Thánh Ước.

- H.R.R.M.: Thánh Kỵ Sĩ Thiết Công Hội. Tập đoàn chính của các công quốc Cựu Phái thuộc M.H.R.R.

I

- Imperial Palace (Hoàng Cung): Nơi Thiên Tử sống và cai quản ở Kyou. Tương truyền Tam Chủng Thần Khí được sử dụng để kiểm soát các long mạch, nhưng chi tiết là tuyệt mật.

- Inherited Name (Kế Thừa Danh Xưng): Tên của một nhân vật lịch sử được trao cho một cá nhân thích hợp để tái hiện lịch sử.

- Internal Blessings (Chúc Phúc Nội Thân): Lượng Chúc Phúc được lưu trữ bên trong cơ thể.

- IZUMO: Tập đoàn lớn nhất Cực Đông. Là trụ sở của các đền thờ Cực Đông và là tập đoàn đã xây dựng Musashi.

J

- Judge/Judgment: Có nghĩa là "hiểu rồi". Được sử dụng bởi tội phạm.

K

- K.P.A. Italia: Hiệp hội các Quốc gia Aki + Liên minh các Thành bang Ý.

L

- Laws for the Samurai Clans (Võ Gia Chư Pháp Độ): Luật lệ được thiết lập sau khi gia tộc Matsudaira thành lập Mạc phủ Edo. Nó quyết định địa vị của các gia tộc samurai, nhưng cũng tập trung quyền lực bằng cách tuyên bố "Cải Dịch" nếu một gia tộc hoặc lâu đài không có người thừa kế.

- Ley Line (Long Mạch): Các luồng chảy chính và dày đặc của dĩ thái.

- Ley Line Reactor (Lò Phản Ứng Long Mạch): Một lò phản ứng chiết xuất và tinh chế dĩ thái từ long mạch. Nếu phát nổ, có thể dễ dàng gây ra đột biến long mạch và phá hủy mọi thứ trong bán kính vài kilomet. Do tính bất ổn của chúng, chúng bị tôn giáo Tsirhc cấm.

- Logismoi Oplo: Vũ khí hủy diệt hàng loạt được tạo ra dựa trên mô-típ bảy đại tội.

M

- Magic (Ma Thuật): Các thuật thức dân gian hiện đang bị đàn áp ở châu Âu.

- M.H.R.R.: Gia tộc Hashiba + Thánh Chế La Mã.

- Mikawa: Bị phá hủy bởi sự sụp đổ lò phản ứng long mạch của Lãnh chúa Motonobu.

- Mito: Phía nam Oushuu và phía bắc Edo. Lãnh thổ của Mitotsudaira.

- Mlasi: Một tôn giáo hậu kỳ không thuộc Tsirhc cũng thờ phụng Thánh Ước.

- Mouse (Thử): Một thiết bị thần thú đóng vai trò trung gian giữa Thần Đạo và các Nhạc Sĩ. Các tôn giáo khác sử dụng tên gọi khác.

- Musashi: Tàu thành phố bay. Lãnh thổ độc lập duy nhất được phép tồn tại của Cực Đông.

\

[Tàu Hữu Ngạn Nhất – Shinagawa/Tàu Hữu Ngạn Nhị – Tama/Tàu Hữu Ngạn Tam – Takao/Tàu Trung Ương Nhất – Musashino/Tàu Trung Ương Hậu – Okutama/Tàu Tả Ngạn Nhất – Asakusa/Tàu Tả Ngạn Nhị – Murayama/Tàu Tả Ngạn Tam – Oume]

- Musashi Ariadust Academy (Học viện Musashi Ariadust): Học viện đại diện của Cực Đông, nằm trên tàu Okutama của Musashi.

- Musician (Nhạc Sĩ): Tín đồ của một tôn giáo.

N

- Novgorod: Một thành phố thương mại lớn ở cực tây của Nga. Đây là một thành phố nổi, nhưng đã trở thành thành phố chết sau cuộc thanh trừng của Ivan IV Bạo Chúa.

O

- Oat: Một tôn giáo dựa trên các hiền triết của Trung Hoa.

- Offering (Hiến Tế): Dâng lên một vị thần thứ gì đó họ yêu thích hoặc Chúc Phúc Nội Thân.

- Official Events (Sự Kiện Chính Thức): Đề cập đến các nghi lễ, kỳ thi, v.v. mà một học viện phải hoàn thành trong mỗi học kỳ. Nếu không hoàn thành, học viện có thể không được tham gia vào bất kỳ hoạt động chính trị đối ngoại nào.

- Orei Metallo/Nero: Khoáng thạch hoặc nước chứa dĩ thái. Có thể được sử dụng làm nhiên liệu dĩ thái.

- Orthodox (Chính Thống Phái): Tôn giáo Giao Ước Chính Thống. Nhánh Công giáo độc đáo của Sviet Rus.

- Oushuu: Vùng Tohoku. Gia tộc Date cai trị phía đông và gia tộc Mogami cai trị phía tây.

- Oushuu Fujiwara (Hiraizumi): Một ngôi làng ẩn giấu của những người trường thọ ở phía nam Oushuu.

P

- P.A. Oda: Gia tộc Oda + Ottoman.

- Peace of Westphalia (Hòa ước Westphalia): Hiệp ước hòa bình chấm dứt Chiến tranh Ba Mươi Năm.

- Protestant (Tân Phái): Một trường phái mới của Tsirhc được tạo ra để thoát khỏi sự tha hóa của Cựu Phái và để thích ứng với thời đại mới.

- Provisional Council (Hội Đồng Lâm Thời): Nhóm người lớn hoạt động như các quan chức hành chính hỗ trợ cho hội học sinh, ủy viên phủ tổng trưởng, và các ủy ban học sinh của Musashi.

Q

- Qing-Takeda: Sự kết hợp giữa Trung Hoa và gia tộc Takeda.

R

- Religion (Tôn Giáo): Các tổ chức hoặc nhóm thờ phụng một vị thần hoặc Thánh Ước.

S

- San Mercado: Thương hiệu của Tres España.

- Shaja: Được sử dụng ở các vùng Mlasi và có nghĩa là "hiểu rồi". Ban đầu có nghĩa là "lòng dũng cảm".

- Shinto (Thần Đạo): Tôn giáo của Cực Đông. Thờ phụng các vị thần Cực Đông và sử dụng các thuật thức thần nhạc.

- Shirasago Enterprises (Bạch Sa Tử Thương Hội): Thương hiệu đền thờ của IZUMO.

- Siege of Otate (Loạn Otate): Xung đột tranh giành quyền kế vị của gia tộc Uesugi sau cái chết của Kenshin. Uesugi Kagekatsu và Nagao Kagetora đã giao tranh và Kagekatsu đã chiến thắng.

- Sign Frame (Ấn Khung): Thiết bị thuật thức cần thiết để sử dụng sự bảo hộ cơ bản của mỗi tôn giáo.

- Song of Passage (Độ Hóa Thi): Nguyên mẫu của một truyện cổ tích được tạo ra ở Cực Đông trong thời kỳ Edo.

- Spell (Thuật Thức): Gây ra một phép màu trong một không gian nhất định bằng cách xử lý dĩ thái.

- Spirit Spell (Linh Thuật): Các thuật thức nguyên thủy được sử dụng bằng cách nói chuyện và mượn sức mạnh của các tinh linh, là những thực thể dĩ thái có ý chí riêng.

- Student Council (Hội Học Sinh): Tổ chức xử lý các công việc đối nội và đối ngoại của một học viện.

- Substitution (Vật Thay Thế): Dâng lên một thứ gì đó để làm hài lòng một vị thần thay vì sử dụng Chúc Phúc để kích hoạt thuật thức.

- Sviet Rus: Gia tộc Uesugi + Nga.

T

- Tes/Testament: Có nghĩa là "hiểu rồi".

- Testament (Thánh Ước): Một cuốn sách lịch sử ghi lại lịch sử của thời đại trước đó trên Trái Đất. Có bảy cặp và các bản trích đoạn.

- Testament Descriptions (Mô Tả Thánh Ước): Lịch sử của thời đại trước đó trên Trái Đất, được Thánh Ước tự động cập nhật. Tuy nhiên, nó đã ngừng cập nhật sau mô tả của năm 1648.

- Testament Union (Liên Hiệp Thánh Ước): Một tổ chức có mục đích dẫn dắt việc tái hiện lịch sử.

- Testamenta Arma: Vũ khí sử dụng năng lực của các Thánh Ước.

- Tres España: Gia tộc Oouchi và Ootomo + Tây Ban Nha. Hiện tại bao gồm cả Bồ Đào Nha.

- Tsirhc: Một tôn giáo đặt Con của Thần lên hàng đầu. Thờ phụng Thánh Ước.